Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê Y Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xác Suất Thống Kê Y Học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê Y Học

1. Trong nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), Odds ratio (OR) được sử dụng để ước tính điều gì?

A. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh.
B. Tỷ lệ mắc mới của bệnh.
C. Mức độ liên quan giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
D. Nguy cơ tuyệt đối của bệnh.

2. Giả sử bạn thực hiện một kiểm định t (t-test) và thu được giá trị p = 0.03. Với mức ý nghĩa $alpha = 0.05$, bạn đưa ra kết luận gì?

A. Bác bỏ giả thuyết không.
B. Không bác bỏ giả thuyết không.
C. Chấp nhận giả thuyết không.
D. Không thể đưa ra kết luận.

3. Trong phân tích sống còn, hàm sống còn (survival function) $S(t)$ biểu thị điều gì?

A. Xác suất một cá nhân chết tại thời điểm $t$.
B. Xác suất một cá nhân sống sót ít nhất đến thời điểm $t$.
C. Thời gian sống trung bình của một cá nhân.
D. Tỷ lệ tử vong tại thời điểm $t$.

4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) $r$ đo lường điều gì?

A. Mức độ biến thiên của một biến.
B. Mức độ mạnh yếu và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Mức độ khác biệt giữa hai nhóm.
D. Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu.

5. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh được định nghĩa như thế nào?

A. Số ca bệnh mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) hiện có trong một quần thể tại một thời điểm nhất định.
C. Nguy cơ mắc bệnh trong một quần thể.
D. Tỷ lệ tử vong do bệnh.

6. Độ đặc hiệu (Specificity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
B. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
C. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

7. Ý nghĩa của khoảng tin cậy 95% (95% confidence interval) là gì?

A. Có 95% khả năng tham số thực tế nằm trong khoảng tin cậy.
B. Khoảng tin cậy chứa tham số thực tế trong 95% các mẫu.
C. Có 5% khả năng tham số thực tế nằm ngoài khoảng tin cậy.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

8. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
C. Đánh giá mối quan hệ giữa hai biến liên tục.
D. Đánh giá sự phù hợp của mô hình hồi quy.

9. Trong thống kê y học, giá trị p (p-value) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ lớn của hiệu ứng lâm sàng.
B. Xác định ngưỡng ý nghĩa thống kê.
C. Ước lượng khoảng tin cậy cho tham số.
D. Đánh giá bằng chứng chống lại giả thuyết không.

10. Giá trị tiên đoán âm tính (Negative Predictive Value - NPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
B. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
C. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

11. Sai lầm loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết là gì?

A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
C. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.

12. Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
B. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
C. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

13. Công suất (power) của một kiểm định thống kê được định nghĩa như thế nào?

A. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Xác suất không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
C. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Xác suất không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.

14. Độ lệch chuẩn (standard deviation) của một mẫu dữ liệu được tính như thế nào?

A. Căn bậc hai của phương sai.
B. Bình phương của phương sai.
C. Giá trị trung bình của mẫu.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.

15. Trong nghiên cứu кого когорты (cohort study), Relative Risk (RR) được sử dụng để ước tính điều gì?

A. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh.
B. Tỷ lệ mắc mới của bệnh.
C. Mức độ liên quan giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
D. Nguy cơ tuyệt đối của bệnh.

16. Phương sai (variance) của một mẫu dữ liệu đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của mẫu.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.

17. Một nghiên cứu quan sát cho thấy những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Điều gì là quan trọng cần xem xét trước khi kết luận rằng cà phê bảo vệ chống lại bệnh tim mạch?

A. Mối quan hệ nhân quả đã được chứng minh.
B. Nghiên cứu được thực hiện mù đôi.
C. Các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn đã được kiểm soát.
D. Kích thước mẫu đủ lớn để đảm bảo độ chính xác.

18. Trung vị (median) của một mẫu dữ liệu được tính như thế nào?

A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu.
B. Giá trị nằm giữa mẫu khi đã sắp xếp.
C. Tổng các giá trị chia cho số lượng giá trị.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.

19. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm gì?

A. Đối xứng, đơn đỉnh, trung bình bằng trung vị bằng mode.
B. Lệch phải, đơn đỉnh, trung bình lớn hơn trung vị.
C. Lệch trái, đơn đỉnh, trung bình nhỏ hơn trung vị.
D. Đa đỉnh, không đối xứng.

20. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa độ nhạy (sensitivity), độ đặc hiệu (specificity), giá trị tiên đoán dương tính (PPV) và tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh.

A. PPV không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ hiện mắc.
B. PPV tăng khi tỷ lệ hiện mắc giảm.
C. PPV giảm khi tỷ lệ hiện mắc tăng.
D. PPV tăng khi tỷ lệ hiện mắc tăng.

21. Tỷ lệ mắc mới (incidence) của một bệnh được định nghĩa như thế nào?

A. Số ca bệnh mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) hiện có trong một quần thể tại một thời điểm nhất định.
C. Nguy cơ mắc bệnh trong một quần thể.
D. Tỷ lệ tử vong do bệnh.

22. Kiểm định Chi bình phương (Chi-square test) được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh phương sai của hai nhóm.
C. Đánh giá mối quan hệ giữa hai biến định tính.
D. Đánh giá sự phù hợp của mô hình hồi quy.

23. Giá trị trung bình (mean) của một mẫu dữ liệu được tính như thế nào?

A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu.
B. Giá trị nằm giữa mẫu khi đã sắp xếp.
C. Tổng các giá trị chia cho số lượng giá trị.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.

24. Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
B. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
C. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

25. Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?

A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
C. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.

1 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

1. Trong nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), Odds ratio (OR) được sử dụng để ước tính điều gì?

2 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

2. Giả sử bạn thực hiện một kiểm định t (t-test) và thu được giá trị p = 0.03. Với mức ý nghĩa $alpha = 0.05$, bạn đưa ra kết luận gì?

3 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

3. Trong phân tích sống còn, hàm sống còn (survival function) $S(t)$ biểu thị điều gì?

4 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) $r$ đo lường điều gì?

5 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

5. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh được định nghĩa như thế nào?

6 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

6. Độ đặc hiệu (Specificity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

7 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

7. Ý nghĩa của khoảng tin cậy 95% (95% confidence interval) là gì?

8 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

8. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

9 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong thống kê y học, giá trị p (p-value) được sử dụng để làm gì?

10 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

10. Giá trị tiên đoán âm tính (Negative Predictive Value - NPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

11 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

11. Sai lầm loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết là gì?

12 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

12. Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

13 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

13. Công suất (power) của một kiểm định thống kê được định nghĩa như thế nào?

14 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

14. Độ lệch chuẩn (standard deviation) của một mẫu dữ liệu được tính như thế nào?

15 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

15. Trong nghiên cứu кого когорты (cohort study), Relative Risk (RR) được sử dụng để ước tính điều gì?

16 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

16. Phương sai (variance) của một mẫu dữ liệu đo lường điều gì?

17 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

17. Một nghiên cứu quan sát cho thấy những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Điều gì là quan trọng cần xem xét trước khi kết luận rằng cà phê bảo vệ chống lại bệnh tim mạch?

18 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

18. Trung vị (median) của một mẫu dữ liệu được tính như thế nào?

19 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

19. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm gì?

20 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

20. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa độ nhạy (sensitivity), độ đặc hiệu (specificity), giá trị tiên đoán dương tính (PPV) và tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh.

21 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

21. Tỷ lệ mắc mới (incidence) của một bệnh được định nghĩa như thế nào?

22 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

22. Kiểm định Chi bình phương (Chi-square test) được sử dụng để làm gì?

23 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

23. Giá trị trung bình (mean) của một mẫu dữ liệu được tính như thế nào?

24 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

24. Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

25 / 25

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

25. Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?