Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Xuất Huyết 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết 1

1. Trong ITP, tại sao lách lại đóng vai trò quan trọng trong việc phá hủy tiểu cầu?

A. Lách là nơi sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu.
B. Lách là nơi tiểu cầu bị giữ lại và phá hủy bởi các đại thực bào.
C. Lách tiết ra các chất độc trực tiếp phá hủy tiểu cầu.
D. Lách làm tăng sản xuất tiểu cầu bất thường.

2. Mục tiêu điều trị chính trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Đưa số lượng tiểu cầu trở lại mức bình thường tuyệt đối.
B. Ngăn ngừa chảy máu nghiêm trọng.
C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Chữa khỏi bệnh ITP vĩnh viễn.

3. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa ITP và giảm tiểu cầu do bệnh lý khác (ví dụ: suy tủy)?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Phết máu ngoại vi.
C. Tủy đồ (sinh thiết tủy xương).
D. Xét nghiệm đông máu.

4. Một bệnh nhân ITP mang thai. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên để tăng số lượng tiểu cầu trong thai kỳ?

A. Cắt lách.
B. Rituximab.
C. Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG).
D. Thuốc ức chế thrombopoietin (TPO).

5. Yếu tố nào sau đây có thể gợi ý ITP thứ phát thay vì ITP nguyên phát?

A. Tuổi khởi phát trẻ (dưới 10 tuổi).
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh ITP.
C. Sự hiện diện của các triệu chứng toàn thân như đau khớp và mệt mỏi.
D. Đáp ứng tốt với corticosteroid.

6. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu giả tạo (pseudothrombocytopenia) trong xét nghiệm công thức máu?

A. EDTA.
B. Heparin.
C. Warfarin.
D. Aspirin.

7. Một bệnh nhân ITP bị chảy máu cam kéo dài không đáp ứng với các biện pháp thông thường. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát chảy máu cấp tính?

A. Truyền yếu tố đông máu.
B. Truyền tiểu cầu.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Theo dõi mà không can thiệp.

8. Một bệnh nhân ITP có số lượng tiểu cầu là 20,000/µL nhưng không có triệu chứng chảy máu. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bắt đầu điều trị ngay lập tức bằng corticosteroid liều cao.
B. Truyền tiểu cầu để tăng số lượng lên trên 50,000/µL.
C. Theo dõi chặt chẽ mà không cần điều trị ngay lập tức.
D. Cắt lách khẩn cấp.

9. Một phụ nữ mang thai bị ITP. Khi nào thì nên xem xét sinh mổ thay vì sinh thường?

A. Số lượng tiểu cầu của mẹ luôn dưới 100,000/µL.
B. Thai nhi có nguy cơ cao bị xuất huyết nội sọ.
C. Mẹ có tiền sử cắt lách do ITP.
D. Mẹ không đáp ứng với IVIG trong thai kỳ.

10. Ở trẻ em bị ITP, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên trước khi sử dụng corticosteroid hoặc IVIG?

A. Cắt lách.
B. Theo dõi và chờ đợi (watchful waiting).
C. Truyền tiểu cầu.
D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch mạnh.

11. Một bệnh nhân ITP đang dùng prednisone và có các tác dụng phụ nghiêm trọng. Lựa chọn nào sau đây có thể giúp giảm liều prednisone mà vẫn duy trì kiểm soát số lượng tiểu cầu?

A. Tăng liều aspirin.
B. Thêm một chất chủ vận thụ thể TPO (TPO-RA).
C. Ngừng tất cả các loại thuốc và theo dõi.
D. Bắt đầu dùng thuốc chống đông máu.

12. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một rối loạn tự miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu, vậy yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra ITP thứ phát?

A. Nhiễm Helicobacter pylori
B. Nhiễm HIV
C. Sử dụng heparin
D. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

13. Một bệnh nhân bị hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) và đang dùng corticosteroid nhưng không đáp ứng. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Truyền tiểu cầu đơn thuần.
B. Cắt lách (Splenectomy).
C. Sử dụng thuốc chống đông máu.
D. Theo dõi thêm mà không can thiệp.

14. Cơ chế tác dụng của Rituximab trong điều trị ITP là gì?

A. Ức chế sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
B. Phá hủy tế bào B, làm giảm sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu.
C. Kích thích sản xuất thrombopoietin.
D. Ức chế phá hủy tiểu cầu ở lách.

15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid khi điều trị ITP?

A. Tăng cân.
B. Tăng đường huyết.
C. Loãng xương.
D. Giảm bạch cầu.

16. Trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), cơ chế chính dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu là gì?

A. Tăng sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
B. Tiểu cầu bị giữ lại trong lách.
C. Tăng phá hủy tiểu cầu bởi hệ thống miễn dịch.
D. Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).

17. Trong trường hợp ITP kháng trị, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét, đặc biệt khi các phương pháp khác không hiệu quả?

A. Truyền tiểu cầu thường xuyên.
B. Hóa trị liệu liều cao.
C. Ghép tế bào gốc tạo máu.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

18. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Phết máu ngoại vi.
C. Định lượng yếu tố von Willebrand.
D. Tủy đồ.

19. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Xuất huyết dưới da (ban xuất huyết).
B. Chảy máu cam (chảy máu mũi).
C. Xuất huyết nội sọ.
D. Kinh nguyệt kéo dài (rong kinh).

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân ITP?

A. Số lượng tiểu cầu thấp.
B. Tiền sử chảy máu trước đó.
C. Sử dụng đồng thời thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc chống đông máu.
D. Tập thể dục thường xuyên, cường độ cao.

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân ITP?

A. Tránh các hoạt động thể thao có tính đối kháng cao.
B. Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm.
C. Sử dụng aspirin thường xuyên để giảm đau.
D. Thông báo cho bác sĩ và nha sĩ về tình trạng ITP trước khi thực hiện thủ thuật.

22. Kháng thể kháng tiểu cầu thường gặp nhất trong ITP nhắm vào glycoprotein nào trên bề mặt tiểu cầu?

A. GPIb/IX.
B. GPIIb/IIIa.
C. GPVI.
D. P-selectin.

23. Một bệnh nhân ITP cần phẫu thuật khẩn cấp. Số lượng tiểu cầu mục tiêu trước phẫu thuật là bao nhiêu để giảm nguy cơ chảy máu?

A. Trên 10,000/µL.
B. Trên 30,000/µL.
C. Trên 50,000/µL.
D. Trên 100,000/µL.

24. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) được sử dụng để điều trị ITP?

A. Rituximab.
B. Prednisone.
C. Eltrombopag.
D. Cyclophosphamide.

25. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định xem ITP có liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori hay không?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu.
C. Xét nghiệm hơi thở ure hoặc xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori.
D. Tủy đồ.

1 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

1. Trong ITP, tại sao lách lại đóng vai trò quan trọng trong việc phá hủy tiểu cầu?

2 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

2. Mục tiêu điều trị chính trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

3 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

3. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa ITP và giảm tiểu cầu do bệnh lý khác (ví dụ: suy tủy)?

4 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

4. Một bệnh nhân ITP mang thai. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên để tăng số lượng tiểu cầu trong thai kỳ?

5 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

5. Yếu tố nào sau đây có thể gợi ý ITP thứ phát thay vì ITP nguyên phát?

6 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

6. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu giả tạo (pseudothrombocytopenia) trong xét nghiệm công thức máu?

7 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

7. Một bệnh nhân ITP bị chảy máu cam kéo dài không đáp ứng với các biện pháp thông thường. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát chảy máu cấp tính?

8 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

8. Một bệnh nhân ITP có số lượng tiểu cầu là 20,000/µL nhưng không có triệu chứng chảy máu. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

9. Một phụ nữ mang thai bị ITP. Khi nào thì nên xem xét sinh mổ thay vì sinh thường?

10 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

10. Ở trẻ em bị ITP, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên trước khi sử dụng corticosteroid hoặc IVIG?

11 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

11. Một bệnh nhân ITP đang dùng prednisone và có các tác dụng phụ nghiêm trọng. Lựa chọn nào sau đây có thể giúp giảm liều prednisone mà vẫn duy trì kiểm soát số lượng tiểu cầu?

12 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

12. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một rối loạn tự miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu, vậy yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra ITP thứ phát?

13 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

13. Một bệnh nhân bị hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) và đang dùng corticosteroid nhưng không đáp ứng. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?

14 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

14. Cơ chế tác dụng của Rituximab trong điều trị ITP là gì?

15 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid khi điều trị ITP?

16 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

16. Trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), cơ chế chính dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu là gì?

17 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

17. Trong trường hợp ITP kháng trị, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét, đặc biệt khi các phương pháp khác không hiệu quả?

18 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

18. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

19 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

19. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

20 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân ITP?

21 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân ITP?

22 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

22. Kháng thể kháng tiểu cầu thường gặp nhất trong ITP nhắm vào glycoprotein nào trên bề mặt tiểu cầu?

23 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

23. Một bệnh nhân ITP cần phẫu thuật khẩn cấp. Số lượng tiểu cầu mục tiêu trước phẫu thuật là bao nhiêu để giảm nguy cơ chảy máu?

24 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

24. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) được sử dụng để điều trị ITP?

25 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 3

25. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định xem ITP có liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori hay không?