Đề 26 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 26 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình thiết lập mục tiêu ngắn hạn và trung hạn cho doanh nghiệp.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các nguồn lực để đạt được mục tiêu đó, đồng thời thích ứng với môi trường.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


2. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình Quản trị chiến lược thường là gì?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Xây dựng chiến lược


3. Công cụ phân tích môi trường bên ngoài nào sau đây thường được sử dụng để xác định các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. SWOT
B. PESTEL
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter


4. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt.
B. Tối ưu hóa chi phí hoạt động để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.


5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực thi chiến lược thành công?

A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo
B. Nguồn lực tài chính dồi dào
C. Sự phù hợp giữa chiến lược, cơ cấu tổ chức, văn hóa doanh nghiệp và nguồn nhân lực
D. Sự hỗ trợ của chính phủ


6. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong Quản trị chiến lược với mục đích chính là gì?

A. Xây dựng chiến lược
B. Đo lường và theo dõi hiệu quả thực hiện chiến lược
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Quản lý rủi ro


7. Nguồn lợi thế cạnh tranh bền vững thường xuất phát từ đâu?

A. Giá thấp nhất thị trường
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao nhất
C. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước của doanh nghiệp
D. Chiến dịch marketing hiệu quả


8. Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với Quản trị chiến lược?

A. Sự ổn định của chiến lược
B. Khả năng dự đoán chính xác tương lai
C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chiến lược
D. Tuân thủ tuyệt đối kế hoạch ban đầu


9. Khi xây dựng chiến lược, doanh nghiệp cần cân nhắc đến lợi ích của các bên liên quan (stakeholders). Nhóm nào sau đây thường được xem là bên liên quan chính của doanh nghiệp?

A. Chỉ có cổ đông và khách hàng
B. Chỉ có nhân viên và nhà cung cấp
C. Cổ đông, khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, cộng đồng và chính phủ
D. Chỉ có đối thủ cạnh tranh


10. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu trong quá trình ra quyết định chiến lược?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá
B. Tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành
C. Bảo vệ môi trường và đóng góp cho xã hội
D. Cân bằng lợi ích của tất cả các bên liên quan một cách công bằng và minh bạch


11. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp với các sản phẩm thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

A. Dẫn đầu về chi phí
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung (Focus)
D. Đa dạng hóa


12. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào hoạt động hàng ngày, còn chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Chiến lược cấp công ty xác định cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể, còn chiến lược cấp kinh doanh xác định phạm vi hoạt động và danh mục đầu tư của toàn công ty.
C. Chiến lược cấp công ty được xây dựng bởi bộ phận marketing, còn chiến lược cấp kinh doanh được xây dựng bởi bộ phận tài chính.
D. Chiến lược cấp công ty chỉ áp dụng cho các tập đoàn lớn, còn chiến lược cấp kinh doanh áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.


13. Nguyên nhân nào sau đây thường dẫn đến sự thất bại của việc thực hiện chiến lược?

A. Môi trường kinh doanh ổn định
B. Truyền thông nội bộ hiệu quả
C. Thiếu sự cam kết và tham gia của nhân viên
D. Nguồn lực tài chính dồi dào


14. Trong ngành công nghiệp nào sau đây, Quản trị chiến lược đặc biệt quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh và tồn tại?

A. Ngành sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu (ví dụ: thực phẩm, đồ uống)
B. Ngành công nghiệp khai thác mỏ
C. Ngành công nghệ và viễn thông
D. Ngành dịch vụ công ích (ví dụ: điện, nước)


15. Tại sao Quản trị chiến lược được coi là quan trọng đối với sự thành công dài hạn của doanh nghiệp?

A. Chỉ giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giúp doanh nghiệp đối phó với các vấn đề hàng ngày.
C. Giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, thích ứng với thay đổi và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, không quan trọng với doanh nghiệp nhỏ.


16. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chiến lược?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo sự ổn định của tổ chức trong ngắn hạn
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được mục tiêu dài hạn
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động hàng ngày


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT đề cập đến điều gì?

A. Các yếu tố bên ngoài tổ chức có thể gây hại cho hoạt động kinh doanh.
B. Các nguồn lực và năng lực đặc biệt giúp tổ chức vượt trội so với đối thủ.
C. Các hạn chế hoặc thiếu sót bên trong tổ chức có thể cản trở việc đạt được mục tiêu.
D. Các cơ hội từ môi trường bên ngoài mà tổ chức có thể khai thác.


18. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cao hơn đối thủ. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh


19. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ cao khi nào?

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp là độc nhất hoặc quan trọng đối với doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.


20. So sánh giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tài chính, đâu là điểm khác biệt chính?

A. Mục tiêu chiến lược thường ngắn hạn, còn mục tiêu tài chính dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào hiệu quả hoạt động, mục tiêu tài chính tập trung vào lợi nhuận.
C. Mục tiêu chiến lược định hướng dài hạn và phi tài chính, mục tiêu tài chính đo lường kết quả kinh doanh bằng các chỉ số tài chính.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đặt ra, mục tiêu tài chính do cấp quản lý cao hơn đặt ra.


21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp và khó hiểu.
B. Thiếu sự cam kết và tham gia của nhân viên vào quá trình thực thi.
C. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
D. Doanh nghiệp không có đủ nguồn lực tài chính.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược đa dạng hóa liên quan?

A. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng sang lĩnh vực bất động sản.
B. Một ngân hàng mở rộng chi nhánh sang các tỉnh thành khác.
C. Một công ty sản xuất sữa mở rộng sang sản xuất sữa chua và phô mai.
D. Một cửa hàng bán lẻ quần áo mở rộng sang bán hàng trực tuyến.


23. Khái niệm "lợi thế cạnh tranh bền vững" (Sustainable Competitive Advantage) đề cập đến điều gì?

A. Lợi thế có thể duy trì trong ngắn hạn, thường dựa trên giá thấp.
B. Lợi thế giúp doanh nghiệp vượt trội đối thủ trong một thời gian dài và khó bị sao chép.
C. Lợi thế chỉ tồn tại khi thị trường không có biến động.
D. Lợi thế có được nhờ các chương trình khuyến mãi và giảm giá.


24. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính nào?

A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng ngành.
B. Lợi nhuận gộp và chi phí hoạt động.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng và mức độ trung thành của nhân viên.
D. Quy mô thị trường và tiềm năng phát triển sản phẩm.


25. Trong quá trình thực thi chiến lược, vai trò của văn hóa tổ chức là gì?

A. Không ảnh hưởng đến quá trình thực thi chiến lược.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên, không liên quan đến chiến lược.
C. Văn hóa tổ chức có thể hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thực thi chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp với chiến lược.
D. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược, không liên quan đến thực thi.


26. Một công ty quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?

A. Tăng trưởng tập trung
B. Tăng trưởng hội nhập ngang
C. Tăng trưởng hội nhập dọc
D. Đa dạng hóa


27. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Xây dựng chiến lược


28. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong quản trị chiến lược?

A. Tính ổn định của chiến lược
B. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chiến lược
C. Tính bảo mật tuyệt đối của chiến lược
D. Tính chi tiết và cụ thể của chiến lược


29. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng "thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) trong quản trị chiến lược?

A. Chỉ sử dụng các chỉ số tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Chỉ tập trung vào đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Sử dụng duy nhất chỉ số thị phần để đánh giá thành công.


30. So với chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy), chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy) tập trung vào phạm vi nào hẹp hơn?

A. Toàn bộ danh mục kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Cách thức cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Phân bổ nguồn lực giữa các bộ phận chức năng.
D. Mối quan hệ với các bên liên quan bên ngoài.


31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.


32. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
B. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.


33. Một công ty quyết định thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có. Chiến lược này thuộc cấp độ chiến lược nào?

A. Chiến lược chức năng.
B. Chiến lược kinh doanh.
C. Chiến lược cấp công ty.
D. Chiến lược tác nghiệp.


34. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" (Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) của một tổ chức?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh mô tả mục đích và giá trị cốt lõi hiện tại.
C. Tầm nhìn do cấp quản lý trung gian xây dựng, sứ mệnh do cấp cao nhất xây dựng.
D. Tầm nhìn mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính.


35. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không thực hiện kiểm soát và đánh giá chiến lược một cách hiệu quả?

A. Doanh nghiệp sẽ tăng trưởng nhanh chóng hơn do ít bị ràng buộc bởi quy trình.
B. Doanh nghiệp có thể đi sai hướng so với mục tiêu chiến lược ban đầu.
C. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp sẽ giảm đáng kể.
D. Nhân viên sẽ có nhiều quyền tự chủ hơn trong công việc.


36. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, và làm cho đối thủ trở nên không liên quan.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có và cải thiện sản phẩm.


37. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Mối đe dọa từ đối thủ tiềm ẩn.
C. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
D. Mối đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.


38. Một công ty sản xuất ô tô quyết định mua lại một công ty sản xuất pin xe điện. Đây là ví dụ về loại chiến lược tăng trưởng nào?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược hội nhập dọc.


39. Tại sao việc phân tích môi trường bên ngoài lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để xác định điểm mạnh và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
B. Để dự đoán chính xác lợi nhuận trong tương lai.
C. Để nhận diện cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt.
D. Để kiểm soát hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.


40. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Đo lường và theo dõi hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.


41. Trong các loại chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược "Khác biệt hóa" (Differentiation) tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng.


42. Một doanh nghiệp nhỏ quyết định hợp tác với một doanh nghiệp lớn hơn để phân phối sản phẩm. Đây là hình thức chiến lược nào?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược liên doanh (Joint Venture).
C. Chiến lược hợp tác (Strategic Alliance).
D. Chiến lược thoái lui.


43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) khi phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Cạnh tranh (Competitive).
D. Yếu tố Xã hội (Social).


44. Trong quá trình thực hiện chiến lược, "văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến quá trình thực hiện chiến lược.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
C. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược.
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn.


45. Khi một doanh nghiệp quyết định rút lui khỏi một thị trường hoặc lĩnh vực kinh doanh, đây được gọi là chiến lược gì?

A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc.
D. Chiến lược thoái lui (Retrenchment Strategy).


46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Đảm bảo hoạt động trôi chảy hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành.


47. Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do sự xuất hiện của các sản phẩm giá rẻ nhập khẩu. Để xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp chiến lược, công cụ phân tích nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.


48. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, nhiều doanh nghiệp truyền thống phải thay đổi chiến lược để thích ứng. Đâu là một thách thức chiến lược điển hình mà các doanh nghiệp này có thể gặp phải?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư vào công nghệ.
B. Khó khăn trong việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp và tư duy quản lý.
C. Sự khan hiếm các chuyên gia công nghệ thông tin.
D. Áp lực từ chính phủ về việc áp dụng công nghệ mới.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Tầm nhìn chiến lược" (Strategic Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) của một tổ chức?

A. Tầm nhìn chiến lược tập trung vào hiện tại, sứ mệnh hướng đến tương lai.
B. Tầm nhìn chiến lược mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh giải thích lý do tồn tại và mục đích cốt lõi của tổ chức.
C. Tầm nhìn chiến lược mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính.
D. Tầm nhìn chiến lược do hội đồng quản trị xây dựng, sứ mệnh do ban điều hành xây dựng.


50. Một công ty quyết định theo đuổi chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership). Điều gì có thể là một rủi ro tiềm ẩn nếu thị trường có sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ?

A. Chi phí sản xuất tăng cao do giá nguyên vật liệu biến động.
B. Khó khăn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm ở mức thấp nhất.
C. Chiến lược tập trung vào chi phí có thể làm chậm khả năng thích ứng và đổi mới khi công nghệ mới xuất hiện.
D. Mất lợi thế cạnh tranh do đối thủ cạnh tranh giảm giá mạnh hơn.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

2. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình Quản trị chiến lược thường là gì?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

3. Công cụ phân tích môi trường bên ngoài nào sau đây thường được sử dụng để xác định các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

4. Chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership) tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực thi chiến lược thành công?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

6. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong Quản trị chiến lược với mục đích chính là gì?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

7. Nguồn lợi thế cạnh tranh bền vững thường xuất phát từ đâu?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

8. Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với Quản trị chiến lược?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

9. Khi xây dựng chiến lược, doanh nghiệp cần cân nhắc đến lợi ích của các bên liên quan (stakeholders). Nhóm nào sau đây thường được xem là bên liên quan chính của doanh nghiệp?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

10. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu trong quá trình ra quyết định chiến lược?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

11. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp với các sản phẩm thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

12. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) là gì?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

13. Nguyên nhân nào sau đây thường dẫn đến sự thất bại của việc thực hiện chiến lược?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

14. Trong ngành công nghiệp nào sau đây, Quản trị chiến lược đặc biệt quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh và tồn tại?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

15. Tại sao Quản trị chiến lược được coi là quan trọng đối với sự thành công dài hạn của doanh nghiệp?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

16. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chiến lược?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT đề cập đến điều gì?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

18. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cao hơn đối thủ. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

19. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi nào?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

20. So sánh giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tài chính, đâu là điểm khác biệt chính?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược đa dạng hóa liên quan?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

23. Khái niệm 'lợi thế cạnh tranh bền vững' (Sustainable Competitive Advantage) đề cập đến điều gì?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

24. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính nào?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

25. Trong quá trình thực thi chiến lược, vai trò của văn hóa tổ chức là gì?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

26. Một công ty quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

27. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

28. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong quản trị chiến lược?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng 'thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) trong quản trị chiến lược?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

30. So với chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy), chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy) tập trung vào phạm vi nào hẹp hơn?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

32. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

33. Một công ty quyết định thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có. Chiến lược này thuộc cấp độ chiến lược nào?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

34. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' (Vision) và 'Sứ mệnh' (Mission) của một tổ chức?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

35. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không thực hiện kiểm soát và đánh giá chiến lược một cách hiệu quả?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

36. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

37. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

38. Một công ty sản xuất ô tô quyết định mua lại một công ty sản xuất pin xe điện. Đây là ví dụ về loại chiến lược tăng trưởng nào?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

39. Tại sao việc phân tích môi trường bên ngoài lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

40. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

41. Trong các loại chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược 'Khác biệt hóa' (Differentiation) tập trung vào điều gì?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

42. Một doanh nghiệp nhỏ quyết định hợp tác với một doanh nghiệp lớn hơn để phân phối sản phẩm. Đây là hình thức chiến lược nào?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) khi phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

44. Trong quá trình thực hiện chiến lược, 'văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

45. Khi một doanh nghiệp quyết định rút lui khỏi một thị trường hoặc lĩnh vực kinh doanh, đây được gọi là chiến lược gì?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

47. Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do sự xuất hiện của các sản phẩm giá rẻ nhập khẩu. Để xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp chiến lược, công cụ phân tích nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

48. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, nhiều doanh nghiệp truyền thống phải thay đổi chiến lược để thích ứng. Đâu là một thách thức chiến lược điển hình mà các doanh nghiệp này có thể gặp phải?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn chiến lược' (Strategic Vision) và 'Sứ mệnh' (Mission) của một tổ chức?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 26

50. Một công ty quyết định theo đuổi chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership). Điều gì có thể là một rủi ro tiềm ẩn nếu thị trường có sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ?