Đề 28 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 28 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Chức năng nào sau đây **không** thuộc về Quản trị Nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
B. Quản lý hiệu suất làm việc
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Đào tạo và phát triển nhân viên


2. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo quá trình tuyển dụng hiệu quả?

A. Số lượng hồ sơ ứng tuyển lớn
B. Sử dụng nhiều kênh tuyển dụng khác nhau
C. Xác định rõ yêu cầu công việc và tiêu chí tuyển chọn
D. Tốc độ tuyển dụng nhanh chóng


3. Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất lao động giảm sút. Bộ phận Nhân sự nên **ưu tiên** thực hiện giải pháp nào sau đây?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới
B. Cắt giảm chi phí đào tạo để tiết kiệm ngân sách
C. Đánh giá lại hệ thống quản lý hiệu suất và chương trình đào tạo hiện tại
D. Tăng cường kiểm tra, giám sát nhân viên


4. So sánh phương pháp đào tạo **trong công việc (on-the-job training)** và **ngoài công việc (off-the-job training)**, điểm khác biệt **chính yếu** là gì?

A. Chi phí đào tạo
B. Địa điểm và môi trường đào tạo
C. Thời gian đào tạo
D. Nội dung đào tạo


5. Nguyên nhân **chính** dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" tại các doanh nghiệp hiện nay là gì?

A. Chính sách tuyển dụng quá khắt khe
B. Mức lương và phúc lợi không cạnh tranh
C. Cơ hội thăng tiến quá nhanh
D. Văn hóa doanh nghiệp quá năng động


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện **hoạt động quản lý hiệu suất** hiệu quả?

A. Nhân viên chỉ nhận được đánh giá hiệu suất hàng năm
B. Nhà quản lý chỉ tập trung vào sửa lỗi sai của nhân viên
C. Nhân viên được phản hồi thường xuyên và được hỗ trợ để cải thiện hiệu suất
D. Mục tiêu hiệu suất được đặt ra một cách chung chung, không cụ thể


7. Khái niệm "Mô tả công việc" (Job Description) **quan trọng nhất** trong giai đoạn nào của quy trình quản trị nhân sự?

A. Đánh giá hiệu suất
B. Tuyển dụng và lựa chọn
C. Đào tạo và phát triển
D. Quan hệ lao động


8. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào ngày càng trở nên **quan trọng hơn** đối với bộ phận Nhân sự?

A. Kỹ năng hành chính văn phòng
B. Kỹ năng quản lý tài chính
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ
D. Kỹ năng giao tiếp truyền thống


9. Một doanh nghiệp muốn xây dựng **văn hóa doanh nghiệp** mạnh mẽ, bộ phận Nhân sự nên bắt đầu từ đâu?

A. Tổ chức nhiều hoạt động team building
B. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử chi tiết
C. Xác định và truyền thông các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
D. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại


10. So sánh giữa **lương theo thời gian** và **lương theo sản phẩm**, hình thức lương nào phù hợp hơn với công việc có tính chất **định lượng** và **dễ đo lường** kết quả?

A. Lương theo thời gian
B. Lương theo sản phẩm
C. Cả hai hình thức đều phù hợp
D. Không hình thức nào phù hợp


11. Điều gì sẽ xảy ra **nếu** doanh nghiệp không chú trọng đến công tác **đào tạo và phát triển nhân viên**?

A. Năng suất lao động tăng cao
B. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp giảm sút
C. Chi phí nhân sự giảm đáng kể
D. Mức độ hài lòng của nhân viên tăng lên


12. Ngoại lệ nào sau đây thể hiện **tầm quan trọng** của việc **duy trì quan hệ lao động tốt đẹp**?

A. Doanh nghiệp có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc thấp
B. Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao
C. Doanh nghiệp thường xuyên xảy ra tranh chấp lao động và đình công
D. Doanh nghiệp có nhiều chính sách phúc lợi hấp dẫn


13. Mục tiêu **chính** của việc **phân tích công việc** (Job Analysis) trong quản trị nhân sự là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí
B. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho mỗi công việc
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo nhân viên


14. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng **phỏng vấn hành vi (behavioral interview)** sẽ mang lại hiệu quả **cao nhất** trong quá trình tuyển dụng?

A. Tuyển dụng vị trí nhân viên lễ tân
B. Tuyển dụng vị trí quản lý cấp cao
C. Tuyển dụng vị trí kỹ sư phần mềm mới ra trường
D. Tuyển dụng vị trí lao động phổ thông


15. Một công ty công nghệ đang muốn **giữ chân nhân tài**. Giải pháp nào sau đây **ít** mang lại hiệu quả **lâu dài** nhất?

A. Cung cấp cơ hội phát triển sự nghiệp rõ ràng
B. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ
C. Tăng lương đột ngột và cao hơn thị trường trong ngắn hạn
D. Công nhận và khen thưởng thành tích kịp thời


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực?

A. Hoạt động tuyển dụng và sa thải nhân viên.
B. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các hoạt động liên quan đến con người trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung.
C. Chức năng hành chính quản lý hồ sơ nhân viên và tính lương.
D. Bộ phận chịu trách nhiệm về các vấn đề pháp lý liên quan đến lao động.


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực?

A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
C. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.


18. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất khi tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội phổ thông.
B. Tuyển dụng nội bộ thông qua giới thiệu của nhân viên.
C. Sử dụng dịch vụ headhunter (săn đầu người).
D. Tổ chức ngày hội việc làm quy mô lớn.


19. Trong quá trình đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp "đào tạo kèm cặp" (mentoring) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc hiện tại của nhân viên.
B. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng chuyên môn một cách nhanh chóng.
C. Phát triển năng lực lãnh đạo và định hướng nghề nghiệp cho nhân viên.
D. Giảm chi phí đào tạo so với các phương pháp khác.


20. Hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc 360 độ khác biệt so với đánh giá truyền thống (từ cấp trên) ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào kết quả công việc, không quan tâm đến thái độ làm việc.
B. Chỉ sử dụng các tiêu chí định lượng, không có tiêu chí định tính.
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng, ngoài cấp trên trực tiếp.
D. Được thực hiện thường xuyên hơn, hàng tuần hoặc hàng ngày.


21. Chính sách lương thưởng "Trả theo năng lực" (Pay-for-Performance) có ưu điểm chính nào đối với tổ chức?

A. Giảm chi phí lương thưởng cố định cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối trong thu nhập của tất cả nhân viên.
C. Thúc đẩy nhân viên nỗ lực làm việc và nâng cao hiệu suất.
D. Đơn giản hóa quy trình tính lương và quản lý lương thưởng.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Quản trị nguồn nhân lực trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

A. Xây dựng hệ thống chấm công và kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên.
B. Tổ chức các hoạt động team-building và sự kiện nội bộ thường xuyên.
C. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi.
D. Đưa ra các quy định và kỷ luật nghiêm khắc đối với nhân viên vi phạm.


23. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" (nhân viên giỏi rời bỏ công ty) thường xuất phát từ đâu?

A. Do nhân viên không đủ năng lực đáp ứng yêu cầu công việc.
B. Do công ty trả lương quá cao so với thị trường.
C. Do môi trường làm việc không tốt, thiếu cơ hội phát triển và ghi nhận.
D. Do nhân viên muốn thay đổi công việc sau một thời gian làm việc ổn định.


24. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược "thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tuyển dụng bằng cách giảm số lượng ứng viên ứng tuyển.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách xây dựng hình ảnh doanh nghiệp hấp dẫn trong mắt ứng viên và nhân viên.
C. Giảm thiểu các vấn đề liên quan đến quan hệ lao động và tranh chấp.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng và sàng lọc hồ sơ ứng viên.


25. So sánh giữa "phỏng vấn theo cấu trúc" và "phỏng vấn không cấu trúc" trong tuyển dụng, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Phỏng vấn theo cấu trúc chỉ dành cho vị trí quản lý, còn phỏng vấn không cấu trúc dành cho nhân viên.
B. Phỏng vấn theo cấu trúc sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa và đánh giá theo thang điểm, còn phỏng vấn không cấu trúc linh hoạt và tự do hơn.
C. Phỏng vấn theo cấu trúc luôn được thực hiện bởi hội đồng phỏng vấn, còn phỏng vấn không cấu trúc chỉ do một người thực hiện.
D. Phỏng vấn theo cấu trúc tốn nhiều thời gian chuẩn bị hơn phỏng vấn không cấu trúc.


26. Đâu là một ví dụ điển hình về "phúc lợi phi tài chính" mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Tiền lương tháng thứ 13.
B. Cổ phiếu thưởng.
C. Chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.
D. Tiền thưởng hiệu suất công việc.


27. Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu SMART đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ và khó đo lường hơn.
B. Giúp mục tiêu trở nên cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn rõ ràng.
C. Giúp mục tiêu chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn, không quan tâm đến dài hạn.
D. Giúp mục tiêu trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với nhân viên.


28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "môi trường làm việc" trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Chính sách lương thưởng.
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị làm việc.
D. Quan hệ giữa đồng nghiệp và quản lý.


29. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng "hợp đồng lao động xác định thời hạn" thay vì "hợp đồng lao động không xác định thời hạn"?

A. Khi tuyển dụng nhân viên cho các vị trí quản lý cấp cao.
B. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro và chi phí khi thị trường lao động biến động.
C. Khi tuyển dụng nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn.
D. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng đội ngũ nhân viên gắn bó lâu dài.


30. Trong quản trị xung đột tại nơi làm việc, phương pháp "hòa giải" (mediation) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi một trong hai bên hoàn toàn sai và cần bị kỷ luật.
B. Khi xung đột đã leo thang đến mức bạo lực và cần can thiệp pháp luật.
C. Khi các bên sẵn sàng hợp tác và tìm kiếm giải pháp chung, nhưng cần một bên thứ ba trung lập hỗ trợ.
D. Khi doanh nghiệp muốn áp đặt quyết định của mình lên nhân viên.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình tuyển dụng và sa thải nhân viên.
B. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các hoạt động liên quan đến con người trong tổ chức.
C. Quá trình quản lý các vấn đề liên quan đến lương thưởng và phúc lợi.
D. Quá trình đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.


32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của QTNNL?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp bằng cách cắt giảm nhân sự.
C. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và gắn kết.
D. Thu hút và giữ chân nhân tài.


33. Trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng, doanh nghiệp thường sử dụng bài kiểm tra năng lực hoặc phỏng vấn?

A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Thu hút ứng viên.
C. Đánh giá và lựa chọn ứng viên.
D. Hội nhập nhân viên mới.


34. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng NHẤT để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

A. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (Mentoring).
C. Đào tạo tại chỗ (On-the-job training).
D. Hội thảo và workshop.


35. Đánh giá hiệu suất làm việc (Performance appraisal) KHÔNG nên được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển nhân viên.
B. Đưa ra quyết định tăng lương, thưởng hoặc thăng tiến.
C. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên để xếp hạng và loại bỏ nhân viên yếu kém.
D. Cung cấp phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc trong tương lai.


36. So sánh giữa "mô tả công việc" và "tiêu chuẩn công việc", đâu là phát biểu ĐÚNG?

A. Mô tả công việc tập trung vào kết quả mong đợi, tiêu chuẩn công việc tập trung vào nhiệm vụ và trách nhiệm.
B. Mô tả công việc là bản tóm tắt về công việc, tiêu chuẩn công việc là bản chi tiết về yêu cầu.
C. Mô tả công việc liệt kê nhiệm vụ, tiêu chuẩn công việc xác định mức độ hoàn thành công việc.
D. Mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.


37. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một doanh nghiệp không chú trọng đến công tác QTNNL?

A. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí hoạt động.
B. Năng suất lao động của nhân viên sẽ tăng cao.
C. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc có thể tăng lên và khó thu hút nhân tài.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên sẽ được cải thiện.


38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "đối tác chiến lược" của bộ phận QTNNL trong doanh nghiệp?

A. Bộ phận QTNNL thực hiện chấm công và tính lương hàng tháng.
B. Bộ phận QTNNL tham gia vào quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
C. Bộ phận QTNNL tổ chức các hoạt động team-building cho nhân viên.
D. Bộ phận QTNNL giải quyết các khiếu nại của nhân viên.


39. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với QTNNL là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động.
C. Đảm bảo tuân thủ luật lao động của quốc gia.
D. Cạnh tranh về lương thưởng với các doanh nghiệp khác.


40. Nguyên tắc "Tuyển dụng đúng người, đúng việc" nhấn mạnh điều gì?

A. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen.
B. Chọn ứng viên có bằng cấp cao nhất.
C. Tuyển dụng người có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với yêu cầu công việc và văn hóa công ty.
D. Tuyển dụng người có mức lương thấp nhất để tiết kiệm chi phí.


41. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và sáng tạo hơn?

A. Trả lương theo thời gian (Salary).
B. Trả lương theo sản phẩm (Piece-rate pay).
C. Trả lương theo hiệu suất (Performance-based pay).
D. Trả lương theo thâm niên (Seniority-based pay).


42. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi (feedback) nên được thực hiện như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

A. Chỉ phản hồi khi nhân viên mắc lỗi.
B. Phản hồi chung chung cho cả phòng ban.
C. Phản hồi thường xuyên, cụ thể, kịp thời và mang tính xây dựng.
D. Phản hồi bằng văn bản để có bằng chứng khi cần thiết.


43. So sánh giữa "lãnh đạo" và "quản lý" trong QTNNL, điểm khác biệt chính là gì?

A. Lãnh đạo tập trung vào kế hoạch và tổ chức, quản lý tập trung vào truyền cảm hứng và tạo động lực.
B. Lãnh đạo hướng đến tầm nhìn dài hạn, quản lý tập trung vào hoạt động hàng ngày.
C. Lãnh đạo và quản lý là hai khái niệm hoàn toàn đồng nghĩa.
D. Lãnh đạo chỉ dành cho cấp quản lý cao cấp, quản lý dành cho cấp trung và cấp thấp.


44. Khi doanh nghiệp cắt giảm nhân sự (downsizing), hoạt động nào sau đây KHÔNG nên được thực hiện?

A. Thông báo rõ ràng và minh bạch về lý do cắt giảm.
B. Hỗ trợ nhân viên bị thôi việc tìm kiếm việc làm mới.
C. Giữ bí mật thông tin về cắt giảm nhân sự đến phút cuối để tránh hoang mang.
D. Đánh giá lại cơ cấu tổ chức để đảm bảo hiệu quả sau cắt giảm.


45. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?

A. Thiết kế văn phòng làm việc đẹp và hiện đại.
B. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí cho nhân viên.
C. Sự thống nhất và đồng lòng từ lãnh đạo đến nhân viên trong việc thực hiện các giá trị cốt lõi.
D. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử chi tiết và nghiêm ngặt.


46. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động và các quy định pháp lý.
C. Thu hút, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự và tăng cường tự động hóa quy trình làm việc.


47. Công ty X đang đối mặt với tình trạng nhân viên giỏi liên tục rời bỏ công ty. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện để giải quyết vấn đề này?

A. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
B. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới với số lượng lớn để bù đắp sự thiếu hụt.
C. Đánh giá lại và cải thiện chính sách lương thưởng, phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên hiện tại.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên để nâng cao hiệu suất.


48. Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng mạnh mẽ, vai trò của bộ phận QTNNL có xu hướng thay đổi như thế nào?

A. Giảm tầm quan trọng vì công nghệ thay thế con người trong nhiều công việc.
B. Tập trung chủ yếu vào việc quản lý hồ sơ nhân sự và tính lương.
C. Trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý sự thay đổi, phát triển kỹ năng mới cho nhân viên và xây dựng văn hóa học tập.
D. Chỉ cần tập trung vào tuyển dụng nhân viên có kỹ năng công nghệ cao.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Đào tạo" và "Phát triển" nhân viên trong QTNNL?

A. Đào tạo tập trung vào kiến thức lý thuyết, còn phát triển tập trung vào kỹ năng thực hành.
B. Đào tạo hướng đến mục tiêu ngắn hạn và công việc hiện tại, còn phát triển hướng đến mục tiêu dài hạn và tiềm năng tương lai.
C. Đào tạo do nhân viên tự thực hiện, còn phát triển do công ty tổ chức.
D. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, còn phát triển dành cho nhân viên cấp quản lý.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không chú trọng đến việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ và nâng cao hiệu suất làm việc.
B. Thu hút được nhiều ứng viên tài năng hơn do môi trường làm việc tự do.
C. Gây ra tình trạng xung đột nội bộ, giảm gắn kết nhân viên và tăng tỷ lệ nghỉ việc.
D. Giảm chi phí quản lý và tăng tính linh hoạt trong tổ chức.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

1. Chức năng nào sau đây **không** thuộc về Quản trị Nguồn nhân lực?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

2. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo quá trình tuyển dụng hiệu quả?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

3. Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất lao động giảm sút. Bộ phận Nhân sự nên **ưu tiên** thực hiện giải pháp nào sau đây?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

4. So sánh phương pháp đào tạo **trong công việc (on-the-job training)** và **ngoài công việc (off-the-job training)**, điểm khác biệt **chính yếu** là gì?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

5. Nguyên nhân **chính** dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' tại các doanh nghiệp hiện nay là gì?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện **hoạt động quản lý hiệu suất** hiệu quả?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

7. Khái niệm 'Mô tả công việc' (Job Description) **quan trọng nhất** trong giai đoạn nào của quy trình quản trị nhân sự?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

8. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào ngày càng trở nên **quan trọng hơn** đối với bộ phận Nhân sự?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

9. Một doanh nghiệp muốn xây dựng **văn hóa doanh nghiệp** mạnh mẽ, bộ phận Nhân sự nên bắt đầu từ đâu?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

10. So sánh giữa **lương theo thời gian** và **lương theo sản phẩm**, hình thức lương nào phù hợp hơn với công việc có tính chất **định lượng** và **dễ đo lường** kết quả?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

11. Điều gì sẽ xảy ra **nếu** doanh nghiệp không chú trọng đến công tác **đào tạo và phát triển nhân viên**?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

12. Ngoại lệ nào sau đây thể hiện **tầm quan trọng** của việc **duy trì quan hệ lao động tốt đẹp**?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

13. Mục tiêu **chính** của việc **phân tích công việc** (Job Analysis) trong quản trị nhân sự là gì?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

14. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng **phỏng vấn hành vi (behavioral interview)** sẽ mang lại hiệu quả **cao nhất** trong quá trình tuyển dụng?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

15. Một công ty công nghệ đang muốn **giữ chân nhân tài**. Giải pháp nào sau đây **ít** mang lại hiệu quả **lâu dài** nhất?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

18. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất khi tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

19. Trong quá trình đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp 'đào tạo kèm cặp' (mentoring) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

20. Hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc 360 độ khác biệt so với đánh giá truyền thống (từ cấp trên) ở điểm nào?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

21. Chính sách lương thưởng 'Trả theo năng lực' (Pay-for-Performance) có ưu điểm chính nào đối với tổ chức?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Quản trị nguồn nhân lực trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

23. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (nhân viên giỏi rời bỏ công ty) thường xuất phát từ đâu?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

24. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

25. So sánh giữa 'phỏng vấn theo cấu trúc' và 'phỏng vấn không cấu trúc' trong tuyển dụng, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

26. Đâu là một ví dụ điển hình về 'phúc lợi phi tài chính' mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

27. Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu SMART đóng vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường làm việc' trong quản trị nguồn nhân lực?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

29. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng 'hợp đồng lao động xác định thời hạn' thay vì 'hợp đồng lao động không xác định thời hạn'?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

30. Trong quản trị xung đột tại nơi làm việc, phương pháp 'hòa giải' (mediation) thường được sử dụng khi nào?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của QTNNL?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

33. Trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng, doanh nghiệp thường sử dụng bài kiểm tra năng lực hoặc phỏng vấn?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

34. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng NHẤT để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

35. Đánh giá hiệu suất làm việc (Performance appraisal) KHÔNG nên được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

36. So sánh giữa 'mô tả công việc' và 'tiêu chuẩn công việc', đâu là phát biểu ĐÚNG?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

37. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một doanh nghiệp không chú trọng đến công tác QTNNL?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'đối tác chiến lược' của bộ phận QTNNL trong doanh nghiệp?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

39. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với QTNNL là gì?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

40. Nguyên tắc 'Tuyển dụng đúng người, đúng việc' nhấn mạnh điều gì?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

41. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và sáng tạo hơn?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

42. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi (feedback) nên được thực hiện như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

43. So sánh giữa 'lãnh đạo' và 'quản lý' trong QTNNL, điểm khác biệt chính là gì?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

44. Khi doanh nghiệp cắt giảm nhân sự (downsizing), hoạt động nào sau đây KHÔNG nên được thực hiện?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

45. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

46. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

47. Công ty X đang đối mặt với tình trạng nhân viên giỏi liên tục rời bỏ công ty. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện để giải quyết vấn đề này?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

48. Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng mạnh mẽ, vai trò của bộ phận QTNNL có xu hướng thay đổi như thế nào?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Đào tạo' và 'Phát triển' nhân viên trong QTNNL?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 28

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không chú trọng đến việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực?