Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa Lí Kinh Tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

1. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng trong ngành nông nghiệp hiện nay để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững?

A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và công nghệ sinh học.
D. Tập trung vào sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.

2. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

A. Bảo tồn di sản văn hóa.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Công bằng xã hội.
D. Bảo vệ môi trường.

3. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?

A. Duy trì nền kinh tế nông nghiệp.
B. Xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
D. Hạn chế tối đa đầu tư nước ngoài.

4. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ tập trung cao nhất?

A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.

5. Khi một quốc gia gia nhập một khu vực thương mại tự do, điều gì sẽ xảy ra với thuế quan giữa quốc gia đó và các thành viên khác trong khu vực?

A. Thuế quan sẽ tăng lên.
B. Thuế quan sẽ được giữ nguyên.
C. Thuế quan sẽ được dỡ bỏ hoặc giảm đáng kể.
D. Thuế quan chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định.

6. Ngành kinh tế nào sau đây thường được coi là "bàn đạp" cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia đang phát triển?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Du lịch.
D. Dịch vụ tài chính.

7. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam?

A. Tăng giá vé tham quan các điểm du lịch.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ.
C. Hạn chế quảng bá du lịch ở nước ngoài.
D. Giảm số lượng khách du lịch để bảo vệ môi trường.

8. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự hình thành các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?

A. Khí hậu ôn hòa.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.

9. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Việt Nam?

A. Thiếu vốn và công nghệ hiện đại.
B. Thị trường trong nước quá nhỏ.
C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước quá nhiều.
D. Lực lượng lao động dồi dào.

10. Khuynh hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ hóa thể hiện điều gì?

A. Sự suy giảm vai trò của ngành nông nghiệp.
B. Sự gia tăng vai trò của ngành công nghiệp.
C. Sự phát triển của nền kinh tế tri thức và nhu cầu tiêu dùng cao cấp.
D. Sự giảm sút của thương mại quốc tế.

11. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự biến động của giá nguyên liệu thô?

A. Công nghiệp phần mềm.
B. Công nghiệp chế tạo ô tô.
C. Công nghiệp dịch vụ tài chính.
D. Công nghiệp du lịch.

12. Đâu là lợi thế chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?

A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn.

13. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.

14. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và lao động trên thế giới?

A. Điều kiện tự nhiên.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
D. Lịch sử và văn hóa.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Giá nhân công rẻ.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Môi trường chính trị ổn định và chính sách đầu tư hấp dẫn.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

16. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư quốc tế.
C. Sự tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Sự phân biệt sâu sắc hơn giữa các nền kinh tế.

17. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?

A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
C. Nới lỏng các quy định về lao động.
D. Tư nhân hóa toàn bộ các dịch vụ công.

18. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại quá mức?

A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng và làm chậm đổi mới.
D. Cải thiện quan hệ thương mại với các quốc gia khác.

19. Chỉ số HDI (Human Development Index) dùng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Tăng trưởng GDP hàng năm.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy chế biến nông sản.
B. Chuyển đổi sang trồng các loại cây chịu mặn và áp dụng các kỹ thuật canh tác thích ứng.
C. Tăng cường xuất khẩu gạo.
D. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.

21. Ngành nào sau đây được coi là "công nghiệp không khói"?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất thép.
C. Công nghiệp du lịch.
D. Công nghiệp hóa chất.

22. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế thị trường?

A. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Quyền sở hữu tư nhân được bảo vệ.
C. Giá cả được quyết định bởi cung và cầu.
D. Nhà nước kiểm soát toàn bộ các nguồn lực kinh tế.

23. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng đến phát triển bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
B. Cải thiện chất lượng môi trường.
C. Suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường và bất ổn xã hội.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

24. Tác động tiêu cực nào sau đây thường liên quan đến quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

A. Sự gia tăng sản lượng nông nghiệp.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
C. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và thiếu nhà ở.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Số lượng dân số.
B. Vị trí địa lý.
C. Năng suất lao động.
D. Diện tích lãnh thổ.

1 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng trong ngành nông nghiệp hiện nay để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững?

2 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

3 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?

4 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

4. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ tập trung cao nhất?

5 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

5. Khi một quốc gia gia nhập một khu vực thương mại tự do, điều gì sẽ xảy ra với thuế quan giữa quốc gia đó và các thành viên khác trong khu vực?

6 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

6. Ngành kinh tế nào sau đây thường được coi là 'bàn đạp' cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia đang phát triển?

7 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

7. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam?

8 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự hình thành các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?

9 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Việt Nam?

10 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

10. Khuynh hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ hóa thể hiện điều gì?

11 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

11. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự biến động của giá nguyên liệu thô?

12 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là lợi thế chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?

13 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

14 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

14. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và lao động trên thế giới?

15 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

16 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

16. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?

17 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

17. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?

18 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại quá mức?

19 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

19. Chỉ số HDI (Human Development Index) dùng để đánh giá điều gì?

20 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

21 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

21. Ngành nào sau đây được coi là 'công nghiệp không khói'?

22 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế thị trường?

23 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

23. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng đến phát triển bền vững?

24 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

24. Tác động tiêu cực nào sau đây thường liên quan đến quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

25 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?