1. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn sự tái hấp thu của dopamine?
A. Nồng độ dopamine trong synapse sẽ giảm
B. Nồng độ dopamine trong synapse sẽ tăng
C. Không có ảnh hưởng đến nồng độ dopamine
D. Tế bào thần kinh sẽ ngừng sản xuất dopamine
2. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn tăng vọt (depolarization) của điện thế hoạt động?
A. Kênh kali điện thế
B. Kênh clo điện thế
C. Kênh natri điện thế
D. Kênh canxi điện thế
3. Thời kỳ trơ tương đối là gì?
A. Thời gian sau điện thế hoạt động khi không thể tạo ra điện thế hoạt động mới
B. Thời gian sau điện thế hoạt động khi tế bào thần kinh cần một kích thích mạnh hơn bình thường để tạo ra điện thế hoạt động
C. Thời gian khi tế bào thần kinh ở trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn
D. Thời gian khi chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng
4. Sự khác biệt chính giữa dẫn truyền liên tục và dẫn truyền nhảy vọt là gì?
A. Dẫn truyền liên tục nhanh hơn dẫn truyền nhảy vọt
B. Dẫn truyền nhảy vọt xảy ra ở sợi trục có myelin, dẫn truyền liên tục xảy ra ở sợi trục không có myelin
C. Dẫn truyền liên tục chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh cảm giác
D. Dẫn truyền nhảy vọt tiêu tốn nhiều năng lượng hơn dẫn truyền liên tục
5. Cấu trúc nào của tế bào thần kinh nhận tín hiệu từ các tế bào thần kinh khác?
A. Sợi trục
B. Thân tế bào
C. Cúc tận cùng
D. Nhánh cây
6. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến các hoạt động vận động?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. GABA
7. Điện thế sau synapse kích thích (EPSP) làm gì?
A. Làm tăng khả năng tế bào thần kinh tạo ra điện thế hoạt động
B. Làm giảm khả năng tế bào thần kinh tạo ra điện thế hoạt động
C. Ổn định điện thế nghỉ của tế bào thần kinh
D. Không ảnh hưởng đến khả năng tạo ra điện thế hoạt động
8. Điều gì xảy ra với chất dẫn truyền thần kinh sau khi nó đã gắn vào thụ thể trên tế bào nhận?
A. Nó được vận chuyển trở lại tế bào trước synapse (reuptake)
B. Nó bị phân hủy bởi các enzyme
C. Nó khuếch tán ra khỏi synapse
D. Tất cả các đáp án trên
9. Thời kỳ trơ tuyệt đối là gì?
A. Thời gian sau điện thế hoạt động khi không thể tạo ra điện thế hoạt động mới, bất kể kích thích mạnh đến đâu
B. Thời gian sau điện thế hoạt động khi tế bào thần kinh dễ bị kích thích hơn bình thường
C. Thời gian khi tế bào thần kinh ở trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn
D. Thời gian khi chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng
10. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng thực bào, loại bỏ các mảnh vụn tế bào và chất thải trong hệ thần kinh?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao
D. Tế bào vi thần kinh
11. GABA là một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng gì?
A. Kích thích
B. Ức chế
C. Điều hòa
D. Vận động
12. Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động?
A. Kênh natri điện thế
B. Kênh kali điện thế
C. Kênh clo điện thế
D. Kênh canxi điện thế
13. Loại tế bào nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao
D. Tế bào vi thần kinh
14. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến điều hòa tâm trạng và giấc ngủ?
A. Glutamate
B. Norepinephrine
C. Serotonin
D. Dopamine
15. Cấu trúc nào của tế bào thần kinh truyền tín hiệu đến các tế bào thần kinh khác?
A. Nhánh cây
B. Thân tế bào
C. Sợi trục
D. Eo Ranvier
16. Eo Ranvier là gì?
A. Khoảng trống giữa các tế bào thần kinh
B. Vùng sợi trục không được myelin bao bọc
C. Nơi tập trung các ribosome
D. Nơi kết nối giữa tế bào thần kinh và tế bào thần kinh đệm
17. Điều gì xảy ra với tế bào thần kinh nếu điện thế màng vượt quá ngưỡng điện thế?
A. Tế bào bị ức chế
B. Tế bào chết
C. Điện thế hoạt động được tạo ra
D. Tế bào duy trì điện thế nghỉ
18. Điện thế sau synapse ức chế (IPSP) làm gì?
A. Làm tăng khả năng tế bào thần kinh tạo ra điện thế hoạt động
B. Làm giảm khả năng tế bào thần kinh tạo ra điện thế hoạt động
C. Ổn định điện thế nghỉ của tế bào thần kinh
D. Không ảnh hưởng đến khả năng tạo ra điện thế hoạt động
19. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ kali ngoại bào lên điện thế nghỉ của tế bào thần kinh là gì?
A. Làm cho điện thế nghỉ âm hơn
B. Làm cho điện thế nghỉ dương hơn (khử cực)
C. Không ảnh hưởng đến điện thế nghỉ
D. Ổn định điện thế nghỉ
20. Synapse là gì?
A. Một loại tế bào thần kinh đệm
B. Khoảng trống giữa hai tế bào thần kinh
C. Một phần của sợi trục
D. Một loại chất dẫn truyền thần kinh
21. Điều gì xảy ra với điện thế màng tế bào thần kinh khi ion natri (Na+) tràn vào tế bào?
A. Tái phân cực
B. Ưu phân cực
C. Khử cực
D. Không thay đổi
22. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?
A. Kênh natri mở liên tục
B. Bơm natri-kali
C. Kênh clo mở liên tục
D. Kênh canxi mở liên tục
23. Chức năng chính của myelin là gì?
A. Tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh
B. Giảm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh
C. Ngăn chặn dẫn truyền xung thần kinh
D. Duy trì điện thế nghỉ
24. Tế bào hình sao (astrocyte) có vai trò gì trong hệ thần kinh?
A. Tạo myelin
B. Hình thành hàng rào máu não
C. Dẫn truyền xung thần kinh
D. Thực bào
25. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng tăng cường dài hạn (long-term potentiation - LTP) ở synapse?
A. Giảm số lượng thụ thể trên màng sau synapse
B. Tăng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ màng trước synapse và tăng số lượng thụ thể trên màng sau synapse
C. Giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ màng trước synapse
D. Thay đổi cấu trúc của sợi trục