1. Ưu điểm của phương pháp Longo trong phẫu thuật trĩ là gì?
A. Thời gian phẫu thuật kéo dài.
B. Ít đau sau phẫu thuật và thời gian phục hồi nhanh.
C. Chi phí phẫu thuật thấp.
D. Không cần gây mê.
2. Khi nào cần phẫu thuật điều trị bệnh trĩ?
A. Khi trĩ nội độ 1.
B. Khi trĩ ngoại mới xuất hiện.
C. Khi điều trị nội khoa không hiệu quả và trĩ gây nhiều biến chứng.
D. Khi bệnh nhân muốn điều trị nhanh chóng.
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và ngứa do trĩ?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau Paracetamol.
C. Thuốc mỡ chứa corticosteroid.
D. Vitamin C.
4. Thủ thuật nào sau đây được sử dụng để điều trị trĩ bằng cách làm đông búi trĩ?
A. Cắt trĩ bằng dao điện.
B. Thắt trĩ bằng vòng cao su.
C. Quang đông hồng ngoại.
D. Chích xơ búi trĩ.
5. Bệnh trĩ ngoại khác bệnh trĩ nội ở điểm nào?
A. Trĩ ngoại nằm trên đường lược, trĩ nội nằm dưới đường lược.
B. Trĩ ngoại nằm dưới đường lược, trĩ nội nằm trên đường lược.
C. Trĩ ngoại không gây đau, trĩ nội gây đau.
D. Trĩ ngoại chỉ gây chảy máu, trĩ nội không gây chảy máu.
6. Phương pháp nào sau đây là điều trị bảo tồn bệnh trĩ?
A. Phẫu thuật cắt trĩ.
B. Thắt trĩ bằng vòng cao su.
C. Chích xơ búi trĩ.
D. Thay đổi chế độ ăn và sinh hoạt.
7. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc bệnh trĩ cao nhất?
A. Trẻ em.
B. Người trẻ tuổi.
C. Người lớn tuổi bị táo bón mãn tính.
D. Vận động viên.
8. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong điều trị bệnh trĩ?
A. Chỉ tập trung vào giảm đau.
B. Điều trị triệu chứng kết hợp với giải quyết nguyên nhân.
C. Chỉ cần phẫu thuật là khỏi.
D. Không cần điều trị, bệnh sẽ tự khỏi.
9. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị trĩ?
A. Do thay đổi nội tiết tố và tăng áp lực lên vùng chậu.
B. Do chế độ ăn uống thiếu chất xơ.
C. Do ít vận động.
D. Do di truyền.
10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm táo bón, từ đó phòng ngừa bệnh trĩ?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Uống ít nước.
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
D. Ít vận động.
11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tăng cân quá mức.
C. Vận động thường xuyên.
D. Uống nhiều nước.
12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh trĩ?
A. Ung thư đại trực tràng.
B. Thiếu máu do mất máu kéo dài.
C. Viêm ruột thừa.
D. Sỏi thận.
13. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh trĩ nội độ 2?
A. Sa búi trĩ ra ngoài và tự co lên sau đại tiện.
B. Đau rát hậu môn liên tục.
C. Chảy máu ồ ạt mỗi khi đại tiện.
D. Không có triệu chứng gì.
14. Khi nào cần đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị bệnh trĩ?
A. Khi có triệu chứng chảy máu, đau rát hậu môn hoặc sờ thấy búi trĩ.
B. Khi chỉ bị táo bón nhẹ.
C. Khi chỉ bị ngứa hậu môn.
D. Không cần đi khám bác sĩ, bệnh sẽ tự khỏi.
15. Đâu là một dấu hiệu của trĩ nội độ 3?
A. Búi trĩ luôn nằm trong ống hậu môn.
B. Búi trĩ sa ra ngoài và phải dùng tay đẩy vào.
C. Búi trĩ sa ra ngoài và tự co lên.
D. Không có búi trĩ.
16. Đâu là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh trĩ?
A. Chế độ ăn giàu chất xơ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Táo bón mãn tính.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.
17. Phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất trong điều trị bệnh trĩ?
A. Phẫu thuật cắt trĩ.
B. Thắt trĩ bằng vòng cao su.
C. Chích xơ búi trĩ.
D. Điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống.
18. Điều gì sau đây là đúng về bệnh trĩ?
A. Bệnh trĩ là bệnh truyền nhiễm.
B. Bệnh trĩ có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
C. Bệnh trĩ là tình trạng các tĩnh mạch ở hậu môn và trực tràng bị sưng và phình giãn.
D. Bệnh trĩ chỉ xảy ra ở người già.
19. Đâu là lời khuyên quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh trĩ?
A. Ăn nhiều đồ cay nóng.
B. Ngồi lâu một chỗ.
C. Đi đại tiện khi có cảm giác mót.
D. Nhịn đại tiện.
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp giúp giảm đau do trĩ tại nhà?
A. Ngâm hậu môn trong nước ấm.
B. Chườm đá.
C. Sử dụng giấy vệ sinh khô, cứng.
D. Sử dụng thuốc mỡ không kê đơn.
21. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn để phòng ngừa bệnh trĩ?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Đồ ăn cay nóng.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
22. Chế độ ăn uống như thế nào là tốt cho người bị bệnh trĩ?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh và đồ chiên xào.
B. Ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước và hạn chế đồ cay nóng.
C. Ăn nhiều thịt đỏ.
D. Uống nhiều rượu bia.
23. Tập thể dục có vai trò gì trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh trĩ?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp tăng cường lưu thông máu, giảm táo bón và kiểm soát cân nặng.
C. Làm bệnh trĩ nặng hơn.
D. Chỉ có tác dụng với trĩ ngoại.
24. Tư thế nào sau đây có thể làm tăng áp lực lên vùng hậu môn, gây ra bệnh trĩ?
A. Đi bộ.
B. Ngồi xổm.
C. Nằm.
D. Đứng.
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm sưng đau do trĩ tắc mạch?
A. Chườm nóng.
B. Chườm đá.
C. Xoa bóp mạnh.
D. Uống rượu.