1. Trong triết học, khái niệm nào mô tả quá trình một sự vật bị thay thế bởi một sự vật khác, nhưng vẫn giữ lại một số yếu tố của sự vật ban đầu?
A. Phủ định biện chứng.
B. Khẳng định.
C. Phủ định siêu hình.
D. Bác bỏ.
2. Theo Karl Marx, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự vận động và phát triển của xã hội loài người?
A. Phương thức sản xuất.
B. Ý thức hệ.
C. Tôn giáo.
D. Khoa học và công nghệ.
3. Đâu là vai trò quan trọng nhất của triết học đối với đời sống xã hội?
A. Giải thích và định hướng cho sự phát triển của xã hội.
B. Cung cấp các công cụ để giải quyết các vấn đề kinh tế.
C. Đưa ra các dự báo chính xác về tương lai.
D. Chứng minh sự tồn tại của Thượng đế.
4. Trong triết học, "chân lý khách quan" được hiểu như thế nào?
A. Những tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người.
B. Những tri thức được nhiều người thừa nhận.
C. Những tri thức mang lại lợi ích cho con người.
D. Những tri thức được chứng minh bằng thực nghiệm.
5. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn?
A. Tính thống nhất biện chứng.
B. Tính trừu tượng.
C. Tính khách quan.
D. Tính chủ quan.
6. Theo Jean-Paul Sartre, con người là gì?
A. Con người tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của mình.
B. Con người bị ràng buộc bởi số phận.
C. Con người là sản phẩm của xã hội.
D. Con người cần tuân theo các quy tắc đạo đức.
7. Theo trường phái thực dụng (pragmatism), tiêu chuẩn để đánh giá một ý tưởng là đúng đắn là gì?
A. Tính hữu ích và hiệu quả thực tế của nó.
B. Sự phù hợp với các nguyên tắc đạo đức.
C. Sự logic và nhất quán trong lý luận.
D. Sự được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.
8. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ sự thay đổi dần dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất?
A. Bước nhảy.
B. Độ.
C. Điểm nút.
D. Chất.
9. Quy luật nào sau đây được xem là hạt nhân của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
D. Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
10. Theo triết học Mác-Lênin, lực lượng sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
A. Người lao động và tư liệu sản xuất.
B. Khoa học và công nghệ.
C. Quan hệ sản xuất.
D. Cơ sở hạ tầng.
11. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của chủ nghĩa duy tâm chủ quan?
A. Dẫn đến chủ nghĩa chủ quan và phủ nhận tính khách quan của hiện thực.
B. Không giải thích được nguồn gốc của ý thức.
C. Quá nhấn mạnh vai trò của vật chất.
D. Không coi trọng vai trò của khoa học.
12. Theo chủ nghĩa duy tâm khách quan, bản chất của thế giới là gì?
A. Ý niệm tuyệt đối, tinh thần thế giới.
B. Vật chất vận động.
C. Cảm giác của con người.
D. Sự kết hợp giữa vật chất và ý thức.
13. Theo trường phái duy vật biện chứng, nguồn gốc của ý thức là gì?
A. Thế giới ý niệm thuần túy.
B. Sự vận động của vật chất.
C. Sự tác động qua lại giữa con người và thế giới khách quan thông qua hoạt động thực tiễn, dựa trên bộ não người.
D. Cảm giác của con người.
14. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, nhà nước có bản chất giai cấp, vậy điều này có nghĩa gì?
A. Nhà nước là công cụ để bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị.
B. Nhà nước chỉ phục vụ cho một số ít người.
C. Nhà nước không thể đại diện cho toàn dân.
D. Nhà nước luôn sử dụng bạo lực để duy trì quyền lực.
15. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ sự tác động qua lại, quy định lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng?
A. Mối liên hệ phổ biến.
B. Sự vận động.
C. Sự phát triển.
D. Sự tồn tại.
16. Theo triết học hiện sinh, điều gì tạo nên ý nghĩa cuộc sống của mỗi người?
A. Sự lựa chọn và hành động của cá nhân.
B. Sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
C. Sự giàu có về vật chất.
D. Sự nổi tiếng và thành công trong sự nghiệp.
17. Theo Nietzsche, điều gì là nguồn gốc của mọi giá trị?
A. Ý chí quyền lực (Will to Power).
B. Lý trí.
C. Tình yêu thương.
D. Thượng đế.
18. Theo triết học Mác-Lênin, thực tiễn là gì?
A. Toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích của con người nhằm cải tạo thế giới khách quan.
B. Hoạt động nhận thức của con người.
C. Hoạt động tinh thần của con người.
D. Sự quan sát thụ động thế giới xung quanh.
19. Trong triết học, "phương pháp siêu hình" thường được sử dụng để làm gì?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng một cách phiến diện, tĩnh tại và cô lập.
B. Nghiên cứu các hiện tượng siêu nhiên.
C. Xây dựng các hệ thống triết học trừu tượng.
D. Giải thích các vấn đề tôn giáo.
20. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương pháp biện chứng?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái tĩnh tại, cô lập.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, vận động và phát triển không ngừng.
C. Tuyệt đối hóa vai trò của một yếu tố, một mặt của sự vật.
D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của các yếu tố bên ngoài.
21. Phạm trù nào trong triết học Mác-Lênin phản ánh mối liên hệ giữa hai mặt đối lập, trong đó một mặt đóng vai trò quyết định sự tồn tại và phát triển của mặt kia?
A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Bản chất - hiện tượng.
C. Tất nhiên - ngẫu nhiên.
D. Nội dung - hình thức.
22. Theo triết học Phật giáo, mục đích cuối cùng của cuộc đời là gì?
A. Giải thoát khỏi luân hồi và đạt đến Niết bàn.
B. Tích lũy công đức để tái sinh vào cõi tốt đẹp hơn.
C. Đạt được sự giàu có và danh vọng.
D. Phục vụ xã hội và giúp đỡ người khác.
23. Theo thuyết bất khả tri, con người có khả năng nhận thức được bản chất của thế giới hay không?
A. Không, vì bản chất của thế giới là không thể biết được.
B. Có, nhưng cần phải có công cụ đặc biệt.
C. Có, nhưng chỉ có một số ít người có khả năng này.
D. Có, thông qua khoa học và lý luận.
24. Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là gì?
A. Chủ nghĩa duy vật coi vật chất là cái có trước, quyết định ý thức;chủ nghĩa duy tâm coi ý thức là cái có trước, quyết định vật chất.
B. Chủ nghĩa duy vật tin vào sự tồn tại của Thượng đế, chủ nghĩa duy tâm thì không.
C. Chủ nghĩa duy vật coi trọng vai trò của khoa học, chủ nghĩa duy tâm thì không.
D. Chủ nghĩa duy vật ủng hộ sự thay đổi, chủ nghĩa duy tâm thì bảo thủ.
25. Theo Hegel, động lực của sự phát triển lịch sử là gì?
A. Sự đấu tranh giai cấp.
B. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
C. Sự vận động của "Ý niệm tuyệt đối".
D. Nhu cầu vật chất của con người.