1. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não nếu sử dụng không đúng cách?
A. Thuốc hạ huyết áp
B. Thuốc chống đông máu
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin tổng hợp
2. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù não ở bệnh nhân xuất huyết não?
A. Truyền dịch muối ưu trương
B. Truyền dịch glucose
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide
D. Ăn nhiều muối
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xuất huyết não?
A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Hút thuốc lá
D. Tuổi cao
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong điều trị ban đầu cho bệnh nhân xuất huyết não?
A. Kiểm soát huyết áp
B. Kiểm soát đường huyết
C. Phục hồi chức năng vận động
D. Giảm áp lực nội sọ
5. Vai trò của gia đình trong quá trình phục hồi chức năng của bệnh nhân xuất huyết não là gì?
A. Không có vai trò gì
B. Động viên, hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị và phục hồi chức năng
C. Tự ý thay đổi phác đồ điều trị
D. Cách ly bệnh nhân với xã hội
6. Trong trường hợp xuất huyết não do vỡ phình mạch máu, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên để ngăn ngừa tái xuất huyết?
A. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
B. Phẫu thuật kẹp cổ túi phình hoặc can thiệp nội mạch
C. Truyền máu
D. Sử dụng thuốc an thần
7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của xuất huyết não?
A. Đau đầu dữ dội
B. Nôn mửa
C. Tê yếu một bên cơ thể
D. Ngứa toàn thân
8. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa xuất huyết não hiệu quả nhất?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Kiểm soát tốt huyết áp và các yếu tố nguy cơ tim mạch
C. Uống nhiều nước
D. Ngủ đủ giấc
9. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa loét do tì đè ở bệnh nhân xuất huyết não nằm liệt giường?
A. Xoa bóp thường xuyên
B. Thay đổi tư thế thường xuyên
C. Sử dụng đệm chống loét
D. Tất cả các biện pháp trên
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật cho bệnh nhân xuất huyết não?
A. Vị trí và kích thước khối máu tụ
B. Mức độ ý thức của bệnh nhân
C. Các bệnh lý nền của bệnh nhân
D. Sở thích ăn uống của bệnh nhân
11. Loại tế bào nào trong não bị tổn thương trực tiếp do xuất huyết não?
A. Tế bào gan
B. Tế bào thần kinh (neuron)
C. Tế bào máu
D. Tế bào biểu mô
12. Mục tiêu của ngôn ngữ trị liệu ở bệnh nhân xuất huyết não là gì?
A. Cải thiện khả năng nuốt
B. Cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ
C. Cải thiện trí nhớ
D. Cải thiện thị lực
13. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng đông máu ở bệnh nhân xuất huyết não đang dùng thuốc chống đông?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. PT/INR
D. Chức năng gan
14. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây xuất huyết não thứ phát?
A. Sử dụng thuốc chống đông máu
B. Chấn thương sọ não
C. U não
D. Tăng huyết áp mạn tính
15. Loại xuất huyết não nào thường liên quan đến vỡ phình mạch máu?
A. Xuất huyết dưới nhện
B. Xuất huyết trong não
C. Xuất huyết màng cứng
D. Xuất huyết dưới màng cứng
16. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định xuất huyết não cấp tính?
A. Chụp X-quang sọ não
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ
17. Trong trường hợp xuất huyết não do dị dạng động tĩnh mạch (AVM), phương pháp điều trị nào thường được cân nhắc?
A. Phẫu thuật cắt bỏ AVM
B. Xạ phẫu Gamma Knife
C. Can thiệp nội mạch (gây tắc AVM)
D. Tất cả các phương pháp trên
18. Mục tiêu chính của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân xuất huyết não là gì?
A. Hạ huyết áp xuống mức thấp nhất có thể
B. Duy trì huyết áp ổn định ở mức bình thường hoặc hơi cao
C. Ngăn ngừa chảy máu lan rộng và giảm nguy cơ tái xuất huyết
D. Tăng cường lưu lượng máu đến não
19. Vị trí xuất huyết não nào thường có tiên lượng xấu nhất?
A. Xuất huyết thùy trán
B. Xuất huyết thùy thái dương
C. Xuất huyết tiểu não
D. Xuất huyết thân não
20. Loại phục hồi chức năng nào sau đây thường được chỉ định cho bệnh nhân xuất huyết não?
A. Vật lý trị liệu
B. Ngôn ngữ trị liệu
C. Hoạt động trị liệu
D. Tất cả các loại trên
21. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân xuất huyết não, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Đảm bảo bệnh nhân ăn thật nhiều
B. Tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn
C. Cho bệnh nhân xem tivi liên tục
D. Để bệnh nhân tự do vận động
22. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái xuất huyết não?
A. Kiểm soát tốt huyết áp
B. Tuân thủ điều trị
C. Hút thuốc lá
D. Tập thể dục đều đặn
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tiên lượng phục hồi chức năng sau xuất huyết não?
A. Mức độ tổn thương não ban đầu
B. Tuổi của bệnh nhân
C. Mức độ tuân thủ phục hồi chức năng
D. Màu sắc quần áo bệnh nhân
24. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau xuất huyết não?
A. Liệt nửa người
B. Rối loạn ngôn ngữ
C. Động kinh
D. Tăng cân không kiểm soát
25. Thời gian vàng để can thiệp điều trị xuất huyết não, nhằm giảm thiểu tối đa di chứng là bao lâu?
A. Trong vòng 3 giờ
B. Trong vòng 6 giờ
C. Trong vòng 12 giờ
D. Trong vòng 24 giờ