Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

1. Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực.
B. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.
C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn.
D. Hạn chế quan hệ thương mại với các nước đang phát triển.

2. Việt Nam tham gia vào các diễn đàn đa phương như APEC, ASEAN, và Liên Hợp Quốc nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh.
C. Truyền bá tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
D. Cô lập các quốc gia không thân thiện.

3. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng yếu tố nào nhất?

A. Sức mạnh quân sự.
B. Lợi ích quốc gia - dân tộc.
C. Hệ tư tưởng chính trị.
D. Sự ủng hộ của các nước lớn.

4. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

A. Trở thành một cường quốc kinh tế và quân sự.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, và các lợi ích quốc gia-dân tộc.
C. Truyền bá tư tưởng xã hội chủ nghĩa ra toàn thế giới.
D. Thống nhất Đông Dương dưới sự lãnh đạo của Việt Nam.

5. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
B. Chỉ duy trì quan hệ song phương với các nước láng giềng.
C. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Chỉ tham gia vào các tổ chức quốc tế do Liên Hợp Quốc thành lập.

6. Đâu là một thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây?

A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
B. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng bằng vũ lực.
C. Nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế, trở thành thành viên tích cực và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
D. Xây dựng thành công một liên minh quân sự hùng mạnh trong khu vực.

7. Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự suy yếu của các nước lớn.
B. Khả năng thu hút đầu tư, công nghệ, và mở rộng thị trường, nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Sự gia tăng căng thẳng giữa các nước lớn.
D. Sự cô lập của các quốc gia khác.

8. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với vấn đề Biển Đông là gì?

A. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước khác.
B. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
C. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.
D. Từ bỏ mọi yêu sách chủ quyền trên Biển Đông.

9. Một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại hiện nay là gì?

A. Phát triển quan hệ với các nước lớn, đồng thời duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng và các đối tác truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
C. Cắt đứt quan hệ với các nước không ủng hộ Việt Nam trong vấn đề Biển Đông.
D. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.

10. Trong bối cảnh thế giới đa cực, Việt Nam nên thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?

A. Chỉ liên minh với một cực duy nhất.
B. Giữ vững độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, không đứng về bên nào, mà luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
C. Từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập và đi theo sự chỉ đạo của các nước lớn.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị.

11. Trong giai đoạn Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại theo phương châm nào?

A. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước.
C. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.

12. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi mới (1986), chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
B. Sự cạnh tranh giữa các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
C. Tình hình Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị.
D. Yêu cầu phát triển kinh tế thị trường.

13. Đâu không phải là nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu.

15. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác với các nước?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
C. Đại hội Đảng VI năm 1986, khởi xướng đường lối Đổi Mới.
D. Cuộc chiến tranh biên giới Việt-Trung năm 1979.

16. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong tương lai là gì?

A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các nước lớn, các vấn đề an ninh phi truyền thống, và biến đổi khí hậu.
C. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

17. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

A. Ý thức hệ xã hội chủ nghĩa.
B. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
C. Sự thay đổi của tình hình thế giới và khu vực, đặc biệt là sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
D. Mong muốn trở thành thành viên của NATO.

18. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập.
B. Sự ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây.
C. Sự hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới.
D. Sự cô lập với các nước lớn trên thế giới.

19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

A. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.
B. Phát triển kinh tế, giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Truyền bá tư tưởng xã hội chủ nghĩa ra toàn thế giới.
D. Thành lập một liên minh chính trị với các nước láng giềng.

20. Việt Nam có quan điểm như thế nào về việc giải quyết các tranh chấp quốc tế?

A. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
B. Ưu tiên giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế và các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Chỉ đàm phán với các nước lớn.
D. Từ chối mọi hình thức đàm phán và đối thoại.

21. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao lưu quốc tế.
B. Xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh để đối phó với mọi thách thức.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, bảo vệ chủ quyền và các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị và xã hội.

22. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong tình hình mới?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự một cách tối đa.
B. Xây dựng nền kinh tế độc lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
C. Nâng cao năng lực nghiên cứu, dự báo tình hình, xây dựng đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, và tăng cường sự phối hợp giữa các lực lượng.
D. Hạn chế tối đa sự tham gia vào các tổ chức quốc tế.

23. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng vì điều gì?

A. Chỉ vì lý do lịch sử và văn hóa.
B. Vì đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo hòa bình, ổn định và phát triển trong khu vực.
C. Để dễ dàng kiểm soát và chi phối các nước này.
D. Để tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ.

24. Chính sách "ngoại giao cây tre" của Việt Nam được hiểu như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
B. Mềm mại, khôn khéo, nhưng kiên định về nguyên tắc và lợi ích quốc gia.
C. Cứng rắn, hiếu chiến trong mọi tình huống.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.

25. Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì?

A. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Mong muốn tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, sẵn sàng đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
D. Sự lệ thuộc vào Liên Hợp Quốc.

1 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

1. Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

2 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

2. Việt Nam tham gia vào các diễn đàn đa phương như APEC, ASEAN, và Liên Hợp Quốc nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

3. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng yếu tố nào nhất?

4 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

4. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

5 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

5. Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là một thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây?

7 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

8 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

8. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với vấn đề Biển Đông là gì?

9 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

9. Một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại hiện nay là gì?

10 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

10. Trong bối cảnh thế giới đa cực, Việt Nam nên thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?

11 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

11. Trong giai đoạn Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại theo phương châm nào?

12 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

12. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi mới (1986), chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

13 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu không phải là nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

14 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

15 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

15. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác với các nước?

16 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

16. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong tương lai là gì?

17 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

17. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

18 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

18. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

19 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

20 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

20. Việt Nam có quan điểm như thế nào về việc giải quyết các tranh chấp quốc tế?

21 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

22 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong tình hình mới?

23 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

23. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng vì điều gì?

24 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

24. Chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam được hiểu như thế nào?

25 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

25. Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì?