Đề 27 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 27 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Tập hợp các hoạt động hành chính liên quan đến nhân sự trong tổ chức.
B. Quá trình tuyển dụng và sa thải nhân viên để đảm bảo số lượng nhân sự.
C. Chức năng quản lý nhằm thu hút, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để đạt mục tiêu của tổ chức.
D. Hoạt động quản lý lương thưởng và phúc lợi cho nhân viên.


2. Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về năng suất lao động giảm sút. Bộ phận QTNNL nên ưu tiên giải pháp nào sau đây để cải thiện tình hình?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới để giảm áp lực công việc.
B. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
C. Đánh giá lại quy trình làm việc, cung cấp đào tạo kỹ năng phù hợp và cải thiện môi trường làm việc.
D. Thay đổi toàn bộ hệ thống lương thưởng để tạo động lực.


3. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài ngày càng gay gắt, chiến lược "thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) có vai trò quan trọng nhất nào đối với QTNNL?

A. Giảm chi phí tuyển dụng bằng cách thu hút ứng viên tự ứng tuyển.
B. Tăng cường sự hiện diện của công ty trên mạng xã hội.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách xây dựng hình ảnh công ty hấp dẫn trong mắt ứng viên và nhân viên.
D. Cải thiện quan hệ công chúng cho công ty.


4. So sánh phương pháp "Tuyển dụng nội bộ" và "Tuyển dụng bên ngoài", ưu điểm nổi bật của tuyển dụng nội bộ là gì?

A. Tiếp cận được nhiều ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng đa dạng hơn.
B. Giảm thiểu rủi ro tuyển dụng và tiết kiệm chi phí đào tạo ban đầu.
C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho tổ chức.
D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tuyển chọn.


5. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "nhảy việc" (turnover) cao ở nhân viên trẻ hiện nay là gì?

A. Do mức lương khởi điểm quá thấp so với mặt bằng chung.
B. Do thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp và sự ghi nhận từ cấp trên.
C. Do môi trường làm việc quá cạnh tranh và áp lực cao.
D. Tất cả các đáp án trên.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "Đánh giá hiệu suất công việc" (Performance Appraisal) trong QTNNL?

A. Công ty tổ chức tiệc cuối năm để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
B. Nhân viên được tham gia khóa đào tạo kỹ năng mềm theo yêu cầu.
C. Dựa trên kết quả đánh giá, nhân viên được xác định điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân.
D. Công ty tăng lương cơ bản cho toàn bộ nhân viên để đối phó với lạm phát.


7. Khái niệm "Văn hóa doanh nghiệp" (Organizational Culture) ảnh hưởng như thế nào đến QTNNL?

A. Không ảnh hưởng đáng kể vì QTNNL tập trung vào các quy trình và chính sách cụ thể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến việc tuyển dụng nhân viên mới.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến mọi hoạt động QTNNL, từ tuyển dụng, đào tạo, đến quản lý hiệu suất và duy trì nhân viên.
D. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nhân viên với nhau.


8. Trong tình huống nào sau đây, "phỏng vấn hành vi" (Behavioral Interview) được xem là phương pháp tuyển dụng hiệu quả nhất?

A. Khi cần đánh giá kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực kỹ thuật.
B. Khi muốn tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng mềm của ứng viên thông qua các tình huống thực tế đã trải qua.
C. Khi cần tuyển số lượng lớn nhân viên cho vị trí phổ thông.
D. Khi muốn đánh giá tính cách và sở thích cá nhân của ứng viên.


9. Chức năng "Đào tạo và Phát triển" (Training and Development) trong QTNNL khác biệt với "Giáo dục" (Education) ở điểm nào?

A. Đào tạo và phát triển tập trung vào kiến thức lý thuyết, giáo dục tập trung vào kỹ năng thực hành.
B. Đào tạo và phát triển hướng đến mục tiêu ngắn hạn, nâng cao hiệu suất công việc hiện tại; giáo dục hướng đến mục tiêu dài hạn, phát triển năng lực tổng thể.
C. Đào tạo và phát triển dành cho nhân viên cấp thấp, giáo dục dành cho nhân viên cấp cao.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đào tạo và phát triển với giáo dục.


10. Nếu một công ty muốn xây dựng "hệ thống lương 3P" (Position-based pay, Person-based pay, Performance-based pay), yếu tố "Person-based pay" tập trung vào điều gì?

A. Giá trị công việc trên thị trường lao động.
B. Năng lực, kỹ năng và kinh nghiệm của cá nhân nhân viên.
C. Hiệu suất làm việc và đóng góp của nhân viên.
D. Thâm niên làm việc tại công ty.


11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của "Phân tích công việc" (Job Analysis) trong QTNNL?

A. Xác định các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, và kinh nghiệm (KSAOs) cần thiết cho một vị trí công việc.
B. Thiết kế quy trình tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên hiện tại.
D. Xây dựng cơ sở để thiết kế hệ thống lương thưởng công bằng.


12. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp "Hợp tác" (Collaboration) thường mang lại kết quả gì?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần.
C. Cả hai bên cùng tìm ra giải pháp "win-win" đáp ứng được nhu cầu của cả hai.
D. Xung đột bị né tránh và không được giải quyết triệt để.


13. Luật Lao động có vai trò quan trọng như thế nào đối với QTNNL?

A. Chỉ quy định về mức lương tối thiểu và thời giờ làm việc.
B. Không có vai trò quan trọng vì QTNNL chủ yếu dựa trên chính sách nội bộ của công ty.
C. Là khung pháp lý quan trọng, định hướng và giới hạn các hoạt động QTNNL để đảm bảo quyền lợi của người lao động và nghĩa vụ của người sử dụng lao động.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty nhà nước, không áp dụng cho công ty tư nhân.


14. Xu hướng "Làm việc từ xa" (Remote Working) đang ngày càng phổ biến, thách thức lớn nhất mà QTNNL phải đối mặt trong bối cảnh này là gì?

A. Chi phí văn phòng giảm xuống.
B. Khó khăn trong việc duy trì sự gắn kết của nhân viên và văn hóa doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng nhân viên trở nên dễ dàng hơn.
D. Giảm thiểu các vấn đề về quản lý hiệu suất.


15. Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), vai trò của bộ phận QTNNL là gì để đảm bảo quá trình thay đổi diễn ra thành công?

A. Chỉ thông báo về các thay đổi cho nhân viên.
B. Lập kế hoạch truyền thông, đào tạo nhân viên thích ứng với thay đổi, và hỗ trợ nhân viên vượt qua giai đoạn chuyển đổi.
C. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhân sự trong quá trình thay đổi.
D. Không có vai trò đặc biệt, việc quản lý thay đổi là trách nhiệm của bộ phận khác.


16. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông
B. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật lao động
C. Thu hút, phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên có năng lực để đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí lao động xuống mức thấp nhất có thể


17. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây được coi là có cấu trúc cao nhất và giảm thiểu sự thiên vị của người phỏng vấn?

A. Phỏng vấn không cấu trúc
B. Phỏng vấn tình huống
C. Phỏng vấn hội đồng
D. Phỏng vấn hành vi


18. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong QTNNL?

A. Tập trung vào quản lý nhân sự theo cách truyền thống
B. Đa dạng hóa lực lượng lao động và quản lý sự khác biệt văn hóa
C. Giảm thiểu sự can thiệp của công nghệ vào quy trình nhân sự
D. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự từ thị trường lao động nội địa


19. Đánh giá hiệu suất 360 độ khác biệt so với đánh giá hiệu suất truyền thống ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào kết quả công việc, không quan tâm đến hành vi
B. Chỉ sử dụng thang điểm đánh giá định lượng
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng, ngoài cấp trên trực tiếp
D. Được thực hiện bởi một bộ phận nhân sự độc lập, không liên quan đến quản lý trực tiếp


20. Đâu là ví dụ về phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Tiền lương cơ bản
B. Thưởng theo hiệu suất
C. Cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp
D. Hoa hồng bán hàng


21. Trong tình huống nào, doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?

A. Khi cần những kỹ năng và kinh nghiệm hoàn toàn mới mà nhân viên hiện tại không có
B. Khi muốn giảm chi phí tuyển dụng xuống mức thấp nhất
C. Khi muốn tạo động lực và cơ hội thăng tiến cho nhân viên hiện tại
D. Khi muốn nhanh chóng lấp đầy vị trí trống mà không cần quá trình đào tạo


22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống đãi ngộ toàn diện?

A. Lương và thưởng
B. Phúc lợi và dịch vụ
C. Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp
D. Kỷ luật lao động


23. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng "Phát triển nguồn nhân lực" trong QTNNL?

A. Tính lương và các khoản phúc lợi cho nhân viên
B. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng hàng năm
C. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
D. Giải quyết các tranh chấp lao động


24. Tại sao việc phân tích công việc (job analysis) lại quan trọng trong QTNNL?

A. Chỉ để xác định mức lương phù hợp cho vị trí công việc
B. Chỉ để đánh giá hiệu suất của nhân viên hiện tại
C. Để cung cấp thông tin nền tảng cho nhiều hoạt động QTNNL khác nhau như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, và thiết kế công việc
D. Để giảm bớt khối lượng công việc cho bộ phận nhân sự


25. So sánh giữa đào tạo (training) và phát triển (development) nhân viên, đâu là sự khác biệt chính?

A. Đào tạo tập trung vào ngắn hạn và kỹ năng cụ thể, trong khi phát triển hướng đến dài hạn và tiềm năng tổng thể
B. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, phát triển chỉ dành cho quản lý cấp cao
C. Đào tạo do bộ phận nhân sự thực hiện, phát triển do quản lý trực tiếp thực hiện
D. Đào tạo là bắt buộc, phát triển là tự nguyện


26. Trong tình huống nào thì hình thức "thôi việc tự nguyện" (voluntary turnover) được coi là có lợi cho doanh nghiệp?

A. Khi doanh nghiệp muốn giảm quy mô lực lượng lao động một cách nhanh chóng
B. Khi nhân viên có hiệu suất làm việc kém tự nguyện xin nghỉ việc
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường sự gắn kết của nhân viên còn lại
D. Thôi việc tự nguyện không bao giờ có lợi cho doanh nghiệp


27. Nguyên nhân chính dẫn đến "xung đột vai trò" (role conflict) ở nhân viên là gì?

A. Nhân viên không đủ năng lực để hoàn thành công việc
B. Nhân viên nhận được những yêu cầu mâu thuẫn hoặc không tương thích từ các nguồn khác nhau
C. Nhân viên không được trả lương xứng đáng
D. Nhân viên không có cơ hội thăng tiến


28. Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc ứng dụng công nghệ trong QTNNL?

A. In phiếu lương bằng giấy cho nhân viên
B. Sử dụng bảng tính Excel để quản lý thông tin nhân viên
C. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HRMS) để tự động hóa quy trình tuyển dụng và quản lý dữ liệu nhân viên
D. Giao tiếp với nhân viên chủ yếu qua thư tay


29. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, biện pháp QTNNL nào sau đây thường được doanh nghiệp ưu tiên áp dụng để giảm chi phí?

A. Tăng cường đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên
B. Tuyển dụng thêm nhân viên có kỹ năng cao
C. Tạm ngừng tuyển dụng mới và cắt giảm chi phí phúc lợi
D. Tăng lương cho toàn bộ nhân viên để giữ chân nhân tài


30. Mục đích chính của việc xây dựng "thương hiệu nhà tuyển dụng" (employer branding) là gì?

A. Giảm chi phí marketing sản phẩm của công ty
B. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách tạo dựng hình ảnh tích cực về công ty như một nơi làm việc lý tưởng
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu sản phẩm trên thị trường
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà đầu tư


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Chức năng hành chính trong việc quản lý hồ sơ nhân viên và tính lương.
B. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới cho tổ chức.
C. Tập hợp các hoạt động nhằm tối ưu hóa hiệu quả làm việc của nhân viên và đóng góp của họ vào mục tiêu chung của tổ chức.
D. Hoạt động quản lý các vấn đề liên quan đến pháp lý và tuân thủ luật lao động.


32. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc chức năng **phát triển** nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng nhân viên kế toán.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc hàng năm.
C. Tổ chức khóa đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên kinh doanh.
D. Xây dựng bảng lương và chính sách phúc lợi.


33. Vì sao việc phân tích công việc (job analysis) được xem là nền tảng quan trọng trong QTNNL?

A. Giúp giảm thiểu chi phí tuyển dụng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu công việc, làm cơ sở cho tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và trả lương.
C. Đảm bảo tính công bằng trong việc trả lương cho nhân viên.
D. Giúp nhân viên hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình.


34. Công ty X đang gặp tình trạng nhân viên giỏi xin nghỉ việc hàng loạt. Giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

A. Tăng cường hoạt động tuyển dụng bên ngoài để bù đắp số lượng nhân viên thiếu hụt.
B. Cắt giảm chi phí đào tạo để tiết kiệm ngân sách.
C. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ.
D. Tổ chức các buổi team-building thường xuyên hơn để tăng cường gắn kết nhân viên.


35. So sánh hình thức tuyển dụng nội bộ và tuyển dụng bên ngoài, ưu điểm chính của tuyển dụng nội bộ là gì?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và có kỹ năng chuyên môn cao hơn.
B. Giảm thiểu chi phí và thời gian tuyển dụng, đồng thời nâng cao tinh thần gắn bó của nhân viên.
C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho tổ chức.
D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tuyển chọn.


36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu hụt nhân tài trong một số ngành nghề hiện nay là gì?

A. Do chính sách tiền lương và phúc lợi của các công ty quá cao.
B. Do sự phát triển quá nhanh của công nghệ và nhu cầu kỹ năng mới, trong khi hệ thống đào tạo chưa đáp ứng kịp.
C. Do người lao động ngày càng thích làm việc tự do (freelancer) hơn là làm việc toàn thời gian.
D. Do quy trình tuyển dụng của các công ty quá phức tạp và mất thời gian.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTNNL trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

A. Bộ phận QTNNL chịu trách nhiệm chấm công và tính lương cho nhân viên.
B. Bộ phận QTNNL tổ chức các hoạt động team-building và truyền thông nội bộ về giá trị cốt lõi của công ty.
C. Bộ phận QTNNL quản lý các hồ sơ nhân sự và hợp đồng lao động.
D. Bộ phận QTNNL đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.


38. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng, bản thân nhân viên)?

A. Đánh giá bằng thang điểm.
B. Đánh giá bằng phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO).
C. Đánh giá 360 độ.
D. Đánh giá bằng phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng.


39. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong QTNNL?

A. Tập trung vào tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
B. Ưu tiên các phương pháp quản lý nhân sự truyền thống, ít sử dụng công nghệ.
C. Ứng dụng công nghệ vào các hoạt động QTNNL như tuyển dụng trực tuyến, đào tạo e-learning, quản lý hiệu suất bằng phần mềm.
D. Giảm thiểu vai trò của bộ phận QTNNL và giao phó nhiều hơn cho các trưởng phòng ban.


40. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của hoạt động đào tạo và phát triển nhân viên?

A. Nâng cao năng lực và kỹ năng làm việc của nhân viên.
B. Tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên với tổ chức.
C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp trong ngắn hạn.
D. Đáp ứng nhu cầu phát triển nghề nghiệp của nhân viên và chuẩn bị cho các vị trí cao hơn.


41. Chính sách phúc lợi linh hoạt (flexible benefits) mang lại lợi ích gì cho cả nhân viên và tổ chức?

A. Giảm thiểu chi phí phúc lợi cho doanh nghiệp.
B. Tăng tính cá nhân hóa và đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên, từ đó tăng sự hài lòng và gắn kết.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý phúc lợi của bộ phận QTNNL.
D. Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về phúc lợi lao động.


42. Trong các hình thức trả lương sau, hình thức nào thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên đạt được các mục tiêu cụ thể?

A. Trả lương theo thời gian (Time-based pay).
B. Trả lương theo sản phẩm (Piece-rate pay).
C. Trả lương theo năng lực (Competency-based pay).
D. Trả lương theo hiệu suất (Performance-based pay - ví dụ: tiền thưởng).


43. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài (outsourcing) cho một số hoạt động QTNNL (ví dụ: tuyển dụng, tính lương) là phù hợp?

A. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với tất cả các hoạt động QTNNL.
B. Khi doanh nghiệp có đội ngũ QTNNL chuyên nghiệp và đủ năng lực để tự thực hiện tất cả các hoạt động.
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào các hoạt động cốt lõi và giảm chi phí, đồng thời tận dụng chuyên môn của các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng số lượng nhân viên biên chế để mở rộng quy mô hoạt động.


44. Khái niệm "vòng đời nhân viên" (employee lifecycle) trong QTNNL bao gồm những giai đoạn nào?

A. Tuyển dụng, Đào tạo, Đánh giá, Thăng tiến.
B. Tuyển dụng, Hội nhập, Phát triển, Duy trì, Kết thúc.
C. Tuyển dụng, Trả lương, Phúc lợi, Quan hệ lao động, An toàn lao động.
D. Hoạch định nguồn nhân lực, Phân tích công việc, Tuyển dụng, Đào tạo.


45. Trong trường hợp nhân viên vi phạm kỷ luật lao động, quy trình xử lý kỷ luật cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tính công bằng và hợp pháp?

A. Quyết định kỷ luật cần được đưa ra nhanh chóng để răn đe nhân viên khác.
B. Chỉ cần thông báo quyết định kỷ luật cho nhân viên vi phạm, không cần giải thích chi tiết.
C. Cần có bằng chứng rõ ràng về hành vi vi phạm, thông báo trước cho nhân viên về hành vi bị xem là vi phạm và cho nhân viên cơ hội giải trình.
D. Mức kỷ luật cao nhất nên được áp dụng để đảm bảo tính nghiêm minh.


46. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của Quản trị Nguồn Nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
B. Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên
C. Quản lý tài chính và kế toán của công ty
D. Đào tạo và phát triển nhân viên


47. Một công ty công nghệ đang gặp phải tình trạng nhân viên kỹ thuật giỏi liên tục rời bỏ công ty sang đối thủ cạnh tranh. Nguyên nhân sâu xa có thể là do đâu và giải pháp QTNNL nào nên được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

A. Do chế độ lương thưởng thấp; Ưu tiên tăng lương và phúc lợi
B. Do môi trường làm việc căng thẳng; Ưu tiên cải thiện văn hóa doanh nghiệp và cân bằng công việc - cuộc sống
C. Do thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp; Ưu tiên xây dựng lộ trình nghề nghiệp và chương trình đào tạo
D. Do quản lý nhân sự yếu kém; Ưu tiên thay đổi đội ngũ quản lý nhân sự


48. Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty X quyết định cắt giảm chi phí. Bộ phận QTNNL nên áp dụng biện pháp nào sau đây để vừa giảm chi phí nhân sự, vừa duy trì được động lực làm việc của nhân viên?

A. Sa thải hàng loạt nhân viên yếu kém
B. Giảm lương toàn bộ nhân viên
C. Tạm dừng các hoạt động đào tạo và phát triển
D. Tái cấu trúc bộ phận, tinh gọn biên chế, và tăng cường đào tạo đa kỹ năng cho nhân viên


49. So sánh giữa hình th

1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

2. Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về năng suất lao động giảm sút. Bộ phận QTNNL nên ưu tiên giải pháp nào sau đây để cải thiện tình hình?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

3. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài ngày càng gay gắt, chiến lược 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) có vai trò quan trọng nhất nào đối với QTNNL?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

4. So sánh phương pháp 'Tuyển dụng nội bộ' và 'Tuyển dụng bên ngoài', ưu điểm nổi bật của tuyển dụng nội bộ là gì?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

5. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'nhảy việc' (turnover) cao ở nhân viên trẻ hiện nay là gì?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'Đánh giá hiệu suất công việc' (Performance Appraisal) trong QTNNL?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

7. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' (Organizational Culture) ảnh hưởng như thế nào đến QTNNL?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

8. Trong tình huống nào sau đây, 'phỏng vấn hành vi' (Behavioral Interview) được xem là phương pháp tuyển dụng hiệu quả nhất?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

9. Chức năng 'Đào tạo và Phát triển' (Training and Development) trong QTNNL khác biệt với 'Giáo dục' (Education) ở điểm nào?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

10. Nếu một công ty muốn xây dựng 'hệ thống lương 3P' (Position-based pay, Person-based pay, Performance-based pay), yếu tố 'Person-based pay' tập trung vào điều gì?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của 'Phân tích công việc' (Job Analysis) trong QTNNL?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

12. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp 'Hợp tác' (Collaboration) thường mang lại kết quả gì?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

13. Luật Lao động có vai trò quan trọng như thế nào đối với QTNNL?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

14. Xu hướng 'Làm việc từ xa' (Remote Working) đang ngày càng phổ biến, thách thức lớn nhất mà QTNNL phải đối mặt trong bối cảnh này là gì?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

15. Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), vai trò của bộ phận QTNNL là gì để đảm bảo quá trình thay đổi diễn ra thành công?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

16. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

17. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây được coi là có cấu trúc cao nhất và giảm thiểu sự thiên vị của người phỏng vấn?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

18. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong QTNNL?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

19. Đánh giá hiệu suất 360 độ khác biệt so với đánh giá hiệu suất truyền thống ở điểm nào?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

20. Đâu là ví dụ về phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

21. Trong tình huống nào, doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống đãi ngộ toàn diện?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'Phát triển nguồn nhân lực' trong QTNNL?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

24. Tại sao việc phân tích công việc (job analysis) lại quan trọng trong QTNNL?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

25. So sánh giữa đào tạo (training) và phát triển (development) nhân viên, đâu là sự khác biệt chính?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

26. Trong tình huống nào thì hình thức 'thôi việc tự nguyện' (voluntary turnover) được coi là có lợi cho doanh nghiệp?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

27. Nguyên nhân chính dẫn đến 'xung đột vai trò' (role conflict) ở nhân viên là gì?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

28. Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc ứng dụng công nghệ trong QTNNL?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

29. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, biện pháp QTNNL nào sau đây thường được doanh nghiệp ưu tiên áp dụng để giảm chi phí?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

30. Mục đích chính của việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) là gì?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

32. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc chức năng **phát triển** nguồn nhân lực?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

33. Vì sao việc phân tích công việc (job analysis) được xem là nền tảng quan trọng trong QTNNL?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

34. Công ty X đang gặp tình trạng nhân viên giỏi xin nghỉ việc hàng loạt. Giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

35. So sánh hình thức tuyển dụng nội bộ và tuyển dụng bên ngoài, ưu điểm chính của tuyển dụng nội bộ là gì?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu hụt nhân tài trong một số ngành nghề hiện nay là gì?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTNNL trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

38. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng, bản thân nhân viên)?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

39. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong QTNNL?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

40. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của hoạt động đào tạo và phát triển nhân viên?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

41. Chính sách phúc lợi linh hoạt (flexible benefits) mang lại lợi ích gì cho cả nhân viên và tổ chức?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

42. Trong các hình thức trả lương sau, hình thức nào thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên đạt được các mục tiêu cụ thể?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

43. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài (outsourcing) cho một số hoạt động QTNNL (ví dụ: tuyển dụng, tính lương) là phù hợp?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

44. Khái niệm 'vòng đời nhân viên' (employee lifecycle) trong QTNNL bao gồm những giai đoạn nào?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

45. Trong trường hợp nhân viên vi phạm kỷ luật lao động, quy trình xử lý kỷ luật cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tính công bằng và hợp pháp?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

46. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của Quản trị Nguồn Nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

47. Một công ty công nghệ đang gặp phải tình trạng nhân viên kỹ thuật giỏi liên tục rời bỏ công ty sang đối thủ cạnh tranh. Nguyên nhân sâu xa có thể là do đâu và giải pháp QTNNL nào nên được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

48. Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty X quyết định cắt giảm chi phí. Bộ phận QTNNL nên áp dụng biện pháp nào sau đây để vừa giảm chi phí nhân sự, vừa duy trì được động lực làm việc của nhân viên?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

49. So sánh giữa hình thức tuyển dụng 'nội bộ' và 'bên ngoài', ưu điểm nổi bật của tuyển dụng nội bộ là gì?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 27

50. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTNNL trong việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) cho doanh nghiệp?