1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm thể tích dịch ối trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở cho thai phụ?
A. Truyền dịch tĩnh mạch.
B. Chọc ối giảm áp (Amnioreduction).
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Khâu vòng cổ tử cung.
2. Trong trường hợp đa ối do truyền máu song thai (TTTS), phương pháp điều trị nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?
A. Chọc ối giảm áp lặp lại.
B. Laser quang đông mạch máu thông nối trên bánh rau.
C. Sử dụng Indomethacin để giảm sản xuất nước ối.
D. Truyền ối cho thai nhận.
3. Một thai phụ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 28. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong quản lý thai kỳ này?
A. Chọc ối giảm áp định kỳ.
B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ.
C. Sử dụng Indomethacin dự phòng.
D. Khuyến cáo đình chỉ thai nghén.
4. Trong trường hợp đa ối, việc theo dõi tim thai có vai trò gì?
A. Đánh giá nguy cơ suy tim ở thai nhi.
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai do chèn ép dây rốn.
C. Dự đoán nguy cơ tim bẩm sinh.
D. Đánh giá chức năng tim của mẹ.
5. Một thai phụ bị đa ối có tiền sử sử dụng thuốc chống động kinh. Loại thuốc nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ đa ối?
A. Phenytoin.
B. Carbamazepine.
C. Valproic acid.
D. Levetiracetam.
6. Trong trường hợp đa ối, việc tư vấn cho thai phụ về chế độ ăn uống có vai trò gì?
A. Giảm cân để giảm áp lực lên tử cung.
B. Kiểm soát đường huyết nếu có đái tháo đường thai kỳ.
C. Tăng cường protein để tăng cường sức khỏe cho thai nhi.
D. Bổ sung vitamin để giảm nguy cơ dị tật.
7. Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá cân nặng thai nhi có ý nghĩa gì?
A. Dự đoán nguy cơ tiền sản giật.
B. Đánh giá nguy cơ thai chậm tăng trưởng trong tử cung.
C. Đánh giá nguy cơ thai to (macrosomia) liên quan đến đái tháo đường thai kỳ.
D. Dự đoán nguy cơ sinh non.
8. Một thai phụ bị đa ối phải nhập viện vì vỡ ối non ở tuần thứ 34. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
B. Chủ động chấm dứt thai kỳ.
C. Sử dụng thuốc giảm co.
D. Truyền ối.
9. Một thai phụ bị đa ối được phát hiện có phù thai (hydrops fetalis). Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
A. Bất đồng nhóm máu Rhesus (Rh).
B. Nhiễm Parvovirus B19.
C. Hội chứng Turner.
D. Đái tháo đường thai kỳ được kiểm soát tốt.
10. Trong trường hợp đa ối nặng, thai phụ có thể gặp phải tình trạng khó thở. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là gì?
A. Áp lực của tử cung lên cơ hoành.
B. Phù phổi do tăng thể tích tuần hoàn.
C. Thiếu máu do pha loãng.
D. Co thắt phế quản do dị ứng.
11. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích dịch ối vượt quá mức bình thường, thường được chẩn đoán bằng chỉ số ối (AFI) hoặc đo túi ối lớn nhất (DVP). Theo tiêu chuẩn nào sau đây, một thai phụ được chẩn đoán là đa ối?
A. AFI > 18 cm hoặc DVP > 7 cm.
B. AFI > 24 cm hoặc DVP > 8 cm.
C. AFI > 25 cm hoặc DVP > 8 cm.
D. AFI > 20 cm hoặc DVP > 6 cm.
12. Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá chức năng nuốt của thai nhi có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng sau sinh.
B. Phát hiện các bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của hệ tiêu hóa.
C. Dự đoán nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản.
D. Đánh giá khả năng bú mẹ sau sinh.
13. Đa ối có thể ảnh hưởng đến kết quả siêu âm đánh giá hình thái thai nhi như thế nào?
A. Cải thiện độ phân giải hình ảnh, giúp phát hiện dị tật dễ dàng hơn.
B. Gây khó khăn trong việc quan sát các chi tiết giải phẫu do thai nhi di chuyển nhiều.
C. Làm tăng độ chính xác của các chỉ số sinh trắc học.
D. Không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh siêu âm.
14. Trong trường hợp đa ối không rõ nguyên nhân (idiopathic polyhydramnios), hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chọc ối giảm áp định kỳ để duy trì sự thoải mái cho thai phụ.
B. Theo dõi sát thai kỳ và đánh giá sự phát triển của thai nhi.
C. Sử dụng Indomethacin để giảm thể tích dịch ối.
D. Khuyến cáo đình chỉ thai nghén.
15. Indomethacin có thể được sử dụng để điều trị đa ối trong một số trường hợp. Cơ chế tác dụng của thuốc này là gì?
A. Tăng cường hấp thu nước ối qua màng ối.
B. Giảm sản xuất nước tiểu của thai nhi.
C. Tăng cường bài tiết nước ối qua thận của mẹ.
D. Ức chế sản xuất prostaglandin, làm giảm lưu lượng máu đến thận thai nhi.
16. Một thai phụ bị đa ối có tiền sử sảy thai liên tiếp. Xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện để tìm nguyên nhân?
A. Xét nghiệm đông máu.
B. Xét nghiệm nội tiết tố.
C. Xét nghiệm nhiễm sắc thể của cả hai vợ chồng.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đa ối có thể gây ra những biến chứng nào cho thai kỳ?
A. Vỡ ối non, ngôi thai bất thường, và băng huyết sau sinh.
B. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung, thiểu ối, và sinh non.
C. Tiền sản giật, rau bong non, và thai chết lưu.
D. Ống thần kinh hở, sứt môi, và tim bẩm sinh.
18. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 32 của thai kỳ. Xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên để đánh giá nguyên nhân?
A. Chọc ối để xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ.
B. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu.
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose (Glucose Tolerance Test - GTT).
D. MRI thai nhi.
19. Một thai phụ bị đa ối được phát hiện có bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi. Tư vấn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Khuyến cáo đình chỉ thai nghén do tiên lượng xấu.
B. Theo dõi sát thai kỳ và chuẩn bị cho các can thiệp sau sinh.
C. Chọc ối lặp lại để xác nhận kết quả.
D. Sử dụng thuốc để giảm thể tích dịch ối.
20. Một thai phụ bị đa ối được chẩn đoán có hội chứng Beckwith-Wiedemann ở thai nhi. Đặc điểm nào sau đây thường gặp trong hội chứng này?
A. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung.
B. Lưỡi to (macroglossia).
C. Sứt môi, hở hàm ếch.
D. Tim bẩm sinh.
21. Một thai phụ bị đa ối được phát hiện có tràn dịch màng phổi ở thai nhi. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng này?
A. Bất thường nhiễm sắc thể.
B. Thiếu máu thai nhi.
C. Nhiễm trùng bào thai.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Trong các nguyên nhân sau, đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đa ối?
A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Đái tháo đường thai kỳ.
C. Dị tật hệ thần kinh trung ương của thai nhi.
D. Truyền máu song thai (Twin-Twin Transfusion Syndrome - TTTS).
23. Đa ối có thể liên quan đến những bất thường nào của hệ tiêu hóa ở thai nhi?
A. Teo thực quản, tắc tá tràng.
B. Thoát vị rốn, hẹp môn vị.
C. Bệnh Hirschsprung, viêm ruột hoại tử.
D. Không hậu môn, lồng ruột.
24. Đa ối có thể làm tăng nguy cơ sa dây rốn khi vỡ ối. Điều này xảy ra do đâu?
A. Dây rốn bị kéo căng do thể tích dịch ối lớn.
B. Thai nhi nhỏ nên không lấp đầy khung chậu.
C. Có nhiều không gian cho dây rốn di chuyển xuống dưới.
D. Dây rốn bị yếu do thiếu oxy.
25. Một thai phụ bị đa ối được phát hiện ngôi ngược ở tuần thứ 36. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý ngôi thai?
A. Chủ động mổ lấy thai.
B. Thực hiện xoay thai ngoài (External Cephalic Version - ECV) nếu không có chống chỉ định.
C. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát.
D. Sử dụng giác hút để hỗ trợ sinh.