1. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của suy thận mạn tính?
A. Phù.
B. Thiếu máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Tăng cân nhanh chóng.
2. Mục tiêu chính của việc điều trị rối loạn chuyển hóa khoáng chất và xương (MBD) ở bệnh nhân suy thận mạn tính là gì?
A. Tăng cường chức năng thận.
B. Duy trì canxi và phospho máu ở mức bình thường, ngăn ngừa bệnh tim mạch và bệnh xương.
C. Giảm huyết áp.
D. Điều trị thiếu máu.
3. Giai đoạn nào của suy thận mạn tính có mức lọc cầu thận (GFR) thấp nhất?
A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 3.
C. Giai đoạn 5.
D. Giai đoạn 2.
4. Ở bệnh nhân suy thận mạn, mức độ lọc cầu thận (GFR) nào sau đây được coi là suy thận giai đoạn cuối?
A. GFR > 90 ml/phút/1.73 m2
B. GFR 60-89 ml/phút/1.73 m2
C. GFR 15-29 ml/phút/1.73 m2
D. GFR < 15 ml/phút/1.73 m2
5. Một bệnh nhân suy thận mạn tính có GFR là 20 ml/phút/1.73 m2 nên được tư vấn điều gì?
A. Bệnh nhân đang ở giai đoạn đầu của suy thận và không cần lo lắng.
B. Bệnh nhân cần được chuẩn bị cho các phương pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, ghép thận).
C. Bệnh nhân cần tăng cường ăn protein.
D. Bệnh nhân cần ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc.
6. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn tính để bảo vệ thận?
A. Tránh sử dụng các thuốc giảm đau không kê đơn (NSAIDs).
B. Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp.
C. Uống đủ nước.
D. Tự ý sử dụng các loại thuốc bổ thận không rõ nguồn gốc.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển suy thận mạn tính?
A. Kiểm soát tốt huyết áp.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
8. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính cần hạn chế kali trong chế độ ăn uống?
A. Kali giúp tăng cường chức năng thận.
B. Kali có thể gây hạ huyết áp.
C. Kali có thể gây rối loạn nhịp tim.
D. Kali làm tăng protein niệu.
9. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính thường bị loãng xương?
A. Do chế độ ăn uống thiếu canxi.
B. Do thận không thể chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động.
C. Do bệnh nhân ít vận động.
D. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị.
10. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tăng huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn tính?
A. Tăng cường ăn muối.
B. Uống nhiều nước.
C. Hạn chế muối và sử dụng thuốc hạ huyết áp.
D. Ngừng tập thể dục.
11. Trong các phương pháp điều trị thay thế thận, phương pháp nào cho phép bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt nhất và tuổi thọ cao nhất?
A. Lọc máu ( chạy thận nhân tạo).
B. Lọc màng bụng.
C. Ghép thận.
D. Điều trị bảo tồn.
12. Phương pháp điều trị nào sau đây không được sử dụng để điều trị suy thận mạn tính?
A. Lọc máu ( chạy thận nhân tạo).
B. Ghép thận.
C. Điều trị bảo tồn (kiểm soát huyết áp, chế độ ăn uống).
D. Phẫu thuật cắt bỏ thận.
13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn tính?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Erythropoietin (EPO).
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Thuốc chẹn beta.
14. Bệnh nhân suy thận mạn tính nên lựa chọn loại protein nào trong chế độ ăn uống?
A. Protein từ thịt đỏ.
B. Protein từ thực vật (đậu, đỗ) và cá.
C. Protein từ sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Protein từ nội tạng động vật.
15. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do suy thận mạn tính?
A. Loãng xương.
B. Bệnh tim mạch.
C. Rối loạn điện giải.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Tại sao suy thận mạn tính có thể gây ra ngứa?
A. Do da bị khô.
B. Do tích tụ các chất thải trong máu.
C. Do thiếu máu.
D. Do tăng huyết áp.
17. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) được sử dụng trong điều trị suy thận mạn tính với mục đích chính nào?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận.
C. Giảm kali máu.
D. Tăng cường chức năng thận.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra suy thận mạn tính?
A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp.
C. Viêm cầu thận.
D. Sỏi thận cấp tính.
19. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn tính?
A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Độ thanh thải creatinin hoặc ước tính mức lọc cầu thận (eGFR).
D. X-quang phổi.
20. Suy thận mạn tính được định nghĩa là gì?
A. Sự suy giảm chức năng thận diễn ra trong thời gian ngắn (dưới 3 tháng).
B. Sự suy giảm chức năng thận đột ngột và không hồi phục.
C. Sự suy giảm chức năng thận tiến triển từ từ, kéo dài trên 3 tháng và không hồi phục.
D. Sự suy giảm chức năng thận có thể hồi phục hoàn toàn sau điều trị.
21. Mục tiêu chính của chế độ ăn uống trong điều trị suy thận mạn tính là gì?
A. Tăng cường protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu.
B. Hạn chế protein, muối, kali và phospho để giảm gánh nặng cho thận.
C. Tăng cường kali để duy trì cân bằng điện giải.
D. Tăng cường muối để duy trì huyết áp.
22. Điều gì có thể xảy ra nếu bệnh nhân suy thận mạn tính không tuân thủ chế độ ăn uống và điều trị?
A. Chức năng thận sẽ được cải thiện.
B. Bệnh sẽ ổn định và không tiến triển.
C. Bệnh sẽ tiến triển nhanh hơn và có thể cần phải lọc máu hoặc ghép thận.
D. Bệnh nhân sẽ tăng cân.
23. Điều gì sau đây là đúng về lọc màng bụng?
A. Cần phải đến bệnh viện để thực hiện lọc máu.
B. Sử dụng màng bụng của bệnh nhân để lọc máu.
C. Chỉ được thực hiện bởi bác sĩ.
D. Không hiệu quả bằng lọc máu.
24. Điều gì quan trọng nhất trong việc làm chậm tiến triển của suy thận mạn tính?
A. Uống nhiều nước.
B. Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp.
C. Ăn nhiều protein.
D. Bổ sung nhiều vitamin.
25. Bệnh nhân suy thận mạn tính cần tiêm phòng vaccine nào để phòng ngừa biến chứng?
A. Vaccine phòng cúm và vaccine phòng phế cầu.
B. Vaccine phòng thủy đậu.
C. Vaccine phòng sởi, quai bị, rubella (MMR).
D. Vaccine phòng bạch hầu, uốn ván, ho gà (DPT).