Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ Quan Quan Hệ Đối Ngoại Theo Hiến Pháp
1. Theo Hiến pháp, Quốc hội có vai trò gì trong việc phê chuẩn hoặc bãi bỏ các điều ước quốc tế?
A. Quốc hội có quyền đề xuất các điều ước quốc tế.
B. Quốc hội chỉ có quyền giám sát việc thực hiện các điều ước quốc tế.
C. Quốc hội phê chuẩn, quyết định gia nhập hoặc bãi bỏ điều ước quốc tế do Chủ tịch nước ký.
D. Quốc hội không có vai trò trong việc phê chuẩn hoặc bãi bỏ các điều ước quốc tế.
2. Theo Hiến pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam góp phần vào việc thực hiện đường lối đối ngoại nào?
A. Đóng cửa với thế giới.
B. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển;đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
3. Cơ quan nào có trách nhiệm nghiên cứu, đề xuất các chủ trương, chính sách đối ngoại?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Ban Đối ngoại Trung ương.
D. Văn phòng Chủ tịch nước.
4. Trong quá trình hội nhập quốc tế, Việt Nam bảo đảm thực hiện nghĩa vụ của mình theo điều ước quốc tế trên cơ sở nào?
A. Chỉ thực hiện khi có lợi ích kinh tế.
B. Trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác và tuân thủ Hiến pháp, pháp luật Việt Nam.
C. Chỉ thực hiện khi được các nước lớn đồng ý.
D. Ưu tiên lợi ích của các tổ chức quốc tế.
5. Trong trường hợp điều ước quốc tế có quy định khác với Hiến pháp, việc áp dụng được thực hiện như thế nào?
A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế.
B. Phải sửa đổi Hiến pháp để phù hợp với điều ước quốc tế.
C. Không áp dụng điều ước quốc tế đó.
D. Tạm dừng thi hành Hiến pháp.
6. Điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết có giá trị pháp lý như thế nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
A. Điều ước quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn Hiến pháp.
B. Điều ước quốc tế có giá trị pháp lý tương đương với luật.
C. Điều ước quốc tế có giá trị pháp lý thấp hơn luật.
D. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có giá trị pháp lý cao hơn các văn bản pháp luật trong nước, trừ Hiến pháp.
7. Trong hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện chính sách đối ngoại?
A. Văn phòng Chủ tịch nước.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Ban Đối ngoại Trung ương.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
8. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam nhằm mục tiêu cao nhất nào theo Hiến pháp?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế.
B. Nâng cao vị thế quốc tế.
C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, hòa bình, ổn định và phát triển đất nước.
D. Mở rộng quan hệ văn hóa.
9. Cơ quan nào có trách nhiệm đàm phán các hiệp định song phương và đa phương với các quốc gia và tổ chức quốc tế?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Công Thương.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
10. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về công tác lãnh sự?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Tư pháp.
11. Theo Hiến pháp Việt Nam hiện hành, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định chính sách cơ bản về đối ngoại?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Ngoại giao.
12. Theo Hiến pháp, việc hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh được thực hiện trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Bảo đảm độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi.
C. Ưu tiên hợp tác với các nước có tiềm lực quân sự mạnh.
D. Chỉ hợp tác khi có nguy cơ chiến tranh.
13. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của công dân Việt Nam ở nước ngoài?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Tư pháp.
14. Cơ quan nào có trách nhiệm thông báo cho các cơ quan, tổ chức trong nước về các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc gia nhập?
A. Bộ Tư pháp.
B. Bộ Thông tin và Truyền thông.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Chính phủ.
15. Trong hoạt động đối ngoại, Việt Nam ưu tiên quan hệ với các quốc gia nào?
A. Các quốc gia có chế độ chính trị tương đồng.
B. Các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
C. Các quốc gia láng giềng và các nước trong khu vực, trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Các quốc gia có ảnh hưởng lớn trên thế giới.
16. Theo Hiến pháp, việc gia nhập các tổ chức quốc tế và khu vực được thực hiện trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ gia nhập các tổ chức quốc tế lớn.
B. Chỉ gia nhập các tổ chức khu vực.
C. Bảo đảm độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi.
D. Ưu tiên các tổ chức có lợi ích kinh tế.
17. Theo Hiến pháp, việc tham gia các tổ chức quốc tế có ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia cần phải được cơ quan nào phê duyệt?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công an.
C. Quốc hội.
D. Hội đồng Quốc phòng và An ninh.
18. Cơ quan nào có thẩm quyền trình Chủ tịch nước xem xét, quyết định việc ký kết hoặc phê duyệt điều ước quốc tế?
A. Văn phòng Quốc hội.
B. Văn phòng Chính phủ.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
19. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định việc tuyên bố tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp, liên quan đến yếu tố đối ngoại?
A. Chính phủ.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Quốc hội.
D. Hội đồng Quốc phòng và An ninh.
20. Cơ quan nào có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện chính sách đối ngoại của Nhà nước?
A. Ủy ban Kiểm tra Trung ương.
B. Thanh tra Chính phủ.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Quốc hội.
21. Chủ tịch nước thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn đối ngoại nào theo Hiến pháp?
A. Quyết định ngân sách cho hoạt động đối ngoại.
B. Thống nhất quản lý mọi hoạt động đối ngoại của Nhà nước.
C. Đàm phán và ký kết các điều ước quốc tế nhân danh Nhà nước.
D. Bổ nhiệm và miễn nhiệm đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
22. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của pháp luật trong nước và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích?
A. Tòa án nhân dân tối cao.
B. Quốc hội.
C. Chính phủ.
D. Bộ Ngoại giao.
23. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định việc cử hoặc triệu hồi đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài?
A. Chính phủ.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Quốc hội.
D. Chủ tịch nước.
24. Theo Hiến pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam góp phần vào việc xây dựng một thế giới như thế nào?
A. Một thế giới đơn cực.
B. Một thế giới đa cực, dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Một thế giới do các nước lớn chi phối.
D. Một thế giới chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
25. Theo Hiến pháp, việc giải quyết các tranh chấp quốc tế liên quan đến Việt Nam được thực hiện bằng phương thức nào?
A. Sử dụng vũ lực.
B. Đàm phán, thương lượng trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế.
C. Thông qua Tòa án quốc tế mà không cần đàm phán.
D. Nhờ các nước lớn can thiệp.