Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chứng minh giả thuyết ban đầu là đúng.
C. Giải thích và dự đoán các hiện tượng một cách khách quan và có hệ thống.
D. Tạo ra các công nghệ mới và ứng dụng thực tiễn.


2. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết" đóng vai trò gì?

A. Kết quả cuối cùng mà nhà nghiên cứu mong đợi.
B. Một câu hỏi nghiên cứu chưa được trả lời.
C. Một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ có thể kiểm chứng được về một hiện tượng.
D. Bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu trước đó.


3. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.


4. Điều gì sau đây là **không phải** là một bước trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bác bỏ hoàn toàn các nghiên cứu trước đó.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.


5. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, biến **độc lập** là gì?

A. Mức độ năng suất làm việc.
B. Loại hình âm nhạc được sử dụng.
C. Thời gian làm việc.
D. Sự hài lòng của nhân viên.


6. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm hiểu sâu về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi với câu hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Phân tích thống kê dữ liệu lớn.


7. So sánh nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, điểm khác biệt chính nằm ở:

A. Nghiên cứu định tính tập trung vào số liệu, nghiên cứu định lượng tập trung vào văn bản.
B. Nghiên cứu định tính thường có quy mô mẫu lớn hơn nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính tập trung vào khám phá ý nghĩa, nghiên cứu định lượng tập trung vào đo lường và kiểm định.
D. Nghiên cứu định tính luôn chủ quan, nghiên cứu định lượng luôn khách quan.


8. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để kéo dài danh sách tài liệu tham khảo, tạo ấn tượng về sự uyên bác.
B. Để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác.
C. Để tăng độ phức tạp và khó hiểu cho bài nghiên cứu.
D. Để giới hạn phạm vi nghiên cứu chỉ trong các nguồn đã trích dẫn.


9. Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lặp lại.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng những gì nó cần đo lường.
C. Mức độ dễ dàng thực hiện và áp dụng kết quả nghiên cứu.
D. Mức độ phổ biến và được chấp nhận của kết quả nghiên cứu.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

A. Đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu.
B. Thử nghiệm các loại phân bón khác nhau cho cây trồng trong vườn để tìm ra loại tốt nhất.
C. Xem một bộ phim tài liệu về lịch sử.
D. Tham gia một khóa học về phương pháp nghiên cứu khoa học.


11. Điều gì có thể gây ra sai lệch trong kết quả nghiên cứu khoa học?

A. Sử dụng mẫu nghiên cứu quá lớn.
B. Áp dụng phương pháp phân tích thống kê phức tạp.
C. Thiết kế nghiên cứu không phù hợp hoặc thiên vị của nhà nghiên cứu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí khoa học uy tín.


12. Trong một nghiên cứu quan sát, nhà nghiên cứu chủ yếu làm gì?

A. Thao túng và kiểm soát các biến số để xác định quan hệ nhân quả.
B. Mô tả đặc điểm của một nhóm người hoặc hiện tượng tại một thời điểm nhất định.
C. Thu thập dữ liệu từ một nhóm nhỏ người để phân tích sâu.
D. Quan sát và ghi lại hành vi hoặc hiện tượng một cách tự nhiên mà không can thiệp.


13. Ngoại lệ nào sau đây cho thấy rằng mối tương quan không nhất thiết có nghĩa là quan hệ nhân quả?

A. Mối tương quan dương giữa chiều cao và cân nặng ở người trưởng thành.
B. Mối tương quan âm giữa giá cả và nhu cầu của một sản phẩm thông thường.
C. Mối tương quan giữa số lượng kem bán ra và số vụ đuối nước (có thể do yếu tố thứ ba là thời tiết nóng).
D. Mối tương quan mạnh mẽ giữa việc hút thuốc lá và nguy cơ ung thư phổi.


14. Để đảm bảo tính "tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên làm gì?

A. Thiết kế công cụ đo lường sao cho phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
B. Kiểm tra tính nhất quán của công cụ đo lường qua thời gian hoặc giữa các lần đo khác nhau.
C. Chọn mẫu nghiên cứu đại diện cho tổng thể.
D. Sử dụng các phương pháp phân tích thống kê tiên tiến.


15. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra một lý thuyết khoa học đã có?

A. Nghiên cứu thăm dò.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu giải thích (explanatory research).
D. Nghiên cứu hành động.


16. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
B. Chứng minh một ý kiến chủ quan là đúng.
C. Tìm kiếm tri thức một cách có hệ thống và khách quan.
D. Tạo ra các quy tắc cứng nhắc cho mọi lĩnh vực.


17. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm người cụ thể, thường sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu định tính?

A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu định tính
D. Nghiên cứu hỗn hợp


18. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.


19. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

A. Chứng minh một điều gì đó là đúng tuyệt đối.
B. Định hướng cho việc thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực tế.
D. Chỉ ra kết quả mong muốn của nghiên cứu.


20. Tại sao việc tổng quan tài liệu (literature review) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Để tránh bị trùng lặp với các nghiên cứu trước và xây dựng nền tảng kiến thức.
C. Để thể hiện sự am hiểu về nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Để gây ấn tượng với hội đồng đánh giá.


21. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu tương quan
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp


22. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến độc lập là gì?

A. Hiệu suất làm việc.
B. Loại hình âm nhạc.
C. Mức độ căng thẳng của người tham gia.
D. Thời gian làm việc.


23. Độ giá trị (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng những gì cần đo.
C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các bối cảnh khác.
D. Tính dễ dàng thực hiện của nghiên cứu.


24. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về thái độ, niềm tin và kinh nghiệm cá nhân của một nhóm nhỏ người?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi quy mô lớn.
B. Phỏng vấn sâu hoặc phỏng vấn nhóm.
C. Quan sát hành vi tự nhiên.
D. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.


25. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm "mẫu" (sample) dùng để chỉ điều gì?

A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu quan tâm.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu.
C. Các trường hợp ngoại lệ trong dữ liệu.
D. Các biến số chính trong nghiên cứu.


26. Nguyên tắc đạo đức nào yêu cầu nhà nghiên cứu phải đảm bảo rằng người tham gia nghiên cứu được cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu và tự nguyện tham gia?

A. Tính bảo mật (Confidentiality).
B. Tính vô danh (Anonymity).
C. Sự tự nguyện và đồng ý có hiểu biết (Informed consent).
D. Tính trung thực (Integrity).


27. Phân tích dữ liệu định lượng thường sử dụng công cụ thống kê nào để tóm tắt và mô tả dữ liệu?

A. Phân tích nội dung.
B. Thống kê mô tả.
C. Phân tích diễn ngôn.
D. Phân tích chủ đề.


28. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "thiên kiến" (bias) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

A. Làm tăng tính khách quan của nghiên cứu.
B. Đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn chính xác.
C. Làm sai lệch kết quả nghiên cứu, dẫn đến kết luận không chính xác.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả nghiên cứu.


29. So sánh nghiên cứu cơ bản (basic research) và nghiên cứu ứng dụng (applied research), đâu là điểm khác biệt chính?

A. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn, nghiên cứu ứng dụng tập trung vào mở rộng kiến thức.
B. Nghiên cứu cơ bản thường tốn kém hơn nghiên cứu ứng dụng.
C. Nghiên cứu cơ bản hướng đến mở rộng kiến thức, nghiên cứu ứng dụng hướng đến giải quyết vấn đề thực tiễn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại hình nghiên cứu này.


30. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

A. Tin vào mọi thông tin trên mạng xã hội mà không kiểm chứng.
B. Thử nghiệm nhiều loại phân bón khác nhau để tìm ra loại tốt nhất cho cây trồng trong vườn nhà.
C. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính cá nhân.
D. Chỉ sử dụng kinh nghiệm cá nhân để giải quyết vấn đề.


31. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chứng minh một giả thuyết đã được định trước.
C. Tìm kiếm câu trả lời khách quan và có hệ thống cho câu hỏi nghiên cứu.
D. Sử dụng các phương pháp phức tạp để gây ấn tượng với người khác.


32. Trong các bước của quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường diễn ra **sau** khi thu thập dữ liệu?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu.
C. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
D. Thiết kế nghiên cứu.


33. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm người trong môi trường tự nhiên của họ?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu tương quan.


34. Giả thuyết khoa học khác với một ý kiến thông thường ở điểm nào?

A. Giả thuyết luôn đúng, ý kiến thì không.
B. Giả thuyết được kiểm chứng bằng chứng cứ thực nghiệm, ý kiến thì không.
C. Giả thuyết phức tạp hơn ý kiến.
D. Giả thuyết chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, ý kiến thì không.


35. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian học bài và điểm số của sinh viên. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Nghiên cứu trường hợp.
B. Thực nghiệm có kiểm soát.
C. Nghiên cứu khảo sát.
D. Phân tích tài liệu.


36. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc khác nhau như thế nào trong nghiên cứu thực nghiệm?

A. Biến độc lập đo lường kết quả, biến phụ thuộc tác động đến kết quả.
B. Biến độc lập được kiểm soát bởi nhà nghiên cứu, biến phụ thuộc bị ảnh hưởng bởi biến độc lập.
C. Biến độc lập là biến số chính, biến phụ thuộc là biến số phụ.
D. Biến độc lập luôn là số lượng, biến phụ thuộc luôn là chất lượng.


37. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức cơ bản trong nghiên cứu khoa học?

A. Tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia.
B. Trung thực và minh bạch trong công bố kết quả.
C. Tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro cho người tham gia.
D. Đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn ủng hộ quan điểm của nhà nghiên cứu.


38. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát tham gia.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc.
D. Nghiên cứu tài liệu.


39. Chọn phát biểu **sai** về tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học.

A. Tổng quan tài liệu giúp xác định khoảng trống nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu chỉ cần thực hiện sau khi thu thập dữ liệu.
C. Tổng quan tài liệu giúp định hình cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Tổng quan tài liệu giúp tránh lặp lại những nghiên cứu đã có.


40. Một nghiên cứu phát hiện ra rằng có mối tương quan **thuận** giữa mức độ căng thẳng và số lỗi sai trong công việc. Điều này có nghĩa là gì?

A. Căng thẳng gây ra lỗi sai.
B. Lỗi sai gây ra căng thẳng.
C. Khi căng thẳng tăng, số lỗi sai có xu hướng tăng.
D. Căng thẳng và lỗi sai không liên quan đến nhau.


41. Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu" (sample) là gì?

A. Toàn bộ đối tượng nghiên cứu.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu.
C. Một phần của báo cáo nghiên cứu.
D. Phương pháp thu thập dữ liệu.


42. Loại sai số nào xảy ra khi nhà nghiên cứu liên tục bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) khi nó thực sự đúng?

A. Sai số loại I (Type I error).
B. Sai số loại II (Type II error).
C. Sai số ngẫu nhiên.
D. Sai số hệ thống.


43. Ví dụ nào sau đây minh họa cho nghiên cứu **ứng dụng**?

A. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
B. Nghiên cứu về lịch sử hình thành vũ trụ.
C. Nghiên cứu phát triển phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư.
D. Nghiên cứu về hành vi của loài kiến.


44. Tính "giá trị" (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

A. Mức độ kết quả nghiên cứu nhất quán theo thời gian.
B. Mức độ phương pháp nghiên cứu dễ thực hiện.
C. Mức độ nghiên cứu đo lường đúng những gì cần đo lường.
D. Mức độ mẫu nghiên cứu lớn.


45. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được viết **cuối cùng**?

A. Phần tổng quan tài liệu.
B. Phần phương pháp nghiên cứu.
C. Phần kết quả nghiên cứu.
D. Phần tóm tắt (abstract).


46. Đâu là mục tiêu **chính** của nghiên cứu khoa học?

A. Chứng minh các giả thuyết đã tồn tại là đúng.
B. Tạo ra tri thức và hiểu biết mới về thế giới tự nhiên và xã hội.
C. Giải quyết các vấn đề thực tiễn cấp bách trong ngắn hạn.
D. Xác nhận ý kiến cá nhân và quan điểm chủ quan.


47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp học tập mới lên kết quả thi, nhóm sinh viên được áp dụng phương pháp mới được gọi là gì?

A. Nhóm đối chứng
B. Nhóm kiểm soát
C. Nhóm thực nghiệm
D. Nhóm ngẫu nhiên


48. Phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng khác nhau **chủ yếu** ở điểm nào?

A. Phương pháp định tính sử dụng số liệu, phương pháp định lượng sử dụng chữ viết.
B. Phương pháp định tính tập trung vào khám phá ý nghĩa và trải nghiệm, phương pháp định lượng tập trung đo lường và thống kê.
C. Phương pháp định tính luôn tốn kém hơn phương pháp định lượng.
D. Phương pháp định lượng chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, phương pháp định tính chỉ được dùng trong khoa học xã hội.


49. Một nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng những người thường xuyên tập thể dục có xu hướng ít bị căng thẳng hơn. Để khẳng định mối quan hệ nhân quả (tập thể dục *gây ra* giảm căng thẳng), bước quan trọng tiếp theo nhà nghiên cứu cần thực hiện là gì?

A. Công bố kết quả nghiên cứu trên các phương tiện truyền thông.
B. Tiến hành thí nghiệm có kiểm soát để loại trừ các yếu tố gây nhiễu và xác định cơ chế tác động.
C. Thực hiện phỏng vấn sâu những người tập thể dục để tìm hiểu động lực của họ.
D. Mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác nhau để tăng tính đại diện.


50. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, điều gì sau đây **không** được xem là hành vi đạo đức?

A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
B. Thu thập dữ liệu một cách khách quan và trung thực.
C. Công bố kết quả nghiên cứu dù không đạt được kỳ vọng ban đầu.
D. Thay đổi số liệu nghiên cứu để kết quả phù hợp với giả thuyết đặt ra.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

2. Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết' đóng vai trò gì?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì sau đây là **không phải** là một bước trong quy trình nghiên cứu khoa học?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

5. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, biến **độc lập** là gì?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

6. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm hiểu sâu về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

7. So sánh nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, điểm khác biệt chính nằm ở:

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

8. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) đề cập đến điều gì?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì có thể gây ra sai lệch trong kết quả nghiên cứu khoa học?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

12. Trong một nghiên cứu quan sát, nhà nghiên cứu chủ yếu làm gì?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

13. Ngoại lệ nào sau đây cho thấy rằng mối tương quan không nhất thiết có nghĩa là quan hệ nhân quả?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

14. Để đảm bảo tính 'tin cậy' (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên làm gì?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

15. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra một lý thuyết khoa học đã có?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

17. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm người cụ thể, thường sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu định tính?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

18. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

19. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao việc tổng quan tài liệu (literature review) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

22. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến độc lập là gì?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

23. Độ giá trị (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

24. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về thái độ, niềm tin và kinh nghiệm cá nhân của một nhóm nhỏ người?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

25. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm 'mẫu' (sample) dùng để chỉ điều gì?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

26. Nguyên tắc đạo đức nào yêu cầu nhà nghiên cứu phải đảm bảo rằng người tham gia nghiên cứu được cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu và tự nguyện tham gia?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

27. Phân tích dữ liệu định lượng thường sử dụng công cụ thống kê nào để tóm tắt và mô tả dữ liệu?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

28. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, 'thiên kiến' (bias) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

29. So sánh nghiên cứu cơ bản (basic research) và nghiên cứu ứng dụng (applied research), đâu là điểm khác biệt chính?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

30. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

31. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

32. Trong các bước của quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường diễn ra **sau** khi thu thập dữ liệu?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

33. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm người trong môi trường tự nhiên của họ?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

34. Giả thuyết khoa học khác với một ý kiến thông thường ở điểm nào?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

35. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian học bài và điểm số của sinh viên. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

36. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc khác nhau như thế nào trong nghiên cứu thực nghiệm?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

37. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức cơ bản trong nghiên cứu khoa học?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

38. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

39. Chọn phát biểu **sai** về tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học.

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

40. Một nghiên cứu phát hiện ra rằng có mối tương quan **thuận** giữa mức độ căng thẳng và số lỗi sai trong công việc. Điều này có nghĩa là gì?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

41. Trong nghiên cứu khoa học, 'mẫu' (sample) là gì?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

42. Loại sai số nào xảy ra khi nhà nghiên cứu liên tục bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) khi nó thực sự đúng?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

43. Ví dụ nào sau đây minh họa cho nghiên cứu **ứng dụng**?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

44. Tính 'giá trị' (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

45. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được viết **cuối cùng**?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

46. Đâu là mục tiêu **chính** của nghiên cứu khoa học?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp học tập mới lên kết quả thi, nhóm sinh viên được áp dụng phương pháp mới được gọi là gì?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

48. Phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng khác nhau **chủ yếu** ở điểm nào?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

49. Một nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng những người thường xuyên tập thể dục có xu hướng ít bị căng thẳng hơn. Để khẳng định mối quan hệ nhân quả (tập thể dục *gây ra* giảm căng thẳng), bước quan trọng tiếp theo nhà nghiên cứu cần thực hiện là gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

50. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, điều gì sau đây **không** được xem là hành vi đạo đức?