Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?

A. Kinh tế.
B. Chính trị.
C. Văn hóa.
D. Nhà cung cấp.

2. Đâu là một ví dụ về marketing dựa trên địa điểm (Location-based marketing)?

A. Gửi email marketing cho tất cả khách hàng trong cơ sở dữ liệu.
B. Hiển thị quảng cáo cho người dùng điện thoại thông minh khi họ ở gần cửa hàng.
C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Tổ chức sự kiện khuyến mãi trực tuyến.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing thành công trong bối cảnh thị trường cạnh tranh?

A. Ngân sách marketing lớn.
B. Sản phẩm chất lượng cao.
C. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.

4. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

A. Chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Chiến lược marketing sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và bất ngờ để thu hút sự chú ý.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.

5. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính?

A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thử nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn.
C. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google một cách trực tiếp.
D. Tương tác trực tiếp với khách hàng.

7. Phân tích SWOT là gì?

A. Một phương pháp để tạo ra logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Một công cụ để đánh giá Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức của một doanh nghiệp.
C. Một chiến lược để giảm giá sản phẩm.
D. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng.

8. Content marketing là gì?

A. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chiến lược bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Chiến lược giảm giá sản phẩm.

9. Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Promotion, Place (Sản phẩm, Giá cả, Xúc tiến, Phân phối).
B. People, Process, Physical Evidence (Con người, Quy trình, Bằng chứng hữu hình).
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling (Lập kế hoạch, Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm soát).
D. Profit, Revenue, Cost, Investment (Lợi nhuận, Doanh thu, Chi phí, Đầu tư).

10. Mục tiêu của marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?

A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
C. Khuyến khích khách hàng chia sẻ thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
D. Giảm chi phí marketing.

11. Đâu là một ví dụ về marketing liên kết (Affiliate marketing)?

A. Tự bán sản phẩm của mình trên website riêng.
B. Trả tiền cho một người khác để quảng bá sản phẩm của mình và nhận hoa hồng trên mỗi đơn hàng.
C. Tổ chức sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

12. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Chiến lược định giá sản phẩm.
C. Kênh phân phối sản phẩm.
D. Mục tiêu marketing tổng thể.

13. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) là gì?

A. Chiến lược marketing chỉ tập trung vào một nhóm khách hàng nhỏ.
B. Chiến lược marketing tạo ra các thông điệp và trải nghiệm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu của họ.
C. Chiến lược marketing chỉ sử dụng tên của khách hàng trong email.
D. Chiến lược marketing giảm giá cho khách hàng thân thiết.

14. Đâu là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand positioning)?

A. Tạo ra một logo đẹp mắt.
B. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.

15. Chức năng nào KHÔNG thuộc về marketing?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Quản lý sản xuất.
C. Xúc tiến bán hàng.
D. Phân phối sản phẩm.

16. Chiến lược "kéo" (Pull strategy) trong marketing tập trung vào điều gì?

A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.

17. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm trên toàn cầu.
D. Quá trình tạo ra một sản phẩm mới.

18. CRM (Customer Relationship Management) là gì?

A. Phần mềm quản lý tài chính.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
C. Công cụ phân tích dữ liệu thị trường.
D. Chiến lược định giá sản phẩm.

19. Vòng đời sản phẩm (Product life cycle) bao gồm những giai đoạn nào?

A. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái.
B. Nghiên cứu, Phát triển, Thử nghiệm, Ra mắt.
C. Lập kế hoạch, Tổ chức, Thực hiện, Kiểm soát.
D. Đầu tư, Doanh thu, Lợi nhuận, Tái đầu tư.

20. Marketing xanh (Green marketing) là gì?

A. Chiến lược marketing chỉ sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế.
B. Chiến lược marketing tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
C. Chiến lược marketing chỉ bán sản phẩm cho người ăn chay.
D. Chiến lược marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến.

21. Mục tiêu của việc xây dựng cộng đồng thương hiệu (Brand community) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Tạo ra một nhóm người hâm mộ trung thành với thương hiệu và tương tác tích cực với nhau.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Kiểm soát tất cả các cuộc trò chuyện về thương hiệu trên mạng xã hội.

22. Trong marketing, "USP" là viết tắt của cụm từ nào?

A. Unique Selling Proposition (Điểm bán hàng độc nhất).
B. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu).
C. United States Postal Service (Bưu điện Hoa Kỳ).
D. User System Protocol (Giao thức hệ thống người dùng).

23. Mục đích của việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là gì?

A. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để tìm ra lợi thế cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

24. Trong marketing quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi thâm nhập một thị trường mới?

A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing như ở thị trường nội địa.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với văn hóa và luật pháp địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.

25. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing trực tiếp (Direct marketing) và marketing gián tiếp (Indirect marketing)?

A. Marketing trực tiếp sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn marketing gián tiếp sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
B. Marketing trực tiếp nhắm mục tiêu đến một nhóm khách hàng cụ thể, còn marketing gián tiếp nhắm mục tiêu đến một thị trường rộng lớn hơn.
C. Marketing trực tiếp tạo ra phản hồi ngay lập tức, còn marketing gián tiếp xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài.
D. Marketing trực tiếp tập trung vào bán hàng, còn marketing gián tiếp tập trung vào xây dựng mối quan hệ.

1 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?

2 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một ví dụ về marketing dựa trên địa điểm (Location-based marketing)?

3 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing thành công trong bối cảnh thị trường cạnh tranh?

4 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

4. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

5 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính?

6 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

7 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

7. Phân tích SWOT là gì?

8 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

8. Content marketing là gì?

9 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

9. Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?

10 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

10. Mục tiêu của marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?

11 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là một ví dụ về marketing liên kết (Affiliate marketing)?

12 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

12. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

13 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

13. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) là gì?

14 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand positioning)?

15 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

15. Chức năng nào KHÔNG thuộc về marketing?

16 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

16. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong marketing tập trung vào điều gì?

17 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

17. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là gì?

18 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

18. CRM (Customer Relationship Management) là gì?

19 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

19. Vòng đời sản phẩm (Product life cycle) bao gồm những giai đoạn nào?

20 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

20. Marketing xanh (Green marketing) là gì?

21 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

21. Mục tiêu của việc xây dựng cộng đồng thương hiệu (Brand community) là gì?

22 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

22. Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?

23 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

23. Mục đích của việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là gì?

24 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

24. Trong marketing quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi thâm nhập một thị trường mới?

25 / 25

Category: Marketing

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing trực tiếp (Direct marketing) và marketing gián tiếp (Indirect marketing)?