Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Copd 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Copd 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Copd 1

1. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Ung thư da.
B. Suy tim phải (tâm phế mạn).
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Đau nửa đầu.

2. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm viêm trong đường thở của bệnh nhân COPD, đặc biệt trong các đợt cấp?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Corticosteroid.
C. Thuốc kháng histamine.
D. Thuốc giảm ho.

3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Tiếp xúc với khói bụi ô nhiễm môi trường.
B. Hút thuốc lá chủ động và thụ động.
C. Tiền sử hen suyễn từ nhỏ.
D. Tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất độc hại.

4. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tình trạng khí phế thũng (emphysema) đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự tăng sinh quá mức của niêm mạc phế quản.
B. Sự tích tụ mủ trong phế quản.
C. Sự phá hủy các vách ngăn phế nang, dẫn đến các túi khí lớn bất thường.
D. Sự co thắt của các cơ trơn phế quản.

5. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu oxy trong máu ở bệnh nhân COPD?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Khí máu động mạch (ABG).
D. Chức năng gan.

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở những người không hút thuốc lá?

A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều.
B. Thiếu vitamin D.
C. Tiếp xúc với khói bếp (đặc biệt là ở các nước đang phát triển).
D. Uống quá nhiều cà phê.

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Chụp X-quang phổi.
B. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi phế quản.

8. Ngoài thuốc và phục hồi chức năng phổi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Uống rượu vang đỏ hàng ngày.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý.
C. Ngủ ít nhất 12 tiếng mỗi ngày.
D. Tránh hoàn toàn ánh nắng mặt trời.

9. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gắng sức và giảm khó thở cho bệnh nhân COPD khi hoạt động?

A. Uống thuốc giảm đau trước khi tập thể dục.
B. Sử dụng oxy liệu pháp.
C. Ăn một bữa ăn lớn trước khi hoạt động.
D. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể chất.

10. Chỉ số nào sau đây trên kết quả đo chức năng hô hấp (spirometry) được sử dụng để xác định mức độ tắc nghẽn đường thở trong bệnh COPD?

A. Dung tích sống (VC).
B. Thể tích khí lưu thông (TV).
C. Tỷ lệ FEV1/FVC (thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên/dung tích sống gắng sức).
D. Dung tích cặn chức năng (FRC).

11. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tình trạng viêm mạn tính ở đường thở chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

A. Sự xâm nhập của vi khuẩn có hại.
B. Phản ứng miễn dịch quá mức với phấn hoa.
C. Tiếp xúc liên tục với các chất kích thích (ví dụ: khói thuốc lá).
D. Thiếu hụt enzyme alpha-1 antitrypsin.

12. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tình trạng nào sau đây gây ra sự tắc nghẽn luồng khí?

A. Sự co thắt của các mạch máu phổi.
B. Sự phá hủy các vách ngăn phế nang (khí phế thũng) và viêm đường thở.
C. Sự tích tụ chất lỏng trong khoang màng phổi.
D. Sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu mô phế quản.

13. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc làm chậm tiến triển của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Sử dụng máy tạo ẩm.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Bỏ thuốc lá.
D. Uống nhiều nước.

14. Đâu là mục tiêu chính của điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh COPD.
B. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Phục hồi hoàn toàn chức năng phổi như người bình thường.
D. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng viêm nhiễm trong phổi.

15. Trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), thuốc kháng cholinergic (ví dụ: ipratropium, tiotropium) có tác dụng gì?

A. Làm loãng đờm.
B. Giảm ho.
C. Giãn phế quản bằng cách chặn tác động của acetylcholine lên cơ trơn phế quản.
D. Kháng viêm.

16. Trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn trong phổi.
B. Làm giãn các cơ trơn phế quản, giúp đường thở mở rộng và dễ thở hơn.
C. Giảm sản xuất đờm.
D. Chữa lành các tổn thương ở phế nang.

17. Ở bệnh nhân COPD nặng, liệu pháp oxy dài hạn tại nhà (LTOT) có mục đích chính là gì?

A. Chữa khỏi bệnh COPD.
B. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
C. Cải thiện tình trạng thiếu oxy máu mạn tính và giảm gánh nặng cho tim.
D. Tăng cường chức năng gan.

18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhập viện ở bệnh nhân COPD?

A. Tự ý điều chỉnh liều thuốc.
B. Tuân thủ điều trị, bỏ thuốc lá, tiêm phòng cúm và phế cầu.
C. Chỉ sử dụng thuốc khi có triệu chứng.
D. Tránh tái khám định kỳ.

19. Biện pháp nào sau đây giúp bệnh nhân COPD loại bỏ đờm một cách hiệu quả?

A. Nằm ngửa và thở nông.
B. Sử dụng máy hút đờm tại nhà mà không có hướng dẫn.
C. Tập ho có kiểm soát và dẫn lưu tư thế.
D. Nhịn ho để tránh gây khó chịu.

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ổn định?

A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid đường uống.
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA hoặc LAMA).
D. Thuốc giảm đau.

21. Trong quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), phục hồi chức năng phổi bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc giãn phế quản.
B. Chế độ ăn giàu protein để tăng cường cơ bắp.
C. Tập luyện thể chất, giáo dục về bệnh, hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng.
D. Chỉ thực hiện các bài tập thở sâu.

22. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Khó thở tăng lên.
B. Ho nhiều hơn và thay đổi màu sắc đờm.
C. Sốt cao và ớn lạnh.
D. Tăng tiết đờm.

23. Vaccine nào sau đây được khuyến cáo tiêm phòng hàng năm cho bệnh nhân COPD?

A. Vaccine phòng bệnh sởi.
B. Vaccine phòng bệnh cúm.
C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
D. Vaccine phòng bệnh rubella.

24. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Thay đổi thời tiết đột ngột.
B. Nhiễm trùng đường hô hấp (ví dụ: cảm lạnh, cúm).
C. Ăn quá nhiều đồ ngọt.
D. Căng thẳng kéo dài.

25. Bệnh nhân COPD nên được khuyến khích thực hiện loại bài tập thể dục nào để cải thiện sức bền và giảm khó thở?

A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ, đạp xe, hoặc bơi lội với cường độ phù hợp.
D. Tập yoga ở nhiệt độ cao.

1 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

1. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

2 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

2. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm viêm trong đường thở của bệnh nhân COPD, đặc biệt trong các đợt cấp?

3 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

4 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

4. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tình trạng khí phế thũng (emphysema) đặc trưng bởi điều gì?

5 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

5. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu oxy trong máu ở bệnh nhân COPD?

6 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở những người không hút thuốc lá?

7 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

8 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

8. Ngoài thuốc và phục hồi chức năng phổi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

9 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

9. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gắng sức và giảm khó thở cho bệnh nhân COPD khi hoạt động?

10 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

10. Chỉ số nào sau đây trên kết quả đo chức năng hô hấp (spirometry) được sử dụng để xác định mức độ tắc nghẽn đường thở trong bệnh COPD?

11 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

11. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tình trạng viêm mạn tính ở đường thở chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

12 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

12. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tình trạng nào sau đây gây ra sự tắc nghẽn luồng khí?

13 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

13. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc làm chậm tiến triển của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

14 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là mục tiêu chính của điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

15 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

15. Trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), thuốc kháng cholinergic (ví dụ: ipratropium, tiotropium) có tác dụng gì?

16 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

16. Trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?

17 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

17. Ở bệnh nhân COPD nặng, liệu pháp oxy dài hạn tại nhà (LTOT) có mục đích chính là gì?

18 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhập viện ở bệnh nhân COPD?

19 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

19. Biện pháp nào sau đây giúp bệnh nhân COPD loại bỏ đờm một cách hiệu quả?

20 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ổn định?

21 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), phục hồi chức năng phổi bao gồm những hoạt động nào?

22 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

22. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

23 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

23. Vaccine nào sau đây được khuyến cáo tiêm phòng hàng năm cho bệnh nhân COPD?

24 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

25 / 25

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 3

25. Bệnh nhân COPD nên được khuyến khích thực hiện loại bài tập thể dục nào để cải thiện sức bền và giảm khó thở?