1. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về việc bảo quản vaccine tại nhà (nếu có)?
A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
B. Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh.
C. Không tự ý bảo quản vaccine tại nhà.
D. Bảo quản trong hộp kín.
2. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thông thường sau khi tiêm chủng và KHÔNG đáng lo ngại?
A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.
B. Co giật.
C. Sưng, đau nhẹ tại chỗ tiêm.
D. Khó thở.
3. Điều gì KHÔNG đúng về chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia?
A. Chương trình cung cấp vaccine miễn phí cho trẻ em.
B. Chương trình chỉ áp dụng cho trẻ em ở thành phố.
C. Chương trình nhằm phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
D. Chương trình được thực hiện trên toàn quốc.
4. Nếu trẻ bị ho, sổ mũi nhẹ, có nên trì hoãn việc tiêm chủng?
A. Luôn luôn trì hoãn.
B. Tùy thuộc vào loại vaccine.
C. Không nên trì hoãn, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
D. Chỉ trì hoãn nếu trẻ sốt cao.
5. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tiêm chủng cho trẻ?
A. Giá cả của dịch vụ tiêm chủng.
B. Khoảng cách từ nhà đến địa điểm tiêm chủng.
C. Uy tín và chất lượng của cơ sở tiêm chủng.
D. Thời gian chờ đợi ngắn.
6. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế Việt Nam, trẻ sơ sinh cần được tiêm vaccine phòng bệnh lao (BCG) trong thời gian nào?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Trong vòng 1 tháng sau sinh.
C. Trong vòng 3 tháng sau sinh.
D. Trong vòng 1 năm sau sinh.
7. Đâu là một biện pháp giảm đau cho trẻ sau khi tiêm?
A. Xoa mạnh vào chỗ tiêm.
B. Chườm ấm vào chỗ tiêm.
C. Cho trẻ vận động mạnh.
D. Ôm ấp, vỗ về trẻ.
8. Loại vaccine nào KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia tại Việt Nam?
A. Vaccine phòng bệnh sởi.
B. Vaccine phòng bệnh bạch hầu.
C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
D. Vaccine phòng bệnh ho gà.
9. Vaccine phòng bệnh viêm não Nhật Bản nên được tiêm cho trẻ em từ độ tuổi nào?
A. Từ 6 tháng tuổi trở lên.
B. Từ 12 tháng tuổi trở lên.
C. Từ 18 tháng tuổi trở lên.
D. Từ 24 tháng tuổi trở lên.
10. Mục đích chính của việc tiêm chủng cho trẻ em là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ.
B. Giúp trẻ phát triển chiều cao tối đa.
C. Tăng cường hệ miễn dịch, giúp trẻ phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
11. Tại sao một số trẻ em cần được tiêm vaccine cúm hàng năm?
A. Vì vaccine cúm chỉ có tác dụng trong một thời gian ngắn.
B. Vì virus cúm thay đổi hàng năm.
C. Vì hệ miễn dịch của trẻ em còn yếu.
D. Vì tất cả các lý do trên.
12. Đâu KHÔNG phải là một đường tiêm vaccine phổ biến cho trẻ em?
A. Tiêm bắp.
B. Tiêm dưới da.
C. Tiêm tĩnh mạch.
D. Tiêm trong da.
13. Trong trường hợp nào, cha mẹ cần thông báo ngay cho nhân viên y tế sau khi trẻ tiêm chủng?
A. Trẻ quấy khóc nhiều hơn bình thường.
B. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
C. Trẻ có biểu hiện khó thở, tím tái.
D. Trẻ bỏ bú một bữa.
14. Việc ghi chép thông tin tiêm chủng cho trẻ em có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì trẻ sẽ tự khỏi bệnh.
B. Giúp theo dõi lịch sử tiêm chủng, đảm bảo trẻ được tiêm đầy đủ và đúng lịch.
C. Chỉ cần thiết khi trẻ có phản ứng sau tiêm.
D. Chỉ quan trọng đối với các bác sĩ.
15. Tại sao cần phải theo dõi trẻ ít nhất 30 phút sau khi tiêm chủng?
A. Để đảm bảo trẻ không bị sốt.
B. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng sau tiêm.
C. Để trẻ quen với môi trường bệnh viện.
D. Để trẻ được vui chơi với các bạn.
16. Trường hợp nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối với việc tiêm chủng?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ có tiền sử dị ứng với một loại thức ăn.
C. Trẻ có tiền sử phản ứng nặng (sốc phản vệ) với vaccine tương tự trước đó.
D. Trẻ đang dùng kháng sinh.
17. Tại sao việc tuân thủ đúng lịch tiêm chủng lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm chi phí tiêm chủng.
B. Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tốt nhất của vaccine.
C. Để tránh bị phạt.
D. Để được nhận quà từ trung tâm tiêm chủng.
18. Vaccine phòng bệnh sởi - quai bị - rubella (MMR) thường được tiêm khi trẻ mấy tuổi?
A. Khi trẻ mới sinh.
B. Khi trẻ 6 tháng tuổi.
C. Khi trẻ 12-15 tháng tuổi.
D. Khi trẻ 5 tuổi.
19. Tại sao trẻ em cần được tiêm phòng vaccine phòng bệnh do virus Rota?
A. Để phòng ngừa bệnh viêm phổi.
B. Để phòng ngừa bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota.
C. Để phòng ngừa bệnh sởi.
D. Để phòng ngừa bệnh cúm.
20. Nếu trẻ bị dị ứng với trứng, điều này có ảnh hưởng đến việc tiêm phòng vaccine cúm như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Trẻ không được tiêm vaccine cúm.
C. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm vaccine cúm.
D. Chỉ được tiêm vaccine cúm sản xuất từ tế bào.
21. Nếu trẻ bị sốt sau khi tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì?
A. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
B. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ dẫn của bác sĩ.
C. Ủ ấm cho trẻ.
D. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ sau tiêm chủng?
A. Chườm mát tại chỗ tiêm nếu có sưng đau.
B. Theo dõi nhiệt độ của trẻ thường xuyên.
C. Tự ý dùng thuốc kháng sinh khi trẻ sốt.
D. Cho trẻ bú hoặc ăn uống đầy đủ.
23. Vaccine nào sau đây cần được bảo quản ở nhiệt độ lạnh (2-8 độ C)?
A. Tất cả các loại vaccine.
B. Chỉ vaccine phòng bệnh sởi.
C. Chỉ vaccine phòng bệnh bại liệt.
D. Chỉ vaccine phòng bệnh lao (BCG).
24. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vaccine?
A. Để giảm chi phí tiêm chủng.
B. Để kéo dài thời gian bảo vệ của vaccine.
C. Để thay thế vaccine cũ bằng vaccine mới.
D. Để tránh tác dụng phụ của vaccine.
25. Vaccine 5 trong 1 (Pentaxim hoặc Infanrix Hexa) phòng được những bệnh nào?
A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B.
B. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, viêm gan B.
C. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, sởi, rubella.
D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, quai bị, viêm não Nhật Bản.