Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Xuất Huyết

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết

1. Một bệnh nhân đang dùng warfarin (Coumadin) có INR (tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế) quá cao. Biện pháp nào sau đây là thích hợp NHẤT để đảo ngược tác dụng của warfarin một cách nhanh chóng?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Tiêm vitamin K.
C. Truyền huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
D. Sử dụng desmopressin (DDAVP).

2. Một bệnh nhân bị bệnh gan nặng có PT kéo dài. Vitamin K được tiêm nhưng PT không cải thiện. Giải thích nào sau đây là hợp lý NHẤT?

A. Bệnh nhân bị thiếu vitamin K.
B. Bệnh nhân bị DIC.
C. Gan không thể tổng hợp các yếu tố đông máu.
D. Bệnh nhân đang dùng warfarin.

3. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng phức tạp có thể gây ra cả chảy máu và huyết khối. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây ra DIC?

A. Nhiễm trùng huyết.
B. Ung thư.
C. Chấn thương nặng.
D. Thiếu vitamin K.

4. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?

A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF).
C. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT).
D. Thời gian thrombin.

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của điều trị ban đầu cho chảy máu cam nặng?

A. Ấn trực tiếp vào mũi.
B. Chườm đá lên mũi.
C. Đặt meche mũi.
D. Truyền tiểu cầu ngay lập tức.

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá một bệnh nhân nghi ngờ mắc hội chứng xuất huyết?

A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT).
C. Công thức máu toàn phần (CBC) với số lượng tiểu cầu.
D. Định lượng yếu tố đông máu.

7. Một bệnh nhân bị hemophilia B. Yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt trong tình trạng này?

A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX.
C. Yếu tố XI.
D. Yếu tố XII.

8. Một bệnh nhân bị xuất huyết sau phẫu thuật. Xét nghiệm cho thấy PT và aPTT đều kéo dài. Điều này gợi ý điều gì?

A. Rối loạn chức năng tiểu cầu.
B. Thiếu hụt yếu tố đông máu đơn lẻ.
C. Thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu hoặc đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
D. Bất thường mạch máu.

9. Một bệnh nhân bị hemophilia A. Khi nào thì điều trị dự phòng bằng yếu tố VIII tái tổ hợp được chỉ định?

A. Chỉ khi có chảy máu cấp tính.
B. Để ngăn ngừa chảy máu ở bệnh nhân bị hemophilia nặng.
C. Chỉ trước khi phẫu thuật.
D. Không bao giờ, vì điều trị theo yêu cầu là đủ.

10. Nguyên nhân phổ biến NHẤT gây ra hội chứng xuất huyết ở bệnh nhân suy thận mạn tính là gì?

A. Thiếu hụt yếu tố đông máu.
B. Rối loạn chức năng tiểu cầu.
C. Tăng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
D. Bất thường mạch máu.

11. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng thường gặp của hội chứng xuất huyết?

A. Bầm tím dễ dàng.
B. Chảy máu cam thường xuyên.
C. Đau khớp dữ dội.
D. Kinh nguyệt kéo dài và nhiều.

12. Bệnh von Willebrand là một rối loạn đông máu di truyền phổ biến. Cơ chế chính gây chảy máu trong bệnh này là gì?

A. Thiếu hụt yếu tố VIII.
B. Rối loạn chức năng tiểu cầu do thiếu yếu tố von Willebrand.
C. Thiếu hụt fibrinogen.
D. Tăng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).

13. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiểu cầu?

A. Aspirin.
B. Clopidogrel.
C. Warfarin.
D. Dipyridamole.

14. Chỉ số INR (International Normalized Ratio) được sử dụng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông máu nào?

A. Heparin.
B. Warfarin.
C. Clopidogrel.
D. Aspirin.

15. Điều trị ban đầu cho giảm tiểu cầu do heparin (HIT) là gì?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Ngừng heparin và bắt đầu một thuốc chống đông máu thay thế (ví dụ: argatroban).
C. Tiêm tĩnh mạch globulin miễn dịch (IVIG).
D. Cắt lách.

16. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?

A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian chảy máu.
C. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT).
D. Định lượng fibrinogen.

17. Một bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị với các phương pháp điều trị thông thường. Lựa chọn điều trị nào sau đây thường được xem xét TIẾP THEO?

A. Truyền tiểu cầu đơn thuần.
B. Cắt lách.
C. Sử dụng aspirin.
D. Ngừng tất cả các loại thuốc.

18. Hội chứng HELLP (Hemolysis, Elevated Liver enzymes, and Low Platelet count) là một biến chứng nghiêm trọng của thai kỳ. Cơ chế nào sau đây góp phần vào giảm tiểu cầu trong hội chứng HELLP?

A. Tăng sản xuất tiểu cầu.
B. Tiêu thụ tiểu cầu do hoạt hóa đông máu.
C. Ức chế tủy xương.
D. Tăng phá hủy tiểu cầu qua trung gian miễn dịch.

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh sinh của hội chứng tăng ure máu tán huyết (HUS)?

A. Tổn thương nội mạc mạch máu.
B. Hoạt hóa tiểu cầu.
C. Thiếu ADAMTS13.
D. Tiêu thụ yếu tố đông máu.

20. Một bệnh nhân bị giảm tiểu cầu sau khi dùng quinine. Cơ chế nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

A. Ức chế tủy xương.
B. Phá hủy tiểu cầu qua trung gian miễn dịch.
C. Tiêu thụ tiểu cầu do DIC.
D. Tăng sản xuất tiểu cầu.

21. Một bệnh nhân bị chảy máu kéo dài sau khi nhổ răng. Tiền sử cho thấy bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu cam và bầm tím dễ dàng. Các xét nghiệm PT và aPTT bình thường, nhưng thời gian chảy máu kéo dài. Chẩn đoán có khả năng NHẤT là gì?

A. Hemophilia A.
B. Bệnh von Willebrand.
C. Thiếu vitamin K.
D. Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP).

22. Cơ chế hoạt động của thuốc chống kết tập tiểu cầu clopidogrel (Plavix) là gì?

A. Ức chế sản xuất thromboxane A2.
B. Ức chế thụ thể P2Y12 của tiểu cầu.
C. Ức chế cyclooxygenase (COX).
D. Ức chế yếu tố von Willebrand.

23. Thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu qua trung gian miễn dịch?

A. Aspirin.
B. Heparin.
C. Warfarin.
D. Ibuprofen.

24. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Truyền huyết tương.
C. Thay huyết tương.
D. Cắt lách.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế chính dẫn đến hội chứng xuất huyết?

A. Rối loạn chức năng tiểu cầu.
B. Thiếu hụt yếu tố đông máu.
C. Tăng sản xuất tiểu cầu.
D. Bất thường mạch máu.

1 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

1. Một bệnh nhân đang dùng warfarin (Coumadin) có INR (tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế) quá cao. Biện pháp nào sau đây là thích hợp NHẤT để đảo ngược tác dụng của warfarin một cách nhanh chóng?

2 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

2. Một bệnh nhân bị bệnh gan nặng có PT kéo dài. Vitamin K được tiêm nhưng PT không cải thiện. Giải thích nào sau đây là hợp lý NHẤT?

3 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

3. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng phức tạp có thể gây ra cả chảy máu và huyết khối. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây ra DIC?

4 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

4. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?

5 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của điều trị ban đầu cho chảy máu cam nặng?

6 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá một bệnh nhân nghi ngờ mắc hội chứng xuất huyết?

7 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

7. Một bệnh nhân bị hemophilia B. Yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt trong tình trạng này?

8 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

8. Một bệnh nhân bị xuất huyết sau phẫu thuật. Xét nghiệm cho thấy PT và aPTT đều kéo dài. Điều này gợi ý điều gì?

9 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

9. Một bệnh nhân bị hemophilia A. Khi nào thì điều trị dự phòng bằng yếu tố VIII tái tổ hợp được chỉ định?

10 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

10. Nguyên nhân phổ biến NHẤT gây ra hội chứng xuất huyết ở bệnh nhân suy thận mạn tính là gì?

11 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng thường gặp của hội chứng xuất huyết?

12 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

12. Bệnh von Willebrand là một rối loạn đông máu di truyền phổ biến. Cơ chế chính gây chảy máu trong bệnh này là gì?

13 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

13. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiểu cầu?

14 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

14. Chỉ số INR (International Normalized Ratio) được sử dụng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông máu nào?

15 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

15. Điều trị ban đầu cho giảm tiểu cầu do heparin (HIT) là gì?

16 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

16. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?

17 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

17. Một bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị với các phương pháp điều trị thông thường. Lựa chọn điều trị nào sau đây thường được xem xét TIẾP THEO?

18 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

18. Hội chứng HELLP (Hemolysis, Elevated Liver enzymes, and Low Platelet count) là một biến chứng nghiêm trọng của thai kỳ. Cơ chế nào sau đây góp phần vào giảm tiểu cầu trong hội chứng HELLP?

19 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh sinh của hội chứng tăng ure máu tán huyết (HUS)?

20 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

20. Một bệnh nhân bị giảm tiểu cầu sau khi dùng quinine. Cơ chế nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

21 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

21. Một bệnh nhân bị chảy máu kéo dài sau khi nhổ răng. Tiền sử cho thấy bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu cam và bầm tím dễ dàng. Các xét nghiệm PT và aPTT bình thường, nhưng thời gian chảy máu kéo dài. Chẩn đoán có khả năng NHẤT là gì?

22 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

22. Cơ chế hoạt động của thuốc chống kết tập tiểu cầu clopidogrel (Plavix) là gì?

23 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

23. Thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu qua trung gian miễn dịch?

24 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

24. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?

25 / 25

Category: Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế chính dẫn đến hội chứng xuất huyết?