1. Sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, khi nào trẻ có thể bắt đầu ăn dặm?
A. Ngay sau khi xuất viện.
B. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
C. Theo hướng dẫn của bác sĩ, thường sau khi hệ tiêu hóa đã phục hồi.
D. Khi trẻ được 1 tuổi.
2. Đâu là triệu chứng điển hình nhất ở trẻ sơ sinh mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tiêu chảy cấp tính kéo dài.
B. Nôn trớ liên tục sau khi bú.
C. Chậm đi phân su sau 24-48 giờ sau sinh và táo bón kéo dài.
D. Sốt cao không rõ nguyên nhân.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Mẹ ăn chay trong thai kỳ.
B. Trẻ được bú sữa mẹ hoàn toàn.
C. Trẻ là con đầu lòng.
D. Trẻ mắc hội chứng Down.
4. Điều trị chính cho bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
B. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng không có tế bào hạch.
C. Thực hiện chế độ ăn đặc biệt, giàu chất xơ.
D. Sử dụng kháng sinh để điều trị viêm nhiễm.
5. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh giãn đại tràng bẩm sinh kịp thời?
A. Viêm ruột thừa cấp tính.
B. Hội chứng ruột kích thích.
C. Viêm phúc mạc do thủng ruột.
D. Sỏi thận.
6. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung) là gì?
A. Sự phát triển quá mức của các tế bào thần kinh trong đại tràng.
B. Sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) trong thành đại tràng.
C. Tình trạng viêm nhiễm mãn tính đại tràng từ khi mới sinh.
D. Do chế độ ăn uống của người mẹ trong quá trình mang thai.
7. Trong phẫu thuật kéo ruột (pull-through), đoạn ruột nào được kéo xuống và nối với hậu môn?
A. Đoạn ruột non.
B. Đoạn đại tràng có tế bào hạch bình thường.
C. Đoạn đại tràng bị giãn.
D. Toàn bộ đại tràng.
8. Tại sao cần theo dõi sát sao trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Để đảm bảo trẻ không bị sốt.
B. Để phát hiện sớm các biến chứng như viêm ruột, tắc nghẽn.
C. Để trẻ tăng cân nhanh chóng.
D. Để đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc.
9. Biến chứng nào thường gặp sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tăng cân quá mức.
B. Tiểu không kiểm soát.
C. Viêm ruột do tắc nghẽn hoặc hẹp miệng nối.
D. Rụng tóc.
10. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Siêu âm ổ bụng.
B. Chụp X-quang đại tràng không chuẩn bị.
C. Sinh thiết trực tràng để tìm tế bào hạch.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
11. Loại tế bào nào bị thiếu hụt trong thành ruột của bệnh nhân bị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào cơ trơn.
C. Tế bào hạch thần kinh (ganglion cells).
D. Tế bào bạch cầu.
12. Tại sao việc chẩn đoán sớm giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?
A. Để tránh lây lan bệnh cho người khác.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như viêm ruột và nhiễm trùng.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để đảm bảo trẻ phát triển chiều cao tối ưu.
13. Trong trường hợp nào, phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Khi có biến chứng viêm phúc mạc.
B. Khi đoạn ruột bị ảnh hưởng quá dài.
C. Trong các trường hợp giãn đại tràng đoạn ngắn, không biến chứng.
D. Khi trẻ bị suy dinh dưỡng nặng.
14. Chế độ dinh dưỡng nào phù hợp cho trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn lỏng hoàn toàn trong 1 tháng.
C. Chế độ ăn dễ tiêu, ít chất xơ, chia nhỏ bữa ăn.
D. Chế độ ăn nhiều đạm để nhanh hồi phục.
15. Xét nghiệm áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Đánh giá chức năng co bóp của đại tràng.
B. Đo kích thước của đoạn đại tràng bị giãn.
C. Xác định sự hiện diện của tế bào hạch.
D. Đánh giá chức năng của cơ thắt hậu môn.
16. Vai trò của tế bào hạch (ganglion cells) trong đại tràng là gì?
A. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
B. Hấp thụ nước và chất điện giải.
C. Điều khiển nhu động ruột.
D. Bảo vệ niêm mạc đại tràng.
17. Đâu là một xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chụp MRI bụng.
B. Chụp X-quang đại tràng có bơm thuốc cản quang.
C. Siêu âm Doppler mạch máu.
D. Chụp CT scan ổ bụng.
18. Tại sao trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh thường bị táo bón?
A. Do thiếu chất xơ trong chế độ ăn.
B. Do không có tế bào hạch để tạo nhu động ruột đẩy phân.
C. Do uống không đủ nước.
D. Do ít vận động.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
B. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
C. Hội chứng Down.
D. Giới tính nam.
20. Tại sao trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh cần được theo dõi cân nặng thường xuyên?
A. Để đảm bảo trẻ không bị béo phì.
B. Để phát hiện sớm tình trạng chậm lớn, suy dinh dưỡng do kém hấp thu.
C. Để theo dõi sự phát triển chiều cao của trẻ.
D. Để đảm bảo trẻ không bị mất nước.
21. Mục tiêu chính của việc nong hậu môn sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Giảm đau cho trẻ.
B. Ngăn ngừa hẹp hậu môn.
C. Kích thích nhu động ruột.
D. Giúp trẻ đi tiêu dễ dàng hơn ngay sau phẫu thuật.
22. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Cắt ruột thừa.
B. Nội soi đại tràng.
C. Phẫu thuật kéo ruột (pull-through procedure).
D. Thắt ống dẫn trứng.
23. Đâu là một dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt táo bón thông thường với táo bón do giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Táo bón kéo dài trên 1 tuần.
B. Táo bón kèm theo đau bụng dữ dội.
C. Chậm đi phân su sau sinh và táo bón xuất hiện sớm.
D. Táo bón chỉ xảy ra khi trẻ ăn dặm.
24. Phương pháp nào giúp phát hiện giãn đại tràng bẩm sinh trước khi sinh?
A. Siêu âm thai định kỳ.
B. Chọc ối.
C. Không có phương pháp nào có thể phát hiện trước sinh.
D. Sinh thiết gai nhau.
25. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ra giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
B. Mẹ hút thuốc lá trong quá trình mang thai.
C. Sinh non.
D. Tất cả các yếu tố trên.