1. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018?
A. Bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp khác.
C. Thực hiện các chương trình khuyến mại giảm giá.
D. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
2. Trong trường hợp nào, việc tập trung kinh tế giữa các doanh nghiệp cần phải được thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?
A. Khi tổng tài sản của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế không vượt quá một tỷ đồng.
B. Khi thị phần kết hợp của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế trên thị trường liên quan đạt từ 20% trở lên.
C. Khi các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế hoạt động trong các ngành nghề khác nhau.
D. Khi việc tập trung kinh tế không gây ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường.
3. Theo Luật Cạnh tranh, yếu tố nào sau đây được xem xét khi xác định thị trường liên quan?
A. Khả năng thay thế về hàng hóa, dịch vụ và vùng địa lý.
B. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường.
C. Tổng doanh thu của các doanh nghiệp trên thị trường.
D. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
4. Theo Luật Cạnh tranh 2018, cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các vụ việc cạnh tranh liên quan đến hành vi hạn chế cạnh tranh?
A. Bộ Công Thương.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
D. Thanh tra Chính phủ.
5. Theo Luật Cạnh tranh, biện pháp xử lý nào sau đây không áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh?
A. Phạt tiền.
B. Thu hồi giấy phép kinh doanh.
C. Cảnh cáo.
D. Buộc cải chính công khai.
6. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Thu thập thông tin về khách hàng từ các nguồn công khai.
B. Sử dụng trái phép thông tin bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.
C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm từ đối thủ cạnh tranh.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm tương tự sản phẩm của đối thủ.
7. Cơ quan nào có trách nhiệm kiểm soát việc tập trung kinh tế để đảm bảo cạnh tranh trên thị trường?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D. Bộ Tài chính.
8. Theo Luật Cạnh tranh, yếu tố nào sau đây không phải là căn cứ để xác định mức phạt tiền đối với hành vi vi phạm?
A. Tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
B. Quy mô doanh thu của doanh nghiệp vi phạm.
C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp vi phạm.
D. Các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng.
9. Theo Luật Cạnh tranh, đối tượng nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật?
A. Doanh nghiệp nhà nước.
B. Hiệp hội ngành nghề.
C. Hộ kinh doanh cá thể.
D. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
10. Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm tuyệt đối theo Luật Cạnh tranh 2018, không cần xem xét đến thị phần liên quan?
A. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
B. Thỏa thuận phân chia khách hàng, phân chia thị trường.
C. Thỏa thuận hạn chế số lượng, khối lượng sản xuất, mua, bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
D. Thỏa thuận áp đặt các điều kiện thương mại khác nhau trong giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ.
11. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?
A. Thỏa thuận nhằm mục đích nâng cao hiệu quả kinh tế, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
B. Thỏa thuận chỉ liên quan đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Thỏa thuận được thực hiện theo chỉ đạo của cơ quan nhà nước.
D. Thỏa thuận không gây ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường.
12. Trong trường hợp nào sau đây, việc doanh nghiệp từ chối giao dịch với đối tác không bị coi là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh?
A. Doanh nghiệp có lý do chính đáng để từ chối giao dịch, không liên quan đến mục đích hạn chế cạnh tranh.
B. Doanh nghiệp từ chối giao dịch với đối tác mới để bảo vệ khách hàng truyền thống.
C. Doanh nghiệp từ chối giao dịch với đối tác có giá mua thấp hơn giá thị trường.
D. Doanh nghiệp từ chối giao dịch với đối tác có sản phẩm cạnh tranh với sản phẩm của mình.
13. Hành vi nào sau đây không bị coi là hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ theo Luật Cạnh tranh?
A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
B. Sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ của doanh nghiệp khác.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm tương tự sản phẩm đã được cấp bằng sáng chế.
D. Sao chép kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ.
14. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến quảng cáo?
A. Quảng cáo sai sự thật về chất lượng sản phẩm.
B. So sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng biểu tượng, nhãn hiệu gây nhầm lẫn với sản phẩm của doanh nghiệp khác.
D. Quảng cáo gây rối loạn hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.
15. Theo Luật Cạnh tranh 2018, khái niệm "thị phần kết hợp" được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Mức độ tập trung kinh tế trong các vụ sáp nhập, hợp nhất doanh nghiệp.
B. Mức độ ảnh hưởng của hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
C. Mức độ thiệt hại gây ra cho người tiêu dùng.
D. Mức độ phổ biến của một nhãn hiệu trên thị trường.
16. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là lạm dụng vị trí độc quyền?
A. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Cải tiến công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Thực hiện các chương trình quảng cáo rộng rãi.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là căn cứ để xác định hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Doanh nghiệp có thị phần từ 30% trở lên trên thị trường liên quan.
B. Doanh nghiệp có khả năng gây hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể.
C. Hành vi của doanh nghiệp gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
D. Doanh nghiệp có số lượng nhân viên ít hơn so với đối thủ cạnh tranh.
18. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến lôi kéo khách hàng?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để lôi kéo khách hàng.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mại hấp dẫn.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm.
19. Theo Luật Cạnh tranh, yếu tố nào sau đây không được xem xét khi đánh giá tác động hạn chế cạnh tranh của một thỏa thuận?
A. Thị phần của các bên tham gia thỏa thuận.
B. Khả năng gây cản trở gia nhập thị trường của đối thủ cạnh tranh.
C. Lợi ích kinh tế mà thỏa thuận mang lại cho xã hội.
D. Mối quan hệ cá nhân giữa các chủ sở hữu doanh nghiệp.
20. Theo Luật Cạnh tranh, cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh?
A. Bộ Công Thương.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Tòa án nhân dân.
D. Viện kiểm sát nhân dân.
21. Trong trường hợp nào sau đây, việc thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp được coi là có lợi cho xã hội?
A. Thỏa thuận giúp các doanh nghiệp tăng lợi nhuận.
B. Thỏa thuận giúp các doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
C. Thỏa thuận giúp các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
D. Thỏa thuận giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu.
22. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây không thuộc nhóm hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.
B. Bán hàng đa cấp bất chính.
C. Lôi kéo khách hàng bất chính.
D. Tăng cường hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
23. Mục tiêu chính của Luật Cạnh tranh là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp lớn trên thị trường.
B. Bảo vệ quyền tự do cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường Việt Nam.
24. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền?
A. Áp đặt điều kiện bất lợi cho khách hàng.
B. Cản trở cạnh tranh bằng cách hạn chế tiếp cận nguồn cung.
C. Định giá bán khác nhau cho các khách hàng khác nhau dựa trên chi phí vận chuyển.
D. Bán hàng hóa dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
25. Hành vi nào sau đây bị cấm theo Luật Cạnh tranh liên quan đến việc gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác?
A. Gây cản trở trái pháp luật hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
B. Phát triển sản phẩm mới cạnh tranh với sản phẩm của đối thủ.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi từ đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.