1. Ung thư thận di căn thường lan đến cơ quan nào đầu tiên?
A. Não
B. Phổi
C. Gan
D. Xương
2. Vai trò của bác sĩ tâm lý trong điều trị ung thư thận là gì?
A. Thực hiện phẫu thuật.
B. Kê đơn thuốc hóa trị.
C. Hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đối phó với các vấn đề tâm lý liên quan đến bệnh ung thư.
D. Theo dõi chức năng thận.
3. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của vitamin D trong ung thư thận?
A. Vitamin D chắc chắn ngăn ngừa ung thư thận.
B. Vitamin D chắc chắn gây ra ung thư thận.
C. Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa thiếu vitamin D và tăng nguy cơ ung thư thận, nhưng cần nghiên cứu thêm.
D. Vitamin D không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến ung thư thận.
4. Trong bối cảnh ung thư thận tiến triển, điều trị giảm nhẹ (palliative care) tập trung vào điều gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư.
B. Làm chậm sự tiến triển của ung thư.
C. Giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Thay thế các phương pháp điều trị ung thư khác.
5. Xét nghiệm di truyền có vai trò gì trong việc quản lý ung thư thận?
A. Xác định nguy cơ phát triển ung thư thận ở các thành viên gia đình
B. Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên đặc điểm di truyền của khối u
C. Đánh giá nguy cơ tái phát bệnh
D. Tất cả các vai trò trên
6. Điều gì là quan trọng nhất trong việc theo dõi sau điều trị ung thư thận?
A. Chỉ thực hiện các xét nghiệm khi có triệu chứng.
B. Tuân thủ lịch hẹn tái khám và thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tự ý sử dụng các loại thuốc bổ sung để tăng cường sức khỏe.
D. Không cần tái khám nếu cảm thấy khỏe mạnh.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư thận sau điều trị?
A. Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh
B. Duy trì cân nặng hợp lý
C. Tiếp tục hút thuốc lá
D. Tập thể dục thường xuyên
8. Yếu tố tiên lượng nào sau đây cho thấy kết quả điều trị ung thư thận tốt hơn?
A. Ung thư đã di căn đến nhiều cơ quan
B. Bệnh nhân có chỉ số hoạt động thể chất kém
C. Ung thư được phát hiện ở giai đoạn sớm
D. Bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền
9. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân ung thư thận sau phẫu thuật?
A. Chế độ ăn giàu protein
B. Chế độ ăn ít natri
C. Chế độ ăn cân bằng, giàu trái cây, rau quả và ngũ cốc nguyên hạt
D. Chế độ ăn nhiều chất béo
10. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận?
A. Hút thuốc lá
B. Béo phì
C. Tiếp xúc với amiăng
D. Uống nhiều nước
11. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật cắt bỏ thận?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Độ lọc cầu thận (GFR)
D. Xét nghiệm đông máu
12. Điều nào sau đây không phải là một mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng sau phẫu thuật ung thư thận?
A. Giảm đau.
B. Cải thiện chức năng thận còn lại.
C. Tăng cường sức mạnh và khả năng vận động.
D. Ngăn ngừa tái phát ung thư.
13. Ảnh hưởng của ung thư thận đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân là gì?
A. Không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động.
C. Có thể gây ra mệt mỏi, đau đớn, lo lắng và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng thận.
14. Loại đột biến gen nào thường liên quan đến ung thư thận dạng nhú (papillary renal cell carcinoma)?
A. VHL
B. MET
C. TP53
D. BRAF
15. Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận có tác dụng gì?
A. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư
B. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của chúng
D. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân
16. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn sớm khi khối u còn khu trú?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
D. Liệu pháp miễn dịch
17. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở giai đoạn đầu của ung thư thận?
A. Tiểu ra máu
B. Đau lưng dai dẳng
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Phù chân
18. Tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư thận là gì?
A. Rụng tóc
B. Buồn nôn và nôn
C. Các vấn đề về da, viêm ruột và các vấn đề về nội tiết
D. Suy giảm trí nhớ
19. Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là gì?
A. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
B. Ung thư Wilms
C. Sarcoma thận
D. Ung thư tế bào chuyển tiếp
20. Phương pháp phẫu thuật nào ít xâm lấn nhất để điều trị ung thư thận?
A. Phẫu thuật cắt bỏ thận triệt để (Radical nephrectomy)
B. Phẫu thuật cắt bỏ một phần thận (Partial nephrectomy)
C. Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận (Laparoscopic nephrectomy)
D. Phẫu thuật robot hỗ trợ cắt bỏ thận (Robot-assisted nephrectomy)
21. Tại sao việc bỏ thuốc lá lại quan trọng đối với bệnh nhân ung thư thận?
A. Thuốc lá không ảnh hưởng đến ung thư thận.
B. Thuốc lá chỉ ảnh hưởng đến phổi.
C. Thuốc lá làm tăng nguy cơ phát triển và tái phát ung thư thận, cũng như giảm hiệu quả điều trị.
D. Thuốc lá chỉ ảnh hưởng đến tim mạch.
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thận?
A. Siêu âm
B. Chụp CT scan
C. Sinh thiết
D. Tất cả các phương pháp trên
23. Trong trường hợp ung thư thận di căn, phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp kiểm soát sự phát triển của khối u và kéo dài tuổi thọ?
A. Chỉ phẫu thuật.
B. Chỉ xạ trị.
C. Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch.
D. Chỉ dùng thuốc giảm đau.
24. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân ung thư thận để cải thiện sức khỏe và giảm mệt mỏi?
A. Tập tạ nặng
B. Chạy marathon
C. Đi bộ nhẹ nhàng, yoga hoặc bơi lội
D. Các môn thể thao đối kháng
25. Tại sao ung thư thận thường được phát hiện muộn?
A. Các triệu chứng rất rõ ràng và dễ nhận biết.
B. Ung thư thận phát triển rất nhanh.
C. Ung thư thận thường không gây ra triệu chứng ở giai đoạn đầu.
D. Các xét nghiệm sàng lọc ung thư thận rất phức tạp và tốn kém.