Đề 27 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 27 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng
C. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt
D. Giảm chi phí Marketing đến mức tối thiểu


2. Khái niệm "4P" trong Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Promotion, People
B. Product, Price, Place, Promotion
C. Product, Process, Place, Promotion
D. Product, Price, Place, Packaging


3. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung
C. Tập trung vào thị trường lớn nhất
D. Loại bỏ các khách hàng không tiềm năng


4. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
D. Tăng ngân sách quảng cáo


5. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) giúp doanh nghiệp:

A. Tăng chi phí Marketing
B. Đưa ra quyết định Marketing dựa trên cảm tính
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định Marketing sáng suốt hơn
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh


6. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Giá mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được sản phẩm
C. Giá trị sản phẩm do doanh nghiệp định giá
D. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp thu được từ khách hàng


7. Kênh phân phối (Distribution Channel) có vai trò:

A. Sản xuất sản phẩm
B. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Thiết kế bao bì sản phẩm
D. Xác định giá sản phẩm


8. Truyền thông Marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) nhấn mạnh vào:

A. Sử dụng một kênh truyền thông duy nhất
B. Sự phối hợp và đồng bộ của tất cả các kênh truyền thông để truyền tải thông điệp nhất quán
C. Giảm thiểu chi phí truyền thông
D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình


9. Mục tiêu S.M.A.R.T trong Marketing là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Manageable, Actionable, Realistic, Tangible
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Resourceful, Timely
D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Reliable, Transformative


10. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá:

A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức của doanh nghiệp
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo


11. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) sử dụng các kênh nào để tiếp cận khách hàng?

A. Chỉ quảng cáo trên truyền hình
B. Chỉ quảng cáo trên báo giấy
C. Internet, mạng xã hội, email, ứng dụng di động...
D. Chỉ phát tờ rơi và quảng cáo ngoài trời


12. Chiến lược "Kéo" (Pull Strategy) trong Marketing tập trung vào:

A. Thuyết phục nhà phân phối đẩy mạnh bán sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để "kéo" sản phẩm qua kênh phân phối
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên báo chí


13. Yếu tố "Con người" (People) trong Marketing Mix mở rộng (7P) đề cập đến:

A. Chỉ khách hàng mục tiêu
B. Tất cả nhân viên của doanh nghiệp tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ
C. Chỉ những người nổi tiếng đại diện cho thương hiệu
D. Cổ đông của doanh nghiệp


14. Mục tiêu của Marketing xã hội (Societal Marketing) là:

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận doanh nghiệp
B. Cân bằng giữa lợi nhuận doanh nghiệp, sự thỏa mãn của khách hàng và lợi ích xã hội
C. Tối đa hóa doanh số bán hàng bằng mọi giá
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện


15. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường:

A. Doanh số bán hàng
B. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng
C. Chi phí Marketing
D. Thị phần của doanh nghiệp


16. Mục tiêu chính của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Tạo ra doanh số bán hàng cao nhất có thể
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng
D. Giảm chi phí marketing xuống mức thấp nhất


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


18. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất
D. Loại bỏ các đối thủ cạnh tranh trên thị trường


19. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Giá tiền mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Tổng lợi ích mà khách hàng nhận được trừ đi tổng chi phí mà họ bỏ ra
C. Chất lượng sản phẩm so với giá thành
D. Sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm


20. Hoạt động nào sau đây thuộc về "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Quyết định về kênh phân phối sản phẩm
C. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội
D. Xác định mức giá bán sản phẩm


21. Thị trường mục tiêu (Target Market) là:

A. Toàn bộ thị trường mà doanh nghiệp hướng đến
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing
C. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang chiếm lĩnh
D. Thị trường tiềm năng trong tương lai


22. Khái niệm "Nhu cầu" (Needs) trong marketing đề cập đến:

A. Mong muốn có được một sản phẩm cụ thể
B. Cảm giác thiếu thốn một điều gì đó cơ bản
C. Sở thích cá nhân đối với một thương hiệu
D. Khả năng chi trả cho sản phẩm


23. Môi trường vi mô (Microenvironment) trong marketing bao gồm:

A. Yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa
B. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp
C. Công nghệ, pháp luật, tự nhiên
D. Dân số, xã hội, toàn cầu hóa


24. Mục tiêu "SMART" trong marketing là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Modern, Adaptable, Realistic, Tactical
C. Strategic, Market-oriented, Actionable, Responsible, Timely
D. Sustainable, Manageable, Affordable, Reliable, Transparent


25. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) nhằm mục đích:

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Giảm chi phí hoạt động marketing
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing tốt hơn
D. Quảng bá sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn


26. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là:

A. Tên gọi và logo của thương hiệu
B. Vị trí độc đáo mà thương hiệu muốn chiếm giữ trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Chiến dịch quảng cáo thương hiệu
D. Giá trị tài sản thương hiệu


27. Kênh phân phối (Distribution Channel) đề cập đến:

A. Địa điểm sản xuất sản phẩm
B. Phương tiện truyền thông quảng cáo sản phẩm
C. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
D. Địa điểm bán lẻ sản phẩm


28. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp:

A. Muốn phục vụ toàn bộ thị trường
B. Có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
C. Muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
D. Muốn cạnh tranh trực tiếp với đối thủ lớn nhất trên thị trường


29. Mục đích của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) là:

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng số lượng khách hàng mới
C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng hiện tại
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ mỗi giao dịch


30. Yếu tố "Địa điểm" (Place) trong Marketing Mix liên quan đến quyết định:

A. Chất lượng sản phẩm
B. Giá bán sản phẩm
C. Kênh phân phối và địa điểm bán hàng
D. Thông điệp quảng cáo sản phẩm


31. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Marketing?

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm để thu lợi nhuận.
B. Quá trình tạo dựng mối quan hệ với khách hàng để tăng doanh số.
C. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các dịch vụ có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để tìm ra nhu cầu và mong muốn của khách hàng.


32. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
D. Đạt được thị phần lớn nhất so với đối thủ cạnh tranh.


33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)


34. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình?

A. Chọn thị trường mục tiêu phù hợp nhất cho sản phẩm.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Đánh giá mức độ hấp dẫn của từng phân khúc thị trường.
D. Định vị sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.


35. Thị trường mục tiêu (Target Market) là gì?

A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nỗ lực marketing.
C. Phân khúc thị trường lớn nhất và có lợi nhuận cao nhất.
D. Phân khúc thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang nhắm tới.


36. Định vị sản phẩm (Product Positioning) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.
B. Tăng cường kênh phân phối sản phẩm.
C. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.


37. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) đóng vai trò gì trong hoạt động Marketing?

A. Chỉ để kiểm tra hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
B. Cung cấp thông tin và dữ liệu để đưa ra các quyết định Marketing hiệu quả hơn.
C. Chủ yếu tập trung vào việc phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ thực hiện khi doanh số bán hàng giảm sút.


38. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là?

A. Số tiền khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được lợi ích đó.
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
D. Mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp.


39. Hoạt động Marketing nào sau đây thuộc về Xúc tiến (Promotion) trong Marketing Mix?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Định giá sản phẩm cạnh tranh.
C. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội.
D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.


40. Môi trường Marketing vi mô (Micro-environment) bao gồm những yếu tố nào?

A. Kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, công nghệ, tự nhiên.
B. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, công chúng, trung gian marketing.
C. Luật pháp, quy định của chính phủ.
D. Xu hướng tiêu dùng và lối sống của khách hàng.


41. Mục đích của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
C. Tạo dựng sự khác biệt và lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm/doanh nghiệp.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.


42. Kênh phân phối (Distribution Channel) có vai trò chính là gì?

A. Sản xuất sản phẩm và dịch vụ.
B. Truyền thông về sản phẩm đến khách hàng.
C. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Nghiên cứu thị trường và thu thập thông tin khách hàng.


43. Chiến lược Marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.


44. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là hình thức Marketing?

A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng như TV và radio.
B. Tiếp cận trực tiếp đến khách hàng mục tiêu thông qua các kênh cá nhân hóa.
C. Phân phối sản phẩm thông qua các kênh bán lẻ truyền thống.
D. Tổ chức các sự kiện quảng bá thương hiệu.


45. Khái niệm "Nhu cầu" (Needs) trong Marketing được hiểu là?

A. Sự mong muốn có được một sản phẩm cụ thể.
B. Trạng thái thiếu hụt một cái gì đó mà con người cảm thấy.
C. Khả năng chi trả cho sản phẩm.
D. Xu hướng tiêu dùng hiện tại của thị trường.


46. Mục tiêu chính của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ
D. Quảng bá sản phẩm đến mọi đối tượng khách hàng


47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


48. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn


49. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?

A. Để giảm chi phí marketing
B. Để xác định đối thủ cạnh tranh chính
C. Để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng mục tiêu
D. Để tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông


50. Khái niệm "Giá trị khách hàng" (Customer Value) đề cập đến:

A. Giá tiền mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Tổng hợp lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được sản phẩm/dịch vụ
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường
D. Chất lượng sản phẩm so với các sản phẩm cùng loại


1 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

1. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

2 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

2. Khái niệm '4P' trong Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?

3 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

4. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:

5 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

5. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) giúp doanh nghiệp:

6 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

6. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

7 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

7. Kênh phân phối (Distribution Channel) có vai trò:

8 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

8. Truyền thông Marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) nhấn mạnh vào:

9 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

9. Mục tiêu S.M.A.R.T trong Marketing là viết tắt của:

10 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

10. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá:

11 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

11. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) sử dụng các kênh nào để tiếp cận khách hàng?

12 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

12. Chiến lược 'Kéo' (Pull Strategy) trong Marketing tập trung vào:

13 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

13. Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing Mix mở rộng (7P) đề cập đến:

14 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

14. Mục tiêu của Marketing xã hội (Societal Marketing) là:

15 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

15. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường:

16 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

16. Mục tiêu chính của marketing là gì?

17 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

18 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

18. Phân khúc thị trường là quá trình:

19 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

19. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

20 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

20. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix?

21 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

21. Thị trường mục tiêu (Target Market) là:

22 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

22. Khái niệm 'Nhu cầu' (Needs) trong marketing đề cập đến:

23 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

23. Môi trường vi mô (Microenvironment) trong marketing bao gồm:

24 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

24. Mục tiêu 'SMART' trong marketing là viết tắt của:

25 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

25. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) nhằm mục đích:

26 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

26. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là:

27 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

27. Kênh phân phối (Distribution Channel) đề cập đến:

28 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

28. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp:

29 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

29. Mục đích của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) là:

30 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

30. Yếu tố 'Địa điểm' (Place) trong Marketing Mix liên quan đến quyết định:

31 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

31. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Marketing?

32 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

32. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

33 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

34 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

34. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình?

35 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

35. Thị trường mục tiêu (Target Market) là gì?

36 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

36. Định vị sản phẩm (Product Positioning) nhằm mục đích gì?

37 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

37. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) đóng vai trò gì trong hoạt động Marketing?

38 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

38. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là?

39 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

39. Hoạt động Marketing nào sau đây thuộc về Xúc tiến (Promotion) trong Marketing Mix?

40 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

40. Môi trường Marketing vi mô (Micro-environment) bao gồm những yếu tố nào?

41 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

41. Mục đích của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

42 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

42. Kênh phân phối (Distribution Channel) có vai trò chính là gì?

43 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

43. Chiến lược Marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp với doanh nghiệp nào?

44 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

44. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là hình thức Marketing?

45 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

45. Khái niệm 'Nhu cầu' (Needs) trong Marketing được hiểu là?

46 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

46. Mục tiêu chính của marketing là gì?

47 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

48 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

48. Phân khúc thị trường là quá trình:

49 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

49. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?

50 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 27

50. Khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value) đề cập đến: