Đề 27 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 27 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Việc thực hiện các giao dịch kinh doanh thông qua mạng điện tử, đặc biệt là Internet.
C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng.


2. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


3. Lợi ích lớn nhất mà thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng là gì?

A. Giá cả luôn rẻ hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển mua sắm.
C. Được trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
D. Có thể mặc cả giá với người bán như mua sắm truyền thống.


4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Chi phí mặt bằng và vận hành thấp hơn.
C. Dễ dàng xây dựng lòng trung thành của khách hàng trực tiếp.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng dễ dàng hơn.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Thanh toán bằng séc.


6. Trong logistics thương mại điện tử, "vấn đề giao hàng chặng cuối" (last-mile delivery) đề cập đến điều gì?

A. Việc vận chuyển hàng hóa từ nhà kho đến các trung tâm phân phối lớn.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của người bán.
C. Công đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tận tay người tiêu dùng.
D. Việc quản lý kho bãi và tồn kho trong thương mại điện tử.


7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các mạng xã hội.


8. So với cửa hàng truyền thống, một ưu điểm nổi bật của website thương mại điện tử là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với nhân viên bán hàng.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm đa giác quan (sờ, ngửi, nếm).
C. Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng trên phạm vi toàn cầu.
D. Thanh toán và nhận hàng ngay lập tức.


9. Hình thức marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến website thương mại điện tử?

A. Quảng cáo hiển thị (banner ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (social media ads).
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Email marketing.


10. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Lazada.
B. Shopee.
C. eBay.
D. Tiki.


11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Giá thuê mặt bằng kinh doanh ngày càng tăng cao.
B. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động thông minh.
C. Nhu cầu mua sắm trực tiếp tại cửa hàng tăng lên.
D. Chính sách thuế đối với doanh nghiệp truyền thống ngày càng ưu đãi.


12. Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) là gì?

A. Hình thức thương mại điện tử chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia.
B. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thông qua nền tảng trực tuyến.
C. Hoạt động thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp trong cùng một thành phố.
D. Hình thức thương mại điện tử tập trung vào bán hàng cho khách du lịch nước ngoài.


13. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập là gì?

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá thấp.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và đã có tên tuổi.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thống.
D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư dễ dàng.


14. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, vai trò của cửa hàng truyền thống đang thay đổi như thế nào?

A. Cửa hàng truyền thống hoàn toàn biến mất và được thay thế bởi TMĐT.
B. Cửa hàng truyền thống chỉ còn đóng vai trò là nơi trưng bày sản phẩm.
C. Cửa hàng truyền thống có thể kết hợp với TMĐT để tạo ra trải nghiệm mua sắm đa kênh (omnichannel).
D. Cửa hàng truyền thống trở thành kênh bán hàng chính và TMĐT chỉ là kênh phụ trợ.


15. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử tập trung vào vấn đề nào là chủ yếu?

A. Quy định về giá bán sản phẩm.
B. Bảo vệ thông tin cá nhân và quyền lợi của người mua hàng trực tuyến.
C. Quy định về thuế đối với doanh nghiệp thương mại điện tử.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm bán trực tuyến.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Thương mại điện tử?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
C. Quy trình quản lý kho hàng và vận chuyển sản phẩm.
D. Hệ thống thanh toán trực tuyến giữa người mua và người bán.


17. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động và nhân sự so với cửa hàng truyền thống.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp mặt đối mặt với khách hàng.
D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng.


19. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán (payment gateway) đóng vai trò gì?

A. Xác thực thông tin thẻ tín dụng của người mua và chuyển tiền cho người bán.
B. Lưu trữ thông tin cá nhân và lịch sử giao dịch của người mua.
C. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao hàng cho đơn hàng trực tuyến.
D. Thiết kế giao diện website bán hàng trực tuyến.


20. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (personalization) ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí quảng cáo và marketing.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.
D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.


21. Phân tích xu hướng "mobile commerce" (m-commerce) ngày càng phát triển, đâu là nguyên nhân chính?

A. Giá thành điện thoại thông minh ngày càng tăng cao.
B. Sự tiện lợi và phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối internet di động.
C. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ cho các doanh nghiệp thương mại điện tử.
D. Sự suy giảm của hình thức mua sắm trực tiếp tại cửa hàng.


22. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

A. Giảm giá sản phẩm đến mức tối đa.
B. Đa dạng hóa kênh bán hàng trên nhiều nền tảng.
C. Xây dựng trải nghiệm khách hàng vượt trội và dịch vụ hậu mãi tốt.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình và báo chí truyền thống.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Bán quần áo thời trang qua website.
B. Đặt phòng khách sạn trực tuyến qua các ứng dụng đặt phòng.
C. Kinh doanh đồ điện tử gia dụng trên sàn thương mại điện tử.
D. Sản xuất và phân phối thực phẩm đóng gói sẵn.


24. So sánh giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website bán hàng trực tuyến tự xây dựng, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Chi phí thiết kế và vận hành.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng và độ nhận diện thương hiệu.
C. Quy trình thanh toán và vận chuyển.
D. Danh mục sản phẩm và dịch vụ cung cấp.


25. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "bỏ giỏ hàng" (cart abandonment) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

A. Website bán hàng có giao diện quá phức tạp và khó sử dụng.
B. Chi phí vận chuyển và các khoản phí phát sinh không được thông báo rõ ràng từ đầu.
C. Sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.
D. Thời gian giao hàng quá lâu.


26. Kết quả nào sau đây **không** phải là hệ quả tích cực của việc ứng dụng thương mại điện tử đối với nền kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều việc làm mới.
B. Giảm thiểu tình trạng độc quyền và tăng tính cạnh tranh.
C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ.


27. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp thương mại điện tử có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ lớn?

A. Khi tập trung vào phân khúc thị trường ngách và sản phẩm độc đáo.
B. Khi đầu tư mạnh vào marketing và xây dựng thương hiệu.
C. Khi thiếu vốn đầu tư và nguồn lực tài chính hạn chế.
D. Khi áp dụng công nghệ mới và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.


28. Ví dụ nào sau đây là một ngoại lệ cho xu hướng "thương mại điện tử hoàn toàn thay thế bán lẻ truyền thống"?

A. Sự phát triển của các chuỗi siêu thị và cửa hàng tiện lợi hiện đại.
B. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của các sàn thương mại điện tử xuyên biên giới.
C. Sự hồi sinh của các cửa hàng sách độc lập và trải nghiệm mua sắm tại chỗ.
D. Sự phổ biến của hình thức mua sắm trực tuyến qua mạng xã hội.


29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce)?

A. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp bán lẻ trong nước.
B. Rào cản ngôn ngữ, văn hóa và pháp lý giữa các quốc gia.
C. Chi phí marketing trực tuyến ngày càng tăng cao.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng về thương mại điện tử.


30. Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của thương mại điện tử?

A. Sự phát triển của công nghệ thanh toán bằng tiền mặt.
B. Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
C. Sự suy giảm của niềm tin vào mua sắm trực tuyến.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn từ chính phủ đối với các hoạt động thương mại điện tử.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hình thức mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Việc thực hiện các giao dịch thương mại và kinh doanh thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các trang mạng xã hội.
D. Quá trình chuyển đổi số hóa các hoạt động kinh doanh truyền thống.


32. Mô hình kinh doanh B2B trong TMĐT chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.
B. Chính phủ và doanh nghiệp.
C. Doanh nghiệp và doanh nghiệp.
D. Người tiêu dùng và người tiêu dùng.


33. Một trong những lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với người bán.
C. Tiện lợi, dễ dàng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ đa dạng mọi lúc, mọi nơi.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn cao hơn so với mua sắm truyền thống.


34. Khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp TMĐT thường gặp phải trong quá trình vận hành là gì?

A. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng quản lý kho hàng.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cho việc xây dựng cửa hàng vật lý quá cao.
C. Vấn đề về niềm tin của khách hàng và bảo mật thông tin cá nhân.
D. Sự cạnh tranh từ các kênh bán hàng truyền thống.


35. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến.
D. Thanh toán bằng vàng vật chất.


36. Hoạt động nào sau đây thuộc về khâu "logistics" trong TMĐT?

A. Thiết kế giao diện website bán hàng.
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Vận chuyển và giao hàng hóa đến tay người mua.
D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.


37. Hình thức marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả trong TMĐT?

A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
B. Marketing đại chúng (Mass marketing).
C. Marketing trên mạng xã hội (Social media marketing).
D. Marketing ngẫu nhiên (Random marketing).


38. Tại sao dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến lại đặc biệt quan trọng trong TMĐT?

A. Vì nó giúp giảm chi phí vận hành cửa hàng trực tuyến.
B. Vì khách hàng không thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm trước khi mua.
C. Vì nó giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý thông tin khách hàng.
D. Vì nó là yêu cầu bắt buộc theo luật TMĐT.


39. TMĐT đã tác động như thế nào đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống?

A. Làm tăng doanh số bán hàng của tất cả các cửa hàng truyền thống.
B. Giúp các cửa hàng truyền thống loại bỏ hoàn toàn kênh bán hàng trực tuyến.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt và buộc các cửa hàng truyền thống phải thay đổi để thích nghi.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh của cửa hàng truyền thống.


40. Vấn đề pháp lý nào sau đây thường gặp trong TMĐT liên quan đến bản quyền?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
C. Sử dụng trái phép hình ảnh, video, hoặc nội dung có bản quyền.
D. Quy định về quảng cáo sản phẩm chức năng.


41. Hình thức TMĐT nào cho phép người tiêu dùng mua sắm trực tuyến thông qua thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

A. Thương mại điện tử B2B.
B. Thương mại điện tử di động (M-commerce).
C. Thương mại điện tử xã hội (Social commerce).
D. Thương mại điện tử C2C.


42. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng "Social Commerce"?

A. Amazon.
B. eBay.
C. Facebook Marketplace.
D. Website bán hàng trực tuyến của một siêu thị.


43. Tính năng "cá nhân hóa trải nghiệm" trong TMĐT mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí thiết kế website.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Giảm thời gian giao hàng.


44. Biện pháp bảo mật nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng trong TMĐT?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản quản trị website.
B. Mã hóa dữ liệu giao dịch (SSL/TLS).
C. Sao lưu dữ liệu website thường xuyên.
D. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.


45. Xu hướng nào dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai của TMĐT?

A. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến.
B. Sự tập trung vào các kênh bán hàng truyền thống.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và thực tế ảo (VR/AR) để nâng cao trải nghiệm mua sắm.
D. Hạn chế giao dịch xuyên biên giới.


46. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Việc trao đổi thông tin và tài liệu kinh doanh qua mạng internet.
C. Việc thực hiện các giao dịch thương mại và kinh doanh thông qua các phương tiện điện tử.
D. Hình thức quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các nền tảng mạng xã hội.


47. Một doanh nghiệp nhỏ truyền thống chuyển sang kinh doanh trực tuyến. Thách thức lớn nhất ban đầu họ có thể gặp phải là gì?

A. Chi phí thuê mặt bằng kho bãi.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín trực tuyến với khách hàng.
C. Tuyển dụng nhân viên bán hàng trực tuyến.
D. Tìm nguồn cung ứng sản phẩm giá rẻ hơn.


48. Mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) nào sau đây phổ biến nhất tại Việt Nam?

A. Các sàn giao dịch thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki.
B. Các hệ thống đấu giá trực tuyến như eBay.
C. Các nền tảng thương mại điện tử B2B như Alibaba.
D. Các dịch vụ thanh toán trực tuyến như PayPal.


49. Điểm khác biệt chính giữa "Sàn giao dịch thương mại điện tử (Marketplace)" và "Nhà bán lẻ trực tuyến (Online Retailer)" là gì?

A. Sàn giao dịch TMĐT chỉ bán hàng hóa của bên thứ ba, còn nhà bán lẻ trực tuyến chỉ bán hàng hóa của chính mình.
B. Sàn giao dịch TMĐT có chi phí vận hành cao hơn nhà bán lẻ trực tuyến.
C. Nhà bán lẻ trực tuyến có nhiều nhà cung cấp hơn sàn giao dịch TMĐT.
D. Sàn giao dịch TMĐT tập trung vào B2B, còn nhà bán lẻ trực tuyến tập trung vào B2C.


50. Yếu tố nào sau đây có khả năng CAO NHẤT dẫn đến tỷ lệ bỏ giỏ hàng cao trong thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm quá thấp so với thị trường.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và yêu cầu quá nhiều thông tin cá nhân.
C. Thời gian giao hàng quá nhanh.
D. Chính sách đổi trả hàng quá dễ dàng.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

1. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

2. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

3. Lợi ích lớn nhất mà thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng là gì?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

6. Trong logistics thương mại điện tử, 'vấn đề giao hàng chặng cuối' (last-mile delivery) đề cập đến điều gì?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

8. So với cửa hàng truyền thống, một ưu điểm nổi bật của website thương mại điện tử là gì?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

9. Hình thức marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến website thương mại điện tử?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

10. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

12. Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) là gì?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

13. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập là gì?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

14. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, vai trò của cửa hàng truyền thống đang thay đổi như thế nào?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

15. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử tập trung vào vấn đề nào là chủ yếu?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Thương mại điện tử?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

17. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

19. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán (payment gateway) đóng vai trò gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

20. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (personalization) ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

21. Phân tích xu hướng 'mobile commerce' (m-commerce) ngày càng phát triển, đâu là nguyên nhân chính?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

22. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

24. So sánh giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website bán hàng trực tuyến tự xây dựng, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

25. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'bỏ giỏ hàng' (cart abandonment) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

26. Kết quả nào sau đây **không** phải là hệ quả tích cực của việc ứng dụng thương mại điện tử đối với nền kinh tế?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

27. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp thương mại điện tử có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ lớn?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

28. Ví dụ nào sau đây là một ngoại lệ cho xu hướng 'thương mại điện tử hoàn toàn thay thế bán lẻ truyền thống'?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce)?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

30. Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của thương mại điện tử?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

32. Mô hình kinh doanh B2B trong TMĐT chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

33. Một trong những lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

34. Khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp TMĐT thường gặp phải trong quá trình vận hành là gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

35. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

36. Hoạt động nào sau đây thuộc về khâu 'logistics' trong TMĐT?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

37. Hình thức marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả trong TMĐT?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

38. Tại sao dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến lại đặc biệt quan trọng trong TMĐT?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

39. TMĐT đã tác động như thế nào đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

40. Vấn đề pháp lý nào sau đây thường gặp trong TMĐT liên quan đến bản quyền?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

41. Hình thức TMĐT nào cho phép người tiêu dùng mua sắm trực tuyến thông qua thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

42. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng 'Social Commerce'?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

43. Tính năng 'cá nhân hóa trải nghiệm' trong TMĐT mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

44. Biện pháp bảo mật nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng trong TMĐT?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

45. Xu hướng nào dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai của TMĐT?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

46. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

47. Một doanh nghiệp nhỏ truyền thống chuyển sang kinh doanh trực tuyến. Thách thức lớn nhất ban đầu họ có thể gặp phải là gì?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

48. Mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) nào sau đây phổ biến nhất tại Việt Nam?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

49. Điểm khác biệt chính giữa "Sàn giao dịch thương mại điện tử (Marketplace)" và "Nhà bán lẻ trực tuyến (Online Retailer)" là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 27

50. Yếu tố nào sau đây có khả năng CAO NHẤT dẫn đến tỷ lệ bỏ giỏ hàng cao trong thương mại điện tử?