1. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Đưa ra các quyết định ngắn hạn để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Kiểm soát chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.
2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó chữ "O" đại diện cho:
A. Điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp.
B. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài.
C. Điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp.
D. Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
3. Một công ty sản xuất xe điện muốn thâm nhập thị trường Việt Nam. Yếu tố nào sau đây thuộc về phân tích môi trường vĩ mô (PESTEL) mà công ty cần xem xét?
A. Năng lực sản xuất của đối thủ cạnh tranh.
B. Quy định về thuế nhập khẩu xe ô tô của chính phủ Việt Nam.
C. Sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu hiện có.
D. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào để sản xuất xe điện.
4. Chiến lược "khác biệt hóa" (Differentiation Strategy) tập trung vào việc:
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
D. Sao chép các sản phẩm và dịch vụ thành công của đối thủ.
5. Mục tiêu chiến lược hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ "R" trong SMART đại diện cho:
A. Có thể đo lường được (Measurable).
B. Có tính thực tế (Realistic).
C. Liên quan (Relevant).
D. Có thời hạn (Time-bound).
6. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của người mua" (Bargaining power of buyers) thể hiện:
A. Khả năng các nhà cung cấp tăng giá nguyên vật liệu.
B. Khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng tốt hơn.
C. Mức độ dễ dàng gia nhập thị trường của các đối thủ mới.
D. Sự hấp dẫn của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.
7. So sánh chiến lược "dẫn đầu chi phí" (Cost Leadership) và "tập trung" (Focus), điểm khác biệt chính là:
A. Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Phạm vi thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến.
C. Sự tập trung vào chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Thời gian thực hiện chiến lược.
8. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là:
A. Chiến lược được xây dựng quá hoàn hảo và không cần điều chỉnh.
B. Thiếu sự tham gia của nhân viên và quản lý cấp trung vào quá trình thực thi.
C. Môi trường kinh doanh luôn ổn định và dễ dự đoán.
D. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính dồi dào.
9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng "lợi thế cạnh tranh bền vững" (Sustainable Competitive Advantage)?
A. Một chương trình khuyến mãi giảm giá đặc biệt trong mùa lễ.
B. Bằng sáng chế độc quyền về công nghệ sản xuất mới.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
D. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ trong một thời gian ngắn.
10. Mục đích chính của việc "đánh giá chiến lược" (Strategy Evaluation) là:
A. Xác định xem chiến lược ban đầu có hoàn toàn đúng đắn hay không.
B. Đảm bảo rằng mọi hoạt động đều tuân thủ đúng theo kế hoạch ban đầu.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện, phát hiện sai lệch và đưa ra điều chỉnh kịp thời để đạt mục tiêu.
D. Trừng phạt những cá nhân hoặc bộ phận không đạt được chỉ tiêu.
11. Khi một doanh nghiệp quyết định "đa dạng hóa" (Diversification), điều này có nghĩa là:
A. Tập trung vào thị trường và sản phẩm hiện tại để tăng trưởng.
B. Mở rộng sang các thị trường mới nhưng vẫn giữ nguyên sản phẩm hiện tại.
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Tham gia vào các ngành nghề kinh doanh mới, có thể không liên quan đến ngành nghề hiện tại.
12. Vai trò của "văn hóa doanh nghiệp" (Organizational Culture) trong quản trị chiến lược là:
A. Không ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
C. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp với chiến lược.
D. Chỉ liên quan đến việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
13. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) tập trung vào việc:
A. Quản lý các hoạt động tác nghiệp hàng ngày một cách hiệu quả.
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng và tạo động lực cho tổ chức để đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Kiểm soát chặt chẽ ngân sách và chi phí.
D. Duy trì sự ổn định và tránh thay đổi trong tổ chức.
14. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược "cấp chức năng" (Functional Strategy) tập trung vào:
A. Quyết định về thị trường và ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp tham gia.
B. Cách thức các bộ phận chức năng (Marketing, Tài chính, Sản xuất...) hỗ trợ chiến lược kinh doanh.
C. Chiến lược cạnh tranh tổng thể của doanh nghiệp trên thị trường.
D. Các hoạt động hàng ngày để đảm bảo vận hành hiệu quả.
15. Mối quan hệ giữa "tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) và "mục tiêu chiến lược" (Strategic Goals) là:
A. Tuyên bố sứ mệnh và mục tiêu chiến lược là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
B. Mục tiêu chiến lược phải được xây dựng dựa trên và hướng tới việc thực hiện tuyên bố sứ mệnh.
C. Tuyên bố sứ mệnh được xây dựng dựa trên các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Tuyên bố sứ mệnh chỉ có vai trò truyền thông bên ngoài doanh nghiệp, không liên quan đến mục tiêu chiến lược.
16. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quản lý rủi ro và khủng hoảng trong doanh nghiệp.
17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó "W" đại diện cho:
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)
18. Một công ty sản xuất xe điện mới gia nhập thị trường đang phát triển nhanh chóng. Phân tích PESTEL cho thấy chính phủ đang khuyến khích sử dụng xe điện bằng các chính sách ưu đãi thuế. Yếu tố nào trong PESTEL đang tác động tích cực nhất đến công ty này?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
B. Yếu tố Chính trị (Political)
C. Yếu tố Xã hội (Social)
D. Yếu tố Công nghệ (Technological)
19. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá rẻ.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa và tạo giá trị mới cho khách hàng.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng chuyên biệt.
20. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện sức mạnh mặc cả của nhà cung cấp?
A. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
B. Sức mạnh thương lượng của người mua.
C. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.
D. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
21. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó "R" đại diện cho:
A. Thực tế (Realistic)
B. Liên quan (Relevant)
C. Có thể đo lường (Measurable)
D. Có giới hạn thời gian (Time-bound)
22. Một công ty quyết định mở rộng thị trường sang quốc gia mới với sản phẩm hiện có. Đây là chiến lược tăng trưởng nào?
A. Thâm nhập thị trường (Market Penetration)
B. Phát triển thị trường (Market Development)
C. Phát triển sản phẩm (Product Development)
D. Đa dạng hóa (Diversification)
23. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và "Khác biệt hóa" là gì?
A. Quy mô thị trường mục tiêu.
B. Cách thức tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
D. Thời gian thực hiện chiến lược.
24. Tại sao việc liên kết văn hóa doanh nghiệp với chiến lược lại quan trọng?
A. Để thu hút nhân tài.
B. Để tăng cường sự gắn kết nhân viên.
C. Để đảm bảo sự đồng thuận và hỗ trợ từ nhân viên trong quá trình thực hiện chiến lược.
D. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu.
25. Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước đầu tiên thường là:
A. Đo lường hiệu suất thực tế.
B. So sánh hiệu suất thực tế với mục tiêu.
C. Thiết lập tiêu chuẩn hiệu suất.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
26. Công ty A, một nhà sản xuất điện thoại thông minh, nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu giá rẻ. Chiến lược nào sau đây có thể KHÔNG phù hợp với công ty A trong tình huống này?
A. Tập trung vào phân khúc cao cấp và đổi mới sản phẩm.
B. Giảm giá bán để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ giá rẻ.
C. Tìm kiếm thị trường mới ở các quốc gia đang phát triển.
D. Tăng cường hoạt động marketing để củng cố thương hiệu.
27. Mục tiêu của "Ma trận BCG" (Boston Consulting Group Matrix) là gì?
A. Phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp.
B. Đánh giá năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
D. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành.
28. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Tập trung" (Focus Strategy)?
A. Một chuỗi siêu thị lớn cung cấp đa dạng sản phẩm với giá cả cạnh tranh.
B. Một hãng xe sang chỉ sản xuất xe hơi cao cấp cho giới thượng lưu.
C. Một công ty công nghệ phát triển phần mềm cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Một nhà hàng phục vụ nhiều loại hình ẩm thực khác nhau.
29. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực hiện chiến lược thường là:
A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Thiếu sự cam kết và phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
D. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
30. So sánh giữa "Tầm nhìn" (Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) trong quản trị chiến lược, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, còn Sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn.
B. Tầm nhìn tập trung vào hoạt động hiện tại, còn Sứ mệnh hướng đến tương lai.
C. Tầm nhìn là tuyên bố về mục đích tồn tại của tổ chức, còn Sứ mệnh mô tả trạng thái mong muốn đạt được trong tương lai.
D. Tầm nhìn mô tả trạng thái mong muốn đạt được trong tương lai, còn Sứ mệnh là tuyên bố về mục đích tồn tại và cách thức tổ chức đạt được tầm nhìn đó.
31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động
32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)
33. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
C. Đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn
D. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
34. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào?
A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí thấp
D. Tập trung khác biệt hóa
35. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường bên ngoài vĩ mô mà phân tích PESTEL thường xem xét?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
B. Yếu tố Xã hội (Social)
C. Yếu tố Công nghệ (Technological)
D. Yếu tố Nội bộ doanh nghiệp (Internal)
36. Tuyên bố sứ mệnh (Mission statement) của một tổ chức có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Mô tả mục tiêu tài chính ngắn hạn
B. Xác định mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của tổ chức
C. Liệt kê các sản phẩm và dịch vụ hiện tại
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
37. Trong quá trình thực thi chiến lược, yếu tố nào sau đây thường gây ra thất bại nếu không được quản lý hiệu quả?
A. Phân tích môi trường bên ngoài kỹ lưỡng
B. Xây dựng chiến lược sáng tạo
C. Thiếu sự cam kết và phối hợp từ nhân viên
D. Sử dụng công nghệ hiện đại
38. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện có, Đại dương đỏ tạo ra thị trường mới
B. Đại dương xanh cạnh tranh khốc liệt, Đại dương đỏ ít cạnh tranh
C. Đại dương xanh tập trung vào chi phí thấp, Đại dương đỏ tập trung vào khác biệt hóa
D. Đại dương xanh tạo ra không gian thị trường không cạnh tranh, Đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có
39. Một công ty sản xuất điện thoại di động nhận thấy nhu cầu thị trường đang chuyển dần sang điện thoại thông minh màn hình lớn. Nếu công ty không thích ứng, hậu quả có thể là gì?
A. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng
B. Cải thiện lợi nhuận
C. Mất thị phần và suy giảm doanh thu
D. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn
40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "đa dạng hóa không liên quan"?
A. Một công ty sản xuất sữa mở rộng sang sản xuất sữa chua
B. Một ngân hàng đầu tư mua lại một công ty quản lý quỹ
C. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng sang lĩnh vực bất động sản
D. Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh mở thêm nhiều chi nhánh
41. Khái niệm "năng lực cốt lõi" (core competency) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
B. Nguồn lực tài chính mạnh mẽ
C. Kỹ năng và nguồn lực độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Số lượng nhân viên lớn
42. Trong giai đoạn "đánh giá và kiểm soát" của quy trình quản trị chiến lược, hoạt động nào là quan trọng nhất?
A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài
C. Đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết
D. Lựa chọn chiến lược phù hợp
43. Một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "tập trung" (focus strategy) thường hướng đến đối tượng khách hàng nào?
A. Toàn bộ thị trường
B. Một phân khúc thị trường cụ thể và nhỏ hẹp
C. Thị trường quốc tế
D. Thị trường đại chúng
44. Ví dụ về một yếu tố "Công nghệ" trong phân tích PESTEL có thể ảnh hưởng đến chiến lược của một công ty du lịch là gì?
A. Thay đổi chính sách visa của chính phủ
B. Xu hướng du lịch bền vững
C. Sự phát triển của các ứng dụng đặt phòng trực tuyến và chia sẻ đánh giá
D. Tình hình kinh tế suy thoái
45. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi chiến lược trong một tổ chức?
A. Thông báo thay đổi chiến lược một cách rõ ràng và kịp thời đến tất cả nhân viên
B. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng phù hợp với chiến lược mới
C. Xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt và sẵn sàng chấp nhận thay đổi
D. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại
46. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu ngắn hạn.
B. Quá trình xây dựng, thực hiện và đánh giá các quyết định liên chức năng cho phép một tổ chức đạt được các mục tiêu dài hạn.
C. Tập hợp các hoạt động marketing và bán hàng để tăng doanh thu và thị phần.
D. Hoạt động quản lý tài chính và kế toán để đảm bảo lợi nhuận tối đa.
47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận giảm sút. Để ứng phó, công ty quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp với các sản phẩm có tính năng độc đáo và chất lượng vượt trội. Chiến lược này thể hiện rõ nhất loại chiến lược cạnh tranh nào theo Michael Porter?
A. Chi phí thấp (Cost Leadership).
B. Khác biệt hóa (Differentiation).
C. Tập trung chi phí thấp (Cost Focus).
D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus).
48. Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, yếu tố nào trong PESTEL có thể ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong ngành thương mại điện tử?
A. Yếu tố Chính trị (Political), ví dụ như chính sách thuế và quy định về thương mại điện tử.
B. Yếu tố Kinh tế (Economic), ví dụ như tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng GDP.
C. Yếu tố Xã hội (Social), ví dụ như xu hướng tiêu dùng trực tuyến và văn hóa mua sắm.
D. Yếu tố Công nghệ (Technological), ví dụ như tốc độ phát triển internet và ứng dụng di động.
49. Điểm khác biệt chính giữa "Tuyên bố Tầm nhìn" (Vision Statement) và "Tuyên bố Sứ mệnh" (Mission Statement) trong quản trị chiến lược là gì?
A. Tuyên bố Tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, còn Tuyên bố Sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn.
B. Tuyên bố Tầm nhìn tập trung vào giá trị cốt lõi, còn Tuyên bố Sứ mệnh tập trung vào thị trường mục tiêu.
C. Tuyên bố Tầm nhìn hướng đến tương lai, mô tả khát vọng của tổ chức, còn Tuyên bố Sứ mệnh mô tả mục đích hiện tại và cách thức tổ chức đạt được tầm nhìn đó.
D. Tuyên bố Tầm nhìn được xây dựng bởi cấp quản lý trung, còn Tuyên bố Sứ mệnh được xây dựng bởi cấp quản lý cao nhất.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược dựa trên dự báo môi trường kinh doanh quá lạc quan và bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn?
A. Doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận siêu ngạch do nắm bắt cơ hội thị trường sớm.
B. Doanh nghiệp có thể trở nên chủ động hơn trong việc đối phó với các biến động thị trường.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với những thay đổi bất lợi của môi trường và dễ bị tổn thương khi rủi ro xảy ra.
D. Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí do không cần đầu tư vào các biện pháp phòng ngừa rủi ro.