Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "lạm phát" trong tài chính tiền tệ?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế quốc gia.
D. Sự sụt giảm giá trị của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.


2. Ngân hàng Trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Chính sách tài khóa.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm thuế thu nhập cá nhân.


3. Một người gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép. Sau 2 năm, số tiền lãi người đó nhận được gần nhất là bao nhiêu?

A. 12 triệu đồng.
B. 12.36 triệu đồng.
C. 6 triệu đồng.
D. 36 triệu đồng.


4. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản.
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency).


5. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
D. Tổng số lượng tiền đang lưu thông trong nền kinh tế.


6. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Người dân có xu hướng vay tiền nhiều hơn.
B. Chi phí vay vốn của doanh nghiệp giảm xuống.
C. Tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn.
D. Lạm phát có xu hướng tăng cao.


7. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng cơ bản của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đo lường giá trị.
C. Phương tiện tích lũy của cải.
D. Phương tiện đầu tư sinh lời cao.


8. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường như thế nào?

A. Nơi các nhà đầu tư mua bán lại cổ phiếu đã phát hành.
B. Nơi các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
C. Thị trường giao dịch các loại trái phiếu chính phủ.
D. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh.


9. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?

A. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết tại đại hội cổ đông.
C. Cổ phiếu ưu đãi được trả cổ tức trước cổ phiếu phổ thông và thường có cổ tức cố định.
D. Cổ phiếu ưu đãi luôn mang lại lợi nhuận cao hơn cổ phiếu phổ thông.


10. Rủi ro tín dụng trong tài chính ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do sự cố hệ thống công nghệ thông tin.


11. Trong quản lý tài chính cá nhân, "ngân sách" có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ đơn thuần là ghi chép các khoản thu chi.
B. Giúp kiểm soát thu nhập và chi tiêu, lập kế hoạch tài chính và đạt được mục tiêu tài chính.
C. Chỉ cần thiết cho người có thu nhập cao.
D. Không cần thiết nếu có thu nhập ổn định.


12. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.


13. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến điều gì?

A. Điều chỉnh lãi suất ngân hàng.
B. Quản lý tỷ giá hối đoái.
C. Thuế và chi tiêu của chính phủ.
D. Kiểm soát lượng tiền cung ứng.


14. Đâu là mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

A. Tối đa hóa lợi nhuận chắc chắn.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.


15. Trong lĩnh vực ngoại hối, "tỷ giá hối đoái" thể hiện điều gì?

A. Lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
C. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của một quốc gia.
D. Mức độ lạm phát giữa hai quốc gia.


16. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm sút giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến giá cả tăng cao.
D. Sự giảm phát, đối lập với lạm phát.


17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. In thêm tiền.


18. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền khi lạm phát tăng cao?

A. Sức mua của tiền tăng lên.
B. Sức mua của tiền giảm xuống.
C. Sức mua của tiền không thay đổi.
D. Sức mua của tiền biến động không dự đoán được.


19. Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu.
B. Bất động sản.
C. Vàng.
D. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng.


20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập của quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.
D. Tổng số nợ công của một quốc gia.


21. Khi một quốc gia bị thâm hụt ngân sách, chính phủ thường phải làm gì để bù đắp?

A. Tăng cường xuất khẩu.
B. Giảm nhập khẩu.
C. Vay tiền hoặc phát hành trái phiếu chính phủ.
D. Giảm lãi suất ngân hàng.


22. Loại hình thị trường tài chính nào cho phép doanh nghiệp huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường trái phiếu.
C. Thị trường ngoại hối.
D. Thị trường chứng khoán sơ cấp.


23. Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư có ý nghĩa gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao và bỏ qua các tài sản có rủi ro thấp.
D. Đầu tư theo cảm tính và tin vào lời khuyên của người khác.


24. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Mục tiêu cuối cùng của cả hai chính sách.
B. Công cụ và cơ quan thực hiện chính sách.
C. Thời gian tác động của chính sách đến nền kinh tế.
D. Khả năng kiểm soát lạm phát của cả hai chính sách.


25. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 5%/năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 10 triệu đồng.
B. 10.25 triệu đồng.
C. 10.5 triệu đồng.
D. 11.025 triệu đồng.


26. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thẻ tín dụng?

A. Giúp bạn chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có.
B. Tích lũy điểm thưởng và hưởng các ưu đãi.
C. Tránh được việc lập kế hoạch ngân sách cá nhân.
D. Không phải trả lãi suất nếu thanh toán đúng hạn.


27. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) có nghĩa là gì?

A. Tiền có giá trị như nhau bất kể thời điểm nào.
B. Tiền ở hiện tại có giá trị lớn hơn tiền ở tương lai do khả năng sinh lời.
C. Tiền ở tương lai có giá trị lớn hơn tiền ở hiện tại do lạm phát.
D. Giá trị của tiền chỉ phụ thuộc vào mệnh giá in trên tờ tiền.


28. Khi đồng nội tệ của một quốc gia mất giá (depreciation), điều gì thường xảy ra với hàng xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.


29. Mục tiêu chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?

A. Kiểm soát chi tiêu và quản lý dòng tiền hiệu quả.
B. Tăng cường chi tiêu và tận hưởng cuộc sống.
C. So sánh thu nhập của bản thân với người khác.
D. Tránh tiết kiệm tiền và đầu tư.


30. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường.
D. Rủi ro do quản lý kém của công ty gây ra.


31. Đâu là định nghĩa đúng nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền theo thời gian.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế theo thời gian.
D. Sự ổn định của mức giá hàng hóa và dịch vụ.


32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


33. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng.
B. Giá trái phiếu giảm.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Giá trái phiếu biến động không dự đoán được.


34. Bạn quyết định đầu tư 10 triệu đồng. Lựa chọn nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?

A. Đầu tư vào cổ phiếu của một công ty mới thành lập.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào tiền điện tử.
D. Đầu tư vào bất động sản ở vùng ven đô thị mới phát triển.


35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập của người dân một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
D. Tổng số lượng tiền mặt đang lưu thông trong nền kinh tế.


36. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, điểm khác biệt chính là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường.
B. Cổ phiếu ưu đãi có cổ tức cố định và được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ phiếu thường.
C. Cổ phiếu thường có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu ưu đãi.
D. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn cổ phiếu ưu đãi.


37. Khi nào thì chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng.
B. Khi lạm phát đang ở mức cao.
C. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao và nền kinh tế suy thoái.
D. Khi cán cân thương mại thặng dư.


38. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.


39. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, bạn nên ưu tiên loại tài sản đầu tư nào để bảo toàn vốn?

A. Cổ phiếu công nghệ.
B. Vàng và các kim loại quý.
C. Bất động sản nghỉ dưỡng.
D. Tiền điện tử mới nổi.


40. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên có nghĩa là gì?

A. Giá trị của VND so với USD tăng lên.
B. Giá trị của USD so với VND giảm xuống.
C. Giá trị của VND so với USD giảm xuống.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD.


41. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động vốn và cho vay dài hạn, thường liên quan đến các dự án lớn?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Ngân hàng đầu tư.
C. Ngân hàng bán lẻ.
D. Ngân hàng hợp tác xã.


42. Nếu bạn dự đoán lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai, bạn nên đầu tư vào loại tài sản nào để bảo vệ sức mua của tiền?

A. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định.
C. Bất động sản và hàng hóa.
D. Cổ phiếu của các công ty có nợ vay lớn.


43. Phân biệt giữa ngân sách nhà nước thâm hụt và ngân sách nhà nước thặng dư.

A. Ngân sách thâm hụt là khi thu lớn hơn chi, ngân sách thặng dư là khi chi lớn hơn thu.
B. Ngân sách thâm hụt là khi chi lớn hơn thu, ngân sách thặng dư là khi thu lớn hơn chi.
C. Ngân sách thâm hụt và thặng dư đều là khi thu và chi bằng nhau, chỉ khác nhau về thời điểm.
D. Ngân sách thâm hụt và thặng dư đều là khi chi lớn hơn thu, chỉ khác nhau về mức độ.


44. Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Công cụ đầu tư sinh lời cao nhất.
D. Phương tiện tích trữ giá trị.


45. Giả sử bạn vay ngân hàng một khoản tiền với lãi suất thả nổi. Điều gì sẽ xảy ra với khoản thanh toán hàng tháng của bạn nếu lãi suất thị trường tăng lên?

A. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn sẽ giảm.
B. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn sẽ tăng.
C. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn không thay đổi.
D. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng.


46. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?

A. Phương tiện tích trữ giá trị
B. Phương tiện trao đổi
C. Đơn vị đo lường giá trị
D. Tất cả các đáp án trên


47. Ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại. Điều này có khả năng gây ra tác động trực tiếp nào đến cung tiền?

A. Tăng cung tiền
B. Giảm cung tiền
C. Không có tác động trực tiếp
D. Cung tiền không đổi


48. Bạn có 100 triệu VND và muốn gửi tiết kiệm trong vòng 1 năm. Lựa chọn nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất nhưng có khả năng sinh lời thấp nhất?

A. Đầu tư bất động sản
B. Đầu tư chứng khoán
C. Gửi tiết kiệm ngân hàng
D. Đầu tư vàng


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa Chính sách Tài khóa và Chính sách Tiền tệ?

A. Chính sách Tài khóa do ngân hàng trung ương kiểm soát, Chính sách Tiền tệ do chính phủ kiểm soát.
B. Chính sách Tài khóa sử dụng chi tiêu chính phủ và thuế, Chính sách Tiền tệ sử dụng lãi suất và cung tiền.
C. Chính sách Tài khóa mang tính dài hạn, Chính sách Tiền tệ mang tính ngắn hạn.
D. Chính sách Tài khóa nhằm kiểm soát lạm phát, Chính sách Tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.


50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là công cụ mà ngân hàng trung ương sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Lãi suất chiết khấu
D. Thâm hụt ngân sách chính phủ


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'lạm phát' trong tài chính tiền tệ?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

2. Ngân hàng Trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

3. Một người gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép. Sau 2 năm, số tiền lãi người đó nhận được gần nhất là bao nhiêu?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

4. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

5. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

6. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

7. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng cơ bản của tiền?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

8. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường như thế nào?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

10. Rủi ro tín dụng trong tài chính ngân hàng đề cập đến điều gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'ngân sách' có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

13. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến điều gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

15. Trong lĩnh vực ngoại hối, 'tỷ giá hối đoái' thể hiện điều gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

16. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền khi lạm phát tăng cao?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

19. Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

21. Khi một quốc gia bị thâm hụt ngân sách, chính phủ thường phải làm gì để bù đắp?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

22. Loại hình thị trường tài chính nào cho phép doanh nghiệp huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư có ý nghĩa gì?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

24. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

25. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 5%/năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thẻ tín dụng?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

27. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) có nghĩa là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

28. Khi đồng nội tệ của một quốc gia mất giá (depreciation), điều gì thường xảy ra với hàng xuất khẩu và nhập khẩu?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

29. Mục tiêu chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

30. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

31. Đâu là định nghĩa đúng nhất về lạm phát?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

33. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

34. Bạn quyết định đầu tư 10 triệu đồng. Lựa chọn nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

36. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, điểm khác biệt chính là gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

37. Khi nào thì chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

38. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

39. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, bạn nên ưu tiên loại tài sản đầu tư nào để bảo toàn vốn?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

40. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên có nghĩa là gì?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

41. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động vốn và cho vay dài hạn, thường liên quan đến các dự án lớn?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

42. Nếu bạn dự đoán lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai, bạn nên đầu tư vào loại tài sản nào để bảo vệ sức mua của tiền?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

43. Phân biệt giữa ngân sách nhà nước thâm hụt và ngân sách nhà nước thặng dư.

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

44. Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

45. Giả sử bạn vay ngân hàng một khoản tiền với lãi suất thả nổi. Điều gì sẽ xảy ra với khoản thanh toán hàng tháng của bạn nếu lãi suất thị trường tăng lên?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

46. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

47. Ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại. Điều này có khả năng gây ra tác động trực tiếp nào đến cung tiền?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

48. Bạn có 100 triệu VND và muốn gửi tiết kiệm trong vòng 1 năm. Lựa chọn nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất nhưng có khả năng sinh lời thấp nhất?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa Chính sách Tài khóa và Chính sách Tiền tệ?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 3

50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là công cụ mà ngân hàng trung ương sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ?