Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiên Lượng Cuộc Đẻ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiên Lượng Cuộc Đẻ

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng cuộc đẻ ở sản phụ lớn tuổi (trên 35 tuổi)?

A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch
B. Giảm độ đàn hồi của các cơ vùng chậu
C. Tăng nguy cơ đa thai
D. Giảm khả năng thụ thai tự nhiên

2. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Sự phát triển của phổi thai nhi
B. Màu da của sản phụ
C. Thói quen ăn uống của sản phụ
D. Số lượng tóc của sản phụ

3. Đánh giá cơn co tử cung trong tiên lượng cuộc đẻ bao gồm những yếu tố nào?

A. Tần số, cường độ, và thời gian mỗi cơn co
B. Màu sắc nước ối
C. Vị trí nhau thai
D. Cân nặng ước tính của thai nhi

4. Tiên lượng cuộc đẻ có giúp ích gì trong việc lựa chọn phương pháp giảm đau khi chuyển dạ?

A. Giúp bác sĩ và sản phụ lựa chọn phương pháp giảm đau phù hợp với tình trạng sức khỏe và tiến triển của cuộc chuyển dạ
B. Giúp sản phụ tăng chiều cao
C. Giúp sản phụ giảm cân
D. Giúp sản phụ chọn giới tính cho con

5. Trong trường hợp ngôi ngược, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để cải thiện tiên lượng cuộc đẻ?

A. Xoay thai ngoài
B. Massage bụng
C. Tập yoga
D. Uống thuốc bắc

6. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai được xem là lựa chọn an toàn nhất dựa trên tiên lượng cuộc đẻ?

A. Sản phụ có tiền sử sinh mổ một lần
B. Thai nhi có ngôi ngược hoàn toàn
C. Sản phụ có chiều cao trên 1m70
D. Thai nhi là bé trai

7. Tiên lượng cuộc đẻ có thể giúp ích gì cho việc tư vấn trước sinh cho sản phụ?

A. Giúp sản phụ hiểu rõ hơn về quá trình chuyển dạ và các lựa chọn sinh nở
B. Giúp sản phụ chọn giới tính cho con
C. Giúp sản phụ tăng chiều cao
D. Giúp sản phụ giảm cân

8. Khi tiên lượng cuộc đẻ cho sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh, biện pháp nào sau đây cần được chuẩn bị sẵn sàng?

A. Truyền máu và các thuốc co hồi tử cung
B. Massage bụng cho sản phụ
C. Cho sản phụ uống nhiều nước
D. Tập thở sâu cho sản phụ

9. Trong trường hợp sản phụ có HIV, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong tiên lượng cuộc đẻ?

A. Tải lượng virus HIV và phác đồ điều trị ARV
B. Cân nặng của sản phụ
C. Chiều cao của sản phụ
D. Thói quen tập thể dục của sản phụ

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá sức khỏe tổng quát của sản phụ khi tiên lượng cuộc đẻ?

A. Tiền sử bệnh lý (tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp)
B. Tình trạng dinh dưỡng
C. Chiều cao của chồng sản phụ
D. Tiền sử dị ứng

11. Trong trường hợp thai quá ngày, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá kỹ lưỡng để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Tình trạng nước ối và chức năng nhau thai
B. Chiều cao của sản phụ
C. Cân nặng của chồng sản phụ
D. Thói quen ngủ của sản phụ

12. Tiên lượng cuộc đẻ dựa trên chỉ số Bishop đánh giá yếu tố nào?

A. Độ mở cổ tử cung, độ xóa cổ tử cung, mật độ cổ tử cung, vị trí cổ tử cung và độ lọt của ngôi thai
B. Cân nặng thai nhi, chiều cao sản phụ, tiền sử sản khoa
C. Nhịp tim thai, lượng nước ối, vị trí nhau thai
D. Huyết áp sản phụ, số lượng hồng cầu, chức năng đông máu

13. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tiên lượng cuộc đẻ?

A. Kinh nghiệm của bác sĩ
B. Sự hợp tác của sản phụ
C. Tình trạng sức khỏe của sản phụ và thai nhi
D. Cơ sở vật chất của bệnh viện

14. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá cẩn thận để tiên lượng khả năng sinh thường ngả âm đạo (VBAC)?

A. Loại vết mổ cũ trên tử cung
B. Chiều cao của sản phụ
C. Nhóm máu của sản phụ
D. Thói quen tập thể dục của sản phụ

15. Tiên lượng cuộc đẻ có vai trò gì trong việc giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh?

A. Giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và đưa ra quyết định can thiệp kịp thời
B. Giúp sản phụ giảm đau khi chuyển dạ
C. Giúp tăng cường mối quan hệ giữa mẹ và bé
D. Giúp rút ngắn thời gian chuyển dạ

16. Khi tiên lượng cuộc đẻ cho sản phụ mắc bệnh tim, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Mức độ suy tim
B. Cân nặng của sản phụ
C. Chiều cao của sản phụ
D. Thói quen tập thể dục của sản phụ

17. Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Sức co của tử cung và sự đáp ứng của cổ tử cung
B. Màu sắc da của sản phụ
C. Thói quen ăn uống của sản phụ
D. Số lượng tóc của sản phụ

18. Khi nào nên sử dụng phương pháp theo dõi tim thai liên tục (CTG) trong quá trình chuyển dạ để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Chỉ khi sản phụ yêu cầu
B. Trong mọi trường hợp chuyển dạ
C. Khi có dấu hiệu bất thường về tim thai hoặc có yếu tố nguy cơ
D. Chỉ khi sản phụ có tiền sử sinh non

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ khi sản phụ có vết mổ cũ ở tử cung?

A. Số lượng vết mổ cũ
B. Loại phẫu thuật đã thực hiện (mổ lấy thai, bóc u xơ,...)
C. Thời gian từ lần mổ trước đến lần mang thai này
D. Màu sắc mắt của thai nhi

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá tình trạng thai nhi trong tiên lượng cuộc đẻ?

A. Nhịp tim thai
B. Cân nặng ước tính
C. Vị trí nhau thai
D. Độ mở của cổ tử cung

21. Tiên lượng cuộc đẻ khó khăn có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho thai nhi?

A. Tăng cân nhanh sau sinh
B. Suy thai cấp
C. Phát triển chiều cao vượt trội
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh

22. Trong trường hợp sản phụ có khung chậu hẹp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Cân nặng ước tính của thai nhi
B. Nhóm máu của sản phụ
C. Thói quen ăn uống của sản phụ
D. Màu tóc của thai nhi

23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về đánh giá khung chậu của sản phụ trong tiên lượng cuộc đẻ?

A. Đường kính lưỡng ụ ngồi
B. Đường kính trước sau eo trên
C. Độ lọt của ngôi thai
D. Đường kính chéo

24. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử sản giật, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Huyết áp
B. Cân nặng
C. Chiều cao
D. Thói quen ăn uống

25. Trong trường hợp đa ối, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao để tiên lượng cuộc đẻ?

A. Nguy cơ ngôi thai bất thường và sa dây rốn
B. Màu sắc da của thai nhi
C. Sự phát triển của xương thai nhi
D. Số lượng tóc của thai nhi

1 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng cuộc đẻ ở sản phụ lớn tuổi (trên 35 tuổi)?

2 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

2. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao để tiên lượng cuộc đẻ?

3 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

3. Đánh giá cơn co tử cung trong tiên lượng cuộc đẻ bao gồm những yếu tố nào?

4 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

4. Tiên lượng cuộc đẻ có giúp ích gì trong việc lựa chọn phương pháp giảm đau khi chuyển dạ?

5 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

5. Trong trường hợp ngôi ngược, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để cải thiện tiên lượng cuộc đẻ?

6 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

6. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai được xem là lựa chọn an toàn nhất dựa trên tiên lượng cuộc đẻ?

7 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

7. Tiên lượng cuộc đẻ có thể giúp ích gì cho việc tư vấn trước sinh cho sản phụ?

8 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

8. Khi tiên lượng cuộc đẻ cho sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh, biện pháp nào sau đây cần được chuẩn bị sẵn sàng?

9 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

9. Trong trường hợp sản phụ có HIV, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong tiên lượng cuộc đẻ?

10 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá sức khỏe tổng quát của sản phụ khi tiên lượng cuộc đẻ?

11 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

11. Trong trường hợp thai quá ngày, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá kỹ lưỡng để tiên lượng cuộc đẻ?

12 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

12. Tiên lượng cuộc đẻ dựa trên chỉ số Bishop đánh giá yếu tố nào?

13 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tiên lượng cuộc đẻ?

14 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

14. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá cẩn thận để tiên lượng khả năng sinh thường ngả âm đạo (VBAC)?

15 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

15. Tiên lượng cuộc đẻ có vai trò gì trong việc giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh?

16 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

16. Khi tiên lượng cuộc đẻ cho sản phụ mắc bệnh tim, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

17 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

17. Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để tiên lượng cuộc đẻ?

18 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

18. Khi nào nên sử dụng phương pháp theo dõi tim thai liên tục (CTG) trong quá trình chuyển dạ để tiên lượng cuộc đẻ?

19 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ khi sản phụ có vết mổ cũ ở tử cung?

20 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá tình trạng thai nhi trong tiên lượng cuộc đẻ?

21 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

21. Tiên lượng cuộc đẻ khó khăn có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho thai nhi?

22 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

22. Trong trường hợp sản phụ có khung chậu hẹp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để tiên lượng cuộc đẻ?

23 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về đánh giá khung chậu của sản phụ trong tiên lượng cuộc đẻ?

24 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

24. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử sản giật, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tiên lượng cuộc đẻ?

25 / 25

Category: Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 3

25. Trong trường hợp đa ối, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao để tiên lượng cuộc đẻ?