Đề 28 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 28 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **an toàn nhất** cho **người xuất khẩu** trong thanh toán quốc tế, nhưng có thể gây ra chi phí và thủ tục phức tạp hơn?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Thư tín dụng chứng từ (L/C)


2. Trong phương thức thanh toán **Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)**, ngân hàng giao chứng từ cho nhà nhập khẩu khi nào?

A. Ngay khi nhận được chứng từ từ ngân hàng người xuất khẩu.
B. Sau khi nhà nhập khẩu chấp nhận thanh toán hoặc ký chấp nhận hối phiếu.
C. Sau khi nhà nhập khẩu thanh toán đầy đủ tiền hàng.
D. Trước khi hàng hóa được vận chuyển đến cảng đích.


3. Rủi ro **tỷ giá hối đoái** ảnh hưởng đến bên nào trong giao dịch thanh toán quốc tế khi có sự biến động bất lợi của tỷ giá giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán?

A. Chỉ ảnh hưởng đến người xuất khẩu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến người nhập khẩu.
C. Ảnh hưởng đến cả người xuất khẩu và người nhập khẩu.
D. Không ảnh hưởng đến cả hai bên nếu sử dụng đồng tiền mạnh.


4. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại có **quan hệ tin tưởng lâu dài** giữa người mua và người bán?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Ghi sổ (Open Account)


5. **UCP 600** là gì trong thanh toán quốc tế?

A. Bộ quy tắc về vận tải biển quốc tế.
B. Bộ quy tắc thống nhất về nhờ thu chứng từ.
C. Bộ quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ.
D. Bộ quy tắc về bảo hiểm hàng hóa quốc tế.


6. Giả sử một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản, thanh toán bằng đồng Yên Nhật. Nếu tỷ giá JPY/VND tăng lên vào thời điểm thanh toán, công ty Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào?

A. Chi phí nhập khẩu giảm.
B. Chi phí nhập khẩu không đổi.
C. Chi phí nhập khẩu tăng.
D. Không ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu vì đã ký hợp đồng.


7. Trong thanh toán quốc tế bằng **Chuyển tiền bằng điện (T/T)**, bên nào thường chịu trách nhiệm thanh toán phí chuyển tiền?

A. Ngân hàng của người xuất khẩu.
B. Ngân hàng của người nhập khẩu.
C. Thường do người nhập khẩu chịu hoặc thỏa thuận phân chia.
D. Luôn do người xuất khẩu chịu để đảm bảo nhận đủ tiền hàng.


8. So sánh giữa phương thức **Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)** và **Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)**, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

A. Thời điểm ngân hàng giao chứng từ cho người nhập khẩu.
B. Loại chứng từ được sử dụng.
C. Vai trò của ngân hàng trong giao dịch.
D. Chi phí giao dịch.


9. Nguyên nhân chính nào dẫn đến việc các doanh nghiệp ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán **Thư tín dụng chứng từ (L/C)** trong giao dịch với đối tác mới hoặc chưa tin tưởng?

A. Chi phí giao dịch L/C thấp hơn các phương thức khác.
B. Thủ tục L/C đơn giản và nhanh chóng.
C. L/C giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả người mua và người bán.
D. L/C giúp tăng tốc độ giao hàng.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro **tín dụng** trong thanh toán quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi sau khi ký hợp đồng.
B. Người nhập khẩu không có khả năng thanh toán khi đến hạn.
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu.


11. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến người xuất khẩu chấp nhận phương thức thanh toán **Ghi sổ (Open Account)** mặc dù rủi ro thanh toán cao hơn?

A. Giá trị lô hàng lớn.
B. Đối tác nhập khẩu là công ty con hoặc chi nhánh của công ty mẹ.
C. Thị trường nhập khẩu có rủi ro chính trị cao.
D. Người xuất khẩu cần thanh toán ngay cho nhà cung cấp của mình.


12. Trong quy trình thanh toán bằng **Thư tín dụng (L/C)**, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).


13. Điều kiện nào sau đây **không** phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán.
B. Giá trị và tính chất hàng hóa.
C. Quy mô của ngân hàng giao dịch.
D. Quy định pháp luật và tập quán thương mại quốc tế.


14. Để giảm thiểu rủi ro **vận chuyển** trong thanh toán quốc tế, người xuất khẩu thường yêu cầu chứng từ nào trong bộ chứng từ thanh toán?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).


15. Trong phương thức **Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)**, người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào và điều này mang lại lợi thế gì cho người nhập khẩu so với D/P?

A. Nhận chứng từ ngay khi ngân hàng thông báo, lợi thế là kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
B. Nhận chứng từ sau khi thanh toán, lợi thế là đảm bảo hàng hóa đúng chất lượng.
C. Nhận chứng từ sau khi chấp nhận thanh toán hối phiếu kỳ hạn, lợi thế là có thời gian bán hàng trước khi thanh toán.
D. Nhận chứng từ trước khi hàng đến cảng, lợi thế là chủ động làm thủ tục nhập khẩu.


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu nhận hàng trước khi thanh toán tiền?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Rủi ro nào sau đây là rủi ro phổ biến nhất mà người xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro vận tải
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro chính trị


18. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng mở L/C (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


19. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (B/L)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Vận đơn hàng không (AWB)
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)


20. SWIFT là hệ thống gì trong thanh toán quốc tế?

A. Hệ thống thanh toán bù trừ quốc gia
B. Hệ thống chuyển tiền điện tử toàn cầu
C. Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế
D. Tổ chức thương mại thế giới


21. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)


22. Tại sao Thư tín dụng (L/C) được coi là phương thức thanh toán an toàn hơn cho người xuất khẩu so với phương thức chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau?

A. Vì L/C có chi phí thấp hơn T/T
B. Vì L/C đảm bảo thanh toán từ ngân hàng, không chỉ dựa vào uy tín của người mua
C. Vì L/C có thời gian thanh toán nhanh hơn T/T
D. Vì L/C đơn giản và dễ sử dụng hơn T/T


23. Trong trường hợp nào, phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P) phù hợp hơn so với Thư tín dụng (L/C)?

A. Khi giao dịch với đối tác mới lần đầu
B. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài
C. Khi giá trị giao dịch lớn và rủi ro cao
D. Khi người bán muốn nhận thanh toán ngay lập tức


24. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
C. Sự thay đổi chính sách thương mại của các quốc gia
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa


25. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

A. Người mua thanh toán 30% giá trị hợp đồng sau khi nhận hàng
B. Người mua thanh toán 100% giá trị hợp đồng trước khi người bán giao hàng
C. Người mua thanh toán khi nhận được bộ chứng từ từ ngân hàng
D. Người mua thanh toán sau 60 ngày kể từ ngày giao hàng


26. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) đối với người nhập khẩu là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho người nhập khẩu
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dòng tiền
C. Đảm bảo nhận hàng đúng thời hạn
D. Giảm chi phí thanh toán


27. Trong thanh toán quốc tế, Bill of Exchange (Hối phiếu) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
B. Thư tín dụng (L/C)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thẻ tín dụng quốc tế


28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị và tính chất hàng hóa
C. Chi phí và thời gian thanh toán
D. Màu sắc logo của công ty người bán


29. Điều gì xảy ra nếu bộ chứng từ xuất trình theo Thư tín dụng (L/C) không phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

A. Ngân hàng mở L/C vẫn phải thanh toán vô điều kiện
B. Ngân hàng thông báo sẽ thanh toán thay ngân hàng mở L/C
C. Ngân hàng mở L/C có quyền từ chối thanh toán
D. Ngân hàng chiết khấu sẽ tự động sửa lỗi chứng từ


30. Trong phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào?

A. Ngay sau khi ngân hàng thông báo nhờ thu
B. Sau khi ký chấp nhận hối phiếu
C. Sau khi thanh toán tiền hàng cho ngân hàng
D. Trước khi hàng hóa được vận chuyển


31. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

A. Sự không chắc chắn về khả năng thanh toán của nhà nhập khẩu.
B. Sự biến động của tỷ giá giữa các đồng tiền giao dịch.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.


33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bảo lãnh thanh toán cho nhà xuất khẩu.
B. Cam kết thanh toán thay cho nhà nhập khẩu.
C. Trung gian thu hộ tiền và trao chứng từ theo chỉ thị.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán.


34. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CFR (Cost and Freight)


35. Sự khác biệt chính giữa phương thức thanh toán D/P (Documents against Payment) và D/A (Documents against Acceptance) là gì?

A. Thời điểm ngân hàng thông báo L/C đến nhà xuất khẩu.
B. Thời điểm nhà nhập khẩu phải thanh toán tiền để nhận chứng từ.
C. Loại hình chứng từ được sử dụng trong thanh toán.
D. Ngân hàng chịu trách nhiệm kiểm tra bộ chứng từ.


36. Trong giao dịch L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

A. Nhà nhập khẩu phá sản và không thể thanh toán.
B. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho nhà xuất khẩu.
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm vận thương mại.
D. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.


38. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và ổn định?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Trả trước (Advance Payment)


39. Mục đích chính của việc sử dụng hối phiếu (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Thay thế cho tiền mặt trong giao dịch.
B. Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
C. Tạo ra nghĩa vụ thanh toán và có thể chuyển nhượng.
D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.


40. Trong trường hợp nhà nhập khẩu không thanh toán khi hàng hóa đã đến cảng theo điều kiện CIF, ai sẽ chịu trách nhiệm chính về chi phí dỡ hàng và lưu kho?

A. Nhà xuất khẩu.
B. Công ty vận tải biển.
C. Nhà nhập khẩu.
D. Công ty bảo hiểm.


41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)?

A. Đảm bảo thanh toán trong trường hợp nhà nhập khẩu không thực hiện nghĩa vụ.
B. Cung cấp sự đảm bảo cho các nghĩa vụ phi tài chính.
C. Thay thế hoàn toàn cho Thư tín dụng thương mại trong mọi giao dịch.
D. Linh hoạt hơn so với bảo lãnh ngân hàng truyền thống.


42. SWIFT code được sử dụng để làm gì trong thanh toán quốc tế?

A. Xác định giá trị tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
B. Định danh duy nhất các ngân hàng và chi nhánh trên toàn cầu.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ xuất nhập khẩu.
D. Đảm bảo an toàn cho quá trình vận chuyển hàng hóa.


43. Trong phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance), rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt là gì?

A. Rủi ro gian lận chứng từ từ phía ngân hàng.
B. Rủi ro không nhận được thanh toán sau khi đã giao hàng.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động trong quá trình chuyển tiền.
D. Rủi ro hàng hóa bị hải quan giữ lại.


44. Khi nào nhà nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán trả trước (Advance Payment)?

A. Khi nhà nhập khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán cho nhà xuất khẩu.
B. Khi nhà nhập khẩu có vị thế đàm phán mạnh và muốn có lợi thế về dòng tiền.
C. Khi nhà nhập khẩu không tin tưởng vào khả năng giao hàng của nhà xuất khẩu.
D. Khi giao dịch có giá trị lớn và cần đảm bảo an toàn.


45. Điều khoản nào trong L/C quy định thời hạn cuối cùng nhà xuất khẩu phải xuất trình bộ chứng từ để được thanh toán?

A. Amount (Số tiền)
B. Beneficiary (Người hưởng lợi)
C. Expiry Date (Ngày hết hạn)
D. Description of Goods (Mô tả hàng hóa)


46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **không** yêu cầu ngân hàng đóng vai trò trung gian xác nhận thanh toán, mà dựa trên sự tin tưởng trực tiếp giữa người mua và người bán?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Phương thức thanh toán thẻ (Card payment)


47. Doanh nghiệp A tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ doanh nghiệp B tại Đức. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi trong thời gian thanh toán, doanh nghiệp A nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?

A. Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)
B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
C. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)
D. Séc du lịch (Travelers Cheque)


48. So sánh phương thức thanh toán L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Usance L/C), điểm khác biệt chính giữa hai phương thức này là gì?

A. Về loại tiền thanh toán được sử dụng.
B. Về thời điểm ngân hàng thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu.
C. Về bộ chứng từ mà nhà xuất khẩu cần xuất trình.
D. Về vai trò của ngân hàng trong việc đảm bảo thanh toán.


49. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P), điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán khi chứng từ đã được ngân hàng xuất trình?

A. Ngân hàng sẽ tự động thanh toán thay cho nhà nhập khẩu.
B. Nhà xuất khẩu vẫn sẽ nhận được tiền thanh toán từ ngân hàng nhờ thu.
C. Nhà xuất khẩu phải chịu rủi ro không nhận được thanh toán và phải tự xử lý lô hàng.
D. Ngân hàng sẽ tịch thu tài sản của nhà nhập khẩu để đảm bảo thanh toán.


50. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rủi ro quốc gia (country risk)** trong thanh toán quốc tế?

A. Doanh nghiệp Việt Nam không nhận được thanh toán do đối tác nước ngoài phá sản.
B. Doanh nghiệp Việt Nam bị lỗ do tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
C. Doanh nghiệp Việt Nam không thể nhận thanh toán do chính phủ nước ngoài ban hành lệnh cấm vận thương mại.
D. Doanh nghiệp Việt Nam bị lừa đảo bởi đối tác nước ngoài sử dụng chứng từ giả mạo.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

1. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **an toàn nhất** cho **người xuất khẩu** trong thanh toán quốc tế, nhưng có thể gây ra chi phí và thủ tục phức tạp hơn?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

2. Trong phương thức thanh toán **Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)**, ngân hàng giao chứng từ cho nhà nhập khẩu khi nào?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

3. Rủi ro **tỷ giá hối đoái** ảnh hưởng đến bên nào trong giao dịch thanh toán quốc tế khi có sự biến động bất lợi của tỷ giá giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

4. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại có **quan hệ tin tưởng lâu dài** giữa người mua và người bán?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

5. **UCP 600** là gì trong thanh toán quốc tế?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

6. Giả sử một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản, thanh toán bằng đồng Yên Nhật. Nếu tỷ giá JPY/VND tăng lên vào thời điểm thanh toán, công ty Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

7. Trong thanh toán quốc tế bằng **Chuyển tiền bằng điện (T/T)**, bên nào thường chịu trách nhiệm thanh toán phí chuyển tiền?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

8. So sánh giữa phương thức **Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)** và **Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)**, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

9. Nguyên nhân chính nào dẫn đến việc các doanh nghiệp ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán **Thư tín dụng chứng từ (L/C)** trong giao dịch với đối tác mới hoặc chưa tin tưởng?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro **tín dụng** trong thanh toán quốc tế?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

11. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến người xuất khẩu chấp nhận phương thức thanh toán **Ghi sổ (Open Account)** mặc dù rủi ro thanh toán cao hơn?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

12. Trong quy trình thanh toán bằng **Thư tín dụng (L/C)**, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

13. Điều kiện nào sau đây **không** phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

14. Để giảm thiểu rủi ro **vận chuyển** trong thanh toán quốc tế, người xuất khẩu thường yêu cầu chứng từ nào trong bộ chứng từ thanh toán?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

15. Trong phương thức **Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)**, người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào và điều này mang lại lợi thế gì cho người nhập khẩu so với D/P?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu nhận hàng trước khi thanh toán tiền?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

17. Rủi ro nào sau đây là rủi ro phổ biến nhất mà người xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

18. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

19. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

20. SWIFT là hệ thống gì trong thanh toán quốc tế?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

21. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

22. Tại sao Thư tín dụng (L/C) được coi là phương thức thanh toán an toàn hơn cho người xuất khẩu so với phương thức chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

23. Trong trường hợp nào, phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P) phù hợp hơn so với Thư tín dụng (L/C)?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

24. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế là gì?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

26. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) đối với người nhập khẩu là gì?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

27. Trong thanh toán quốc tế, 'Bill of Exchange' (Hối phiếu) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

29. Điều gì xảy ra nếu bộ chứng từ xuất trình theo Thư tín dụng (L/C) không phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

30. Trong phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

31. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

32. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

34. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

35. Sự khác biệt chính giữa phương thức thanh toán D/P (Documents against Payment) và D/A (Documents against Acceptance) là gì?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

36. Trong giao dịch L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

38. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và ổn định?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

39. Mục đích chính của việc sử dụng hối phiếu (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế là gì?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

40. Trong trường hợp nhà nhập khẩu không thanh toán khi hàng hóa đã đến cảng theo điều kiện CIF, ai sẽ chịu trách nhiệm chính về chi phí dỡ hàng và lưu kho?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

42. SWIFT code được sử dụng để làm gì trong thanh toán quốc tế?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

43. Trong phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance), rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt là gì?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

44. Khi nào nhà nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán trả trước (Advance Payment)?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

45. Điều khoản nào trong L/C quy định thời hạn cuối cùng nhà xuất khẩu phải xuất trình bộ chứng từ để được thanh toán?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **không** yêu cầu ngân hàng đóng vai trò trung gian xác nhận thanh toán, mà dựa trên sự tin tưởng trực tiếp giữa người mua và người bán?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

47. Doanh nghiệp A tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ doanh nghiệp B tại Đức. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi trong thời gian thanh toán, doanh nghiệp A nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

48. So sánh phương thức thanh toán L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Usance L/C), điểm khác biệt chính giữa hai phương thức này là gì?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

49. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P), điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán khi chứng từ đã được ngân hàng xuất trình?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 28

50. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rủi ro quốc gia (country risk)** trong thanh toán quốc tế?