1. Phản xạ ánh sáng (đồng tử co lại khi có ánh sáng mạnh) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ thần kinh phó giao cảm
C. Hệ thần kinh somatik
D. Hệ thần kinh ruột
2. Cơ chế nào giúp chúng ta xác định được vị trí của âm thanh trong không gian?
A. Sự khác biệt về cường độ và thời gian đến giữa hai tai
B. Sự rung động của màng nhĩ
C. Sự chuyển động của xương con
D. Sự kích thích của tế bào lông trong ốc tai
3. Thông tin về vị trí của cơ thể trong không gian (cảm thụ bản thể) chủ yếu được truyền về vùng não nào?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Hạch nền
D. Amygdala
4. Cơ chế điều chỉnh độ nhạy của mắt khi chuyển từ môi trường sáng sang môi trường tối được gọi là gì?
A. Sự điều tiết
B. Sự thích nghi bóng tối
C. Sự hội tụ
D. Sự phân kỳ
5. Sự suy giảm khả năng cảm nhận một kích thích liên tục sau một thời gian được gọi là gì?
A. Sự khuếch đại
B. Sự thích nghi
C. Sự cảm ứng
D. Sự ức chế
6. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm cho cảm giác áp lực và rung động nhẹ trên da?
A. Tiểu thể Meissner
B. Tiểu thể Pacini
C. Thụ thể Ruffini
D. Nociceptor
7. Trong hệ thống vị giác, chất nào sau đây không phải là một trong năm vị cơ bản?
A. Ngọt
B. Mặn
C. Chua
D. Cay
8. Trong hệ thống thính giác, tế bào lông nằm ở cấu trúc nào?
A. Màng nhĩ
B. Chuỗi xương con
C. Cơ bàn đạp
D. Cơ quan Corti
9. Tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm chính cho việc nhận biết màu sắc?
A. Tế bào que
B. Tế bào nón
C. Tế bào hạch
D. Tế bào ngang
10. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác?
A. Mất khả năng nghe
B. Mất khả năng nhìn
C. Mất khả năng ngửi
D. Mất khả năng nói
11. Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau nhói) khác với đường dẫn truyền cảm giác đau chậm (đau âm ỉ) chủ yếu ở điểm nào?
A. Loại thụ thể cảm nhận kích thích
B. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh
C. Vị trí synapse đầu tiên trong tủy sống
D. Vùng não mà tín hiệu được chiếu đến
12. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp thông tin từ các giác quan khác nhau?
A. Đồi thị
B. Hạ đồi
C. Vỏ não cảm giác
D. Vùng liên hợp vỏ não
13. Điều gì xảy ra khi một người bị tổn thương dây thần kinh khứu giác?
A. Mất khả năng nghe
B. Mất khả năng nhìn
C. Mất khả năng ngửi
D. Mất khả năng nói
14. Cảm giác đau nội tạng (đau từ các cơ quan bên trong cơ thể) thường được cảm nhận như thế nào so với đau da?
A. Đau nội tạng thường khu trú rõ ràng hơn đau da
B. Đau nội tạng thường lan tỏa và khó xác định vị trí hơn đau da
C. Đau nội tạng thường ít dữ dội hơn đau da
D. Đau nội tạng thường được dẫn truyền nhanh hơn đau da
15. Tại sao một số người bị say tàu xe?
A. Do sự xung đột thông tin giữa hệ thống thị giác và hệ thống tiền đình
B. Do áp suất không khí thay đổi
C. Do thiếu oxy
D. Do ăn quá nhiều trước khi đi
16. Thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc phát hiện cảm giác đau?
A. Tiểu thể Meissner
B. Nociceptor
C. Tiểu thể Pacini
D. Thụ thể Ruffini
17. Thụ thể nào sau đây đáp ứng với sự thay đổi nhiệt độ?
A. Nociceptor
B. Mechanoreceptor
C. Thermoreceptor
D. Chemoreceptor
18. Vị trí nào trên lưỡi nhạy cảm nhất với vị umami?
A. Đầu lưỡi
B. Hai bên lưỡi
C. Cuống lưỡi
D. Vị trí umami không tập trung ở một vùng cụ thể
19. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
20. Bộ phận nào của tai trong chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?
A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ
21. Loại cảm giác nào sau đây không được phát hiện bởi các thụ thể trên da?
A. Áp suất
B. Nhiệt độ
C. Đau
D. Vị giác
22. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu?
A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine
23. Vai trò chính của hệ thống tiền đình là gì?
A. Nghe
B. Thăng bằng và định hướng không gian
C. Nhìn
D. Ngửi
24. Cảm giác ngứa được trung gian bởi loại thụ thể nào?
A. Nociceptor
B. Pruriceptor
C. Thermoreceptor
D. Mechanoreceptor
25. Loại tế bào nào trong hệ thống khứu giác có khả năng tái tạo để thay thế các tế bào bị tổn thương?
A. Tế bào thần kinh khứu giác
B. Tế bào Bowman
C. Tế bào nâng đỡ
D. Tế bào đáy