Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
1. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là?
A. Sức mạnh của vũ khí hiện đại.
B. Sức mạnh của quân đội tinh nhuệ.
C. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
D. Sức mạnh của các nước đồng minh.
2. Theo quan điểm của Đảng, đối tượng của cách mạng Việt Nam hiện nay là ai?
A. Các thế lực đế quốc và phản động quốc tế.
B. Các thế lực thù địch chống phá sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
C. Bất kỳ quốc gia nào có hệ tư tưởng khác biệt.
D. Các thành phần bất mãn trong xã hội.
3. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam đặc biệt coi trọng yếu tố nào trong công tác quốc phòng, an ninh?
A. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và luật pháp quốc tế.
C. Chạy đua vũ trang với các cường quốc.
D. Cô lập với thế giới bên ngoài để đảm bảo an ninh.
4. Trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc, yếu tố nào được coi là then chốt?
A. Xây dựng hệ thống công trình quân sự kiên cố.
B. Xây dựng thế trận lòng dân vững chắc.
C. Tăng cường trang bị vũ khí hiện đại.
D. Phân bổ lực lượng quân đội hợp lý.
5. Để tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh trên biển, đảo, cần chú trọng yếu tố nào?
A. Xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
B. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về an ninh hàng hải.
D. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
6. Trong tình hình mới, Đảng ta xác định mục tiêu cao nhất của quốc phòng an ninh là gì?
A. Giữ vững hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để xây dựng và phát triển đất nước.
C. Xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe các nước khác.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại quân sự với tất cả các nước.
7. Trong công tác đối ngoại quốc phòng, an ninh, cần đặc biệt coi trọng điều gì?
A. Xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn.
B. Giữ vững độc lập, tự chủ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
C. Chạy đua vũ trang với các nước trong khu vực.
D. Tìm kiếm sự ủng hộ tuyệt đối từ các nước lớn.
8. Đâu là một trong những quan điểm cơ bản của Đảng Cộng sản Việt Nam về quốc phòng và an ninh?
A. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự để bảo vệ Tổ quốc.
B. Quốc phòng và an ninh là nhiệm vụ của toàn dân, dựa trên sức mạnh tổng hợp của đất nước, trong đó sức mạnh quân sự, an ninh là chủ yếu.
C. Chỉ chú trọng đến hợp tác quốc tế về quốc phòng và an ninh.
D. Quốc phòng và an ninh chỉ là trách nhiệm của lực lượng vũ trang.
9. Theo đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sức mạnh quốc phòng, an ninh?
A. Số lượng vũ khí hiện đại.
B. Chất lượng nguồn nhân lực và trình độ khoa học công nghệ.
C. Quy mô của lực lượng vũ trang.
D. Vị trí địa lý chiến lược.
10. Theo quan điểm của Đảng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Sự đoàn kết nhất trí của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân.
C. Vị trí địa lý chiến lược.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
11. Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?
A. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
12. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất “tự vệ” của quốc phòng Việt Nam?
A. Chủ động tiến công mọi kẻ thù tiềm năng.
B. Sẵn sàng đánh bại mọi hành động xâm lược và bạo loạn, bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các quốc gia khác.
D. Chỉ sử dụng vũ lực khi được Liên Hợp Quốc cho phép.
13. Lực lượng nào giữ vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Lực lượng Công an nhân dân.
B. Lực lượng Dân quân tự vệ.
C. Lực lượng Quân đội nhân dân.
D. Toàn bộ hệ thống chính trị.
14. Theo đường lối quốc phòng, an ninh của Đảng, vai trò của quần chúng nhân dân được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ là lực lượng dự bị cho quân đội.
B. Là chủ thể, là lực lượng to lớn của quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động hậu cần.
D. Chỉ có trách nhiệm tuân thủ pháp luật.
15. Một trong những biện pháp quan trọng để phòng ngừa chiến tranh từ sớm, từ xa là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
C. Xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn.
D. Cô lập với thế giới bên ngoài.
16. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng yếu của quốc phòng, an ninh trong tình hình mới?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc;giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
D. Phát triển du lịch biển.
17. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa “an ninh quốc gia” và “trật tự, an toàn xã hội”?
A. An ninh quốc gia chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị, còn trật tự, an toàn xã hội chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế.
B. An ninh quốc gia bảo vệ chế độ, Nhà nước, còn trật tự, an toàn xã hội bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. An ninh quốc gia do quân đội đảm nhiệm, còn trật tự, an toàn xã hội do công an đảm nhiệm.
D. An ninh quốc gia chỉ quan tâm đến các yếu tố bên ngoài, còn trật tự, an toàn xã hội chỉ quan tâm đến các yếu tố bên trong.
18. Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc, Đảng ta chủ trương kết hợp chặt chẽ giữa…
A. …kinh tế với quân sự.
B. …quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
C. …phòng thủ và tấn công.
D. …sức mạnh bên trong và sức mạnh bên ngoài.
19. Đâu là một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam?
A. Mang tính chất thuần túy quân sự.
B. Mang tính chất hòa bình, tự vệ.
C. Mang tính chất chạy đua vũ trang.
D. Mang tính chất đối đầu với các nước lớn.
20. Theo Đảng, công tác quốc phòng, an ninh phải dựa vào sức mạnh của yếu tố nào là chính?
A. Sức mạnh của vũ khí hiện đại.
B. Sức mạnh của ngoại giao.
C. Sức mạnh của toàn dân.
D. Sức mạnh của kinh tế.
21. Đâu là một trong những mục tiêu hàng đầu của quốc phòng và an ninh Việt Nam?
A. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc;bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
C. Trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
D. Xuất khẩu vũ khí và công nghệ quân sự.
22. Đâu là một trong những nguyên tắc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy.
B. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Hoạt động độc lập, không cần sự phối hợp của các lực lượng khác.
D. Chỉ tập trung vào phòng thủ, không cần tiến công.
23. Đâu là yêu cầu cơ bản trong xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh, rộng khắp?
A. Chỉ tập trung vào các địa bàn trọng điểm.
B. Phải thực sự vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức.
C. Chỉ trang bị vũ khí hiện đại.
D. Chỉ tuyển chọn những người có trình độ học vấn cao.
24. Đâu là một trong những giải pháp cơ bản để tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh?
A. Tập trung phát triển kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
B. Kết hợp chặt chẽ kinh tế, văn hóa, xã hội với quốc phòng, an ninh;quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Chỉ tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp quốc phòng.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài để bảo vệ bản sắc dân tộc.
25. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?
A. Tăng cường mua sắm vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang có chất lượng tổng hợp, sức mạnh chiến đấu cao, lấy xây dựng về chính trị làm cơ sở.
C. Giảm quân số để tiết kiệm ngân sách.
D. Chỉ tập trung huấn luyện kỹ thuật quân sự.