1. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm đường huyết?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenaline
2. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?
A. Co thắt thực quản
B. Nâng thanh quản và đóng nắp thanh môn
C. Giãn khí quản
D. Hạ thấp lưỡi
3. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động xoay?
A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp trục
D. Khớp trượt
4. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ thần kinh ngoại biên?
A. Não bộ
B. Tủy sống
C. Dây thần kinh sọ não
D. Tiểu não
5. Cấu trúc nào sau đây của mắt có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào?
A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Mống mắt
D. Võng mạc
6. Hạch bạch huyết có chức năng chính là gì?
A. Sản xuất hồng cầu
B. Lọc bạch huyết và chứa tế bào miễn dịch
C. Sản xuất hormone
D. Dự trữ máu
7. Loại tế bào nào sau đây có chức năng tạo ra myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (astrocyte)
D. Tế bào vi bào (microglia)
8. Cấu trúc nào sau đây của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận sự thay đổi về gia tốc và vị trí đầu?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
9. Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chức năng sống còn như hô hấp và nhịp tim?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Hành não
10. Cấu trúc nào của tim có chức năng tạo ra nhịp tim?
A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Nút xoang nhĩ (SA node)
D. Mạng lưới Purkinje
11. Chức năng chính của tiểu não là gì?
A. Điều khiển cảm xúc
B. Điều khiển trí nhớ
C. Điều khiển vận động và giữ thăng bằng
D. Điều khiển ngôn ngữ
12. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ thần kinh trung ương?
A. Dây thần kinh quay
B. Hạch giao cảm
C. Tủy sống
D. Dây thần kinh trụ
13. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp khi một người đứng lên đột ngột?
A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu
C. Tăng co bóp tim và co mạch máu
D. Giảm thể tích tuần hoàn
14. Hormone nào sau đây có vai trò kích thích sản xuất tinh trùng?
A. Testosterone
B. FSH (hormone kích thích nang trứng)
C. LH (hormone hoàng thể hóa)
D. Estrogen
15. Cơ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hít vào?
A. Cơ bụng
B. Cơ hoành
C. Cơ liên sườn trong
D. Cơ liên sườn ngoài
16. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có chức năng tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào T gây độc tế bào
D. Đại thực bào
17. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào NK
18. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến thượng thận và có vai trò điều hòa phản ứng stress của cơ thể?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Cortisol
D. Thyroxine
19. Cơ quan nào sau đây sản xuất mật?
A. Túi mật
B. Gan
C. Tụy
D. Lách
20. Cấu trúc nào sau đây nối thận với bàng quang?
A. Niệu đạo
B. Niệu quản
C. Bể thận
D. Đài thận
21. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là vận chuyển oxy trong máu?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào lympho
22. Cấu trúc nào sau đây của xương dài là nơi diễn ra quá trình tạo máu?
A. Sụn khớp
B. Màng xương
C. Tủy xương đỏ
D. Tủy xương vàng
23. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ lại nước và các chất dinh dưỡng quan trọng ở thận?
A. Tế bào biểu mô ống lượn gần
B. Tế bào biểu mô ống lượn xa
C. Tế bào biểu mô ống góp
D. Tế bào biểu mô cầu thận
24. Cấu trúc nào sau đây của hệ tiêu hóa có chức năng hấp thụ nước và điện giải, đồng thời hình thành phân?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản
25. Cấu trúc nào sau đây của phổi là nơi trực tiếp diễn ra quá trình trao đổi khí giữa oxy và carbon dioxide?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Màng phổi