Đề 24 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 24 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Công cụ tích lũy của cải
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao nhất


2. Ngân hàng trung ương thường **không** thực hiện chức năng nào sau đây?

A. Phát hành tiền giấy và tiền kim loại
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
C. Cho vay trực tiếp đến doanh nghiệp nhỏ và vừa
D. Kiểm soát và ổn định lạm phát


3. Lạm phát được định nghĩa là tình trạng...

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian
B. Giá trị của đồng tiền tăng lên so với hàng hóa và dịch vụ
C. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng và mạnh mẽ
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất


4. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

A. Kích thích đầu tư và tăng trưởng kinh tế
B. Giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp
C. Tăng cung tiền trong nền kinh tế
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp một cách nhanh chóng


5. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường được coi là có mức độ rủi ro **thấp nhất**?

A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi
B. Bất động sản ở các khu vực đang phát triển
C. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia phát triển
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency)


6. Thị trường chứng khoán chủ yếu là nơi giao dịch các loại tài sản tài chính nào?

A. Ngoại tệ và các công cụ phái sinh tiền tệ
B. Vàng, bạc và các kim loại quý khác
C. Cổ phiếu và trái phiếu của các doanh nghiệp và chính phủ
D. Các sản phẩm nông nghiệp và hàng hóa cơ bản


7. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là chỉ số kinh tế vĩ mô đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định
C. Tổng số lượng việc làm được tạo ra trong nền kinh tế
D. Tổng nợ công của chính phủ và các doanh nghiệp nhà nước


8. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến công cụ nào để điều tiết nền kinh tế?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái
B. Thuế và chi tiêu của chính phủ
C. Các quy định về hoạt động ngân hàng
D. Cung tiền và dự trữ bắt buộc


9. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, nhằm kiềm chế lạm phát?

A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại
B. Tăng cường mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Tăng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất cơ bản
D. Nới lỏng các quy định về cho vay tiêu dùng


10. Trong quản lý tài chính cá nhân, việc lập ngân sách có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư mạo hiểm
B. Kiểm soát thu nhập và chi tiêu, đảm bảo chi tiêu không vượt quá thu nhập
C. Nhanh chóng đạt được tự do tài chính và giàu có
D. Tránh hoàn toàn việc sử dụng các khoản vay và nợ


11. Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường được mô tả như thế nào?

A. Rủi ro cao luôn đi kèm với lợi nhuận thấp
B. Rủi ro thấp luôn đi kèm với lợi nhuận cao
C. Rủi ro và lợi nhuận thường có mối quan hệ tỷ lệ thuận: rủi ro cao hơn thường kỳ vọng lợi nhuận cao hơn
D. Rủi ro và lợi nhuận không có mối quan hệ rõ ràng và khó dự đoán


12. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money) thể hiện điều gì?

A. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian
B. Một khoản tiền nhận được hôm nay có giá trị lớn hơn khoản tiền tương đương nhận được trong tương lai
C. Một khoản tiền nhận được trong tương lai có giá trị lớn hơn khoản tiền tương đương nhận được hôm nay
D. Giá trị của tiền tệ chỉ phụ thuộc vào lạm phát, không liên quan đến thời gian


13. Điều gì có thể khiến đồng Việt Nam (VND) **mất giá** so với đồng Đô la Mỹ (USD)?

A. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng mạnh
B. Lãi suất ở Việt Nam tăng cao hơn so với Mỹ
C. Nhập khẩu của Việt Nam từ Mỹ tăng mạnh hơn xuất khẩu
D. Dự trữ ngoại hối của Việt Nam tăng lên đáng kể


14. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn chủ yếu từ sự đổ vỡ của thị trường nào?

A. Thị trường chứng khoán công nghệ (dot-com)
B. Thị trường trái phiếu chính phủ châu Âu
C. Thị trường bất động sản và các sản phẩm tài chính liên quan đến thế chấp dưới chuẩn ở Mỹ
D. Thị trường dầu mỏ và năng lượng toàn cầu


15. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch tài chính cho hưu trí là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư trong giai đoạn nghỉ hưu
B. Đảm bảo có đủ nguồn tài chính để duy trì mức sống mong muốn sau khi ngừng làm việc
C. Trở nên giàu có và để lại tài sản lớn cho thế hệ sau
D. Trả hết tất cả các khoản nợ trước khi nghỉ hưu


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa.
D. Sự tăng trưởng của cung tiền trong nền kinh tế.


17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ.


18. Bạn muốn gửi tiết kiệm ngắn hạn để có thể rút tiền bất cứ lúc nào. Hình thức tiết kiệm nào sau đây phù hợp nhất?

A. Chứng chỉ tiền gửi (CD).
B. Quỹ tương hỗ trái phiếu.
C. Tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn.
D. Tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn.


19. Điều gì xảy ra với sức mua của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

A. Sức mua của đồng tiền tăng lên.
B. Sức mua của đồng tiền giảm xuống.
C. Sức mua của đồng tiền không đổi.
D. Sức mua của đồng tiền biến động không dự đoán được.


20. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là công cụ nợ, trái phiếu là công cụ vốn.
B. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản vay.
D. Cổ phiếu có lợi tức cố định, trái phiếu có lợi tức biến đổi.


21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế.


22. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến việc quản lý yếu tố nào của chính phủ?

A. Lãi suất.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Cung tiền.


23. Nếu bạn vay tiền ngân hàng để mua nhà, khoản vay đó được gọi là gì?

A. Vay tiêu dùng tín chấp.
B. Vay thấu chi.
C. Vay thế chấp.
D. Vay tín dụng đen.


24. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường có mối quan hệ như thế nào?

A. Rủi ro và lợi nhuận tỷ lệ nghịch với nhau.
B. Rủi ro và lợi nhuận không có mối quan hệ.
C. Rủi ro và lợi nhuận tỷ lệ thuận với nhau.
D. Rủi ro cao luôn đi kèm với lợi nhuận thấp.


25. Chức năng chính của tiền tệ là gì?

A. Công cụ để tích lũy của cải vô hạn.
B. Phương tiện trao đổi, thước đo giá trị, phương tiện cất trữ giá trị.
C. Biểu tượng của quyền lực và địa vị xã hội.
D. Công cụ để kiểm soát nền kinh tế.


26. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất?

A. Khuyến khích tiết kiệm và giảm chi tiêu.
B. Khuyến khích vay mượn và tăng chi tiêu.
C. Làm giảm lạm phát.
D. Tăng giá trị đồng tiền.


27. Bạn nên làm gì để đa dạng hóa danh mục đầu tư?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng.
C. Tập trung đầu tư vào một ngành nghề mà bạn am hiểu nhất.
D. Gửi toàn bộ tiền vào ngân hàng để đảm bảo an toàn.


28. Tỷ giá hối đoái cho biết điều gì?

A. Giá trị của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác.
C. Mức lạm phát của một quốc gia.
D. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.


29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến điểm tín dụng cá nhân?

A. Lịch sử thanh toán nợ.
B. Thu nhập cá nhân hàng tháng.
C. Thời gian sử dụng tín dụng.
D. Số lượng yêu cầu cấp tín dụng gần đây.


30. Trong thị trường tài chính, bong bóng (bubble) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
B. Sự suy thoái kinh tế kéo dài.
C. Sự tăng giá quá mức của tài sản, vượt xa giá trị thực tế.
D. Sự ổn định giá cả trên thị trường.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong tài chính tiền tệ?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ quốc gia so với các ngoại tệ khác.
B. Sự suy giảm giá trị của tiền tệ, dẫn đến mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
C. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Sự giảm lãi suất cho vay của ngân hàng trung ương nhằm kích thích kinh tế.


32. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ cho các dự án công cộng.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


33. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?

A. Thặng dư thương mại.
B. Cân bằng thương mại.
C. Thâm hụt thương mại.
D. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.


34. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản ở các khu vực đang phát triển.
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency).


35. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 5% một năm, sau 2 năm số tiền lãi bạn nhận được gần nhất là bao nhiêu?

A. 10 triệu đồng.
B. 10.25 triệu đồng.
C. 10.5 triệu đồng.
D. 11 triệu đồng.


36. Điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu của một công ty nếu công ty đó công bố lợi nhuận vượt quá kỳ vọng của thị trường?

A. Giá cổ phiếu có thể giảm do nhà đầu tư đã dự đoán trước.
B. Giá cổ phiếu có khả năng tăng lên do nhà đầu tư có thêm niềm tin vào công ty.
C. Giá cổ phiếu sẽ không thay đổi vì lợi nhuận không phải là yếu tố quan trọng.
D. Giá cổ phiếu chỉ tăng nếu công ty chia cổ tức cao hơn.


37. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay tiền của một cá nhân?

A. Mức lãi suất vay.
B. Thu nhập hàng tháng.
C. Tình hình chính trị thế giới.
D. Nhu cầu chi tiêu hiện tại.


38. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, điểm khác biệt chính là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường.
B. Cổ phiếu thường có cổ tức cố định, cổ phiếu ưu đãi cổ tức biến đổi.
C. Cổ phiếu ưu đãi được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản so với cổ phiếu thường.
D. Cổ phiếu thường có giá trị thị trường ổn định hơn cổ phiếu ưu đãi.


39. Quỹ tương hỗ (Mutual Fund) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tập trung đầu tư vào một vài loại tài sản có rủi ro cao.
B. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư cá nhân và tổ chức để đầu tư vào danh mục đa dạng.
C. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo an toàn vốn.
D. Sử dụng đòn bẩy tài chính cao để tối đa hóa lợi nhuận.


40. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?

A. Giá trị giao dịch trung bình hàng ngày trên sàn HOSE.
B. Mức độ biến động của giá vàng trên thị trường.
C. Sự thay đổi giá trị vốn hóa thị trường của các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
D. Lãi suất trung bình của các ngân hàng thương mại.


41. Để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều loại cổ phiếu và tài sản khác nhau.
C. Thường xuyên giao dịch mua bán cổ phiếu để kiếm lời nhanh chóng.
D. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn và có uy tín.


42. Khái niệm chi phí cơ hội trong kinh tế học tài chính đề cập đến điều gì?

A. Tổng chi phí thực tế phải trả cho một quyết định tài chính.
B. Lợi ích tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định tài chính.
C. Chi phí phát sinh do rủi ro trong đầu tư tài chính.
D. Chi phí khấu hao của tài sản theo thời gian.


43. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, người dân thường có xu hướng làm gì với tiền mặt của mình?

A. Tăng cường giữ tiền mặt để đảm bảo an toàn.
B. Giảm chi tiêu và tăng cường tiết kiệm tiền mặt.
C. Chuyển đổi tiền mặt sang các tài sản có khả năng giữ giá hoặc tăng giá như vàng, bất động sản.
D. Đầu tư vào các công cụ tài chính rủi ro cao để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.


44. Chính sách tài khóa (Fiscal policy) chủ yếu liên quan đến công cụ nào của chính phủ?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Các quy định về thị trường chứng khoán.


45. Nếu bạn dự đoán lãi suất ngân hàng sẽ tăng trong tương lai gần, bạn nên ưu tiên lựa chọn hình thức gửi tiết kiệm nào để có lợi nhất?

A. Tiết kiệm không kỳ hạn.
B. Tiết kiệm có kỳ hạn ngắn (1-3 tháng).
C. Tiết kiệm có kỳ hạn dài (trên 1 năm).
D. Gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ.


46. Đâu là chức năng chính của Ngân hàng Trung ương trong một nền kinh tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chính phủ.
B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền.
D. Quản lý thị trường chứng khoán và đảm bảo thị trường luôn tăng trưởng.


47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định giảm lãi suất điều hành, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn đối với nền kinh tế?

A. Tiết kiệm của người dân tăng lên và đầu tư của doanh nghiệp giảm xuống.
B. Chi phí vay vốn tăng lên, dẫn đến lạm phát gia tăng.
C. Chi phí vay vốn giảm xuống, khuyến khích đầu tư và chi tiêu.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do người dân hạn chế chi tiêu.


48. Bạn đang cân nhắc lựa chọn giữa việc gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất thấp và đầu tư vào thị trường chứng khoán. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT cần xem xét khi đưa ra quyết định?

A. Tình hình thời tiết hiện tại.
B. Khả năng chấp nhận rủi ro và thời gian đầu tư của bạn.
C. Màu sắc logo của ngân hàng bạn đang giao dịch.
D. Số lượng chi nhánh của ngân hàng bạn đang giao dịch.


49. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?

A. Chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương điều hành, còn chính sách tiền tệ do Chính phủ điều hành.
B. Chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu chính phủ và thuế, còn chính sách tiền tệ liên quan đến lãi suất và cung tiền.
C. Chính sách tài khóa dùng để kiểm soát lạm phát, còn chính sách tiền tệ dùng để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chính sách tài khóa mang tính ngắn hạn, còn chính sách tiền tệ mang tính dài hạn.


50. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD)?

A. Màu sắc chủ đạo của tờ tiền USD.
B. Số lượng khách du lịch Mỹ đến Việt Nam.
C. Cán cân thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, cùng với chính sách tiền tệ của cả hai quốc gia.
D. Thương hiệu điện thoại thông minh phổ biến nhất tại Việt Nam.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

1. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

2. Ngân hàng trung ương thường **không** thực hiện chức năng nào sau đây?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

3. Lạm phát được định nghĩa là tình trạng...

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

4. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

5. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường được coi là có mức độ rủi ro **thấp nhất**?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

6. Thị trường chứng khoán chủ yếu là nơi giao dịch các loại tài sản tài chính nào?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

7. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là chỉ số kinh tế vĩ mô đo lường điều gì?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

8. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến công cụ nào để điều tiết nền kinh tế?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

9. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, nhằm kiềm chế lạm phát?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

10. Trong quản lý tài chính cá nhân, việc lập ngân sách có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

11. Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường được mô tả như thế nào?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

12. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money) thể hiện điều gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

13. Điều gì có thể khiến đồng Việt Nam (VND) **mất giá** so với đồng Đô la Mỹ (USD)?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

14. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn chủ yếu từ sự đổ vỡ của thị trường nào?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

15. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch tài chính cho hưu trí là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

18. Bạn muốn gửi tiết kiệm ngắn hạn để có thể rút tiền bất cứ lúc nào. Hình thức tiết kiệm nào sau đây phù hợp nhất?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

19. Điều gì xảy ra với sức mua của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

22. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến việc quản lý yếu tố nào của chính phủ?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

23. Nếu bạn vay tiền ngân hàng để mua nhà, khoản vay đó được gọi là gì?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

24. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường có mối quan hệ như thế nào?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

25. Chức năng chính của tiền tệ là gì?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

26. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

27. Bạn nên làm gì để đa dạng hóa danh mục đầu tư?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

28. Tỷ giá hối đoái cho biết điều gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến điểm tín dụng cá nhân?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

30. Trong thị trường tài chính, 'bong bóng' (bubble) đề cập đến hiện tượng gì?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'lạm phát' trong tài chính tiền tệ?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

32. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

33. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

34. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

35. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 5% một năm, sau 2 năm số tiền lãi bạn nhận được gần nhất là bao nhiêu?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

36. Điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu của một công ty nếu công ty đó công bố lợi nhuận vượt quá kỳ vọng của thị trường?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

37. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay tiền của một cá nhân?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

38. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, điểm khác biệt chính là gì?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

39. Quỹ tương hỗ (Mutual Fund) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

40. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

41. Để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

42. Khái niệm 'chi phí cơ hội' trong kinh tế học tài chính đề cập đến điều gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

43. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, người dân thường có xu hướng làm gì với tiền mặt của mình?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

44. Chính sách tài khóa (Fiscal policy) chủ yếu liên quan đến công cụ nào của chính phủ?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

45. Nếu bạn dự đoán lãi suất ngân hàng sẽ tăng trong tương lai gần, bạn nên ưu tiên lựa chọn hình thức gửi tiết kiệm nào để có lợi nhất?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

46. Đâu là chức năng chính của Ngân hàng Trung ương trong một nền kinh tế?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định giảm lãi suất điều hành, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn đối với nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

48. Bạn đang cân nhắc lựa chọn giữa việc gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất thấp và đầu tư vào thị trường chứng khoán. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT cần xem xét khi đưa ra quyết định?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

49. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 24

50. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD)?