Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Hành vi tổ chức"?

A. Nghiên cứu về cách tổ chức sắp xếp các nguồn lực tài chính và vật chất.
B. Nghiên cứu về cách con người, cá nhân và nhóm, hành động trong tổ chức.
C. Nghiên cứu về cấu trúc và quy trình quản lý của một tổ chức.
D. Nghiên cứu về chiến lược và mục tiêu dài hạn của tổ chức.


2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố lớn của tính cách (Big Five Personality Traits)?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Trí thông minh cảm xúc (Emotional Intelligence)
D. Dễ chịu (Agreeableness)


3. Nhân viên A luôn hoàn thành công việc đúng hạn, cẩn thận và có trách nhiệm cao. Theo mô hình Big Five, nhân viên A có điểm cao ở yếu tố tính cách nào?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Cởi mở (Openness)
D. Dễ chịu (Agreeableness)


4. Trong tình huống xung đột nhóm, phong cách giải quyết xung đột nào thường được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?

A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Cạnh tranh (Competing)
D. Hợp tác (Collaborating)


5. Một công ty công nghệ áp dụng văn hóa tổ chức "Clan Culture" (Văn hóa gia đình). Điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty tập trung vào sự đổi mới và chấp nhận rủi ro.
B. Công ty ưu tiên hiệu quả và kiểm soát chặt chẽ quy trình.
C. Công ty nhấn mạnh sự hợp tác, gắn kết và coi trọng nhân viên như gia đình.
D. Công ty tập trung vào cạnh tranh và đạt được mục tiêu thị trường.


6. Động lực bên trong (Intrinsic Motivation) khác với động lực bên ngoài (Extrinsic Motivation) ở điểm nào?

A. Động lực bên trong đến từ phần thưởng vật chất, còn động lực bên ngoài đến từ sự hài lòng cá nhân.
B. Động lực bên trong mạnh mẽ hơn động lực bên ngoài và kéo dài hơn.
C. Động lực bên trong xuất phát từ sự thích thú và hứng thú với công việc, còn động lực bên ngoài xuất phát từ phần thưởng hoặc áp lực từ bên ngoài.
D. Động lực bên trong dễ dàng đo lường hơn động lực bên ngoài.


7. Điều gì có thể là nguyên nhân chính gây ra "stress" cho nhân viên trong môi trường làm việc?

A. Môi trường làm việc quá yên tĩnh và ít tương tác.
B. Khối lượng công việc quá ít và nhàm chán.
C. Áp lực thời gian cao, xung đột vai trò và thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
D. Công việc quá đơn giản và dễ dàng.


8. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "Thiên kiến xác nhận" (Confirmation Bias) trong quá trình ra quyết định?

A. Nhà quản lý chỉ lắng nghe ý kiến của những nhân viên mà họ yêu thích.
B. Nhà quản lý chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của mình và bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Nhà quản lý luôn thay đổi quyết định dựa trên ý kiến của số đông.


9. Phong cách lãnh đạo "Giao dịch" (Transactional Leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua kỳ vọng.
B. Xây dựng tầm nhìn dài hạn và thay đổi tổ chức.
C. Quản lý bằng cách thiết lập mục tiêu, giám sát hiệu suất và sử dụng phần thưởng và kỷ luật.
D. Trao quyền và phát triển tiềm năng của nhân viên.


10. Trong bối cảnh làm việc nhóm, "ăn theo" (Social Loafing) có nghĩa là gì?

A. Các thành viên nhóm cạnh tranh gay gắt để thể hiện bản thân.
B. Các thành viên nhóm phối hợp chặt chẽ để hoàn thành nhiệm vụ chung.
C. Các thành viên nhóm giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc nhóm so với làm việc độc lập.
D. Các thành viên nhóm giao tiếp cởi mở và chia sẻ thông tin hiệu quả.


11. Ứng dụng của "Thuyết kỳ vọng" (Expectancy Theory) của Vroom trong quản lý là gì?

A. Tập trung vào việc xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ.
B. Thiết kế công việc sao cho đa dạng và thử thách.
C. Liên kết rõ ràng giữa nỗ lực của nhân viên, hiệu suất và phần thưởng mong muốn.
D. Đảm bảo sự công bằng trong phân phối phần thưởng.


12. So sánh giữa "Nhóm chính thức" (Formal Group) và "Nhóm không chính thức" (Informal Group) trong tổ chức, điểm khác biệt chính là gì?

A. Nhóm chính thức có mục tiêu rõ ràng hơn nhóm không chính thức.
B. Nhóm chính thức được thành lập bởi tổ chức để thực hiện nhiệm vụ cụ thể, còn nhóm không chính thức hình thành tự phát dựa trên sự tương đồng về sở thích hoặc nhu cầu.
C. Nhóm chính thức có quy mô lớn hơn nhóm không chính thức.
D. Nhóm chính thức hiệu quả hơn nhóm không chính thức.


13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức có "văn hóa đổi mới" (Innovation Culture) mạnh mẽ?

A. Tổ chức trở nên kém linh hoạt và khó thích nghi với thay đổi.
B. Tổ chức có xu hướng bảo thủ và ngại chấp nhận rủi ro.
C. Tổ chức khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
D. Tổ chức tập trung vào việc duy trì các quy trình hiện tại và tránh thay đổi.


14. Ví dụ về "Thông tin phi ngôn ngữ" (Nonverbal Communication) trong giao tiếp nơi công sở là gì?

A. Email thông báo về cuộc họp.
B. Bản ghi nhớ về quy định mới của công ty.
C. Ánh mắt, cử chỉ và giọng điệu khi giao tiếp trực tiếp.
D. Bài thuyết trình bằng PowerPoint.


15. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có mục đích gì?

A. Giới thiệu sự thay đổi và tạo ra sự cấp bách cần thiết.
B. Thực hiện các biện pháp để thay đổi hành vi và thái độ của nhân viên.
C. Ổn định sự thay đổi đã được thực hiện và đảm bảo nó trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi và điều chỉnh nếu cần thiết.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất "Hành vi tổ chức"?

A. Nghiên cứu về cách thiết kế cơ cấu tổ chức hiệu quả.
B. Nghiên cứu về cách quản lý tài chính của tổ chức.
C. Nghiên cứu về hành vi của con người trong tổ chức và ảnh hưởng của tổ chức đến hành vi đó.
D. Nghiên cứu về các chiến lược marketing của tổ chức.


17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về cấp độ "nhóm" trong phân tích Hành vi tổ chức?

A. Tính cách cá nhân của nhân viên.
B. Cơ cấu tổ chức của công ty.
C. Động lực làm việc của từng cá nhân.
D. Giao tiếp và xung đột giữa các thành viên trong nhóm.


18. Một nhân viên luôn hoàn thành xuất sắc công việc được giao, chủ động đề xuất cải tiến quy trình làm việc và sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong thái độ làm việc?

A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Sự gắn kết với tổ chức.
C. Sự cam kết với công việc.
D. Sự tận tâm với khách hàng.


19. Trong tình huống nào sau đây, "động lực ngoại sinh" có khả năng thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả nhất?

A. Khi nhân viên yêu thích công việc và có đam mê với lĩnh vực đó.
B. Khi công việc mang lại cơ hội phát triển bản thân và học hỏi kỹ năng mới.
C. Khi nhân viên làm việc vì mục tiêu thăng tiến và tăng lương thưởng.
D. Khi nhân viên cảm thấy công việc có ý nghĩa và đóng góp cho xã hội.


20. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc nhóm, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới?

A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership).
B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership).
C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership).
D. Lãnh đạo chuyên quyền (Authoritarian Leadership).


21. Nguyên nhân chính dẫn đến "xung đột chức năng" trong tổ chức thường là gì?

A. Sự khác biệt về tính cách giữa các nhân viên.
B. Sự thiếu giao tiếp và thông tin không rõ ràng.
C. Sự khác biệt về mục tiêu, giá trị hoặc quan điểm giữa các bộ phận hoặc cá nhân.
D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "văn hóa tổ chức" theo kiểu "gia tộc"?

A. Một công ty công nghệ luôn đi đầu trong việc đổi mới và phát triển sản phẩm mới.
B. Một công ty tài chính chú trọng đến sự ổn định, quy trình chuẩn mực và tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
C. Một công ty gia đình, nơi nhân viên gắn bó mật thiết, coi nhau như người thân và đề cao sự trung thành.
D. Một công ty đa quốc gia có cơ cấu tổ chức phức tạp và nhiều cấp bậc quản lý.


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của "nhận thức" trong Hành vi tổ chức?

A. Cảm giác (Sensation).
B. Diễn giải (Interpretation).
C. Tổ chức (Organization).
D. Động lực (Motivation).


24. Khi một nhóm làm việc đối mặt với vấn đề phức tạp, kỹ thuật "động não" (brainstorming) thường được sử dụng để:

A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Thúc đẩy sự thống nhất ý kiến trong nhóm.
C. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và đa dạng.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.


25. So với "nhóm chính thức", "nhóm không chính thức" trong tổ chức thường khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

A. Quy mô và số lượng thành viên.
B. Mục tiêu và cơ cấu tổ chức.
C. Mức độ gắn kết và thân thiết giữa các thành viên.
D. Khả năng ảnh hưởng đến quyết định của tổ chức.


26. Hậu quả tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi một tổ chức có "văn hóa độc hại"?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Nâng cao hiệu quả giao tiếp nội bộ.
C. Gia tăng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc và giảm sút tinh thần làm việc.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và đối tác.


27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng MẠNH NHẤT đến "sự hài lòng trong công việc" của nhân viên?

A. Mức lương thưởng và phúc lợi.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Tính chất công việc và cơ hội phát triển.
D. Điều kiện làm việc và môi trường vật chất.


28. Một tổ chức áp dụng "cơ cấu tổ chức phi tập trung" sẽ có đặc điểm nổi bật nào?

A. Quyền lực tập trung cao ở cấp quản lý cao nhất.
B. Quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả bởi lãnh đạo cấp cao.
C. Quyền ra quyết định được phân tán rộng rãi cho các cấp quản lý và nhân viên.
D. Quy trình làm việc được chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ.


29. Khi nhà quản lý sử dụng "kỹ năng giao tiếp tích cực" để giải quyết xung đột, điều gì KHÔNG nên được thực hiện?

A. Lắng nghe chủ động và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
B. Tập trung vào vấn đề chính và tránh công kích cá nhân.
C. Áp đặt quan điểm của mình và bác bỏ ý kiến của người khác.
D. Tìm kiếm giải phápWin-Win có lợi cho cả hai bên.


30. Ngoại lệ nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của "lý thuyết kỳ vọng" trong việc thúc đẩy động lực làm việc?

A. Nhân viên tin rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
B. Nhân viên đánh giá cao phần thưởng mà tổ chức đưa ra.
C. Nhân viên cảm thấy phần thưởng không tương xứng với nỗ lực bỏ ra.
D. Nhân viên tin rằng hiệu suất tốt sẽ được ghi nhận và khen thưởng.


31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

A. Cấu trúc và thiết kế của tổ chức.
B. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất của con người trong tổ chức.
D. Chiến lược kinh doanh và phân tích thị trường.


32. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs).


33. Một nhóm làm việc trong công ty thường xuyên xảy ra xung đột cá nhân và thiếu sự hợp tác. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nhóm?

A. Quy mô của nhóm.
B. Tính đa dạng của nhóm.
C. Tính gắn kết của nhóm.
D. Cơ cấu tổ chức của nhóm.


34. Trong tình huống nhân viên liên tục đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng hạn, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp kỷ luật nào sau đây **ít mang tính tiêu cực** và **tập trung vào cải thiện hành vi**?

A. Cắt giảm lương thưởng ngay lập tức.
B. Gửi thông báo kỷ luật bằng văn bản và ghi vào hồ sơ nhân sự.
C. Tổ chức buổi nói chuyện riêng để tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp cải thiện.
D. Sa thải nhân viên để làm gương cho người khác.


35. Điểm khác biệt chính giữa lãnh đạo (Leadership) và quản lý (Management) là gì?

A. Lãnh đạo tập trung vào việc lập kế hoạch, quản lý tập trung vào việc truyền cảm hứng.
B. Lãnh đạo tập trung vào tầm nhìn và sự thay đổi, quản lý tập trung vào sự ổn định và hiệu quả.
C. Lãnh đạo chỉ dành cho cấp quản lý cao, quản lý dành cho mọi cấp bậc.
D. Lãnh đạo quan trọng hơn quản lý trong mọi tổ chức.


36. Nguyên nhân chính dẫn đến "căng thẳng công việc" (job stress) thường xuất phát từ đâu?

A. Môi trường làm việc thoải mái và tiện nghi.
B. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
C. Áp lực công việc quá cao hoặc thiếu kiểm soát công việc.
D. Sự công nhận và khen thưởng từ cấp trên.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "văn hóa tổ chức" (organizational culture) trong thực tế?

A. Một công ty có lợi nhuận cao và tăng trưởng nhanh.
B. Một công ty có quy trình làm việc được chuẩn hóa bằng ISO 9001.
C. Một công ty khuyến khích nhân viên làm việc nhóm, chia sẻ ý tưởng và tôn trọng sự khác biệt.
D. Một công ty có trụ sở văn phòng hiện đại và nhiều tiện ích.


38. Trong giao tiếp tổ chức, "nhiễu" (noise) có thể gây ra những trở ngại nào?

A. Tăng cường sự hiểu biết giữa người gửi và người nhận.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt nhanh chóng hơn.
C. Gây hiểu lầm, sai lệch thông tin và giảm hiệu quả giao tiếp.
D. Tạo ra sự sáng tạo và đổi mới trong thông điệp.


39. Thuyết động viên nào tập trung vào việc so sánh giữa tỷ lệ "đầu vào" (input) và "đầu ra" (output) của bản thân với người khác?

A. Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory).
B. Thuyết công bằng (Equity Theory).
C. Thuyết mục tiêu (Goal-Setting Theory).
D. Thuyết hai yếu tố (Two-Factor Theory).


40. Khi một tổ chức đối mặt với sự thay đổi lớn, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

A. Ngân sách lớn cho việc thay đổi.
B. Sự tham gia và ủng hộ của nhân viên.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
D. Thuê tư vấn bên ngoài có kinh nghiệm.


41. Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (Delegative Leadership) thường phù hợp nhất với những nhân viên nào?

A. Nhân viên mới vào công ty và chưa có kinh nghiệm.
B. Nhân viên có kinh nghiệm, năng lực cao và tự chủ.
C. Nhân viên có hiệu suất làm việc kém và cần giám sát chặt chẽ.
D. Nhân viên không thích làm việc độc lập và cần hướng dẫn chi tiết.


42. Hiện tượng "tư duy bầy đàn" (groupthink) thường xảy ra trong nhóm khi nào?

A. Khi nhóm có sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
B. Khi nhóm có sự lãnh đạo mạnh mẽ và khuyến khích phản biện.
C. Khi nhóm chịu áp lực phải đạt được sự đồng thuận cao và tránh xung đột.
D. Khi nhóm có thời gian và nguồn lực đầy đủ để thảo luận kỹ lưỡng.


43. Trong các loại xung đột tổ chức, xung đột "quan hệ" (relationship conflict) thường gây ra hậu quả tiêu cực nào lớn nhất?

A. Giảm năng suất làm việc trong ngắn hạn.
B. Cải thiện chất lượng quyết định của nhóm.
C. Phá hủy tinh thần làm việc nhóm và gây căng thẳng kéo dài.
D. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.


44. Ví dụ về "động viên từ bên ngoài" (extrinsic motivation) trong công việc là gì?

A. Cảm giác thỏa mãn khi hoàn thành một dự án khó khăn.
B. Mong muốn đóng góp cho xã hội thông qua công việc.
C. Nhận được tiền thưởng khi đạt chỉ tiêu kinh doanh.
D. Sự yêu thích và đam mê với công việc đang làm.


45. Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật nào sau đây khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý kiến một cách bình đẳng và giảm thiểu ảnh hưởng của người có địa vị cao?

A. Thảo luận mở (Open discussion).
B. Động não (Brainstorming).
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal Group Technique).
D. Biện hộ cho ý kiến cá nhân (Advocacy).


46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào trong môi trường làm việc?

A. Cấu trúc hạ tầng kỹ thuật và công nghệ thông tin của tổ chức.
B. Các quy trình quản lý tài chính và kế toán của tổ chức.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất làm việc của con người trong tổ chức.
D. Chiến lược marketing và hoạt động tiếp cận thị trường của tổ chức.


47. Trong tình huống một nhóm làm việc liên tục gặp phải xung đột về quy trình thực hiện dự án, một trưởng nhóm có kiến thức về hành vi tổ chức nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào sau đây để giải quyết vấn đề?

A. Áp đặt một quy trình làm việc duy nhất mà trưởng nhóm cho là hiệu quả nhất để nhanh chóng kết thúc xung đột.
B. Tổ chức một buổi họp, khuyến khích các thành viên chia sẻ quan điểm, lắng nghe lẫn nhau và cùng nhau xây dựng quy trình làm việc thống nhất.
C. Chia nhỏ nhóm thành các nhóm nhỏ hơn, mỗi nhóm tự xây dựng quy trình riêng để giảm thiểu va chạm trực tiếp.
D. Thay thế các thành viên thường xuyên xung đột bằng những người có tính cách hòa đồng hơn để tạo sự đồng thuận.


48. Để tăng cường động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Tăng cường các hình thức khen thưởng bằng tiền mặt và các phúc lợi vật chất hấp dẫn.
B. Thiết kế công việc sao cho thử thách, ý nghĩa và cho phép nhân viên tự chủ, sáng tạo.
C. Thường xuyên kiểm tra, giám sát chặt chẽ tiến độ công việc của nhân viên.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên để thúc đẩy nỗ lực.


49. Phong cách lãnh đạo "giao dịch" (transactional leadership) khác biệt cơ bản so với phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) ở điểm nào?

A. Lãnh đạo giao dịch tập trung vào tầm nhìn dài hạn, còn lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
B. Lãnh đạo giao dịch xây dựng mối quan hệ dựa trên trao đổi và phần thưởng, trong khi lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng và tạo động lực bằng tầm nhìn và giá trị.
C. Lãnh đạo giao dịch phù hợp với tổ chức ổn định, còn lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với tổ chức năng động.
D. Lãnh đạo giao dịch chú trọng đến kiểm soát và kỷ luật, còn lãnh đạo chuyển đổi chú trọng đến sự tự do và sáng tạo.


50. Khi một tổ chức quyết định thực hiện một thay đổi lớn, ví dụ như tái cấu trúc bộ phận hoặc áp dụng công nghệ mới, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự phản kháng từ phía nhân viên?

A. Sự hào hứng và mong chờ những điều mới mẻ và cơ hội phát triển bản thân.
B. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng lãnh đạo và tầm nhìn của ban quản lý.
C. Sự lo lắng về những điều chưa biết, sợ mất đi sự ổn định và những thói quen làm việc quen thuộc.
D. Sự đồng tình và ủng hộ hoàn toàn với mọi quyết định thay đổi từ cấp trên.


1 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Hành vi tổ chức'?

2 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố lớn của tính cách (Big Five Personality Traits)?

3 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

3. Nhân viên A luôn hoàn thành công việc đúng hạn, cẩn thận và có trách nhiệm cao. Theo mô hình Big Five, nhân viên A có điểm cao ở yếu tố tính cách nào?

4 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

4. Trong tình huống xung đột nhóm, phong cách giải quyết xung đột nào thường được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?

5 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

5. Một công ty công nghệ áp dụng văn hóa tổ chức 'Clan Culture' (Văn hóa gia đình). Điều này có nghĩa là gì?

6 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

6. Động lực bên trong (Intrinsic Motivation) khác với động lực bên ngoài (Extrinsic Motivation) ở điểm nào?

7 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì có thể là nguyên nhân chính gây ra 'stress' cho nhân viên trong môi trường làm việc?

8 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

8. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'Thiên kiến xác nhận' (Confirmation Bias) trong quá trình ra quyết định?

9 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

9. Phong cách lãnh đạo 'Giao dịch' (Transactional Leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?

10 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

10. Trong bối cảnh làm việc nhóm, 'ăn theo' (Social Loafing) có nghĩa là gì?

11 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

11. Ứng dụng của 'Thuyết kỳ vọng' (Expectancy Theory) của Vroom trong quản lý là gì?

12 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

12. So sánh giữa 'Nhóm chính thức' (Formal Group) và 'Nhóm không chính thức' (Informal Group) trong tổ chức, điểm khác biệt chính là gì?

13 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức có 'văn hóa đổi mới' (Innovation Culture) mạnh mẽ?

14 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

14. Ví dụ về 'Thông tin phi ngôn ngữ' (Nonverbal Communication) trong giao tiếp nơi công sở là gì?

15 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có mục đích gì?

16 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

16. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất 'Hành vi tổ chức'?

17 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về cấp độ 'nhóm' trong phân tích Hành vi tổ chức?

18 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

18. Một nhân viên luôn hoàn thành xuất sắc công việc được giao, chủ động đề xuất cải tiến quy trình làm việc và sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong thái độ làm việc?

19 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

19. Trong tình huống nào sau đây, 'động lực ngoại sinh' có khả năng thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả nhất?

20 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

20. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc nhóm, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới?

21 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

21. Nguyên nhân chính dẫn đến 'xung đột chức năng' trong tổ chức thường là gì?

22 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'văn hóa tổ chức' theo kiểu 'gia tộc'?

23 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'nhận thức' trong Hành vi tổ chức?

24 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

24. Khi một nhóm làm việc đối mặt với vấn đề phức tạp, kỹ thuật 'động não' (brainstorming) thường được sử dụng để:

25 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

25. So với 'nhóm chính thức', 'nhóm không chính thức' trong tổ chức thường khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

26 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

26. Hậu quả tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi một tổ chức có 'văn hóa độc hại'?

27 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng MẠNH NHẤT đến 'sự hài lòng trong công việc' của nhân viên?

28 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

28. Một tổ chức áp dụng 'cơ cấu tổ chức phi tập trung' sẽ có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

29. Khi nhà quản lý sử dụng 'kỹ năng giao tiếp tích cực' để giải quyết xung đột, điều gì KHÔNG nên được thực hiện?

30 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

30. Ngoại lệ nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của 'lý thuyết kỳ vọng' trong việc thúc đẩy động lực làm việc?

31 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

32 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

32. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

33 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

33. Một nhóm làm việc trong công ty thường xuyên xảy ra xung đột cá nhân và thiếu sự hợp tác. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nhóm?

34 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

34. Trong tình huống nhân viên liên tục đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng hạn, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp kỷ luật nào sau đây **ít mang tính tiêu cực** và **tập trung vào cải thiện hành vi**?

35 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

35. Điểm khác biệt chính giữa lãnh đạo (Leadership) và quản lý (Management) là gì?

36 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

36. Nguyên nhân chính dẫn đến 'căng thẳng công việc' (job stress) thường xuất phát từ đâu?

37 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) trong thực tế?

38 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

38. Trong giao tiếp tổ chức, 'nhiễu' (noise) có thể gây ra những trở ngại nào?

39 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

39. Thuyết động viên nào tập trung vào việc so sánh giữa tỷ lệ 'đầu vào' (input) và 'đầu ra' (output) của bản thân với người khác?

40 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

40. Khi một tổ chức đối mặt với sự thay đổi lớn, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

41 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

41. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Delegative Leadership) thường phù hợp nhất với những nhân viên nào?

42 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

42. Hiện tượng 'tư duy bầy đàn' (groupthink) thường xảy ra trong nhóm khi nào?

43 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

43. Trong các loại xung đột tổ chức, xung đột 'quan hệ' (relationship conflict) thường gây ra hậu quả tiêu cực nào lớn nhất?

44 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

44. Ví dụ về 'động viên từ bên ngoài' (extrinsic motivation) trong công việc là gì?

45 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

45. Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật nào sau đây khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý kiến một cách bình đẳng và giảm thiểu ảnh hưởng của người có địa vị cao?

46 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào trong môi trường làm việc?

47 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

47. Trong tình huống một nhóm làm việc liên tục gặp phải xung đột về quy trình thực hiện dự án, một trưởng nhóm có kiến thức về hành vi tổ chức nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào sau đây để giải quyết vấn đề?

48 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

48. Để tăng cường động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

49 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

49. Phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (transactional leadership) khác biệt cơ bản so với phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) ở điểm nào?

50 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 3

50. Khi một tổ chức quyết định thực hiện một thay đổi lớn, ví dụ như tái cấu trúc bộ phận hoặc áp dụng công nghệ mới, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự phản kháng từ phía nhân viên?