1. Thành phần nào sau đây là phần cứng của máy tính?
A. Phần mềm hệ thống
B. Hệ điều hành
C. CPU (Central Processing Unit)
D. Ứng dụng văn phòng
2. Hệ điều hành (Operating System) có chức năng chính là gì?
A. Soạn thảo văn bản
B. Kết nối Internet
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
D. Chơi game
3. Mạng máy tính (Computer network) là gì?
A. Một tập hợp các máy tính hoạt động độc lập
B. Một hệ thống dây cáp kết nối các máy tính với nhau
C. Một nhóm các máy tính được kết nối để chia sẻ tài nguyên
D. Một phần mềm giúp máy tính hoạt động nhanh hơn
4. Internet khác với mạng máy tính thông thường ở điểm nào?
A. Internet chỉ kết nối máy tính ở một địa điểm
B. Internet là mạng toàn cầu, kết nối hàng triệu mạng nhỏ hơn
C. Internet không sử dụng giao thức TCP/IP
D. Internet chỉ dành cho mục đích giải trí
5. Đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
6. Phần mềm độc hại (Malware) có thể gây ra tác hại gì cho máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
B. Bảo vệ máy tính khỏi virus
C. Đánh cắp thông tin cá nhân hoặc làm hỏng hệ thống
D. Cải thiện hiệu suất pin
7. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm ứng dụng?
A. Windows
B. macOS
C. Microsoft Word
D. Linux
8. Khái niệm "thuật toán" (Algorithm) trong tin học là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một dãy các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
D. Một thiết bị phần cứng của máy tính
9. Thiết bị lưu trữ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lâu dài và có dung lượng lớn?
A. RAM (Random Access Memory)
B. CPU Cache
C. Ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD)
D. Thanh ghi (Registers)
10. Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào (Input device)?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím
11. Chức năng chính của CPU (Central Processing Unit) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
B. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu
C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình
D. Kết nối máy tính với mạng
12. RAM (Random Access Memory) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ hệ điều hành vĩnh viễn
B. Lưu trữ dữ liệu và chương trình đang chạy
C. Lưu trữ dữ liệu khi máy tính tắt
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
13. Điện toán đám mây (Cloud computing) là gì?
A. Một loại máy tính cá nhân mới
B. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet
C. Phần mềm dự báo thời tiết
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu di động
14. Mục đích chính của phần mở rộng tập tin (file extension) là gì?
A. Tăng kích thước tập tin
B. Ẩn nội dung tập tin
C. Xác định loại tập tin và chương trình để mở nó
D. Bảo vệ tập tin khỏi virus
15. Hành động nào sau đây là vi phạm bản quyền phần mềm?
A. Sao lưu phần mềm đã mua để sử dụng cá nhân
B. Chia sẻ phần mềm bản quyền cho bạn bè sử dụng miễn phí
C. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở
D. Gỡ cài đặt phần mềm sau khi không còn nhu cầu sử dụng
16. Đâu là thành phần quan trọng nhất của máy tính, được ví như bộ não điều khiển mọi hoạt động?
A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
C. Ổ cứng (Hard Drive)
D. Bo mạch chủ (Mainboard)
17. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) được sử dụng để làm gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
B. Lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy
D. Kết nối máy tính với mạng Internet
18. Phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính, quản lý và điều phối mọi hoạt động?
A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
B. Phần mềm hệ thống (System Software)
C. Trình duyệt web (Web Browser)
D. Phần mềm văn phòng (Office Software)
19. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu phổ biến nhất của máy tính?
A. Màn hình (Monitor)
B. Máy in (Printer)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Loa (Speaker)
20. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Kilobyte (KB)
C. Bit
D. Megabyte (MB)
21. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Bộ nhớ Cache (Cache Memory)
D. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
22. Phần mềm nào được sử dụng để duyệt các trang web trên Internet?
A. Hệ điều hành (Operating System)
B. Trình duyệt web (Web Browser)
C. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)
D. Phần mềm văn phòng (Office Software)
23. Mạng máy tính LAN (Local Area Network) là loại mạng gì?
A. Mạng diện rộng, kết nối toàn cầu
B. Mạng cục bộ, kết nối trong phạm vi nhỏ như văn phòng, nhà ở
C. Mạng không dây, sử dụng sóng vô tuyến
D. Mạng cá nhân, kết nối các thiết bị cá nhân
24. Thiết bị nào sau đây có chức năng chuyển đổi tín hiệu số của máy tính thành tín hiệu có thể truyền đi trên đường truyền Internet?
A. Switch
B. Router
C. Modem
D. Hub
25. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản?
A. .exe
B. .jpg
C. .docx
D. .mp3
26. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
27. Thuật ngữ "phần cứng" (hardware) trong tin học dùng để chỉ cái gì?
A. Các chương trình máy tính
B. Các thiết bị vật lý của máy tính
C. Dữ liệu được lưu trữ trong máy tính
D. Các kết nối mạng máy tính
28. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Tên của một trang web
B. Địa chỉ của một trang web trên Internet
C. Mật khẩu để truy cập một trang web
D. Nội dung của một trang web
29. Virus máy tính là loại phần mềm gì?
A. Phần mềm hữu ích giúp tăng tốc máy tính
B. Phần mềm hợp pháp để bảo vệ dữ liệu
C. Phần mềm độc hại gây hại cho máy tính
D. Phần mềm hệ thống quản lý phần cứng
30. Trong các đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?
A. Megabyte (MB)
B. Gigabyte (GB)
C. Terabyte (TB)
D. Kilobyte (KB)
31. Đâu là thành phần chính của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu?
A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ vi xử lý (CPU)
D. Card đồ họa
32. Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và mất dữ liệu khi tắt nguồn?
A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng SSD
D. Ổ cứng HDD
33. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa
34. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?
A. Chạy các phần mềm ứng dụng
B. Quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính
C. Kết nối máy tính với Internet
D. Tạo ra các file văn bản
35. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
36. Mạng máy tính LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Một thành phố lớn
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một quốc gia
37. Phần mềm nào sau đây là phần mềm ứng dụng (Application Software)?
A. Windows 10
B. macOS
C. Microsoft Word
D. Linux
38. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?
A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
B. Xác định vị trí của máy tính trên mạng Internet
C. Tăng tốc độ kết nối Internet
D. Lưu trữ dữ liệu trực tuyến
39. Đâu là phương pháp bảo mật cơ bản nhưng quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến?
A. Sử dụng tường lửa (Firewall)
B. Cài đặt phần mềm diệt virus
C. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
40. Thuật ngữ "phần cứng" (hardware) chỉ thành phần nào của máy tính?
A. Các chương trình máy tính
B. Dữ liệu được lưu trữ
C. Các thiết bị vật lý của máy tính
D. Hệ điều hành
41. Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản?
A. .jpg
B. .mp3
C. .docx
D. .exe
42. Virus máy tính có thể lây lan qua con đường nào phổ biến nhất?
A. Tắt máy tính thường xuyên
B. Sử dụng phần mềm bản quyền
C. Mở email hoặc truy cập website độc hại
D. Cập nhật hệ điều hành thường xuyên
43. Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính cá nhân
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet
C. Việc kết nối máy tính qua Bluetooth
D. Việc sử dụng phần mềm ngoại tuyến
44. Phần mềm trình duyệt web (web browser) được sử dụng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản
B. Xem phim và nghe nhạc
C. Truy cập và xem nội dung trên Internet
D. Gửi và nhận email
45. Sao lưu dữ liệu (backup) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố
C. Giảm dung lượng lưu trữ
D. Ngăn chặn virus xâm nhập
46. Đâu là thành phần chính thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu trong máy tính?
A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ vi xử lý (CPU)
D. Card đồ họa (GPU)
47. Phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính, quản lý và điều phối các tài nguyên?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Trình duyệt web
D. Phần mềm tiện ích
48. Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
49. Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong một phạm vi địa lý nhỏ như nhà ở, văn phòng?
A. WAN (Mạng diện rộng)
B. Internet
C. LAN (Mạng cục bộ)
D. MAN (Mạng đô thị)
50. Công việc nào sau đây là nhiệm vụ chính của hệ điều hành?
A. Soạn thảo văn bản
B. Chơi game
C. Quản lý file và thư mục
D. Thiết kế đồ họa