Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Nguyên lý cốt lõi nào KHÔNG thuộc về chức năng chính của hệ điều hành?

A. Quản lý tài nguyên hệ thống (bộ nhớ, CPU, thiết bị ngoại vi)
B. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với máy tính
C. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy
D. Điều phối và quản lý các tiến trình thực thi


2. Thành phần nào của hệ điều hành đóng vai trò trung tâm, trực tiếp tương tác với phần cứng và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các phần mềm khác?

A. Shell (Vỏ)
B. Kernel (Nhân)
C. System Libraries (Thư viện hệ thống)
D. User Applications (Ứng dụng người dùng)


3. Trong ngữ cảnh quản lý tiến trình, trạng thái "Chờ" (Waiting) của một tiến trình thường xảy ra khi nào?

A. Tiến trình đang được CPU thực thi các lệnh.
B. Tiến trình đang yêu cầu và chờ cấp phát tài nguyên (ví dụ: bộ nhớ, thiết bị I/O).
C. Tiến trình vừa mới được tạo và sẵn sàng thực thi.
D. Tiến trình đã hoàn thành việc thực thi và chuẩn bị kết thúc.


4. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên các tiến trình có thời gian burst (thời gian thực thi) ngắn nhất và có thể dẫn đến tình trạng "đói" (starvation) cho các tiến trình dài?

A. First-Come, First-Served (FCFS)
B. Round Robin (RR)
C. Shortest Job First (SJF)
D. Priority Scheduling (Lập lịch theo độ ưu tiên)


5. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì chính trong quản lý bộ nhớ của hệ điều hành?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
B. Cho phép các tiến trình sử dụng bộ nhớ lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý.
C. Giảm thiểu phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong bộ nhớ.


6. Trong hệ thống tập tin (File System), mục đích chính của việc sử dụng cấu trúc thư mục (directory/folder) là gì?

A. Tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu vào ổ đĩa.
B. Tiết kiệm không gian lưu trữ trên ổ đĩa.
C. Tổ chức và quản lý tập tin một cách logic và dễ dàng tìm kiếm.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.


7. Cơ chế "ngắt" (interrupt) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép hệ điều hành phản ứng với các sự kiện bất đồng bộ từ phần cứng hoặc phần mềm.
C. Chia sẻ tài nguyên CPU giữa các tiến trình một cách công bằng.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào bộ nhớ.


8. Xét về bảo mật hệ thống, cơ chế "quyền truy cập" (access rights/permissions) được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.
B. Kiểm soát và giới hạn quyền thao tác của người dùng hoặc tiến trình đối với các tài nguyên hệ thống.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin bí mật.
D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.


9. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào?

A. Soạn thảo văn bản và duyệt web.
B. Chơi game và xem phim độ phân giải cao.
C. Hệ thống điều khiển công nghiệp, robot, và thiết bị y tế.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn và máy chủ web.


10. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking OS) và hệ điều hành đơn nhiệm (Single-tasking OS) là gì?

A. Hệ điều hành đa nhiệm có giao diện đồ họa, còn hệ điều hành đơn nhiệm chỉ có giao diện dòng lệnh.
B. Hệ điều hành đa nhiệm có thể chạy nhiều chương trình đồng thời, còn hệ điều hành đơn nhiệm chỉ chạy được một chương trình tại một thời điểm.
C. Hệ điều hành đa nhiệm có khả năng quản lý bộ nhớ ảo, còn hệ điều hành đơn nhiệm thì không.
D. Hệ điều hành đa nhiệm an toàn hơn hệ điều hành đơn nhiệm.


11. Lời gọi hệ thống (System call) đóng vai trò như một cầu nối giữa...

A. Người dùng và phần cứng máy tính.
B. Ứng dụng người dùng và Kernel của hệ điều hành.
C. Bộ nhớ chính và bộ nhớ thứ cấp.
D. Các tiến trình khác nhau trong hệ thống.


12. Tình trạng "bế tắc" (Deadlock) có thể xảy ra khi nào trong hệ thống đa nhiệm?

A. Khi có quá nhiều tiến trình cùng truy cập vào một tài nguyên duy nhất.
B. Khi các tiến trình tranh giành tài nguyên và mỗi tiến trình giữ một tài nguyên mà nó cần để tiếp tục thực hiện.
C. Khi bộ nhớ chính không đủ để chứa tất cả các tiến trình.
D. Khi hệ thống bị tấn công từ chối dịch vụ (DoS).


13. Chuyển đổi ngữ cảnh (Context switching) là quá trình...

A. Chuyển đổi giữa các chế độ người dùng và chế độ kernel.
B. Lưu và khôi phục trạng thái của một tiến trình để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình khác.
C. Sao chép dữ liệu từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ cache.
D. Cài đặt và gỡ cài đặt phần mềm ứng dụng.


14. Trong kiến trúc hệ điều hành, "vi nhân" (Microkernel) có ưu điểm gì so với "nguyên khối" (Monolithic kernel)?

A. Hiệu suất cao hơn do tất cả các dịch vụ đều nằm trong kernel.
B. Tính ổn định và bảo mật cao hơn do các dịch vụ hệ thống được tách biệt và chạy ở không gian người dùng.
C. Dễ dàng phát triển và mở rộng hơn do kiến trúc đơn giản.
D. Tiêu thụ ít tài nguyên hệ thống hơn.


15. Bạn đang sử dụng một máy tính và mở nhiều ứng dụng (trình duyệt web, soạn thảo văn bản, nghe nhạc). Hệ điều hành đang thực hiện nguyên lý nào để bạn có thể làm việc với tất cả chúng một cách tương đối đồng thời?

A. Đa xử lý (Multiprocessing)
B. Đa luồng (Multithreading)
C. Đa nhiệm (Multitasking)
D. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)


16. Đâu là vai trò chính của Hệ điều hành (Operating System - OS) trong một hệ thống máy tính?

A. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm.
B. Phát triển và biên dịch mã nguồn chương trình.
C. Thiết kế và sản xuất các thiết bị phần cứng.
D. Kết nối và quản lý mạng máy tính.


17. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như điện thoại thông minh, thiết bị IoT?

A. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)
B. Hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking OS)
C. Hệ điều hành phân tán (Distributed OS)
D. Hệ điều hành theo lô (Batch OS)


18. Tiến trình (Process) chuyển từ trạng thái "Đang chạy" (Running) sang trạng thái "Chờ" (Waiting) khi nào?

A. Khi tiến trình hoàn thành việc thực thi.
B. Khi tiến trình được cấp phát CPU để thực thi.
C. Khi tiến trình yêu cầu một tài nguyên (ví dụ: I/O) chưa sẵn sàng.
D. Khi tiến trình được chuyển sang trạng thái "Sẵn sàng" (Ready).


19. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất?

A. First-Come, First-Served (FCFS)
B. Round Robin (RR)
C. Shortest Job First (SJF)
D. Priority Scheduling


20. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
B. Cho phép tiến trình sử dụng bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý khả dụng.
C. Giảm phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache.


21. Trong hệ thống quản lý tập tin, "inode" được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu của tập tin.
B. Lưu trữ tên của tập tin.
C. Lưu trữ siêu dữ liệu (metadata) của tập tin (quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo...)
D. Quản lý danh sách các thư mục con.


22. Cơ chế "ngắt" (interrupt) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép thiết bị ngoại vi thông báo cho CPU khi có sự kiện xảy ra (ví dụ: hoàn thành thao tác I/O).
C. Phân chia thời gian CPU cho các tiến trình.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi lỗi phần cứng.


23. Giải pháp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề "điều kiện tới hạn" (critical section) trong lập trình đa tiến trình?

A. Tăng tốc độ CPU.
B. Sử dụng bộ nhớ cache lớn hơn.
C. Sử dụng semaphore hoặc mutex.
D. Giảm số lượng tiến trình.


24. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "quyền truy cập" (access right) xác định điều gì?

A. Kích thước tối đa của tập tin.
B. Loại dữ liệu mà người dùng có thể truy cập.
C. Các thao tác mà người dùng được phép thực hiện trên một đối tượng (ví dụ: đọc, ghi, thực thi).
D. Thời gian tối đa người dùng được phép sử dụng hệ thống.


25. Kiến trúc hệ điều hành "Microkernel" có ưu điểm gì so với kiến trúc "Monolithic Kernel"?

A. Hiệu suất cao hơn do tất cả dịch vụ chạy trong không gian kernel.
B. Dễ dàng mở rộng và bảo trì hơn do các dịch vụ được module hóa và chạy trong không gian người dùng.
C. Ít tốn tài nguyên bộ nhớ hơn.
D. Đơn giản hóa việc phát triển trình điều khiển thiết bị.


26. Lệnh gọi hệ thống (system call) được sử dụng khi nào?

A. Khi người dùng khởi động máy tính.
B. Khi một chương trình ứng dụng cần yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành.
C. Khi hệ điều hành tự động cập nhật.
D. Khi trình biên dịch dịch mã nguồn thành mã máy.


27. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, "phân trang" (paging) là kỹ thuật thuộc loại quản lý bộ nhớ nào?

A. Phân vùng liên tục (Contiguous allocation).
B. Phân vùng không liên tục (Non-contiguous allocation).
C. Phân vùng động (Dynamic partitioning).
D. Phân vùng tĩnh (Static partitioning).


28. Ứng dụng thực tế nào sau đây **không** yêu cầu hệ điều hành thời gian thực?

A. Hệ thống điều khiển phanh ABS trên ô tô.
B. Hệ thống điều khiển máy bay tự động.
C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
D. Robot công nghiệp trong dây chuyền sản xuất.


29. Điểm khác biệt chính giữa "đa nhiệm" (multitasking) và "đa xử lý" (multiprocessing) là gì?

A. Số lượng người dùng có thể sử dụng hệ thống.
B. Số lượng chương trình có thể chạy đồng thời.
C. Số lượng bộ xử lý (CPU) được sử dụng.
D. Dung lượng bộ nhớ RAM yêu cầu.


30. Tại sao cơ chế "đồng bộ hóa tiến trình" (process synchronization) lại quan trọng trong hệ thống đa tiến trình?

A. Để tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu khi các tiến trình chia sẻ tài nguyên.
C. Để đơn giản hóa giao diện người dùng.
D. Để giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.


31. Hệ điều hành (Operating System) là gì?

A. Một chương trình ứng dụng giúp người dùng soạn thảo văn bản.
B. Một phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính, cung cấp môi trường để chạy các ứng dụng.
C. Một thiết bị phần cứng giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển phần mềm hệ thống.


32. Trong các trạng thái sau của tiến trình (process), trạng thái nào cho biết tiến trình đang chờ được cấp phát CPU để thực thi?

A. Running (Đang chạy)
B. Ready (Sẵn sàng)
C. Waiting (Chờ đợi)
D. Terminated (Kết thúc)


33. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì chính trong quản lý bộ nhớ của hệ điều hành?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ chính.
B. Cho phép các tiến trình có kích thước lớn hơn bộ nhớ vật lý khả dụng được thực thi.
C. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu trong bộ nhớ.


34. Khi bạn thực hiện thao tác "lưu" một tập tin văn bản trong ứng dụng soạn thảo văn bản, hệ điều hành sẽ thực hiện thao tác nào liên quan đến hệ thống tập tin (File System)?

A. Sao chép tập tin vào bộ nhớ cache của CPU.
B. Ghi dữ liệu tập tin vào bộ nhớ RAM.
C. Ghi dữ liệu tập tin vào thiết bị lưu trữ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng).
D. Mã hóa tập tin để bảo mật.


35. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và điều khiển các thiết bị ngoại vi như máy in, bàn phím, chuột?

A. Bộ lập lịch tiến trình (Process Scheduler).
B. Trình quản lý bộ nhớ (Memory Manager).
C. Trình quản lý thiết bị I/O (I/O Device Manager).
D. Hệ thống tập tin (File System).


36. Mục tiêu chính của cơ chế cấp phát CPU (CPU scheduling) trong hệ điều hành đa nhiệm là gì?

A. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM khả dụng.
B. Đảm bảo mỗi tiến trình đều được sử dụng CPU một cách công bằng và hiệu quả.
C. Giảm thiểu nguy cơ xung đột phần cứng.
D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.


37. Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhân (Monolithic Kernel) và hệ điều hành vi nhân (Microkernel) là gì?

A. Hệ điều hành đơn nhân có giao diện người dùng đồ họa, còn hệ điều hành vi nhân chỉ có giao diện dòng lệnh.
B. Hệ điều hành đơn nhân có tất cả các dịch vụ hệ thống chạy trong không gian nhân, còn hệ điều hành vi nhân chỉ có các dịch vụ cốt lõi chạy trong không gian nhân.
C. Hệ điều hành đơn nhân chỉ chạy được trên máy tính cá nhân, còn hệ điều hành vi nhân chạy được trên máy chủ.
D. Hệ điều hành đơn nhân an toàn hơn hệ điều hành vi nhân.


38. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất và có thể dẫn đến tình trạng "đói tài nguyên" (starvation) cho các tiến trình dài?

A. First-Come, First-Served (FCFS).
B. Round Robin (RR).
C. Shortest Job First (SJF).
D. Priority Scheduling (Lập lịch theo độ ưu tiên).


39. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "ngõ cụt" (deadlock) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình cố gắng truy cập vào vùng nhớ không được cấp phép.
B. Khi nhiều tiến trình cùng cố gắng truy cập vào cùng một tài nguyên tại cùng một thời điểm.
C. Khi hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang nắm giữ, dẫn đến không tiến trình nào có thể tiếp tục.
D. Khi hệ thống gặp lỗi phần cứng nghiêm trọng.


40. Dịch vụ hệ điều hành nào cho phép người dùng tương tác với hệ thống bằng cách nhập lệnh văn bản?

A. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Giao diện dòng lệnh (CLI).
C. Hệ thống quản lý bộ nhớ.
D. Hệ thống tập tin.


41. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm thời gian truy cập bộ nhớ.
B. Cho phép bộ nhớ logic của tiến trình không cần liên tục trong bộ nhớ vật lý.
C. Tăng cường khả năng bảo mật bộ nhớ.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ cache.


42. Khi máy tính khởi động, chương trình đầu tiên được thực thi thường là gì?

A. Hệ điều hành.
B. Trình biên dịch (Compiler).
C. Chương trình quản lý tập tin.
D. BIOS hoặc UEFI (Firmware).


43. Trong hệ điều hành, "system call" (lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một hàm thư viện được sử dụng trong lập trình ứng dụng.
B. Một lệnh của ngôn ngữ lập trình bậc cao.
C. Một cơ chế cho phép ứng dụng người dùng yêu cầu dịch vụ từ nhân hệ điều hành.
D. Một loại ngắt phần cứng.


44. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm dữ liệu (data centers) để làm gì?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng internet.
B. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ cho máy chủ.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng bằng cách chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên một máy chủ vật lý.
D. Nâng cao khả năng bảo mật vật lý cho máy chủ.


45. Trong các hệ điều hành hiện đại như Android và iOS, cơ chế quản lý bộ nhớ nào được sử dụng để tự động thu hồi bộ nhớ không còn được sử dụng bởi các ứng dụng?

A. Phân trang (Paging).
B. Phân đoạn (Segmentation).
C. Thu gom rác (Garbage Collection).
D. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory).


46. Chức năng cốt lõi của hệ điều hành là gì?

A. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với phần cứng.
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Chạy các ứng dụng phần mềm người dùng một cách trực tiếp.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.


47. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào ưu tiên tính công bằng và ngăn chặn tình trạng "đói tài nguyên" (starvation), đảm bảo mọi tiến trình đều có cơ hội sử dụng CPU một cách hợp lý?

A. First-Come, First-Served (FCFS)
B. Shortest Job First (SJF)
C. Priority Scheduling
D. Round Robin (RR)


48. Trên điện thoại thông minh, thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý pin bằng cách kiểm soát mức sử dụng CPU và màn hình của các ứng dụng khác nhau?

A. Kernel (Nhân hệ điều hành)
B. File System (Hệ thống tập tin)
C. Process Manager (Bộ quản lý tiến trình)
D. Power Management (Quản lý năng lượng)


49. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch ưu tiên "độc quyền" (preemptive) và "không độc quyền" (non-preemptive) là gì?

A. Lập lịch độc quyền luôn ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất, trong khi lập lịch không độc quyền thì không.
B. Lập lịch độc quyền có thể tạm dừng (preempt) một tiến trình đang chạy để chuyển CPU cho tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn, còn lập lịch không độc quyền thì không.
C. Lập lịch độc quyền sử dụng hàng đợi ưu tiên, còn lập lịch không độc quyền thì sử dụng hàng đợi FIFO.
D. Lập lịch độc quyền phù hợp với hệ thống thời gian thực, còn lập lịch không độc quyền thì phù hợp với hệ thống chia sẻ thời gian.


50. Mục đích chính của "bộ nhớ ảo" (virtual memory) trong hệ điều hành là gì và nó mang lại lợi ích gì cho người dùng?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý và giảm độ trễ.
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý có sẵn và cải thiện hiệu suất đa nhiệm.
C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.
D. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ và tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

1. Nguyên lý cốt lõi nào KHÔNG thuộc về chức năng chính của hệ điều hành?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

2. Thành phần nào của hệ điều hành đóng vai trò trung tâm, trực tiếp tương tác với phần cứng và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các phần mềm khác?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

3. Trong ngữ cảnh quản lý tiến trình, trạng thái 'Chờ' (Waiting) của một tiến trình thường xảy ra khi nào?

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

4. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên các tiến trình có thời gian burst (thời gian thực thi) ngắn nhất và có thể dẫn đến tình trạng 'đói' (starvation) cho các tiến trình dài?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

5. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì chính trong quản lý bộ nhớ của hệ điều hành?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

6. Trong hệ thống tập tin (File System), mục đích chính của việc sử dụng cấu trúc thư mục (directory/folder) là gì?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

7. Cơ chế 'ngắt' (interrupt) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

8. Xét về bảo mật hệ thống, cơ chế 'quyền truy cập' (access rights/permissions) được sử dụng để làm gì?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

9. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào?

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

10. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking OS) và hệ điều hành đơn nhiệm (Single-tasking OS) là gì?

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

11. Lời gọi hệ thống (System call) đóng vai trò như một cầu nối giữa...

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

12. Tình trạng 'bế tắc' (Deadlock) có thể xảy ra khi nào trong hệ thống đa nhiệm?

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

13. Chuyển đổi ngữ cảnh (Context switching) là quá trình...

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

14. Trong kiến trúc hệ điều hành, 'vi nhân' (Microkernel) có ưu điểm gì so với 'nguyên khối' (Monolithic kernel)?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

15. Bạn đang sử dụng một máy tính và mở nhiều ứng dụng (trình duyệt web, soạn thảo văn bản, nghe nhạc). Hệ điều hành đang thực hiện nguyên lý nào để bạn có thể làm việc với tất cả chúng một cách tương đối đồng thời?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là vai trò chính của Hệ điều hành (Operating System - OS) trong một hệ thống máy tính?

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

17. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như điện thoại thông minh, thiết bị IoT?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

18. Tiến trình (Process) chuyển từ trạng thái 'Đang chạy' (Running) sang trạng thái 'Chờ' (Waiting) khi nào?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

19. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

20. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

21. Trong hệ thống quản lý tập tin, 'inode' được sử dụng để làm gì?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

22. Cơ chế 'ngắt' (interrupt) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

23. Giải pháp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề 'điều kiện tới hạn' (critical section) trong lập trình đa tiến trình?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

24. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'quyền truy cập' (access right) xác định điều gì?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

25. Kiến trúc hệ điều hành 'Microkernel' có ưu điểm gì so với kiến trúc 'Monolithic Kernel'?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

26. Lệnh gọi hệ thống (system call) được sử dụng khi nào?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

27. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, 'phân trang' (paging) là kỹ thuật thuộc loại quản lý bộ nhớ nào?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

28. Ứng dụng thực tế nào sau đây **không** yêu cầu hệ điều hành thời gian thực?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

29. Điểm khác biệt chính giữa 'đa nhiệm' (multitasking) và 'đa xử lý' (multiprocessing) là gì?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

30. Tại sao cơ chế 'đồng bộ hóa tiến trình' (process synchronization) lại quan trọng trong hệ thống đa tiến trình?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

31. Hệ điều hành (Operating System) là gì?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

32. Trong các trạng thái sau của tiến trình (process), trạng thái nào cho biết tiến trình đang chờ được cấp phát CPU để thực thi?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

33. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì chính trong quản lý bộ nhớ của hệ điều hành?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

34. Khi bạn thực hiện thao tác 'lưu' một tập tin văn bản trong ứng dụng soạn thảo văn bản, hệ điều hành sẽ thực hiện thao tác nào liên quan đến hệ thống tập tin (File System)?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

35. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và điều khiển các thiết bị ngoại vi như máy in, bàn phím, chuột?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

36. Mục tiêu chính của cơ chế cấp phát CPU (CPU scheduling) trong hệ điều hành đa nhiệm là gì?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

37. Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhân (Monolithic Kernel) và hệ điều hành vi nhân (Microkernel) là gì?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

38. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất và có thể dẫn đến tình trạng 'đói tài nguyên' (starvation) cho các tiến trình dài?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

39. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'ngõ cụt' (deadlock) xảy ra khi nào?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

40. Dịch vụ hệ điều hành nào cho phép người dùng tương tác với hệ thống bằng cách nhập lệnh văn bản?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

41. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

42. Khi máy tính khởi động, chương trình đầu tiên được thực thi thường là gì?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

43. Trong hệ điều hành, 'system call' (lời gọi hệ thống) là gì?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

44. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm dữ liệu (data centers) để làm gì?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

45. Trong các hệ điều hành hiện đại như Android và iOS, cơ chế quản lý bộ nhớ nào được sử dụng để tự động thu hồi bộ nhớ không còn được sử dụng bởi các ứng dụng?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

46. Chức năng cốt lõi của hệ điều hành là gì?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

47. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào ưu tiên tính công bằng và ngăn chặn tình trạng 'đói tài nguyên' (starvation), đảm bảo mọi tiến trình đều có cơ hội sử dụng CPU một cách hợp lý?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

48. Trên điện thoại thông minh, thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý pin bằng cách kiểm soát mức sử dụng CPU và màn hình của các ứng dụng khác nhau?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

49. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch ưu tiên 'độc quyền' (preemptive) và 'không độc quyền' (non-preemptive) là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

50. Mục đích chính của 'bộ nhớ ảo' (virtual memory) trong hệ điều hành là gì và nó mang lại lợi ích gì cho người dùng?