Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

1. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố bảo vệ chống lại ung thư niêm mạc tử cung?

A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
B. Sinh nhiều con.
C. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) chỉ chứa estrogen.
D. Tập thể dục thường xuyên.

2. Liệu pháp hormone thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế estrogen.
C. Giảm đau.
D. Giảm tác dụng phụ của hóa trị.

3. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng xâm lấn sâu hơn vào cơ tử cung và có tiên lượng xấu hơn?

A. Ung thư biểu mô tuyến nội mạc.
B. Ung thư biểu mô tuyến tế bào sáng.
C. Ung thư biểu mô tuyến thanh dịch.
D. Ung thư biểu mô tuyến nhầy.

4. Hệ quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra sau khi điều trị ung thư niêm mạc tử cung bằng phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng?

A. Tăng khả năng mang thai.
B. Mãn kinh sớm.
C. Giảm nguy cơ loãng xương.
D. Cải thiện chức năng tim mạch.

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ không có triệu chứng?

A. Siêu âm qua âm đạo hàng năm.
B. Sinh thiết niêm mạc tử cung định kỳ.
C. Xét nghiệm Pap smear hàng năm.
D. Không có biện pháp sàng lọc nào được khuyến cáo cho phụ nữ không có triệu chứng.

6. Thuốc Tamoxifen, thường được sử dụng trong điều trị ung thư vú, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung như thế nào?

A. Làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung.
B. Không ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung.
C. Có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung.
D. Luôn gây ra ung thư niêm mạc tử cung.

7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư niêm mạc tử cung?

A. Uống nhiều nước.
B. Duy trì cân nặng hợp lý.
C. Tránh ánh nắng mặt trời.
D. Ngủ đủ giấc.

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư niêm mạc tử cung sau điều trị?

A. Ăn chay trường.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Giai đoạn ung thư tiến triển tại thời điểm chẩn đoán.
D. Sử dụng vitamin tổng hợp.

9. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi ung thư nào, nhưng ít hữu ích trong theo dõi ung thư niêm mạc tử cung?

A. Ung thư phổi.
B. Ung thư buồng trứng.
C. Ung thư đại tràng.
D. Ung thư dạ dày.

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?

A. Nội soi ổ bụng.
B. Sinh thiết niêm mạc tử cung.
C. Siêu âm bụng.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

11. Ung thư niêm mạc tử cung có liên quan mật thiết đến hội chứng di truyền nào sau đây?

A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Turner.
C. Hội chứng Lynch.
D. Hội chứng Klinefelter.

12. Một phụ nữ đã được chẩn đoán mắc ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ung thư đã lan đến các cơ quan xa.
B. Ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc tử cung và chưa xâm lấn vào cơ tử cung.
C. Ung thư đã xâm lấn hơn một nửa chiều dày cơ tử cung.
D. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết vùng chậu.

13. Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có nguy cơ mắc ung thư niêm mạc tử cung cao hơn do nguyên nhân nào?

A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Tiếp xúc kéo dài với estrogen mà không có progesterone đối kháng.
C. Giảm sản xuất estrogen.
D. Tăng sản xuất progesterone.

14. Điều trị bằng progestin có thể được sử dụng để điều trị tăng sản nội mạc tử cung, một tình trạng tiền ung thư, nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự phát triển của niêm mạc tử cung.
B. Làm chậm hoặc đảo ngược sự phát triển bất thường của niêm mạc tử cung.
C. Kích thích rụng trứng.
D. Giảm đau bụng kinh.

15. Trong phẫu thuật điều trị ung thư niêm mạc tử cung, nạo vét hạch bạch huyết vùng chậu (pelvic lymph node dissection) được thực hiện để làm gì?

A. Tăng cường lưu thông máu đến tử cung.
B. Kiểm tra xem ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hay chưa.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.
D. Giảm đau sau phẫu thuật.

16. Giai đoạn nào của ung thư niêm mạc tử cung cho thấy ung thư đã lan ra ngoài tử cung nhưng chưa đến bàng quang hoặc trực tràng?

A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.

17. Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến triển, vai trò của liệu pháp nhắm mục tiêu (targeted therapy) là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư.
B. Nhắm mục tiêu các phân tử cụ thể trên tế bào ung thư để ngăn chặn sự phát triển của chúng.
C. Giảm đau do ung thư.
D. Bảo vệ tế bào khỏe mạnh khỏi tác dụng phụ của hóa trị.

18. Trong ung thư niêm mạc tử cung, xét nghiệm MSI (microsatellite instability) và IHC (immunohistochemistry) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Giai đoạn của ung thư.
B. Sự hiện diện của đột biến gen liên quan đến hội chứng Lynch.
C. Khả năng đáp ứng với hóa trị.
D. Mức độ xâm lấn của ung thư.

19. Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung, ý nghĩa của thuật ngữ "tái phát tại chỗ" là gì?

A. Ung thư tái phát ở một cơ quan khác xa vị trí ban đầu.
B. Ung thư tái phát ở cùng vị trí trong tử cung hoặc các mô xung quanh.
C. Ung thư tái phát trong các hạch bạch huyết vùng chậu.
D. Ung thư tái phát sau hơn 5 năm điều trị thành công.

20. Yếu tố nguy cơ nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng.
B. Nhiễm HPV kéo dài.
C. Béo phì.
D. Hút thuốc lá.

21. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ mắc ung thư niêm mạc tử cung?

A. Đau bụng dữ dội.
B. Chảy máu âm đạo bất thường.
C. Sụt cân nhanh chóng.
D. Mệt mỏi kéo dài.

22. Trong bối cảnh theo dõi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung, nội soi âm đạo (colposcopy) có thể được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá các hạch bạch huyết vùng chậu.
B. Kiểm tra các bất thường ở âm đạo và cổ tử cung.
C. Đánh giá sự dày lên của niêm mạc tử cung.
D. Kiểm tra chức năng buồng trứng.

23. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào phổ biến nhất?

A. Ung thư biểu mô tuyến.
B. Ung thư tế bào vảy.
C. Sarcoma tử cung.
D. Ung thư tế bào nhỏ.

24. Trong bối cảnh điều trị ung thư niêm mạc tử cung, xạ trị áp sát (brachytherapy) là gì?

A. Sử dụng thuốc nhuộm đặc biệt để làm nổi bật tế bào ung thư.
B. Đặt nguồn phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần khối u.
C. Sử dụng sóng siêu âm để phá hủy tế bào ung thư.
D. Truyền hóa chất vào máu để tiêu diệt tế bào ung thư.

25. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng nhất cho ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm?

A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
D. Liệu pháp hormone.

1 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố bảo vệ chống lại ung thư niêm mạc tử cung?

2 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

2. Liệu pháp hormone thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

3. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng xâm lấn sâu hơn vào cơ tử cung và có tiên lượng xấu hơn?

4 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

4. Hệ quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra sau khi điều trị ung thư niêm mạc tử cung bằng phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng?

5 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ không có triệu chứng?

6 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

6. Thuốc Tamoxifen, thường được sử dụng trong điều trị ung thư vú, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung như thế nào?

7 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư niêm mạc tử cung?

8 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư niêm mạc tử cung sau điều trị?

9 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

9. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi ung thư nào, nhưng ít hữu ích trong theo dõi ung thư niêm mạc tử cung?

10 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?

11 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

11. Ung thư niêm mạc tử cung có liên quan mật thiết đến hội chứng di truyền nào sau đây?

12 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

12. Một phụ nữ đã được chẩn đoán mắc ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

13. Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có nguy cơ mắc ung thư niêm mạc tử cung cao hơn do nguyên nhân nào?

14 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

14. Điều trị bằng progestin có thể được sử dụng để điều trị tăng sản nội mạc tử cung, một tình trạng tiền ung thư, nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

15. Trong phẫu thuật điều trị ung thư niêm mạc tử cung, nạo vét hạch bạch huyết vùng chậu (pelvic lymph node dissection) được thực hiện để làm gì?

16 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

16. Giai đoạn nào của ung thư niêm mạc tử cung cho thấy ung thư đã lan ra ngoài tử cung nhưng chưa đến bàng quang hoặc trực tràng?

17 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

17. Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến triển, vai trò của liệu pháp nhắm mục tiêu (targeted therapy) là gì?

18 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

18. Trong ung thư niêm mạc tử cung, xét nghiệm MSI (microsatellite instability) và IHC (immunohistochemistry) được sử dụng để xác định điều gì?

19 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

19. Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung, ý nghĩa của thuật ngữ 'tái phát tại chỗ' là gì?

20 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nguy cơ nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung?

21 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

21. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ mắc ung thư niêm mạc tử cung?

22 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

22. Trong bối cảnh theo dõi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung, nội soi âm đạo (colposcopy) có thể được sử dụng để làm gì?

23 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

23. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào phổ biến nhất?

24 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

24. Trong bối cảnh điều trị ung thư niêm mạc tử cung, xạ trị áp sát (brachytherapy) là gì?

25 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

25. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng nhất cho ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm?