Đề 26 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 26 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử khác.
C. Việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trên toàn thế giới.
D. Việc sử dụng máy tính và phần mềm để quản lý doanh nghiệp.


2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

A. Các doanh nghiệp lớn.
B. Các tổ chức chính phủ.
C. Người tiêu dùng cá nhân.
D. Các nhà đầu tư tài chính.


3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Giảm chi phí vận hành và nhân sự.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp mặt đối mặt với khách hàng.
D. Cải thiện hiệu quả quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng.


4. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán đóng vai trò gì?

A. Xác nhận danh tính người mua hàng.
B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
C. Trung gian xử lý giao dịch giữa người mua và ngân hàng/tổ chức thanh toán.
D. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng.


5. Phương pháp marketing nào sau đây đặc biệt hiệu quả trong TMĐT nhờ khả năng nhắm mục tiêu chính xác đến từng đối tượng khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing truyền miệng.
C. Marketing qua email và mạng xã hội.
D. Phát tờ rơi quảng cáo.


6. Điều gì KHÔNG phải là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

A. Niềm tin của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ trực tuyến.
B. Hạ tầng công nghệ thông tin và logistics còn hạn chế ở một số khu vực.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Thiếu hụt lao động có trình độ cao trong lĩnh vực sản xuất.


7. So với mua sắm truyền thống, mua sắm trực tuyến thường mang lại lợi ích gì hơn cho người tiêu dùng?

A. Khả năng trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
B. Trải nghiệm mua sắm mang tính xã hội và tương tác cao hơn.
C. Sự tiện lợi và đa dạng lựa chọn sản phẩm.
D. Khả năng thương lượng giá cả linh hoạt hơn.


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Bán quần áo thời trang trên Shopee.
B. Đặt vé máy bay và khách sạn trực tuyến qua Traveloka.
C. Mua đồ gia dụng trên Lazada.
D. Bán sách online trên Tiki.


9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của các kênh bán lẻ truyền thống.
B. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng.
C. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động thông minh.
D. Chính sách hỗ trợ đặc biệt từ chính phủ cho ngành TMĐT.


10. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" được hiểu là gì?

A. Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng và chi tiết vận chuyển cho nhà cung cấp thứ ba.
B. Hình thức thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
C. Chiến lược giảm giá sâu để thu hút khách hàng.
D. Quy trình trả hàng và hoàn tiền cho khách hàng.


11. Nếu một website TMĐT có tốc độ tải trang chậm, điều này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào lớn nhất?

A. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Giảm tỷ lệ chuyển đổi và tăng tỷ lệ thoát trang.
C. Khó khăn trong việc quản lý đơn hàng.
D. Giảm thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.


12. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, doanh nghiệp truyền thống cần làm gì để thích ứng và cạnh tranh hiệu quả?

A. Hoàn toàn chuyển đổi sang mô hình kinh doanh trực tuyến và đóng cửa cửa hàng truyền thống.
B. Tập trung duy trì mô hình kinh doanh truyền thống và bỏ qua TMĐT.
C. Kết hợp mô hình kinh doanh trực tuyến và truyền thống (omnichannel) để tận dụng lợi thế của cả hai.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các sàn TMĐT lớn.


13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website TMĐT mới?

A. Thiết kế website bắt mắt và hiện đại.
B. Cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá.
C. Đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và giao dịch thanh toán.
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên mạng xã hội.


14. Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp duy nhất, còn website TMĐT bán sản phẩm của nhiều doanh nghiệp.
B. Sàn TMĐT là nền tảng cho phép nhiều người bán khác nhau cùng bán sản phẩm, còn website TMĐT thường chỉ bán sản phẩm của chính doanh nghiệp đó.
C. Sàn TMĐT thường có chi phí vận hành thấp hơn website TMĐT.
D. Website TMĐT có khả năng tiếp cận khách hàng rộng hơn sàn TMĐT.


15. Trong TMĐT quốc tế, rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài là gì?

A. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa, khác biệt về pháp lý và logistics quốc tế.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác vận chuyển quốc tế.
D. Người tiêu dùng nước ngoài không tin tưởng vào sản phẩm Việt Nam.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
B. Việc sử dụng Internet để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
C. Tất cả các hoạt động kinh doanh được thực hiện thông qua mạng Internet và các công nghệ số khác.
D. Việc thanh toán trực tuyến cho các giao dịch mua bán.


17. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi và tiết kiệm thời gian mua sắm.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
D. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với nhân viên bán hàng.


19. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử hiện nay, đặc biệt là ở Việt Nam?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
C. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
D. Ví điện tử (Momo, ZaloPay, ...)


20. Để đảm bảo an toàn giao dịch trực tuyến, người tiêu dùng nên chú ý đến yếu tố nào sau đây khi mua sắm trên các trang web TMĐT?

A. Giá cả sản phẩm rẻ nhất có thể.
B. Thiết kế trang web bắt mắt và hiện đại.
C. Chứng chỉ bảo mật SSL (HTTPS) và chính sách bảo mật rõ ràng.
D. Số lượng đánh giá sản phẩm cao nhất.


21. Trong quy trình logistics của TMĐT, "fulfillment" đề cập đến công đoạn nào?

A. Quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng.
B. Xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
C. Thanh toán và quản lý dòng tiền.
D. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng.


22. So với cửa hàng truyền thống, một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp TMĐT trong việc thu hút và giữ chân khách hàng là gì?

A. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh cao hơn.
B. Khó khăn trong việc xây dựng lòng tin và trải nghiệm mua sắm trực tiếp.
C. Giới hạn về thời gian hoạt động (24/7).
D. Khả năng tiếp cận thị trường địa phương hạn chế hơn.


23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam?

A. Shopee
B. Lazada
C. Amazon
D. Tiki


24. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp tăng cường tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
B. Cải thiện vị trí website trên kết quả tìm kiếm, tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trả phí.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch email marketing.


25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly)?

A. Tăng cường trải nghiệm người dùng trên máy tính để bàn.
B. Cải thiện tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
C. Giảm tỷ lệ chuyển đổi và mất khách hàng tiềm năng sử dụng thiết bị di động.
D. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.


26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2B và B2C?

A. Phương thức thanh toán sử dụng.
B. Công nghệ nền tảng sử dụng.
C. Đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. Mục tiêu lợi nhuận kinh doanh.


27. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự phát triển của các cửa hàng bách hóa và siêu thị.
B. Sự gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Sự phổ biến của Internet, điện thoại thông minh và thanh toán trực tuyến.
D. Sự suy giảm của các kênh bán lẻ truyền thống.


28. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử nên ưu tiên lựa chọn hình thức nào để tiết kiệm chi phí ban đầu?

A. Xây dựng website TMĐT riêng với đầy đủ chức năng.
B. Thuê đội ngũ marketing chuyên nghiệp để quảng bá sản phẩm.
C. Sử dụng các sàn thương mại điện tử (marketplace) như Shopee, Lazada.
D. Đầu tư vào hệ thống kho bãi và logistics hiện đại.


29. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG phù hợp với xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm" trong thương mại điện tử?

A. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo chung chung cho tất cả khách hàng.
C. Gửi email marketing cá nhân hóa theo sở thích của từng khách hàng.
D. Tùy chỉnh giao diện website theo hành vi duyệt web của người dùng.


30. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của TMĐT, yếu tố nào quyết định sự thành công và bền vững của một doanh nghiệp?

A. Giá sản phẩm luôn thấp nhất thị trường.
B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục.
C. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng xuất sắc và trải nghiệm mua sắm tốt.
D. Liên tục thay đổi sản phẩm theo xu hướng thị trường.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Việc trao đổi thông tin và giao dịch thương mại được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử.
C. Hình thức kinh doanh truyền thống được số hóa bằng cách sử dụng máy tính và internet.
D. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa sử dụng công nghệ thông tin.


32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và giao hàng.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân.
C. Nhận được các đề xuất sản phẩm và ưu đãi phù hợp với sở thích cá nhân.
D. Được tham gia vào các chương trình khách hàng thân thiết độc quyền.


34. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** phải là thách thức đối với sự phát triển của TMĐT ở các nước đang phát triển?

A. Hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế.
B. Thói quen mua sắm truyền thống vẫn phổ biến.
C. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.
D. Niềm tin của người tiêu dùng vào giao dịch trực tuyến còn thấp.


35. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

A. Một siêu thị điện máy bán hàng trực tuyến trên website của mình.
B. Một công ty sản xuất phần mềm bán sản phẩm cho các doanh nghiệp khác.
C. Một người bán lại chiếc xe máy cũ của mình trên một trang web rao vặt trực tuyến.
D. Một cửa hàng thời trang nhập hàng từ nhà sản xuất và bán cho khách hàng.


36. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào sau đây về mặt địa lý?

A. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm hơn.
B. Tiếp cận được thị trường rộng lớn hơn, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý.
C. Xây dựng được mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng tốt hơn.
D. Giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân viên bán hàng trực tiếp.


37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của mua sắm trực tuyến trong thời gian gần đây là gì?

A. Giá cả hàng hóa trực tuyến luôn rẻ hơn so với cửa hàng truyền thống.
B. Sự phát triển của công nghệ thanh toán điện tử và hạ tầng internet.
C. Chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ cho các doanh nghiệp TMĐT.
D. Nhu cầu giải trí trực tuyến của người dân tăng cao.


38. Kết quả của việc áp dụng các hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và đa dạng trong TMĐT là gì?

A. Giảm số lượng đơn hàng ảo và hủy đơn hàng.
B. Tăng cường lòng tin của người tiêu dùng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí quản lý và vận hành hệ thống thanh toán.
D. Đơn giản hóa quy trình hoàn trả hàng hóa cho khách hàng.


39. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây **không** phổ biến trong lĩnh vực TMĐT?

A. Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến.
B. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
C. Robot tự động hóa quy trình sản xuất hàng hóa.
D. Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm của khách hàng.


40. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Giao diện website đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Giá cả sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng hóa rõ ràng, minh bạch.
D. Quảng cáo và khuyến mãi hấp dẫn trên mạng xã hội.


41. Trong trường hợp nào sau đây, TMĐT có thể **không** phải là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp kinh doanh các sản phẩm kỹ thuật số như phần mềm và nhạc trực tuyến.
B. Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra quốc tế.
C. Doanh nghiệp kinh doanh các sản phẩm đòi hỏi trải nghiệm trực tiếp cao trước khi mua (ví dụ: dịch vụ spa, cắt tóc).
D. Doanh nghiệp muốn giảm chi phí vận hành và quản lý cửa hàng.


42. Quy trình mua hàng trực tuyến cơ bản thường bao gồm các bước nào sau đây theo đúng thứ tự?

A. Chọn sản phẩm - Thanh toán - Nhận hàng - Đặt hàng.
B. Đặt hàng - Chọn sản phẩm - Thanh toán - Nhận hàng.
C. Chọn sản phẩm - Đặt hàng - Thanh toán - Nhận hàng.
D. Thanh toán - Đặt hàng - Chọn sản phẩm - Nhận hàng.


43. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** phổ biến trong TMĐT ở Việt Nam?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán qua ví điện tử (Momo, ZaloPay...).
D. Thanh toán bằng séc ngân hàng.


44. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng trong TMĐT chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
B. Quy trình vận chuyển và giao hàng.
C. Thu thập, lưu trữ và sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Giá cả và chương trình khuyến mãi của sản phẩm.


45. Luật pháp Việt Nam hiện hành **chủ yếu** điều chỉnh hoạt động TMĐT thông qua văn bản pháp lý nào?

A. Luật Cạnh tranh.
B. Luật Thương mại và các Nghị định, Thông tư hướng dẫn liên quan.
C. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
D. Luật Công nghệ thông tin.


46. Hình thức thương mại nào sau đây chủ yếu dựa trên việc sử dụng Internet và các công nghệ điện tử để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ?

A. Thương mại truyền thống
B. Thương mại điện tử
C. Thương mại trực tiếp
D. Thương mại bán lẻ


47. Điều gì sau đây là LỢI ÍCH quan trọng nhất của việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
C. Cải thiện trải nghiệm và cá nhân hóa mua sắm
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán


48. Nền tảng thương mại điện tử nào sau đây cung cấp dịch vụ **cho phép** các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tạo cửa hàng trực tuyến một cách dễ dàng và tiếp cận khách hàng toàn cầu?

A. Amazon
B. Alibaba
C. Shopify
D. Walmart


49. Sự khác biệt chính giữa mô hình thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

A. Phương thức thanh toán sử dụng
B. Đối tượng khách hàng mục tiêu
C. Loại sản phẩm và dịch vụ được cung cấp
D. Công nghệ nền tảng sử dụng


50. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các nước đang phát triển là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn
B. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng thanh toán điện tử và logistics
C. Quy định pháp lý quá chặt chẽ
D. Xu hướng tiêu dùng ưa chuộng mua sắm truyền thống


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

4. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán đóng vai trò gì?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

5. Phương pháp marketing nào sau đây đặc biệt hiệu quả trong TMĐT nhờ khả năng nhắm mục tiêu chính xác đến từng đối tượng khách hàng?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

6. Điều gì KHÔNG phải là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

7. So với mua sắm truyền thống, mua sắm trực tuyến thường mang lại lợi ích gì hơn cho người tiêu dùng?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

10. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu là gì?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

11. Nếu một website TMĐT có tốc độ tải trang chậm, điều này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào lớn nhất?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

12. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, doanh nghiệp truyền thống cần làm gì để thích ứng và cạnh tranh hiệu quả?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website TMĐT mới?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

14. Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

15. Trong TMĐT quốc tế, rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài là gì?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

17. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

19. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử hiện nay, đặc biệt là ở Việt Nam?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

20. Để đảm bảo an toàn giao dịch trực tuyến, người tiêu dùng nên chú ý đến yếu tố nào sau đây khi mua sắm trên các trang web TMĐT?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

21. Trong quy trình logistics của TMĐT, 'fulfillment' đề cập đến công đoạn nào?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

22. So với cửa hàng truyền thống, một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp TMĐT trong việc thu hút và giữ chân khách hàng là gì?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

24. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly)?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2B và B2C?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

27. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

28. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử nên ưu tiên lựa chọn hình thức nào để tiết kiệm chi phí ban đầu?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

29. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG phù hợp với xu hướng 'cá nhân hóa trải nghiệm' trong thương mại điện tử?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

30. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của TMĐT, yếu tố nào quyết định sự thành công và bền vững của một doanh nghiệp?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

33. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến đối với người tiêu dùng là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

34. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** phải là thách thức đối với sự phát triển của TMĐT ở các nước đang phát triển?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

35. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

36. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào sau đây về mặt địa lý?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của mua sắm trực tuyến trong thời gian gần đây là gì?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

38. Kết quả của việc áp dụng các hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và đa dạng trong TMĐT là gì?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

39. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây **không** phổ biến trong lĩnh vực TMĐT?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

40. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

41. Trong trường hợp nào sau đây, TMĐT có thể **không** phải là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

42. Quy trình mua hàng trực tuyến cơ bản thường bao gồm các bước nào sau đây theo đúng thứ tự?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

43. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** phổ biến trong TMĐT ở Việt Nam?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

44. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng trong TMĐT chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

45. Luật pháp Việt Nam hiện hành **chủ yếu** điều chỉnh hoạt động TMĐT thông qua văn bản pháp lý nào?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

46. Hình thức thương mại nào sau đây chủ yếu dựa trên việc sử dụng Internet và các công nghệ điện tử để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

47. Điều gì sau đây là LỢI ÍCH quan trọng nhất của việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

48. Nền tảng thương mại điện tử nào sau đây cung cấp dịch vụ **cho phép** các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tạo cửa hàng trực tuyến một cách dễ dàng và tiếp cận khách hàng toàn cầu?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

49. Sự khác biệt chính giữa mô hình thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 26

50. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các nước đang phát triển là gì?