Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Thận

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

1. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây ra tình trạng giảm kali máu (hạ kali máu)?

A. Spironolactone.
B. Amiloride.
C. Furosemide.
D. Eplerenone.

2. Tác động của angiotensin II lên thận là gì?

A. Gây giãn tiểu động mạch đến và tăng GFR.
B. Gây co tiểu động mạch đi và tăng GFR.
C. Gây giãn tiểu động mạch đi và giảm GFR.
D. Gây co tiểu động mạch đến và giảm GFR.

3. Khi cơ thể bị nhiễm acid chuyển hóa, thận sẽ phản ứng như thế nào?

A. Tăng bài tiết bicarbonate (HCO3-) và giảm bài tiết H+.
B. Giảm bài tiết bicarbonate (HCO3-) và tăng bài tiết H+.
C. Tăng tái hấp thu Cl- và giảm tái hấp thu Na+.
D. Giảm tái hấp thu Cl- và tăng tái hấp thu Na+.

4. Vai trò của prostaglandins trong thận là gì?

A. Gây co mạch thận và giảm lưu lượng máu.
B. Gây giãn mạch thận và tăng lưu lượng máu.
C. Tăng tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
D. Giảm bài tiết renin.

5. Tế bào nào ở thận sản xuất renin?

A. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
B. Tế bào kẽ tủy thận.
C. Tế bào cạnh cầu thận (juxtaglomerular cells).
D. Tế bào biểu mô ống lượn xa.

6. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận nhằm mục đích chính là gì?

A. Duy trì áp lực lọc cầu thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi.
B. Tăng cường đào thải các chất độc hại khi huyết áp tăng cao.
C. Giảm lưu lượng máu qua thận khi huyết áp giảm để bảo tồn năng lượng.
D. Cung cấp đủ oxy cho tế bào thận hoạt động tối ưu.

7. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước và áp suất thẩm thấu máu tăng lên?

A. Tăng bài tiết ADH và giảm tái hấp thu nước ở thận.
B. Giảm bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước ở thận.
C. Tăng bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước ở thận.
D. Giảm bài tiết ADH và giảm tái hấp thu nước ở thận.

8. Cơ chế chính của tác dụng lợi tiểu của caffeine là gì?

A. Tăng hệ số lọc cầu thận (GFR).
B. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
C. Ức chế tác dụng của ADH.
D. Tăng bài tiết aldosterone.

9. Tác dụng của aldosterone lên ống lượn xa là gì?

A. Tăng tái hấp thu Na+ và tăng bài tiết K+.
B. Tăng tái hấp thu K+ và tăng bài tiết Na+.
C. Tăng tái hấp thu Cl- và tăng bài tiết HCO3-.
D. Tăng tái hấp thu HCO3- và tăng bài tiết Cl-.

10. Khi lưu lượng dịch chảy qua quai Henle tăng lên, điều gì xảy ra với khả năng cô đặc nước tiểu?

A. Khả năng cô đặc nước tiểu tăng lên.
B. Khả năng cô đặc nước tiểu giảm xuống.
C. Khả năng cô đặc nước tiểu không thay đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.

11. Sự bài tiết chất nào sau đây phụ thuộc vào hệ thống vận chuyển anion hữu cơ (OATs) ở thận?

A. Glucose.
B. Acid uric.
C. Sodium.
D. Potassium.

12. Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra ở ống lượn gần?

A. Tái hấp thu glucose.
B. Bài tiết creatinine.
C. Tái hấp thu nước.
D. Tái hấp thu amino acid.

13. Vai trò của thận trong việc điều hòa sản xuất vitamin D là gì?

A. Thận sản xuất vitamin D từ cholesterol.
B. Thận hoạt hóa vitamin D từ dạng không hoạt động thành dạng hoạt động.
C. Thận lưu trữ vitamin D.
D. Thận bài tiết vitamin D dư thừa.

14. Điều gì xảy ra khi áp lực keo trong mao mạch cầu thận tăng lên?

A. Hệ số lọc cầu thận (GFR) tăng lên.
B. Hệ số lọc cầu thận (GFR) giảm xuống.
C. Hệ số lọc cầu thận (GFR) không thay đổi.
D. Áp lực thủy tĩnh trong mao mạch tăng.

15. Điều gì xảy ra với lượng glucose được lọc qua cầu thận ở người khỏe mạnh?

A. Được bài tiết hoàn toàn qua nước tiểu.
B. Được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn gần.
C. Được tái hấp thu một phần ở ống lượn xa.
D. Không được tái hấp thu và bị đào thải.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số lọc cầu thận (GFR)?

A. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
B. Áp suất keo trong mao mạch cầu thận.
C. Diện tích bề mặt lọc của cầu thận.
D. Nồng độ protein trong ống lượn gần.

17. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định khi có sự thay đổi về nồng độ acid trong cơ thể?

A. Bài tiết bicarbonate (HCO3-) và tái hấp thu H+.
B. Tái hấp thu bicarbonate (HCO3-) và bài tiết H+.
C. Tăng cường sản xuất ammonia (NH3) để trung hòa acid.
D. Cả B và C.

18. Sự khác biệt chính giữa ống lượn gần và ống lượn xa là gì?

A. Ống lượn gần tái hấp thu glucose, ống lượn xa thì không.
B. Ống lượn gần bài tiết creatinine, ống lượn xa thì không.
C. Ống lượn gần có nhiều vi nhung mao hơn ống lượn xa.
D. Ống lượn gần chịu ảnh hưởng của aldosterone, ống lượn xa thì không.

19. Loại tế bào nào ở cầu thận có chức năng co mạch và điều chỉnh lưu lượng máu đến cầu thận?

A. Tế bào nội mô.
B. Tế bào có chân (podocytes).
C. Tế bào gian mạch (mesangial cells).
D. Tế bào biểu mô thành Bowman.

20. Điều gì xảy ra khi nồng độ kali trong máu tăng cao (tăng kali máu)?

A. Giảm bài tiết aldosterone và tăng bài tiết kali ở thận.
B. Tăng bài tiết aldosterone và tăng bài tiết kali ở thận.
C. Giảm bài tiết aldosterone và giảm bài tiết kali ở thận.
D. Tăng bài tiết aldosterone và giảm bài tiết kali ở thận.

21. Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone nào sau đây?

A. Erythropoietin (EPO).
B. Insulin.
C. Thyroxine (T4).
D. Cortisol.

22. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm hệ số lọc cầu thận (GFR)?

A. Tăng huyết áp.
B. Hẹp động mạch thận.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều muối.

23. Vai trò chính của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) là gì?

A. Điều hòa nồng độ glucose trong máu.
B. Điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.
C. Điều hòa quá trình đông máu.
D. Điều hòa chức năng tiêu hóa.

24. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

A. Aldosterone.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Vasopressin (ADH).
D. Atrial natriuretic peptide (ANP).

25. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Ức chế kênh Na+/K+/2Cl- ở quai Henle.
B. Ức chế tái hấp thu Na+ ở ống lượn xa.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế carbonic anhydrase ở ống lượn gần.

1 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

1. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây ra tình trạng giảm kali máu (hạ kali máu)?

2 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

2. Tác động của angiotensin II lên thận là gì?

3 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

3. Khi cơ thể bị nhiễm acid chuyển hóa, thận sẽ phản ứng như thế nào?

4 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

4. Vai trò của prostaglandins trong thận là gì?

5 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

5. Tế bào nào ở thận sản xuất renin?

6 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

6. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận nhằm mục đích chính là gì?

7 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước và áp suất thẩm thấu máu tăng lên?

8 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ chế chính của tác dụng lợi tiểu của caffeine là gì?

9 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

9. Tác dụng của aldosterone lên ống lượn xa là gì?

10 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

10. Khi lưu lượng dịch chảy qua quai Henle tăng lên, điều gì xảy ra với khả năng cô đặc nước tiểu?

11 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

11. Sự bài tiết chất nào sau đây phụ thuộc vào hệ thống vận chuyển anion hữu cơ (OATs) ở thận?

12 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

12. Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra ở ống lượn gần?

13 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

13. Vai trò của thận trong việc điều hòa sản xuất vitamin D là gì?

14 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì xảy ra khi áp lực keo trong mao mạch cầu thận tăng lên?

15 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì xảy ra với lượng glucose được lọc qua cầu thận ở người khỏe mạnh?

16 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số lọc cầu thận (GFR)?

17 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

17. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định khi có sự thay đổi về nồng độ acid trong cơ thể?

18 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

18. Sự khác biệt chính giữa ống lượn gần và ống lượn xa là gì?

19 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

19. Loại tế bào nào ở cầu thận có chức năng co mạch và điều chỉnh lưu lượng máu đến cầu thận?

20 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì xảy ra khi nồng độ kali trong máu tăng cao (tăng kali máu)?

21 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

21. Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone nào sau đây?

22 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

22. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm hệ số lọc cầu thận (GFR)?

23 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

23. Vai trò chính của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) là gì?

24 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

24. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

25 / 25

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

Xem kết quả