Đề 29 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 29 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Lạm phát được định nghĩa là gì trong lĩnh vực tài chính tiền tệ?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các đồng tiền khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của một quốc gia.
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ.


2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để kiểm soát lạm phát như thế nào?

A. Giảm lãi suất để khuyến khích người dân vay và chi tiêu nhiều hơn.
B. Tăng lãi suất để làm giảm nhu cầu vay và chi tiêu, từ đó hạ nhiệt nền kinh tế.
C. Giữ lãi suất ổn định để duy trì sự cân bằng kinh tế.
D. Tăng lãi suất để tăng giá trị đồng tiền quốc gia trên thị trường quốc tế.


3. Nếu GDP của một quốc gia tăng trưởng nhanh chóng, điều gì có khả năng xảy ra với tỷ lệ lạm phát?

A. Tỷ lệ lạm phát có khả năng giảm xuống.
B. Tỷ lệ lạm phát có khả năng tăng lên.
C. Tỷ lệ lạm phát sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ số GDP và lạm phát không có mối liên hệ trực tiếp.


4. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu an toàn hơn trái phiếu và mang lại lợi nhuận ổn định hơn.
B. Trái phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trong khi cổ phiếu là khoản nợ.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, trong khi trái phiếu là một khoản vay.
D. Cổ phiếu thường được phát hành bởi chính phủ, còn trái phiếu do các doanh nghiệp phát hành.


5. Chức năng chính của ngân hàng trung ương trong một nền kinh tế là gì?

A. Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tiếp cho người dân và doanh nghiệp.
B. Quản lý và điều hành chính sách tiền tệ của quốc gia.
C. Thu thuế và quản lý ngân sách nhà nước.
D. Điều tiết thị trường chứng khoán và bảo vệ nhà đầu tư.


6. Nếu bạn muốn đầu tư dài hạn và chấp nhận được rủi ro ở mức trung bình, loại tài sản nào sau đây thường được coi là phù hợp?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản.
D. Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn.


7. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại được coi là quan trọng?

A. Để đảm bảo lợi nhuận cao nhất từ tất cả các khoản đầu tư.
B. Để giảm thiểu rủi ro khi một khoản đầu tư cụ thể gặp vấn đề.
C. Để tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
D. Để tránh phải nộp thuế thu nhập từ đầu tư.


8. Chính sách tài khóa của một quốc gia bao gồm những công cụ chủ yếu nào?

A. Điều chỉnh lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Quản lý cung tiền và dự trữ ngoại hối.
C. Chi tiêu của chính phủ và thuế.
D. Kiểm soát hoạt động của các ngân hàng thương mại.


9. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, chính phủ thường áp dụng biện pháp chính sách tài khóa nào để kích thích kinh tế?

A. Tăng thuế để tăng nguồn thu ngân sách.
B. Giảm chi tiêu chính phủ để tiết kiệm ngân sách.
C. Tăng chi tiêu chính phủ để kích cầu và tạo việc làm.
D. Nâng cao lãi suất để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.


10. Sự khác biệt cơ bản giữa thâm hụt ngân sách và thặng dư ngân sách là gì?

A. Thâm hụt ngân sách là tình trạng tốt cho nền kinh tế, còn thặng dư là tình trạng xấu.
B. Thâm hụt ngân sách xảy ra khi chi tiêu lớn hơn thu, thặng dư ngân sách xảy ra khi thu lớn hơn chi.
C. Thâm hụt ngân sách là vấn đề ngắn hạn, còn thặng dư là vấn đề dài hạn.
D. Không có sự khác biệt nào, cả hai đều chỉ trạng thái cân bằng của ngân sách.


11. Nếu đồng tiền của một quốc gia bị mất giá (giảm giá trị), điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào đối với xuất khẩu và nhập khẩu.


12. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng nợ công của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng giá trị xuất khẩu trừ đi tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng số tiền tiết kiệm của tất cả các hộ gia đình trong một quốc gia.


13. Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ như thế nào?

A. Lạm phát làm tăng sức mua của tiền tệ.
B. Lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ.
D. Lạm phát làm cho tiền tệ trở nên có giá trị hơn khi tiết kiệm.


14. Tại sao các ngân hàng thương mại lại tính lãi suất cho các khoản vay?

A. Để khuyến khích người dân vay tiền nhiều hơn.
B. Để tạo ra lợi nhuận và bù đắp cho chi phí hoạt động và rủi ro.
C. Để giúp khách hàng tiết kiệm tiền hiệu quả hơn.
D. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các ngân hàng.


15. Sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư trong tài chính cá nhân là gì?

A. Tiết kiệm mang lại lợi nhuận cao hơn đầu tư và ít rủi ro hơn.
B. Đầu tư là hình thức an toàn hơn tiết kiệm và dễ dàng rút tiền hơn.
C. Tiết kiệm là việc để dành tiền, còn đầu tư là việc sử dụng tiền để tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
D. Không có sự khác biệt, tiết kiệm và đầu tư là hai thuật ngữ có ý nghĩa tương đồng.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự sụt giảm giá trị của tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu.
D. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.


17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp.
C. Tăng lãi suất chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn.
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ để tăng cung tiền.


18. Bạn đang cân nhắc vay một khoản tiền. Yếu tố nào sau đây **không** nên là ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn giữa các khoản vay khác nhau?

A. Lãi suất hàng năm (APR).
B. Thời hạn vay vốn.
C. Danh tiếng của tổ chức cho vay.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của ngân hàng.


19. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là công cụ nợ, trái phiếu là công cụ vốn chủ sở hữu.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ.
D. Cổ phiếu ít rủi ro hơn trái phiếu.


20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng tiền mặt đang lưu thông trong nền kinh tế.


21. Nếu lãi suất ngân hàng giảm, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong nền kinh tế?

A. Tiết kiệm sẽ trở nên hấp dẫn hơn.
B. Chi tiêu và đầu tư có thể tăng lên.
C. Lạm phát có thể giảm xuống.
D. Giá trị đồng tiền quốc gia sẽ tăng lên.


22. Bạn muốn đầu tư vào một quỹ tương hỗ. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xem xét khi lựa chọn quỹ?

A. Màu sắc chủ đạo trên trang web của công ty quản lý quỹ.
B. Tỷ lệ chi phí quản lý quỹ (expense ratio).
C. Số lượng nhân viên làm việc tại công ty quản lý quỹ.
D. Địa chỉ văn phòng của công ty quản lý quỹ.


23. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào của chính phủ?

A. Lãi suất ngân hàng trung ương.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Quy định về hoạt động của thị trường chứng khoán.


24. Đâu là một trong những chức năng chính của tiền?

A. Làm phương tiện tích trữ của cải duy nhất.
B. Làm thước đo giá trị, phương tiện trao đổi và phương tiện tích trữ giá trị.
C. Làm công cụ duy nhất để chính phủ kiểm soát nền kinh tế.
D. Làm phương tiện thanh toán quốc tế duy nhất.


25. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra với hàng xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.


26. Bạn đi du lịch nước ngoài và cần đổi tiền Việt Nam sang đô la Mỹ. Tỷ giá hối đoái là 1 USD = 24,000 VND. Nếu bạn đổi 1,000,000 VND, bạn sẽ nhận được bao nhiêu đô la Mỹ?

A. 24,000 USD
B. 41.67 USD
C. 240 USD
D. 416.67 USD


27. Rủi ro trong đầu tư tài chính được định nghĩa là gì?

A. Khả năng mất toàn bộ số tiền đầu tư.
B. Khả năng lợi nhuận thực tế khác biệt so với lợi nhuận kỳ vọng.
C. Khả năng thị trường chứng khoán sụt giảm mạnh.
D. Khả năng lạm phát gia tăng làm giảm giá trị đầu tư.


28. Trong mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư, nguyên tắc chung là gì?

A. Rủi ro và lợi nhuận luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
B. Rủi ro càng cao, lợi nhuận tiềm năng càng thấp.
C. Rủi ro càng cao, lợi nhuận tiềm năng càng cao.
D. Rủi ro và lợi nhuận không có mối quan hệ.


29. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư chủ yếu tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
C. Ngân hàng thương mại chỉ phục vụ cá nhân, ngân hàng đầu tư chỉ phục vụ doanh nghiệp.
D. Ngân hàng thương mại có vốn điều lệ lớn hơn ngân hàng đầu tư.


30. Khi bạn gửi tiết kiệm vào ngân hàng, lãi suất tiền gửi thể hiện điều gì?

A. Chi phí ngân hàng phải trả để quản lý tài khoản của bạn.
B. Lợi nhuận ngân hàng thu được từ việc sử dụng tiền gửi của bạn.
C. Giá trị gia tăng mà ngân hàng trả cho bạn vì sử dụng tiền của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức phí bạn phải trả cho ngân hàng để giữ tiền của bạn an toàn.


31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi
B. Công cụ đầu tư
C. Đơn vị tích lũy tài sản
D. Tất cả các đáp án trên


32. Lạm phát cao thường gây ra tác động tiêu cực nào đối với người tiêu dùng?

A. Tăng sức mua
B. Giảm giá trị tiền tiết kiệm
C. Ổn định giá cả hàng hóa
D. Tăng lãi suất tiền gửi


33. Trong các loại tài sản sau, loại nào được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản
B. Cổ phiếu
C. Tiền mặt
D. Vàng


34. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để thực hiện mục tiêu nào?

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Kiểm soát lạm phát
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên


35. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là nợ, trái phiếu là vốn chủ sở hữu
B. Cổ phiếu có rủi ro cao hơn trái phiếu
C. Trái phiếu mang lại lợi nhuận cao hơn cổ phiếu
D. Cả cổ phiếu và trái phiếu đều có cùng mức độ rủi ro


36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập quốc gia
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
D. Mức sống trung bình của người dân


37. Nếu lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân?

A. Tăng mạnh do chi phí vay giảm
B. Không thay đổi
C. Giảm do chi phí vay tăng
D. Tăng nhẹ do kỳ vọng lạm phát tăng


38. Để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn như nghỉ hưu, chiến lược nào sau đây được coi là phù hợp nhất?

A. Gửi tiết kiệm ngắn hạn
B. Đầu tư vào cổ phiếu và các tài sản tăng trưởng
C. Mua vàng để tích trữ
D. Giữ tiền mặt tại nhà


39. Chính sách tài khóa khác với chính sách tiền tệ ở điểm nào?

A. Chính sách tài khóa do ngân hàng trung ương thực hiện, chính sách tiền tệ do chính phủ thực hiện
B. Chính sách tài khóa liên quan đến thuế và chi tiêu chính phủ, chính sách tiền tệ liên quan đến lãi suất và cung tiền
C. Chính sách tài khóa chỉ tác động đến lạm phát, chính sách tiền tệ chỉ tác động đến tăng trưởng kinh tế
D. Không có sự khác biệt giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ


40. Nếu cầu tiền tệ tăng lên trong khi cung tiền tệ không đổi, điều gì có khả năng xảy ra với lãi suất?

A. Lãi suất giảm
B. Lãi suất không đổi
C. Lãi suất tăng
D. Lãi suất biến động không dự đoán được


41. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm rủi ro
C. Tập trung đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao nhất
D. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao


42. Tại sao một quốc gia có thể quyết định phá giá đồng tiền của mình?

A. Để tăng giá trị nhập khẩu
B. Để giảm sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu
C. Để thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu
D. Để kiểm soát lạm phát


43. Loại tài khoản ngân hàng nào phù hợp nhất cho mục tiêu tiết kiệm ngắn hạn, ví dụ như quỹ dự phòng khẩn cấp?

A. Tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn dài
B. Tài khoản chứng khoán
C. Tài khoản thanh toán hoặc tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn
D. Tài khoản đầu tư bất động sản


44. Thị trường bull market (thị trường giá lên) khác với thị trường bear market (thị trường giá xuống) như thế nào?

A. Bull market là thị trường giá giảm, bear market là thị trường giá tăng
B. Bull market là thị trường có xu hướng giá tăng, bear market là thị trường có xu hướng giá giảm
C. Bull market là thị trường ổn định, bear market là thị trường biến động mạnh
D. Không có sự khác biệt giữa bull market và bear market


45. Nếu một công ty công bố lợi nhuận cao hơn dự kiến, điều gì có khả năng xảy ra với giá cổ phiếu của công ty đó?

A. Giá cổ phiếu giảm mạnh
B. Giá cổ phiếu không thay đổi
C. Giá cổ phiếu có khả năng tăng
D. Giá cổ phiếu biến động không dự đoán được


46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến giá cả tăng cao.
D. Sự khan hiếm hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.


47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất có khả năng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn và lạm phát cao hơn.
B. Giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư kinh doanh.
C. Tăng giá trị đồng nội tệ và xuất khẩu ròng.
D. Tăng cung tiền và giảm tỷ lệ thất nghiệp.


48. Bạn có 100 triệu đồng nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được coi là ít rủi ro nhất và phù hợp nếu bạn ưu tiên sự an toàn vốn?

A. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới thành lập.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào tiền điện tử.
D. Gửi tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn dài.


49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trong khi trái phiếu mang lại lợi nhuận biến đổi.
B. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, còn trái phiếu đại diện cho khoản nợ.
C. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
D. Trái phiếu được phát hành bởi các công ty tư nhân, trong khi cổ phiếu được phát hành bởi chính phủ.


50. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến điểm tín dụng của một cá nhân?

A. Lịch sử thanh toán nợ.
B. Tổng số nợ hiện tại.
C. Thu nhập hàng tháng.
D. Thời gian sử dụng tín dụng.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

1. Lạm phát được định nghĩa là gì trong lĩnh vực tài chính tiền tệ?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để kiểm soát lạm phát như thế nào?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

3. Nếu GDP của một quốc gia tăng trưởng nhanh chóng, điều gì có khả năng xảy ra với tỷ lệ lạm phát?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

4. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

5. Chức năng chính của ngân hàng trung ương trong một nền kinh tế là gì?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

6. Nếu bạn muốn đầu tư dài hạn và chấp nhận được rủi ro ở mức trung bình, loại tài sản nào sau đây thường được coi là phù hợp?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

7. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại được coi là quan trọng?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

8. Chính sách tài khóa của một quốc gia bao gồm những công cụ chủ yếu nào?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

9. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, chính phủ thường áp dụng biện pháp chính sách tài khóa nào để kích thích kinh tế?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

10. Sự khác biệt cơ bản giữa thâm hụt ngân sách và thặng dư ngân sách là gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

11. Nếu đồng tiền của một quốc gia bị mất giá (giảm giá trị), điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

12. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

13. Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ như thế nào?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

14. Tại sao các ngân hàng thương mại lại tính lãi suất cho các khoản vay?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

15. Sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư trong tài chính cá nhân là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

18. Bạn đang cân nhắc vay một khoản tiền. Yếu tố nào sau đây **không** nên là ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn giữa các khoản vay khác nhau?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

19. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

21. Nếu lãi suất ngân hàng giảm, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong nền kinh tế?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

22. Bạn muốn đầu tư vào một quỹ tương hỗ. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xem xét khi lựa chọn quỹ?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

23. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào của chính phủ?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

24. Đâu là một trong những chức năng chính của tiền?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

25. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra với hàng xuất khẩu và nhập khẩu?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

26. Bạn đi du lịch nước ngoài và cần đổi tiền Việt Nam sang đô la Mỹ. Tỷ giá hối đoái là 1 USD = 24,000 VND. Nếu bạn đổi 1,000,000 VND, bạn sẽ nhận được bao nhiêu đô la Mỹ?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

27. Rủi ro trong đầu tư tài chính được định nghĩa là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

28. Trong mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư, nguyên tắc chung là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

29. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

30. Khi bạn gửi tiết kiệm vào ngân hàng, lãi suất tiền gửi thể hiện điều gì?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

32. Lạm phát cao thường gây ra tác động tiêu cực nào đối với người tiêu dùng?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

33. Trong các loại tài sản sau, loại nào được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

34. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để thực hiện mục tiêu nào?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

35. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

37. Nếu lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

38. Để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn như nghỉ hưu, chiến lược nào sau đây được coi là phù hợp nhất?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

39. Chính sách tài khóa khác với chính sách tiền tệ ở điểm nào?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

40. Nếu cầu tiền tệ tăng lên trong khi cung tiền tệ không đổi, điều gì có khả năng xảy ra với lãi suất?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

41. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

42. Tại sao một quốc gia có thể quyết định phá giá đồng tiền của mình?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

43. Loại tài khoản ngân hàng nào phù hợp nhất cho mục tiêu tiết kiệm ngắn hạn, ví dụ như quỹ dự phòng khẩn cấp?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

44. Thị trường 'bull market' (thị trường giá lên) khác với thị trường 'bear market' (thị trường giá xuống) như thế nào?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

45. Nếu một công ty công bố lợi nhuận cao hơn dự kiến, điều gì có khả năng xảy ra với giá cổ phiếu của công ty đó?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất có khả năng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

48. Bạn có 100 triệu đồng nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được coi là ít rủi ro nhất và phù hợp nếu bạn ưu tiên sự an toàn vốn?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 29

50. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến điểm tín dụng của một cá nhân?