1. Đâu là một đặc điểm của phương pháp phân tích nội dung (content analysis)?
A. Chỉ sử dụng dữ liệu số.
B. Chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
C. Phân tích có hệ thống các văn bản hoặc nội dung truyền thông.
D. Chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu.
2. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
3. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)?
A. Theo dõi một nhóm người trong 10 năm để xem họ phát triển bệnh tim như thế nào.
B. Phỏng vấn những người đã sống sót sau một trận động đất.
C. Thu thập dữ liệu về thói quen ăn uống và cân nặng của một nhóm người tại một thời điểm duy nhất.
D. Thử nghiệm một loại thuốc mới trên một nhóm bệnh nhân.
4. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.
5. Phương pháp nào sau đây là phương pháp thu thập dữ liệu định tính?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thống kê mô tả.
D. Phân tích hồi quy.
6. Sự khác biệt giữa "mô tả" (description) và "giải thích" (explanation) trong nghiên cứu khoa học là gì?
A. Mô tả chỉ áp dụng cho nghiên cứu định tính, giải thích chỉ áp dụng cho nghiên cứu định lượng.
B. Mô tả trả lời câu hỏi "cái gì", giải thích trả lời câu hỏi "tại sao".
C. Mô tả phức tạp hơn giải thích.
D. Mô tả luôn đúng, giải thích có thể sai.
7. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích hồi quy (regression analysis)?
A. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm.
B. Khi muốn đo lường mối tương quan giữa hai biến.
C. Khi muốn dự đoán giá trị của một biến dựa trên giá trị của các biến khác.
D. Khi muốn phân loại đối tượng vào các nhóm khác nhau.
8. Đâu là một ví dụ về sai số hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu?
A. Một lỗi ngẫu nhiên trong quá trình nhập liệu.
B. Một dụng cụ đo lường luôn cho kết quả cao hơn giá trị thực tế.
C. Một người tham gia trả lời không trung thực.
D. Một sự cố kỹ thuật làm mất dữ liệu.
9. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một bảng hỏi khảo sát?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành.
B. Đặt các câu hỏi dẫn dắt.
C. Đảm bảo các câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.
D. Hỏi càng nhiều câu càng tốt để thu thập được nhiều thông tin.
10. Thế nào là cỡ mẫu (sample size) phù hợp trong nghiên cứu định lượng?
A. Càng nhỏ càng tốt để tiết kiệm chi phí.
B. Chỉ cần vài người tham gia là đủ.
C. Đủ lớn để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
D. Phụ thuộc vào ý kiến của người hướng dẫn.
11. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu thăm dò.
D. Nghiên cứu nhân quả.
12. Tính giá trị (Validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
B. Khả năng kết quả nghiên cứu được lặp lại bởi người khác.
C. Mức độ đo lường chính xác của các biến số.
D. Mức độ nghiên cứu đo lường những gì nó được thiết kế để đo lường.
13. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?
A. Để làm cho bài nghiên cứu trông dài hơn.
B. Để tránh đạo văn và ghi nhận công lao của người khác.
C. Để gây ấn tượng với người đọc.
D. Để che giấu những điểm yếu trong nghiên cứu.
14. Trong nghiên cứu định tính, độ tin cậy (reliability) thường được đánh giá bằng cách nào?
A. Sử dụng các công cụ thống kê phức tạp.
B. Kiểm tra tính nhất quán của kết quả giữa các nhà nghiên cứu hoặc các thời điểm khác nhau.
C. Tính toán hệ số tương quan.
D. Đo lường sự khác biệt giữa các nhóm.
15. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?
A. Phức tạp và khó hiểu.
B. Được chứng minh là đúng ngay từ đầu.
C. Có khả năng kiểm chứng và bác bỏ.
D. Được nhiều người tin là đúng.
16. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mối tương quan giữa hai biến.
B. So sánh trung bình của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Dự đoán giá trị của một biến dựa trên biến khác.
17. Đâu là mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học?
A. Kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Sao chép ý tưởng của người khác.
C. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất.
18. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp?
A. Nghiên cứu tương quan.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Thực nghiệm có nhóm chứng.
D. Nghiên cứu trường hợp.
19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của nghiên cứu khoa học?
A. Mô tả một hiện tượng một cách chi tiết và chính xác.
B. Giải thích nguyên nhân và cơ chế của một hiện tượng.
C. Dự đoán kết quả của một hiện tượng trong tương lai.
D. Chứng minh một ý kiến cá nhân là đúng đắn.
20. Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" (objectivity) có nghĩa là gì?
A. Kết quả nghiên cứu phải phù hợp với ý kiến của nhà nghiên cứu.
B. Kết quả nghiên cứu phải dựa trên bằng chứng thực tế và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc định kiến cá nhân.
C. Kết quả nghiên cứu phải được công bố rộng rãi.
D. Kết quả nghiên cứu phải mang lại lợi ích cho xã hội.
21. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng?
A. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn, nghiên cứu ứng dụng tìm kiếm tri thức mới.
B. Nghiên cứu cơ bản tìm kiếm tri thức mới, nghiên cứu ứng dụng tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
C. Nghiên cứu cơ bản tốn kém hơn, nghiên cứu ứng dụng rẻ hơn.
D. Nghiên cứu cơ bản dễ thực hiện hơn, nghiên cứu ứng dụng khó thực hiện hơn.
22. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch do người quan sát (observer bias) trong nghiên cứu?
A. Sử dụng nhiều người quan sát khác nhau và so sánh kết quả.
B. Chỉ sử dụng một người quan sát duy nhất.
C. Không ghi lại bất kỳ quan sát nào.
D. Thay đổi đối tượng quan sát liên tục.
23. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "đồng biến" (confounding variable) đề cập đến điều gì?
A. Một biến số không liên quan đến nghiên cứu.
B. Một biến số gây khó khăn cho việc phân tích dữ liệu.
C. Một biến số ảnh hưởng đến cả biến độc lập và biến phụ thuộc, làm sai lệch kết quả.
D. Một biến số chỉ ảnh hưởng đến biến độc lập.
24. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá đạo đức trong nghiên cứu khoa học?
A. Sử dụng dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin của người tham gia.
C. Bóp méo kết quả để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
D. Không công bố nguồn tài trợ nghiên cứu.
25. Đâu là một ví dụ về biến số định danh (categorical variable)?
A. Chiều cao của một người.
B. Cân nặng của một người.
C. Màu mắt của một người.
D. Nhiệt độ phòng.