1. Loại tràn dịch màng phổi nào sau đây thường gặp nhất trong bệnh cảnh suy thận mạn tính?
A. Dịch thấm.
B. Dịch tiết.
C. Dưỡng chấp.
D. Mủ màng phổi.
2. Một bệnh nhân có tràn dịch màng phổi phải và được chẩn đoán là tràn dịch màng phổi do suy giáp. Hormon nào sau đây có khả năng thấp nhất?
A. TSH (hormone kích thích tuyến giáp).
B. T3 (triiodothyronine).
C. T4 (thyroxine).
D. ACTH (hormone vỏ thượng thận).
3. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt tràn dịch màng phổi dịch thấm và dịch tiết?
A. Đếm tế bào.
B. Protein toàn phần và LDH (lactate dehydrogenase).
C. Glucose.
D. pH.
4. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt tràn dịch màng phổi do lupus ban đỏ hệ thống (SLE) với các nguyên nhân khác?
A. Protein toàn phần.
B. Đường.
C. ANA (antinuclear antibody).
D. LDH.
5. Loại tràn dịch màng phổi nào sau đây thường liên quan đến tình trạng giảm glucose trong dịch màng phổi?
A. Suy tim sung huyết.
B. Lao màng phổi.
C. Thuyên tắc phổi.
D. Xơ gan.
6. Trong trường hợp tràn dịch màng phổi do vỡ thực quản, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán cao?
A. pH.
B. Amylase.
C. Glucose.
D. Soi cấy vi khuẩn.
7. Khi phân tích dịch màng phổi, tế bào nào chiếm ưu thế trong tràn dịch màng phổi do lao?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính.
B. Lympho bào.
C. Bạch cầu ái toan.
D. Tế bào trung biểu mô.
8. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho tràn dịch màng phổi ác tính tái phát?
A. Chọc hút dịch màng phổi định kỳ.
B. Dẫn lưu màng phổi liên tục.
C. Gây dính màng phổi (pleurodesis).
D. Hóa trị.
9. Một bệnh nhân được chẩn đoán tràn dịch màng phổi do hội chứng Meigs. Đặc điểm nào sau đây thường đi kèm với tình trạng này?
A. Cường giáp.
B. U xơ buồng trứng và cổ trướng.
C. Suy tim.
D. Xơ gan.
10. Một bệnh nhân có tràn dịch màng phổi và được chẩn đoán là tràn dịch dưỡng chấp. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. Suy tim sung huyết.
B. Ung thư hạch bạch huyết.
C. Viêm phổi.
D. Xơ gan.
11. Xét nghiệm ADA (adenosine deaminase) trong dịch màng phổi có giá trị chẩn đoán cao trong trường hợp nào?
A. Ung thư màng phổi.
B. Lao màng phổi.
C. Viêm màng phổi do vi khuẩn.
D. Tràn dịch màng phổi do suy tim.
12. Một bệnh nhân có tràn dịch màng phổi phải, sau khi chọc hút dịch, bệnh nhân than khó thở tăng lên. Biến chứng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Tràn khí màng phổi.
B. Hạ huyết áp.
C. Phù phổi do tái giãn nở.
D. Nhiễm trùng.
13. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tràn dịch màng phổi dịch tiết là gì?
A. Suy tim sung huyết.
B. Xơ gan.
C. Ung thư phổi.
D. Hội chứng thận hư.
14. Một bệnh nhân bị tràn dịch màng phổi trái, khi khám thực thể có dấu hiệu rung thanh giảm và gõ đục ở vùng đáy phổi trái. Điều này gợi ý điều gì?
A. Xẹp phổi.
B. Viêm phổi.
C. Tràn khí màng phổi.
D. U trung thất.
15. Phương pháp nào sau đây giúp xác định vị trí tối ưu để chọc hút dịch màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm?
A. Đánh dấu vị trí bằng bút lông.
B. Ước lượng bằng kinh nghiệm lâm sàng.
C. Đo khoảng cách từ mốc giải phẫu cố định.
D. Xác định khoang liên sườn có lượng dịch nhiều nhất và không có cấu trúc quan trọng.
16. Thuốc nào sau đây có thể gây tràn dịch màng phổi do hội chứng lupus ban đỏ do thuốc (drug-induced lupus)?
A. Aspirin.
B. Amiodarone.
C. Paracetamol.
D. Ibuprofen.
17. Một bệnh nhân có tràn dịch màng phổi trái và được chẩn đoán là tràn dịch màng phổi do sử dụng methotrexate. Cơ chế nào sau đây có khả năng gây tràn dịch nhất?
A. Ức chế tủy xương.
B. Viêm phổi kẽ.
C. Ức chế miễn dịch.
D. Gây độc cho gan.
18. Trong tràn dịch màng phổi do thuyên tắc phổi, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán?
A. CEA (carcinoembryonic antigen).
B. D-dimer.
C. CA 125.
D. AFP (alpha-fetoprotein).
19. Giá trị pH dịch màng phổi dưới mức nào gợi ý tràn dịch màng phổi phức tạp (complicated parapneumonic effusion) hoặc mủ màng phổi?
A. 7.40.
B. 7.30.
C. 7.20.
D. 7.00.
20. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau khi chọc hút dịch màng phổi?
A. Đau ngực.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Nhiễm trùng.
D. Tổn thương gan hoặc lách.
21. Một bệnh nhân có tràn dịch màng phổi và được chẩn đoán là tràn dịch màng phổi do amip. Đường xâm nhập nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. Đường hô hấp.
B. Đường tiêu hóa.
C. Đường máu.
D. Đường bạch huyết.
22. Cơ chế bệnh sinh chính gây tràn dịch màng phổi trong suy tim sung huyết là gì?
A. Tăng tính thấm mao mạch do viêm.
B. Giảm áp lực keo trong máu.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
23. Trong tràn dịch màng phổi do viêm tụy cấp, enzym nào sau đây thường tăng cao trong dịch màng phổi?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. ALT (alanine aminotransferase).
D. AST (aspartate aminotransferase).
24. Trong tràn dịch màng phổi do hội chứng Dressler (viêm màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh.
B. Phản ứng tự miễn.
C. Nhiễm trùng.
D. Tắc nghẽn bạch huyết.
25. Chỉ định chọc hút dịch màng phổi (khám nghiệm dịch màng phổi) được khuyến cáo trong trường hợp nào sau đây?
A. Tràn dịch màng phổi lượng ít, không triệu chứng.
B. Tràn dịch màng phổi đã biết rõ nguyên nhân (ví dụ: suy tim sung huyết) và đáp ứng tốt với điều trị.
C. Tràn dịch màng phổi mới phát hiện, chưa rõ nguyên nhân.
D. Tràn dịch màng phổi tái phát sau khi đã chọc hút hết dịch.