1. Thuyết nào cho rằng Luật Quốc tế phát sinh từ sự đồng ý của các quốc gia, thể hiện qua các điều ước và tập quán quốc tế?
A. Thuyết luật tự nhiên.
B. Thuyết thực chứng.
C. Thuyết Mác-Lênin.
D. Thuyết xã hội học.
2. Tòa án nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân phạm tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).
D. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).
3. Hành vi trả đũa (reprisal) trong Luật Quốc tế là gì?
A. Một hành động sử dụng vũ lực để đáp trả một cuộc tấn công vũ trang.
B. Một biện pháp cưỡng chế phi vũ lực được một quốc gia thực hiện để đáp trả một hành vi vi phạm Luật Quốc tế trước đó của một quốc gia khác.
C. Một hành động can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác để bảo vệ quyền lợi của công dân mình.
D. Một hành động đơn phương chấm dứt một điều ước quốc tế.
4. Hành động nào sau đây cấu thành sự xâm lược theo định nghĩa của Nghị quyết 3314 (XXIX) của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc?
A. Việc một quốc gia hỗ trợ tài chính cho các phong trào nổi dậy ở quốc gia khác.
B. Việc một quốc gia tiến hành các cuộc tập trận quân sự gần biên giới của quốc gia khác.
C. Việc một quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang tấn công hoặc chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia cắt đứt quan hệ ngoại giao với quốc gia khác.
5. Theo Luật Quốc tế nhân đạo (Luật Chiến tranh), nguyên tắc nào yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa dân thường và các mục tiêu quân sự?
A. Nguyên tắc nhân đạo.
B. Nguyên tắc phân biệt.
C. Nguyên tắc tương xứng.
D. Nguyên tắc cần thiết quân sự.
6. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?
A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
7. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây KHÔNG được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS)?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS).
C. Trọng tài theo Phụ lục VII của UNCLOS.
D. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
8. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) bao gồm những yếu tố nào?
A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các quyết định của tòa án, học thuyết của các chuyên gia luật hàng đầu như là phương tiện bổ trợ để xác định các quy tắc pháp luật.
B. Hiến pháp của các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc và các tuyên bố của các tổ chức phi chính phủ.
C. Pháp luật quốc gia của các nước lớn, các án lệ của Tòa án Hình sự Quốc tế và các ý kiến pháp lý của các tổ chức quốc tế.
D. Các quy tắc đạo đức được các quốc gia tuân thủ, các thông lệ ngoại giao và các thỏa thuận chính trị giữa các quốc gia.
9. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, một quốc gia có thể viện dẫn sai sót (error) làm cơ sở để vô hiệu hóa sự đồng ý bị ràng buộc bởi một điều ước trong trường hợp nào?
A. Nếu sai sót liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống mà quốc gia đó cho rằng tồn tại vào thời điểm ký kết điều ước và là một cơ sở thiết yếu cho sự đồng ý của quốc gia đó bị ràng buộc bởi điều ước.
B. Nếu sai sót liên quan đến việc giải thích một điều khoản của điều ước.
C. Nếu sai sót liên quan đến việc dịch thuật điều ước sang ngôn ngữ khác.
D. Nếu sai sót liên quan đến việc áp dụng điều ước trong thực tế.
10. Chủ thể nào sau đây KHÔNG được coi là chủ thể đầy đủ của Luật Quốc tế?
A. Quốc gia.
B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
C. Các tổ chức phi chính phủ (NGO).
D. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế hiện đại?
A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
C. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
D. Nguyên tắc tự quyết của các dân tộc.
12. Theo Luật Quốc tế về ô nhiễm môi trường biển, quốc gia ven biển có trách nhiệm gì đối với ô nhiễm gây ra bởi tàu thuyền đi qua lãnh hải của mình?
A. Quốc gia ven biển không có trách nhiệm gì đối với ô nhiễm do tàu thuyền gây ra.
B. Quốc gia ven biển có trách nhiệm ngăn chặn và giảm thiểu ô nhiễm, nhưng chỉ khi ô nhiễm đó gây hại cho lợi ích của quốc gia đó.
C. Quốc gia ven biển có quyền kiểm tra và bắt giữ các tàu thuyền gây ô nhiễm, và có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt.
D. Quốc gia ven biển chỉ có trách nhiệm thông báo cho các quốc gia khác về ô nhiễm.
13. Trong Luật Quốc tế, "ngoại lệ can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) đề cập đến điều gì?
A. Việc một quốc gia sử dụng vũ lực để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
B. Việc một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác để thúc đẩy dân chủ.
C. Việc một quốc gia sử dụng vũ lực để ngăn chặn hoặc chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng ở một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia khác đang gặp khủng hoảng.
14. Theo Luật Quốc tế, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một thực thể được công nhận là một quốc gia?
A. Có một dân cư thường trú.
B. Có một lãnh thổ xác định.
C. Có một chính phủ.
D. Được tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận.
15. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện để một tập quán quốc tế được coi là một nguồn của Luật Quốc tế?
A. Phải có sự thực hành rộng rãi và nhất quán của các quốc gia.
B. Phải có opinio juris, tức là niềm tin rằng thực hành đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
C. Phải được ghi nhận trong một văn bản pháp luật quốc tế.
D. Phải được đa số các quốc gia trên thế giới công nhận.
16. Trong Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
17. Trong Luật Quốc tế về quyền con người, "quyền không thể tước đoạt" (inalienable rights) có nghĩa là gì?
A. Các quyền chỉ có thể bị hạn chế trong những trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định.
B. Các quyền mà nhà nước có thể tước đoạt khi cần thiết vì lợi ích quốc gia.
C. Các quyền mà mỗi cá nhân được hưởng từ khi sinh ra và không ai có quyền tước đoạt.
D. Các quyền chỉ áp dụng cho công dân của một quốc gia nhất định.
18. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Giải quyết tranh chấp biên giới giữa các quốc gia mới độc lập.
B. Phân chia tài sản của một quốc gia bị giải thể.
C. Xác định quyền sở hữu đối với các vùng lãnh thổ tranh chấp.
D. Giải quyết các tranh chấp về điều ước quốc tế.
19. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia có nghĩa vụ tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết và phê chuẩn một cách thiện chí.
B. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi các điều ước quốc tế nếu hoàn cảnh thay đổi.
C. Các quốc gia chỉ có nghĩa vụ tuân thủ các điều ước quốc tế khi có lợi cho quốc gia đó.
D. Các quốc gia có thể từ chối tuân thủ các điều ước quốc tế nếu vi phạm chủ quyền quốc gia.
20. Quyền tự vệ chính đáng (self-defense) của một quốc gia được quy định tại Điều nào của Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Điều 2(4).
B. Điều 24.
C. Điều 51.
D. Điều 99.
21. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán đối với một máy bay dân sự đang bay trong không phận quốc tế trong trường hợp nào?
A. Khi máy bay đó bay qua lãnh thổ của quốc gia.
B. Khi máy bay đó có quốc tịch của quốc gia.
C. Khi máy bay đó thực hiện hành vi vi phạm pháp luật của quốc gia.
D. Khi máy bay đó phát tín hiệu cấp cứu.
22. Thuyết kế thừa chọn lọc (selective succession) trong luật quốc tế về kế thừa điều ước quốc tế có nghĩa là gì?
A. Quốc gia kế thừa tự động kế thừa tất cả các điều ước của quốc gia tiền nhiệm.
B. Quốc gia kế thừa được quyền lựa chọn kế thừa hoặc không kế thừa bất kỳ điều ước nào của quốc gia tiền nhiệm.
C. Quốc gia kế thừa chỉ kế thừa các điều ước liên quan đến lãnh thổ mà quốc gia đó kiểm soát.
D. Quốc gia kế thừa chỉ kế thừa các điều ước mà các quốc gia khác đồng ý.
23. Theo Luật Quốc tế, vùng trời trên lãnh thổ quốc gia thuộc chủ quyền của quốc gia đó, vậy quốc gia có quyền gì đối với không gian vũ trụ?
A. Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn đối với không gian vũ trụ phía trên lãnh thổ của mình.
B. Quốc gia có quyền kiểm soát việc sử dụng không gian vũ trụ của các quốc gia khác.
C. Không gian vũ trụ là tài sản chung của nhân loại và không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
D. Quốc gia có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên trong không gian vũ trụ.
24. Khái niệm "quyền tài phán phổ quát" trong Luật Quốc tế cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?
A. Chỉ quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
B. Chỉ quốc gia mà nghi phạm là công dân.
C. Chỉ quốc gia nơi nạn nhân là công dân.
D. Bất kỳ quốc gia nào, bất kể nơi tội phạm xảy ra hoặc quốc tịch của nghi phạm và nạn nhân.
25. Nội dung của học thuyết Calvo (Calvo Doctrine) trong Luật Quốc tế là gì?
A. Các quốc gia có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của công dân mình ở nước ngoài bằng mọi biện pháp.
B. Các quốc gia không có quyền can thiệp ngoại giao để bảo vệ quyền lợi của công dân mình ở nước ngoài.
C. Các tranh chấp về hợp đồng giữa một quốc gia và nhà đầu tư nước ngoài phải được giải quyết tại tòa án của quốc gia đó, không được đưa ra tòa án quốc tế.
D. Các quốc gia có quyền quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài mà không cần bồi thường.