1. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích và áp dụng luật quốc tế một cách chính thức và ràng buộc?
A. Tòa án Công lý Quốc tế.
B. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.
2. Quyền tài phán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Quyền của một quốc gia để thực thi pháp luật của mình đối với các cá nhân, tài sản và sự kiện xảy ra trong phạm vi lãnh thổ của mình hoặc có liên hệ với quốc gia đó.
B. Quyền của một tổ chức quốc tế để can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia.
C. Quyền của một quốc gia để áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
D. Quyền của một quốc gia để sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
3. Nguồn của luật quốc tế bao gồm những yếu tố nào theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?
A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các quyết định tư pháp và các học thuyết của các chuyên gia luật hàng đầu.
B. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, các quyết định của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, các điều ước quốc tế song phương và các án lệ quốc tế.
C. Các tuyên bố chính trị của các quốc gia, các thông báo trên phương tiện truyền thông đại chúng, các tập quán thương mại quốc tế và các ý kiến pháp lý của các tổ chức phi chính phủ.
D. Các quy tắc đạo đức quốc tế, các chuẩn mực văn hóa khu vực, các thỏa thuận giữa các tập đoàn đa quốc gia và các quyết định của các tòa án quốc gia.
4. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một tổ chức được công nhận là một quốc gia theo luật quốc tế?
A. Có một lãnh thổ xác định.
B. Có một dân cư thường xuyên.
C. Có một chính phủ.
D. Được tất cả các quốc gia khác công nhận.
5. Khái niệm "jus cogens" trong luật quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Các quy phạm pháp luật quốc tế mệnh lệnh mà không quốc gia nào được phép vi phạm.
B. Các quy tắc thủ tục tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Các nguyên tắc cơ bản của luật nhân đạo quốc tế áp dụng trong xung đột vũ trang.
D. Các quy định về quyền miễn trừ ngoại giao của các đại diện quốc gia.
6. Thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) bao gồm những tội ác nào?
A. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược.
B. Tội phạm ma túy quốc tế.
C. Tội phạm khủng bố quốc tế.
D. Tội phạm tham nhũng quốc tế.
7. Điều ước quốc tế nào sau đây quy định về luật biển?
A. Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
B. Công ước Viên về Luật Điều ước năm 1969.
C. Công ước Geneva năm 1949.
D. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
8. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây không liên quan đến sự tham gia của một bên thứ ba trung gian?
A. Đàm phán trực tiếp giữa các bên tranh chấp.
B. Hòa giải.
C. Trung gian.
D. Trọng tài.
9. Điều ước quốc tế nào sau đây quy định về luật điều ước?
A. Công ước Viên về Luật Điều ước năm 1969.
B. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền.
D. Công ước Geneva năm 1949.
10. Theo luật quốc tế, "tội ác chống lại loài người" (crimes against humanity) bao gồm những hành vi nào?
A. Các hành vi tấn công có hệ thống hoặc trên diện rộng chống lại bất kỳ thường dân nào, bao gồm giết người, diệt chủng, nô dịch, trục xuất và các hành vi vô nhân đạo khác.
B. Các hành vi vi phạm luật chiến tranh.
C. Các hành vi tham nhũng của các quan chức chính phủ.
D. Các hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
11. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết và phê chuẩn một cách thiện chí.
B. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ các điều ước quốc tế khi lợi ích quốc gia bị đe dọa.
C. Các quốc gia chỉ chịu trách nhiệm thực hiện các điều ước quốc tế nếu có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên.
D. Các quốc gia có thể từ chối thực hiện các điều ước quốc tế nếu chúng vi phạm hiến pháp quốc gia.
12. Nguyên tắc "non-refoulement" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?
A. Không được trả người tị nạn hoặc người xin tị nạn về một quốc gia nơi họ có thể phải đối mặt với nguy cơ bị tra tấn, ngược đãi hoặc bị đe dọa tính mạng.
B. Không được can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác.
C. Không được sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác.
D. Không được phân biệt đối xử đối với người nước ngoài.
13. Trong luật quốc tế, "quyền ưu tiên" (right of passage) trong các eo biển quốc tế có nghĩa là gì?
A. Tất cả các tàu thuyền và máy bay đều có quyền tự do đi qua các eo biển quốc tế cho mục đích quá cảnh liên tục và nhanh chóng giữa các vùng biển khơi.
B. Chỉ các tàu thuyền quân sự của các quốc gia ven biển mới có quyền đi qua các eo biển quốc tế.
C. Các quốc gia ven biển có quyền cấm tàu thuyền của các quốc gia khác đi qua các eo biển quốc tế.
D. Các tàu thuyền mang hàng hóa nguy hiểm không được phép đi qua các eo biển quốc tế.
14. Theo luật quốc tế, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?
A. Quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác, bảo tồn và quản lý các tài nguyên thiên nhiên, dù là sinh vật hay không sinh vật, của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
B. Quyền kiểm soát hoàn toàn đối với tất cả các hoạt động trong vùng biển, bao gồm cả hoạt động quân sự của các quốc gia khác.
C. Quyền cấm tàu thuyền của các quốc gia khác đi qua vùng biển.
D. Quyền xây dựng các đảo nhân tạo và công trình lắp đặt mà không cần sự đồng ý của các quốc gia khác.
15. Điều ước quốc tế nào sau đây quy định về luật nhân quyền?
A. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền (UDHR).
B. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Công ước Viên về Luật Điều ước năm 1969.
D. Công ước Geneva năm 1949.
16. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của luật quốc tế?
A. Thực tiễn đó phải được thực hiện bởi một số lượng lớn các quốc gia.
B. Thực tiễn đó phải được thực hiện một cách nhất quán và đồng đều.
C. Các quốc gia phải tin rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
D. Thực tiễn đó phải được ghi nhận trong một văn bản pháp luật quốc tế chính thức.
17. Hành động nào sau đây cấu thành sự vi phạm chủ quyền quốc gia theo luật quốc tế?
A. Sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (trừ trường hợp tự vệ chính đáng).
B. Phản đối chính sách của một quốc gia khác thông qua các biện pháp ngoại giao.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho người dân ở một quốc gia khác.
D. Ký kết các hiệp định thương mại song phương với một quốc gia khác.
18. Theo luật quốc tế, "quyền tự quyết" (self-determination) của các dân tộc có nghĩa là gì?
A. Quyền của một dân tộc để tự do xác định địa vị chính trị của mình và tự do theo đuổi sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của mình.
B. Quyền của một quốc gia để can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác để bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số.
C. Quyền của một quốc gia để áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác để bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số.
D. Quyền của một quốc gia để sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác để bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số.
19. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong luật quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Phân định biên giới giữa các quốc gia mới độc lập.
B. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
C. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế.
D. Bảo vệ quyền của người tị nạn.
20. Theo luật quốc tế, "ngoại giao" (diplomatic protection) là gì?
A. Quyền của một quốc gia để bảo vệ công dân của mình khi họ bị vi phạm quyền lợi ở nước ngoài.
B. Quyền của một quốc gia để can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
C. Quyền của một quốc gia để áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
D. Quyền của một quốc gia để sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
21. Theo luật quốc tế, "diệt chủng" (genocide) được định nghĩa là gì?
A. Các hành vi được thực hiện với ý định tiêu diệt, toàn bộ hoặc một phần, một nhóm quốc gia, sắc tộc, chủng tộc hoặc tôn giáo.
B. Các hành vi vi phạm luật chiến tranh.
C. Các hành vi tham nhũng của các quan chức chính phủ.
D. Các hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
22. Nguyên tắc "res judicata" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?
A. Một vấn đề đã được tòa án quốc tế giải quyết thì không thể được đưa ra xét xử lại.
B. Một quốc gia có quyền từ chối thực hiện các phán quyết của tòa án quốc tế.
C. Một quốc gia có quyền yêu cầu tòa án quốc tế xem xét lại một vụ việc đã được giải quyết.
D. Một vấn đề chỉ có thể được đưa ra xét xử tại tòa án quốc tế nếu tất cả các quốc gia liên quan đồng ý.
23. Theo luật quốc tế, điều gì tạo nên hành vi xâm lược?
A. Việc sử dụng vũ lực của một quốc gia chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của một quốc gia khác, hoặc bất kỳ hành động nào khác trái với Hiến chương Liên Hợp Quốc.
B. Việc một quốc gia chỉ trích chính sách của một quốc gia khác.
C. Việc một quốc gia cắt đứt quan hệ ngoại giao với một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
24. Theo luật quốc tế, ai được coi là "combatant" (người tham chiến) hợp pháp trong một cuộc xung đột vũ trang?
A. Thành viên của lực lượng vũ trang chính quy của một quốc gia.
B. Bất kỳ người dân nào cầm vũ khí chống lại lực lượng xâm lược.
C. Các nhà báo đưa tin về cuộc xung đột.
D. Các nhân viên y tế làm việc trong vùng chiến sự.
25. Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền tự vệ chính đáng khi nào?
A. Khi bị tấn công vũ trang.
B. Khi lợi ích kinh tế bị đe dọa.
C. Khi chính phủ bị lật đổ bởi một cuộc đảo chính.
D. Khi người dân biểu tình phản đối chính phủ.