Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo Đức Nghề Luật

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

1. Trong trường hợp luật sư nhận thấy khách hàng của mình đang có ý định thực hiện hành vi phạm tội, luật sư nên hành xử như thế nào theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

A. Luật sư nên im lặng và tiếp tục bảo vệ khách hàng, bất kể hành vi phạm tội.
B. Luật sư nên cảnh báo khách hàng về hậu quả pháp lý và khuyên họ từ bỏ ý định phạm tội, đồng thời có thể báo cáo cho cơ quan chức năng nếu cần thiết.
C. Luật sư nên chủ động giúp khách hàng che giấu hành vi phạm tội.
D. Luật sư nên thông báo ngay lập tức cho cơ quan công an mà không cần cảnh báo khách hàng.

2. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm đạo đức nghề nghiệp liên quan đến sự tôn trọng đối với đồng nghiệp?

A. Tham gia các hoạt động chuyên môn cùng với đồng nghiệp.
B. Phê bình công khai và xúc phạm danh dự, uy tín của đồng nghiệp.
C. Hợp tác với đồng nghiệp để giải quyết các vụ việc phức tạp.
D. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức với đồng nghiệp.

3. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép từ chối một vụ việc đã nhận bào chữa hay không?

A. Luật sư không được phép từ chối vụ việc đã nhận bào chữa trong bất kỳ trường hợp nào.
B. Luật sư có quyền từ chối vụ việc nếu có lý do chính đáng và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của khách hàng.
C. Luật sư chỉ được từ chối vụ việc nếu khách hàng không trả đủ tiền.
D. Luật sư có thể từ chối vụ việc nếu thấy vụ việc quá khó.

4. Luật sư có nghĩa vụ gì đối với việc duy trì kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp?

A. Không có nghĩa vụ gì, vì kiến thức đã được học trong trường luật.
B. Luật sư chỉ cần cập nhật kiến thức khi có vụ việc cụ thể yêu cầu.
C. Luật sư có nghĩa vụ thường xuyên cập nhật và nâng cao kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp để đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.
D. Luật sư chỉ cần đọc báo và xem TV để biết về các thay đổi pháp luật.

5. Một luật sư nhận được một món quà đắt tiền từ khách hàng sau khi đã giúp khách hàng thắng kiện. Luật sư có nên nhận món quà này không? Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp.

A. Luật sư nên nhận món quà để thể hiện sự biết ơn đối với khách hàng.
B. Luật sư không nên nhận món quà nếu việc đó có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan của mình trong tương lai.
C. Luật sư nên nhận món quà nếu giá trị của nó không quá lớn.
D. Luật sư nên yêu cầu khách hàng quyên góp số tiền đó cho tổ chức từ thiện thay vì tặng quà cho mình.

6. Luật sư D nhận thấy đồng nghiệp của mình đang có hành vi tham nhũng. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư D nên làm gì?

A. Luật sư D nên im lặng để tránh gây rắc rối cho bản thân.
B. Luật sư D nên báo cáo hành vi tham nhũng của đồng nghiệp cho cơ quan có thẩm quyền.
C. Luật sư D nên cảnh báo đồng nghiệp về việc sẽ báo cáo nếu hành vi này tiếp diễn.
D. Luật sư D nên tự mình điều tra hành vi tham nhũng trước khi báo cáo cho cơ quan chức năng.

7. Luật sư C quảng cáo dịch vụ của mình bằng cách đưa ra cam kết "đảm bảo thắng kiện 100%". Hành vi này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

A. Không vi phạm, vì luật sư C có quyền quảng cáo để thu hút khách hàng.
B. Vi phạm, vì luật sư không được đưa ra cam kết chắc chắn về kết quả vụ việc.
C. Chỉ vi phạm nếu luật sư C không thực hiện được cam kết.
D. Chỉ vi phạm nếu khách hàng khiếu nại về cam kết này.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

A. Bảo mật thông tin khách hàng.
B. Tận tâm với khách hàng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân.
D. Tuân thủ pháp luật.

9. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư vi phạm quy tắc quảng cáo không trung thực?

A. Quảng cáo về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn thực tế của mình.
B. Sử dụng các thông tin sai lệch hoặc phóng đại về khả năng thành công của vụ việc để thu hút khách hàng.
C. Liệt kê các vụ việc thành công mà luật sư đã tham gia.
D. Cung cấp thông tin về các dịch vụ pháp lý mà luật sư cung cấp.

10. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc duy trì và nâng cao uy tín của nghề luật sư?

A. Không có trách nhiệm gì, vì uy tín của nghề luật sư là do lịch sử và truyền thống để lại.
B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ.
C. Có trách nhiệm hành xử một cách trung thực, công bằng, và tôn trọng pháp luật, đồng thời lên án và đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
D. Chỉ cần tham gia các hoạt động xã hội để quảng bá hình ảnh của nghề luật sư.

11. Luật sư A biết rằng thân chủ của mình đã khai man trước tòa. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Luật sư A tiếp tục giữ im lặng để bảo vệ thân chủ.
B. Luật sư A yêu cầu thân chủ phải khai báo sự thật với tòa, nếu thân chủ từ chối, luật sư A phải rút khỏi vụ việc.
C. Luật sư A thông báo bí mật cho thẩm phán biết về lời khai man của thân chủ.
D. Luật sư A khai man thay cho thân chủ để bảo vệ quyền lợi của họ.

12. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba không?

A. Luật sư có quyền tiết lộ thông tin khi có yêu cầu từ cơ quan báo chí.
B. Luật sư không được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng, trừ khi được khách hàng đồng ý hoặc pháp luật cho phép.
C. Luật sư chỉ được phép tiết lộ thông tin cho người thân của khách hàng.
D. Luật sư được phép tiết lộ thông tin nếu việc đó mang lại lợi ích kinh tế cho luật sư.

13. Điều gì sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích mà luật sư cần tránh?

A. Đại diện cho hai khách hàng có quyền lợi đối lập nhau trong cùng một vụ việc.
B. Tư vấn cho khách hàng về các vấn đề pháp lý liên quan đến sở thích cá nhân của luật sư.
C. Nhận quà từ khách hàng sau khi vụ việc đã kết thúc.
D. Tham gia các hoạt động xã hội cùng với khách hàng.

14. Luật sư B được một công ty đối thủ mời làm việc trong khi vẫn đang đại diện cho khách hàng là một công ty khác. Hành động nào sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích rõ ràng nhất?

A. Luật sư B từ chối lời mời làm việc từ công ty đối thủ.
B. Luật sư B chấp nhận lời mời làm việc và đồng thời tiếp tục đại diện cho khách hàng hiện tại.
C. Luật sư B chấp nhận lời mời làm việc và chuyển giao vụ việc cho một luật sư khác trong công ty.
D. Luật sư B chỉ chấp nhận lời mời làm việc sau khi đã hoàn thành xong vụ việc hiện tại.

15. Một luật sư sử dụng thông tin nội bộ (insider information) mà mình có được từ một vụ việc để đầu tư chứng khoán và kiếm lợi nhuận cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

A. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng và tránh xung đột lợi ích.
B. Nguyên tắc tôn trọng đồng nghiệp.
C. Nguyên tắc tận tâm với khách hàng.
D. Nguyên tắc độc lập trong hành nghề.

16. Luật sư A đại diện cho một công ty trong vụ kiện tranh chấp hợp đồng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư A phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã làm giả một số tài liệu để có lợi thế trong vụ kiện. Luật sư A nên hành xử như thế nào?

A. Luật sư A tiếp tục sử dụng các tài liệu giả mạo để bảo vệ quyền lợi của thân chủ.
B. Luật sư A thông báo cho tòa án về việc thân chủ đã làm giả tài liệu và rút khỏi vụ kiện.
C. Luật sư A giữ im lặng và tiếp tục vụ kiện như bình thường.
D. Luật sư A yêu cầu thân chủ tiêu hủy các tài liệu giả mạo.

17. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vi phạm quy tắc bảo mật thông tin của khách hàng?

A. Luật sư chia sẻ thông tin về vụ án của khách hàng với vợ/chồng của mình.
B. Luật sư sử dụng thông tin của khách hàng để viết một bài báo khoa học pháp lý (sau khi đã ẩn danh khách hàng).
C. Luật sư tiết lộ thông tin của khách hàng cho đồng nghiệp trong văn phòng để xin ý kiến tư vấn.
D. Luật sư thông báo cho cơ quan chức năng về hành vi phạm tội mà khách hàng dự định thực hiện.

18. Một luật sư nhận thấy mình không đủ năng lực để giải quyết một vụ việc phức tạp. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư nên làm gì?

A. Luật sư vẫn tiếp tục vụ việc và cố gắng hết sức.
B. Luật sư từ chối vụ việc hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các luật sư có kinh nghiệm hơn.
C. Luật sư thuê một người không có bằng cấp luật sư để giúp mình giải quyết vụ việc.
D. Luật sư đổ lỗi cho khách hàng về sự phức tạp của vụ việc.

19. Một luật sư nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng để "bôi trơn" các quan chức tòa án nhằm đảm bảo thắng kiện. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

A. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội.
B. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
C. Nguyên tắc tôn trọng đồng nghiệp.
D. Nguyên tắc độc lập trong hành nghề.

20. Điều gì sau đây là trách nhiệm của luật sư đối với việc bảo vệ sự độc lập của nghề luật?

A. Chỉ tuân theo sự chỉ đạo của cơ quan nhà nước.
B. Không chịu bất kỳ áp lực nào từ bên ngoài và tuân thủ pháp luật, quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
C. Luôn ủng hộ quan điểm của chính phủ.
D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của những người giàu có và quyền lực.

21. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra bằng chứng quan trọng có thể giúp thân chủ của mình thắng kiện, nhưng bằng chứng đó có được một cách bất hợp pháp, luật sư nên làm gì?

A. Sử dụng bằng chứng đó một cách bí mật để đảm bảo thân chủ thắng kiện.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng về nguồn gốc bất hợp pháp của bằng chứng và không sử dụng nó trong vụ kiện.
C. Chỉ sử dụng bằng chứng nếu không ai phát hiện ra nguồn gốc của nó.
D. Yêu cầu thân chủ che giấu nguồn gốc của bằng chứng.

22. Luật sư A đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Trong quá trình điều tra, luật sư A biết được rằng thân chủ của mình đã thực sự phạm tội, nhưng vẫn một mực chối tội. Luật sư A nên hành xử như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

A. Luật sư A tiếp tục bào chữa và tìm mọi cách để giúp thân chủ trắng án, bất kể sự thật là gì.
B. Luật sư A khuyên thân chủ nhận tội và hợp tác với cơ quan điều tra để hưởng sự khoan hồng của pháp luật, đồng thời tiếp tục bào chữa để giảm nhẹ hình phạt.
C. Luật sư A rút khỏi vụ việc ngay lập tức để tránh liên quan đến hành vi phạm tội của thân chủ.
D. Luật sư A thông báo cho cơ quan điều tra về việc thân chủ đã phạm tội.

23. Theo quy định về đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép nhận tiền từ cả hai bên trong một vụ tranh chấp không?

A. Luật sư có thể nhận tiền từ cả hai bên nếu cả hai bên đều đồng ý.
B. Luật sư không được phép nhận tiền từ cả hai bên trong một vụ tranh chấp, vì điều này có thể dẫn đến xung đột lợi ích.
C. Luật sư chỉ được nhận tiền từ bên nào trả nhiều hơn.
D. Luật sư có thể nhận tiền từ cả hai bên nếu việc đó giúp giải quyết vụ việc nhanh chóng hơn.

24. Trong một phiên tòa, luật sư cố tình sử dụng các biện pháp trì hoãn phiên tòa một cách không cần thiết, gây lãng phí thời gian của tòa án và các bên liên quan. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

A. Nguyên tắc tận tâm với khách hàng.
B. Nguyên tắc tôn trọng tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng.
C. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
D. Nguyên tắc độc lập trong hành nghề.

25. Luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng trong trường hợp nào sau đây?

A. Khi luật sư cảm thấy việc tiết lộ thông tin sẽ giúp ích cho cộng đồng.
B. Khi luật sư được khách hàng đồng ý tiết lộ thông tin.
C. Khi luật sư muốn khoe khoang về vụ việc mình đang xử lý.
D. Khi luật sư muốn trả thù khách hàng.

1 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

1. Trong trường hợp luật sư nhận thấy khách hàng của mình đang có ý định thực hiện hành vi phạm tội, luật sư nên hành xử như thế nào theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

2 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

2. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm đạo đức nghề nghiệp liên quan đến sự tôn trọng đối với đồng nghiệp?

3 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

3. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép từ chối một vụ việc đã nhận bào chữa hay không?

4 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

4. Luật sư có nghĩa vụ gì đối với việc duy trì kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp?

5 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

5. Một luật sư nhận được một món quà đắt tiền từ khách hàng sau khi đã giúp khách hàng thắng kiện. Luật sư có nên nhận món quà này không? Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp.

6 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

6. Luật sư D nhận thấy đồng nghiệp của mình đang có hành vi tham nhũng. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư D nên làm gì?

7 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

7. Luật sư C quảng cáo dịch vụ của mình bằng cách đưa ra cam kết 'đảm bảo thắng kiện 100%'. Hành vi này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

8 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

9 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

9. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư vi phạm quy tắc quảng cáo không trung thực?

10 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

10. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc duy trì và nâng cao uy tín của nghề luật sư?

11 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

11. Luật sư A biết rằng thân chủ của mình đã khai man trước tòa. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

12. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba không?

13 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích mà luật sư cần tránh?

14 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

14. Luật sư B được một công ty đối thủ mời làm việc trong khi vẫn đang đại diện cho khách hàng là một công ty khác. Hành động nào sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích rõ ràng nhất?

15 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

15. Một luật sư sử dụng thông tin nội bộ (insider information) mà mình có được từ một vụ việc để đầu tư chứng khoán và kiếm lợi nhuận cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

16 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

16. Luật sư A đại diện cho một công ty trong vụ kiện tranh chấp hợp đồng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư A phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã làm giả một số tài liệu để có lợi thế trong vụ kiện. Luật sư A nên hành xử như thế nào?

17 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

17. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vi phạm quy tắc bảo mật thông tin của khách hàng?

18 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

18. Một luật sư nhận thấy mình không đủ năng lực để giải quyết một vụ việc phức tạp. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư nên làm gì?

19 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

19. Một luật sư nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng để 'bôi trơn' các quan chức tòa án nhằm đảm bảo thắng kiện. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

20 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì sau đây là trách nhiệm của luật sư đối với việc bảo vệ sự độc lập của nghề luật?

21 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

21. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra bằng chứng quan trọng có thể giúp thân chủ của mình thắng kiện, nhưng bằng chứng đó có được một cách bất hợp pháp, luật sư nên làm gì?

22 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

22. Luật sư A đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Trong quá trình điều tra, luật sư A biết được rằng thân chủ của mình đã thực sự phạm tội, nhưng vẫn một mực chối tội. Luật sư A nên hành xử như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

23 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

23. Theo quy định về đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép nhận tiền từ cả hai bên trong một vụ tranh chấp không?

24 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

24. Trong một phiên tòa, luật sư cố tình sử dụng các biện pháp trì hoãn phiên tòa một cách không cần thiết, gây lãng phí thời gian của tòa án và các bên liên quan. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

25 / 25

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 3

25. Luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng trong trường hợp nào sau đây?

Xem kết quả