1. Theo Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?
A. 7 ngày
B. 10 ngày
C. 15 ngày
D. 30 ngày
2. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự?
A. Thỏa thuận của các đương sự là tự nguyện, phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội.
B. Thỏa thuận của các đương sự được lập thành văn bản.
C. Thỏa thuận của các đương sự không gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người thứ ba.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp sơ thẩm phải chuyển hồ sơ vụ án cho Tòa án cấp phúc thẩm để giải quyết kháng cáo?
A. Khi hết thời hạn kháng cáo.
B. Khi nhận được đơn kháng cáo hợp lệ và hết thời hạn kháng cáo.
C. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát.
D. Khi có quyết định của Chánh án Tòa án cấp trên.
4. Quy trình xem xét lại quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao được thực hiện khi nào?
A. Khi có kiến nghị của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
B. Khi có yêu cầu của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
C. Khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc có tình tiết mới quan trọng có thể làm thay đổi cơ bản nội dung quyết định.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, việc thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự thuộc trách nhiệm của ai?
A. Chỉ Tòa án có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
B. Chỉ Viện kiểm sát có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
C. Đương sự và Tòa án đều có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
D. Chỉ đương sự có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
6. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm?
A. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
B. Khi có tình tiết mới làm thay đổi nội dung vụ án.
C. Khi bản án sơ thẩm không phù hợp với chứng cứ có trong hồ sơ vụ án.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Hậu quả pháp lý của việc thay đổi người tiến hành tố tụng trong quá trình giải quyết vụ án dân sự là gì?
A. Toàn bộ quá trình tố tụng đã thực hiện trước đó đương nhiên bị hủy bỏ.
B. Việc thay đổi không ảnh hưởng đến các hoạt động tố tụng đã thực hiện, trừ trường hợp có căn cứ cho thấy các hoạt động đó không khách quan, không đúng pháp luật.
C. Vụ án phải được xét xử lại từ đầu bởi Hội đồng xét xử mới.
D. Quyết định thay đổi người tiến hành tố tụng phải được sự đồng ý của Viện kiểm sát.
8. Trong tố tụng dân sự, nguyên tắc nào sau đây đảm bảo quyền tự định đoạt của đương sự?
A. Nguyên tắc hòa giải.
B. Nguyên tắc xét xử công khai.
C. Nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong xét xử.
D. Nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
9. Khi nào thì bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật?
A. Ngay sau khi tuyên án.
B. Khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị mà không có kháng cáo, kháng nghị.
C. Khi được Chánh án Tòa án xác nhận.
D. Khi được đăng trên công báo.
10. Trong tố tụng dân sự, "chứng cứ" được hiểu là gì?
A. Chỉ là lời khai của đương sự.
B. Chỉ là tài liệu, vật chứng.
C. Là những gì có thật được đương sự cung cấp cho Tòa án.
D. Là những tình tiết do đương sự suy đoán.
11. Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, khi nào Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời?
A. Khi có căn cứ cho thấy quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự đang bị xâm phạm hoặc có nguy cơ bị xâm phạm.
B. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát.
C. Khi vụ án có tính chất phức tạp.
D. Khi một trong các đương sự không có khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ.
12. Theo Luật Tố tụng Dân sự, người làm chứng có quyền gì?
A. Được từ chối cung cấp thông tin liên quan đến bí mật cá nhân.
B. Được yêu cầu Tòa án bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm khi tham gia tố tụng.
C. Được hưởng các chi phí đi lại và các chi phí khác theo quy định của pháp luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Theo Luật Tố tụng Dân sự, ai có quyền yêu cầu thay đổi người giám định?
A. Chỉ Tòa án.
B. Chỉ Viện kiểm sát.
C. Đương sự và người đại diện hợp pháp của đương sự.
D. Tất cả các chủ thể tham gia tố tụng.
14. Theo Luật Tố tụng Dân sự, người có quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án sơ thẩm bao gồm những ai?
A. Chỉ đương sự và người đại diện hợp pháp của đương sự.
B. Đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, và Viện kiểm sát (đối với các quyết định liên quan đến việc giải quyết vụ án).
C. Đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến vụ án.
D. Tất cả các cá nhân và tổ chức tham gia tố tụng.
15. Theo Luật Tố tụng Dân sự, khi nào thì Viện kiểm sát tham gia phiên tòa sơ thẩm?
A. Trong mọi vụ án dân sự.
B. Trong những vụ án do Tòa án yêu cầu.
C. Trong những vụ án liên quan đến quyền lợi của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự.
D. Khi có yêu cầu của đương sự.
16. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự?
A. Khi một trong các đương sự vắng mặt tại phiên tòa mà không có lý do chính đáng.
B. Khi cần đợi kết quả giải quyết vụ án khác có liên quan đến vụ án đang được giải quyết.
C. Khi hết thời hạn chuẩn bị xét xử mà không thể thu thập đủ chứng cứ.
D. Khi một trong các đương sự yêu cầu tạm đình chỉ để tự hòa giải.
17. Phân biệt giữa "tạm đình chỉ" và "đình chỉ" giải quyết vụ án dân sự?
A. Tạm đình chỉ là kết thúc vụ án, đình chỉ là tạm dừng.
B. Tạm đình chỉ là tạm dừng, có thể tiếp tục giải quyết khi điều kiện tạm đình chỉ không còn;đình chỉ là kết thúc vụ án, không được giải quyết lại trừ trường hợp luật định.
C. Tạm đình chỉ và đình chỉ đều là kết thúc vụ án.
D. Tạm đình chỉ và đình chỉ đều là tạm dừng vụ án.
18. Thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự của Tòa án theo lãnh thổ được xác định như thế nào?
A. Theo nơi cư trú của nguyên đơn.
B. Theo nơi có bất động sản tranh chấp.
C. Theo nơi cư trú hoặc làm việc của bị đơn;nếu bị đơn là cơ quan, tổ chức thì theo trụ sở của cơ quan, tổ chức đó.
D. Do nguyên đơn tự lựa chọn.
19. Trong tố tụng dân sự, "nghĩa vụ chứng minh" thuộc về ai?
A. Nguyên đơn phải chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp.
B. Bị đơn phải chứng minh các tình tiết mà mình đưa ra để phản đối yêu cầu của nguyên đơn.
C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan phải chứng minh các tình tiết liên quan đến yêu cầu của họ.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Theo Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2022, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp là bao lâu, nếu pháp luật không có quy định khác?
A. Ba năm, kể từ ngày người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
B. Hai năm, kể từ ngày người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
C. Một năm, kể từ ngày người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
D. Năm năm, kể từ ngày người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
21. Trong tố tụng dân sự, thế nào là "chi phí tố tụng"?
A. Là chi phí để thuê luật sư.
B. Là chi phí cho việc thu thập chứng cứ.
C. Là án phí và các chi phí khác do pháp luật quy định mà đương sự phải chịu.
D. Là chi phí để mời người giám định.
22. Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự, trường hợp nào sau đây không được coi là căn cứ để kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm?
A. Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
B. Có sai lầm trong việc áp dụng pháp luật dẫn đến việc ra bản án, quyết định không đúng.
C. Có tình tiết mới được phát hiện có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
D. Bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng không được thi hành.
23. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án không chấp nhận yêu cầu phản tố của bị đơn?
A. Yêu cầu phản tố không liên quan đến vụ án mà nguyên đơn đã khởi kiện.
B. Yêu cầu phản tố vượt quá phạm vi vụ án mà nguyên đơn đã khởi kiện.
C. Yêu cầu phản tố không cùng loại với yêu cầu của nguyên đơn.
D. Yêu cầu phản tố làm phát sinh một vụ án mới.
24. Điều kiện để một người được làm người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong tố tụng dân sự là gì?
A. Phải là luật sư.
B. Phải có trình độ cử nhân luật trở lên.
C. Phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.
D. Phải là công dân Việt Nam.
25. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể tiến hành thủ tục hòa giải tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã?
A. Khi đương sự có yêu cầu và được sự đồng ý của Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Khi vụ án có tính chất phức tạp.
C. Khi đương sự không có khả năng đến Tòa án.
D. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát.