1. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, việc duy trì PaCO2 ở mức nào là phù hợp để kiểm soát áp lực nội sọ?
A. PaCO2 > 45 mmHg
B. PaCO2 35-40 mmHg
C. PaCO2 < 30 mmHg
D. PaCO2 50-55 mmHg
2. Khi nào nên xem xét phẫu thuật mở sọ giải áp trong điều trị tăng áp lực nội sọ?
A. Khi áp lực nội sọ tăng nhẹ và đáp ứng với điều trị nội khoa
B. Khi áp lực nội sọ tăng cao không kiểm soát được bằng các biện pháp nội khoa
C. Khi bệnh nhân có dấu hiệu lâm sàng ổn định
D. Khi bệnh nhân có chống chỉ định với mannitol
3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để theo dõi liên tục áp lực nội sọ?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chọc dò tủy sống
C. Đặt catheter theo dõi áp lực nội sọ
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ
4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tăng áp lực nội sọ cấp tính?
A. Thông khí tăng
B. Truyền dịch ưu trương
C. Gây mê bằng barbiturate
D. Liệu pháp steroid
5. Loại dịch nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để truyền cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Dung dịch muối đẳng trương
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch muối nhược trương
D. Dung dịch muối ưu trương
6. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ cấp cứu?
A. Furosemide
B. Mannitol
C. Diazepam
D. Morphine
7. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, dấu hiệu Cushing bao gồm những dấu hiệu nào?
A. Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh
B. Tăng huyết áp, nhịp tim chậm, thở không đều
C. Huyết áp bình thường, nhịp tim nhanh, thở sâu
D. Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, thở nông
8. Triệu chứng sớm nhất của tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Thóp phồng
B. Nôn vọt
C. Li bì
D. Tăng vòng đầu
9. Áp lực tưới máu não (CPP) được tính bằng công thức nào?
A. CPP = Huyết áp trung bình (MAP) - Áp lực nội sọ (ICP)
B. CPP = ICP - MAP
C. CPP = MAP + ICP
D. CPP = Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương
10. Cơ chế nào sau đây góp phần trực tiếp vào tăng áp lực nội sọ sau chấn thương sọ não?
A. Giảm sản xuất dịch não tủy
B. Tăng lưu lượng máu não
C. Co mạch máu não
D. Phù não
11. Hậu quả nghiêm trọng nhất của tăng áp lực nội sọ kéo dài là gì?
A. Đau đầu mãn tính
B. Giảm thị lực
C. Tổn thương não không hồi phục
D. Rối loạn giấc ngủ
12. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ mạn tính?
A. Giả u não
B. Đột quỵ
C. Nhồi máu cơ tim
D. Viêm ruột thừa
13. Loại thoát vị não nào đặc trưng bởi sự di chuyển của hồi hải mã qua lều tiểu não?
A. Thoát vị dưới liềm
B. Thoát vị lều
C. Thoát vị hạnh nhân tiểu não
D. Thoát vị xuyên não
14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi đặt dẫn lưu não thất?
A. Viêm phổi
B. Nhiễm trùng
C. Thuyên tắc phổi
D. Suy thận cấp
15. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy?
A. U não thất
B. Viêm màng não
C. Xuất huyết dưới nhện
D. Chấn thương sọ não kín
16. Mục tiêu của việc sử dụng barbiturates trong điều trị tăng áp lực nội sọ là gì?
A. Tăng cường chức năng hô hấp
B. Giảm chuyển hóa não và giảm nhu cầu oxy
C. Tăng cường lưu lượng máu não
D. Giảm đau
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến áp lực nội sọ?
A. Thể tích máu não
B. Thể tích dịch não tủy
C. Thể tích nhu mô não
D. Huyết áp tâm trương
18. Điều gì KHÔNG nên làm khi nghi ngờ bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ?
A. Nâng cao đầu giường 30 độ
B. Cho bệnh nhân rặn mạnh khi đi tiêu
C. Kiểm soát đau và kích động
D. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn
19. Trong chăm sóc bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, điều quan trọng là phải tránh:
A. Kiểm soát tốt cơn đau
B. Sử dụng thuốc an thần khi cần thiết
C. Để bệnh nhân bị táo bón
D. Đảm bảo đủ oxy
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm chuyển hóa não?
A. Gây mê bằng propofol
B. Sử dụng dung dịch muối ưu trương
C. Đặt dẫn lưu não thất
D. Phẫu thuật mở sọ giải áp
21. Trong điều trị tăng áp lực nội sọ, phương pháp nào sau đây có thể gây ra hạ natri máu?
A. Truyền mannitol
B. Truyền dung dịch muối ưu trương
C. Sử dụng furosemide
D. Sử dụng barbiturates
22. Mục tiêu chính của điều trị tăng áp lực nội sọ là gì?
A. Giảm huyết áp
B. Duy trì tưới máu não đầy đủ
C. Tăng thân nhiệt
D. Gây mê sâu
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách cải thiện dẫn lưu tĩnh mạch?
A. Nằm đầu thấp
B. Nằm đầu cao 30 độ
C. Gập cổ
D. Xoay đầu sang một bên
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân nằm viện?
A. Nằm đầu cao 30 độ
B. Ho nhiều
C. Kiểm soát tốt cơn đau
D. Sử dụng thuốc an thần
25. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân có khối choán chỗ trong não?
A. Corticosteroid
B. Thuốc giảm đau opioid
C. Thuốc an thần benzodiazepine
D. Thuốc lợi tiểu thiazide