1. Theo Luật Kế toán, trách nhiệm của Kho bạc Nhà nước trong việc cung cấp thông tin báo cáo tài chính nhà nước là gì?
A. Kiểm toán báo cáo tài chính nhà nước.
B. Lập báo cáo tổng hợp về tình hình thu, chi ngân sách.
C. Phê duyệt báo cáo tài chính của các đơn vị hành chính sự nghiệp.
D. Công khai báo cáo tài chính nhà nước trên các phương tiện thông tin đại chúng.
2. Khi phát hiện sai sót trong quá trình kiểm soát chi ngân sách, Kho bạc Nhà nước có quyền thực hiện biện pháp nào?
A. Từ chối thanh toán.
B. Tạm đình chỉ công tác của người liên quan.
C. Khởi tố vụ án hình sự.
D. Yêu cầu cơ quan thanh tra vào cuộc.
3. Đâu là vai trò chính của hệ thống TABMIS (Hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc) trong quản lý Kho bạc Nhà nước?
A. Quản lý quỹ bảo hiểm xã hội.
B. Thực hiện thanh toán liên ngân hàng.
C. Hỗ trợ công tác kế toán và báo cáo ngân sách.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
4. Theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước, Kho bạc Nhà nước chịu trách nhiệm gì trong việc quản lý các khoản tạm ứng ngân sách?
A. Quyết định mức tạm ứng cho các đơn vị.
B. Theo dõi và thu hồi các khoản tạm ứng.
C. Phê duyệt chủ trương tạm ứng ngân sách.
D. Xây dựng quy chế tạm ứng ngân sách.
5. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Kho bạc Nhà nước cần chú trọng điều gì để nâng cao hiệu quả hoạt động?
A. Tăng cường kiểm soát chi thường xuyên.
B. Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế.
C. Giảm thiểu chi đầu tư công.
D. Hạn chế giao dịch với ngân hàng nước ngoài.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong hoạt động quản lý ngân quỹ của Kho bạc Nhà nước?
A. Rủi ro thanh khoản.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro chính trị.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Kho bạc Nhà nước trong bối cảnh hiện nay?
A. Thiếu nguồn nhân lực.
B. Hạ tầng công nghệ lạc hậu.
C. Gian lận và tham nhũng trong quản lý ngân sách.
D. Năng lực dự báo dòng tiền còn hạn chế.
8. Trong quy trình quản lý ngân quỹ nhà nước, hoạt động nào sau đây thuộc trách nhiệm của Kho bạc Nhà nước?
A. Xây dựng kế hoạch phát hành trái phiếu chính phủ.
B. Dự báo dòng tiền ngân quỹ nhà nước.
C. Quyết định chính sách tiền tệ quốc gia.
D. Quản lý nợ công của quốc gia.
9. Đâu là mục tiêu chính của việc hiện đại hóa hoạt động Kho bạc Nhà nước?
A. Giảm biên chế.
B. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng.
C. Nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý ngân sách.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
10. Trong công tác quản lý ngân quỹ, Kho bạc Nhà nước sử dụng công cụ nào sau đây để điều hòa nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi?
A. Phát hành tiền.
B. Tái cấp vốn.
C. Gửi tiền có kỳ hạn tại ngân hàng thương mại.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
11. Theo quy trình nghiệp vụ, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình thanh toán vốn đầu tư công qua Kho bạc Nhà nước?
A. Lập hồ sơ thanh toán.
B. Kiểm soát hồ sơ thanh toán.
C. Thẩm định dự án đầu tư.
D. Thực hiện thanh toán.
12. Trong quá trình thực hiện giao dịch thanh toán, Kho bạc Nhà nước đóng vai trò là gì?
A. Ngân hàng trung ương.
B. Ngân hàng thanh toán của Chính phủ.
C. Cơ quan quản lý thuế.
D. Đơn vị sử dụng ngân sách.
13. Trong quá trình quản lý vốn đầu tư công, Kho bạc Nhà nước phối hợp với các cơ quan nào để đảm bảo giải ngân vốn đúng tiến độ?
A. Chủ đầu tư và các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư.
B. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng.
C. Các nhà thầu xây dựng.
D. Các tổ chức tư vấn đầu tư.
14. Trong quản lý ngân quỹ, Kho bạc Nhà nước cần phối hợp với cơ quan nào để điều hành chính sách tiền tệ?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Ngân hàng Nhà nước.
C. Bộ Công Thương.
D. Tổng cục Thống kê.
15. Theo Luật Ngân sách nhà nước 2015, Kho bạc Nhà nước có chức năng, nhiệm vụ nào sau đây liên quan đến ngân sách nhà nước?
A. Quản lý quỹ dự trữ ngoại hối nhà nước.
B. Thực hiện kiểm soát chi ngân sách nhà nước.
C. Xây dựng chính sách tài khóa vĩ mô.
D. Quyết định mức thuế suất thuế giá trị gia tăng.
16. Trong quản lý ngân sách nhà nước, Kho bạc Nhà nước có vai trò gì đối với các khoản thu ngân sách?
A. Xây dựng chính sách thu.
B. Tổ chức thực hiện thu.
C. Tập trung và hạch toán các khoản thu.
D. Quyết định miễn giảm thuế.
17. Đâu là lợi ích của việc áp dụng chữ ký số trong các giao dịch của Kho bạc Nhà nước?
A. Giảm chi phí in ấn.
B. Tăng cường tính bảo mật và xác thực của giao dịch.
C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Theo Luật Ngân sách nhà nước, cơ quan nào có thẩm quyền kiểm tra, giám sát hoạt động của Kho bạc Nhà nước?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Bộ Tài chính.
D. Kiểm toán Nhà nước.
19. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của Kho bạc Nhà nước trong quản lý nợ công?
A. Thực hiện thanh toán trả nợ gốc và lãi.
B. Quản lý thông tin về nợ công.
C. Đàm phán các điều khoản vay nợ.
D. Theo dõi tình hình sử dụng vốn vay.
20. Theo quy định hiện hành, Kho bạc Nhà nước thực hiện kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước dựa trên những yếu tố nào?
A. Tính hợp lệ của chứng từ và dự toán được giao.
B. Hiệu quả kinh tế của khoản chi.
C. Sự phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội.
D. Ý kiến của Kiểm toán Nhà nước.
21. Điều gì sau đây thể hiện tính độc lập tương đối của Kho bạc Nhà nước so với cơ quan tài chính?
A. Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính.
B. Kho bạc Nhà nước có hệ thống dọc từ trung ương đến địa phương.
C. Kho bạc Nhà nước thực hiện kiểm soát chi ngân sách theo quy định.
D. Kho bạc Nhà nước có con dấu và tài khoản riêng.
22. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa kiểm soát trước và kiểm soát sau của Kho bạc Nhà nước đối với chi ngân sách?
A. Kiểm soát trước chỉ áp dụng cho chi thường xuyên, kiểm soát sau áp dụng cho chi đầu tư.
B. Kiểm soát trước thực hiện trước khi thanh toán, kiểm soát sau thực hiện sau khi thanh toán.
C. Kiểm soát trước do Kho bạc Nhà nước trung ương thực hiện, kiểm soát sau do Kho bạc Nhà nước địa phương thực hiện.
D. Kiểm soát trước tập trung vào tính hợp lệ của chứng từ, kiểm soát sau tập trung vào hiệu quả sử dụng vốn.
23. Theo quy định, Kho bạc Nhà nước có được phép sử dụng nguồn ngân quỹ nhà nước để đầu tư vào thị trường chứng khoán hay không?
A. Được phép, không giới hạn.
B. Được phép, nhưng phải được sự chấp thuận của Quốc hội.
C. Được phép, nhưng phải tuân thủ các quy định về quản lý rủi ro.
D. Không được phép.
24. Công cụ nào sau đây KHÔNG được Kho bạc Nhà nước sử dụng để quản lý rủi ro thanh khoản?
A. Dự báo dòng tiền.
B. Vay ngắn hạn từ Ngân hàng Nhà nước.
C. Phát hành tín phiếu kho bạc.
D. Mua bán ngoại tệ.
25. Trong quản lý nợ công, Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm gì đối với việc thanh toán nợ?
A. Quyết định phương thức thanh toán.
B. Đảm bảo nguồn vốn để thanh toán.
C. Thực hiện thanh toán nợ gốc và lãi.
D. Đàm phán gia hạn nợ.