Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Ý kiến của các chuyên gia về quan hệ quốc tế.
B. Tình hình kinh tế, chính trị, xã hội trong nước và bối cảnh quốc tế.
C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
D. Sở thích cá nhân của các nhà lãnh đạo.

2. Đâu là một thách thức đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính để thực hiện các biện pháp thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
B. Sự phản đối của các nước phát triển đối với các nỗ lực của Việt Nam.
C. Sự thiếu quan tâm của người dân đối với vấn đề biến đổi khí hậu.
D. Sự thiếu hợp tác giữa các bộ ngành trong nước.

3. Đâu là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam được nêu trong Nghị quyết số 22-NQ/TW ngày 10/4/2013 của Bộ Chính trị?

A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, góp phần vào hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trên thế giới.
C. Phát triển kinh tế thông qua việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Giải quyết tranh chấp biên giới một cách hòa bình.

4. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của công dân Việt Nam ở nước ngoài là gì?

A. Sự thiếu quan tâm của các cơ quan chức năng trong nước.
B. Sự phức tạp của luật pháp và thủ tục hành chính ở các nước sở tại.
C. Sự thiếu hợp tác của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu hiểu biết của công dân Việt Nam về luật pháp quốc tế.

5. Chính sách đối ngoại "chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Chỉ tham gia vào các tổ chức quốc tế mà Việt Nam có lợi ích kinh tế.
B. Chủ động tham gia và đóng góp vào các hoạt động của cộng đồng quốc tế, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Chỉ tuân thủ các quy định của luật pháp quốc tế khi có lợi cho Việt Nam.
D. Hạn chế quan hệ với các nước có hệ thống chính trị khác biệt.

6. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc ứng phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống là gì?

A. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực.
B. Sự phức tạp và khó dự đoán của các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh.
C. Sự thiếu quan tâm của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu nguồn lực tài chính.

7. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam tập trung vào điều gì?

A. Bảo hộ nền kinh tế trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
C. Hạn chế nhập khẩu để duy trì cán cân thương mại.
D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

8. Chính sách "3 Không" của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng an ninh có nghĩa là gì?

A. Không tham gia liên minh quân sự;không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ Việt Nam để chống lại nước khác;không liên kết với nước nào để chống lại nước thứ ba.
B. Không phát triển vũ khí hạt nhân;không tham gia các tổ chức quân sự quốc tế;không xuất khẩu vũ khí.
C. Không tập trận chung với nước ngoài;không mua vũ khí từ nước ngoài;không cho phép tàu chiến nước ngoài thăm Việt Nam.
D. Không can thiệp vào các cuộc xung đột quốc tế;không ủng hộ các biện pháp trừng phạt kinh tế;không tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình.

9. Theo bạn, vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

A. Quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, tăng cường hiểu biết và tin cậy lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Xuất khẩu các sản phẩm văn hóa để tăng doanh thu.
C. Hạn chế sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài đối với Việt Nam.
D. Bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.

10. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Biển Đông?

A. Sự hiện diện quân sự mạnh mẽ của các cường quốc.
B. Việc tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Việc xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
D. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách ồ ạt.

11. Theo bạn, vai trò của ngoại giao nghị viện trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

A. Thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa Quốc hội Việt Nam và nghị viện các nước, tăng cường hiểu biết và tin cậy lẫn nhau.
B. Kiểm soát hoạt động của các đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài.
C. Soạn thảo các điều ước quốc tế.
D. Bổ nhiệm các đại sứ.

12. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc thực hiện thành công chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự ủng hộ của các nước lớn.
B. Sự đoàn kết và đồng thuận trong nước, sự ủng hộ của người dân đối với chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước.
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ.

13. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

A. Số lượng các chuyến thăm cấp cao giữa các quốc gia.
B. Mức độ hài lòng của dư luận trong nước về chính sách đối ngoại.
C. Khả năng đạt được các mục tiêu quốc gia đề ra, bảo vệ lợi ích quốc gia và nâng cao vị thế quốc tế.
D. Số lượng các hiệp định thương mại tự do đã ký kết.

14. Theo bạn, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

A. Gây áp lực lên chính phủ Việt Nam để thay đổi chính sách.
B. Hỗ trợ Việt Nam trong các lĩnh vực phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
D. Thay thế vai trò của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ công.

15. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam sử dụng chính sách đối ngoại để giải quyết các vấn đề nhân đạo?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị thiên tai, xung đột.
B. Can thiệp quân sự vào các quốc gia có vi phạm nhân quyền.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia có vi phạm nhân quyền.
D. Hạn chế quan hệ với các quốc gia có vi phạm nhân quyền.

16. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam vận dụng chính sách đối ngoại để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

A. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế, sử dụng các biện pháp hòa bình và pháp lý để giải quyết tranh chấp trên Biển Đông.
C. Đe dọa sử dụng vũ lực đối với các quốc gia có tranh chấp.
D. Tuyên bố chủ quyền đơn phương đối với toàn bộ Biển Đông.

17. Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần làm gì để duy trì và phát huy vai trò của mình trong khu vực và trên thế giới?

A. Tăng cường chi tiêu quân sự.
B. Tiếp tục đổi mới tư duy đối ngoại, nâng cao năng lực dự báo và ứng phó với các thách thức, tăng cường hợp tác quốc tế và phát huy vai trò trung gian hòa giải.
C. Hạn chế quan hệ với các nước lớn.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

18. Đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực ngoại giao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc và các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
C. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ quốc tế đối với các chính sách của Việt Nam.
D. Sự thiếu quan tâm của các nước phát triển đối với các vấn đề của Việt Nam.

19. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam sử dụng chính sách đối ngoại để thúc đẩy phát triển kinh tế?

A. Tăng cường hợp tác với các nước láng giềng để xây dựng các khu kinh tế biên giới.
B. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
C. Tăng cường chi tiêu quân sự.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

20. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế mà Việt Nam luôn tuân thủ?

A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng độc lập, chủ quyền của các quốc gia.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia có tranh chấp.

21. Đâu là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Ủng hộ việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của các quốc gia khác.
D. Ưu tiên lợi ích của Việt Nam hơn lợi ích của các quốc gia khác.

22. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, Việt Nam nên ưu tiên điều gì trong chính sách đối ngoại?

A. Tham gia vào một liên minh quân sự với một cường quốc.
B. Duy trì quan hệ cân bằng, không đứng về bên nào, bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy hòa bình, ổn định khu vực.
C. Cắt đứt quan hệ với các cường quốc khác.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

23. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
B. Chỉ phát triển quan hệ kinh tế với các nước đang phát triển.
C. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế khác nhau trên nhiều lĩnh vực.
D. Chỉ duy trì quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.

24. Theo bạn, sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ đổi mới (từ năm 1986) so với thời kỳ trước đó là gì?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Từ bỏ các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

25. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?

A. Tăng cường đầu tư vào quốc phòng.
B. Nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ đối ngoại, tăng cường nghiên cứu và dự báo tình hình thế giới.
C. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

1 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành chính sách đối ngoại của một quốc gia?

2 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một thách thức đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

3 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam được nêu trong Nghị quyết số 22-NQ/TW ngày 10/4/2013 của Bộ Chính trị?

4 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

4. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của công dân Việt Nam ở nước ngoài là gì?

5 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

5. Chính sách đối ngoại 'chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' của Việt Nam có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

6. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc ứng phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống là gì?

7 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

7. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam tập trung vào điều gì?

8 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

8. Chính sách '3 Không' của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng an ninh có nghĩa là gì?

9 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

9. Theo bạn, vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

10 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

10. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Biển Đông?

11 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

11. Theo bạn, vai trò của ngoại giao nghị viện trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

12 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

12. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc thực hiện thành công chính sách đối ngoại của Việt Nam?

13 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

13. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

14 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

14. Theo bạn, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

15 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam sử dụng chính sách đối ngoại để giải quyết các vấn đề nhân đạo?

16 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam vận dụng chính sách đối ngoại để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

17 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

17. Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần làm gì để duy trì và phát huy vai trò của mình trong khu vực và trên thế giới?

18 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

19 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam sử dụng chính sách đối ngoại để thúc đẩy phát triển kinh tế?

20 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế mà Việt Nam luôn tuân thủ?

21 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

22 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

22. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, Việt Nam nên ưu tiên điều gì trong chính sách đối ngoại?

23 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

23. Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

24. Theo bạn, sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ đổi mới (từ năm 1986) so với thời kỳ trước đó là gì?

25 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

25. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?