Đề 24 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 24 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Khái niệm cốt lõi nhất của Quản trị Marketing là gì?

A. Quản lý bán hàng và doanh thu
B. Xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp


2. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố "Place" (Phân phối) đề cập đến hoạt động nào?

A. Thiết kế sản phẩm và bao bì
B. Xác định giá bán sản phẩm
C. Đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng mục tiêu
D. Truyền thông và quảng bá sản phẩm


3. Một công ty quyết định tập trung nguồn lực marketing vào một nhóm khách hàng cụ thể có nhu cầu đặc biệt thay vì toàn bộ thị trường. Đây là ví dụ cho chiến lược marketing nào?

A. Marketing đại trà (Mass Marketing)
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing)
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing)
D. Marketing vi mô (Micromarketing)


4. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong Quản trị Marketing. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)


5. Khi một doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để nhanh chóng thâm nhập thị trường mới, chiến lược giá này được gọi là gì?

A. Định giá hớt váng (Price Skimming)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
C. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing)
D. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus Pricing)


6. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Giảm chi phí marketing
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh


7. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô
B. Văn hóa xã hội
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Chính sách pháp luật


8. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

A. Mục tiêu cuối cùng là lợi nhuận
B. Đối tượng khách hàng mục tiêu
C. Phương tiện và kênh truyền thông sử dụng
D. Nguyên tắc đạo đức trong marketing


9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Marketing kỹ thuật số là gì?

A. Sự suy giảm của các kênh truyền thông truyền thống
B. Nhu cầu giảm chi phí marketing của doanh nghiệp
C. Sự phát triển của internet và các thiết bị di động
D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning)?

A. Công ty X tung ra một chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên truyền hình
B. Công ty Y thiết kế logo và slogan mới cho sản phẩm
C. Công ty Z nhấn mạnh sự khác biệt về chất lượng vượt trội so với đối thủ trong mọi thông điệp marketing
D. Công ty T mở rộng kênh phân phối sản phẩm đến nhiều siêu thị hơn


11. Trong các giai đoạn của quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra ngay sau khi người tiêu dùng nhận biết được nhu cầu?

A. Đánh giá các lựa chọn
B. Tìm kiếm thông tin
C. Quyết định mua hàng
D. Đánh giá sau mua hàng


12. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

A. Đồng nhất, đo lường được, tiếp cận được, có khả năng sinh lời
B. Rộng lớn, đa dạng, dễ tiếp cận, chi phí thấp
C. Nhiều phân khúc, cạnh tranh cao, lợi nhuận cao, dễ đo lường
D. Nhỏ hẹp, độc đáo, khó tiếp cận, lợi nhuận ổn định


13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Ma trận BCG
B. Mô hình 5 lực lượng của Porter
C. Phân tích SWOT
D. Ma trận Ansoff


14. Trong chiến lược "Marketing nội dung" (Content Marketing), mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
B. Tạo ra nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website
D. Xây dựng mối quan hệ với người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm


15. Nếu một công ty nhận thấy rằng mức độ hài lòng của khách hàng giảm sút, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí marketing
B. Giảm lòng trung thành của khách hàng và doanh thu
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu
D. Thu hút nhiều khách hàng mới hơn


16. Đâu là yếu tố **không** thuộc về Marketing Mix truyền thống (4P)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)


17. Phân khúc thị trường theo **tâm lý học** tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Địa lý và dân số
B. Hành vi mua hàng và tần suất sử dụng
C. Lối sống, giá trị và tính cách
D. Thu nhập và trình độ học vấn


18. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Đây là chiến lược thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Xúc tiến (Promotion)


19. So sánh giữa Marketing đại chúng (Mass Marketing) và Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing), điểm khác biệt chính là gì?

A. Mục tiêu lợi nhuận
B. Phương tiện truyền thông sử dụng
C. Mức độ tùy chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng
D. Quy mô thị trường mục tiêu


20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing Xã hội (Societal Marketing) là gì?

A. Sự phát triển của công nghệ số
B. Nhu cầu tăng cường lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Nhận thức ngày càng cao về trách nhiệm xã hội và môi trường
D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế


21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "Marketing nội dung" (Content Marketing)?

A. Chạy quảng cáo banner trên website
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới
C. Đăng tải bài viết blog hữu ích về sản phẩm và lĩnh vực liên quan
D. Gửi email quảng cáo trực tiếp đến khách hàng


22. Khái niệm "Giá trị khách hàng" (Customer Value) được định nghĩa là gì?

A. Tổng chi phí khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm/dịch vụ
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra
C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ
D. Giá trị thương hiệu của sản phẩm/dịch vụ trong mắt khách hàng


23. Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
B. Môi trường bên trong doanh nghiệp
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài
D. Chỉ liên quan đến đối thủ cạnh tranh


24. Mục tiêu chính của hoạt động "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
B. Xây dựng nhận thức khác biệt và độc đáo về thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Mở rộng thị trường sang các phân khúc mới


25. Chiến lược "Kéo" (Pull Strategy) trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) chủ yếu tập trung vào đối tượng nào?

A. Nhà phân phối và trung gian
B. Người tiêu dùng cuối cùng
C. Nhân viên bán hàng
D. Cổ đông và nhà đầu tư


26. Công cụ nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
B. Thử nghiệm (Experiment)
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
D. Dữ liệu bán hàng (Sales Data)


27. Trong chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)


28. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

A. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh
B. Tối đa hóa ngân sách marketing
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
D. Tăng hiệu quả truyền thông và nhận diện thương hiệu


29. Nếu một công ty muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có, chiến lược tăng trưởng nào sẽ phù hợp nhất?

A. Thâm nhập thị trường (Market Penetration)
B. Phát triển thị trường (Market Development)
C. Phát triển sản phẩm (Product Development)
D. Đa dạng hóa (Diversification)


30. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tập trung quá nhiều vào "định hướng sản phẩm" mà bỏ qua "định hướng khách hàng"?

A. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
B. Dễ dàng thích ứng với thay đổi thị trường
C. Nguy cơ sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường
D. Xây dựng được lòng trung thành của khách hàng


31. Khái niệm cốt lõi của Quản trị Marketing tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.


32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


33. Trong quá trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning), giai đoạn "Targeting" (Lựa chọn thị trường mục tiêu) có vai trò chính là gì?

A. Phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng khác nhau.
B. Xác định đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng tiềm năng.
C. Đánh giá và lựa chọn các phân khúc thị trường hấp dẫn nhất để phục vụ.
D. Định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.


34. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Yếu tố môi trường marketing nào ảnh hưởng trực tiếp đến tình huống này?

A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường tự nhiên
C. Môi trường văn hóa - xã hội
D. Môi trường chính trị - pháp luật


35. Chiến lược marketing "định vị khác biệt hóa" (Differentiation Positioning) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Thu hút tất cả các phân khúc thị trường khác nhau.
C. Tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
D. Tập trung vào quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


36. Tại sao việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng lại quan trọng đối với nhà quản trị marketing?

A. Để giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Để dự đoán chính xác doanh số bán hàng trong tương lai.
C. Để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và quyết định mua hàng của khách hàng, từ đó đưa ra chiến lược marketing hiệu quả.
D. Để sao chép chiến lược marketing thành công của đối thủ cạnh tranh.


37. Thương hiệu "Apple" thường được biết đến với sự đổi mới, thiết kế tinh tế và trải nghiệm người dùng cao cấp. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

A. Giá trị thương hiệu (Brand Equity)
B. Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)
C. Tài sản thương hiệu (Brand Asset)
D. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)


38. Mục tiêu chính của Quản trị Quan hệ Khách hàng (CRM) là gì?

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo và xúc tiến bán hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng.
D. Tự động hóa quy trình bán hàng và marketing.


39. SEO (Search Engine Optimization) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực Marketing nào?

A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
D. Marketing quan hệ


40. Một công ty thực hiện khảo sát thị trường để tìm hiểu mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới ra mắt. Đây là loại nghiên cứu marketing nào?

A. Nghiên cứu khám phá (Exploratory Research)
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research)
C. Nghiên cứu nhân quả (Causal Research)
D. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research)


41. Sự khác biệt chính giữa yếu tố "Sản phẩm" (Product) và "Phân phối" (Place) trong Marketing Mix là gì?

A. "Sản phẩm" tập trung vào giá trị, còn "Phân phối" tập trung vào lợi nhuận.
B. "Sản phẩm" liên quan đến việc tạo ra hàng hóa/dịch vụ, còn "Phân phối" đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng.
C. "Sản phẩm" do bộ phận sản xuất quyết định, còn "Phân phối" do bộ phận bán hàng quyết định.
D. "Sản phẩm" chỉ quan trọng với doanh nghiệp, còn "Phân phối" chỉ quan trọng với khách hàng.


42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở phổ biến để phân khúc thị trường người tiêu dùng?

A. Địa lý (Geographic)
B. Tâm lý (Psychographic)
C. Hành vi (Behavioral)
D. Công nghệ sản xuất (Production Technology)


43. Một thương hiệu xe hơi muốn định vị mình là "dòng xe sang trọng, đẳng cấp dành cho giới doanh nhân thành đạt". Đây là ví dụ về chiến lược...

A. Định vị theo giá trị (Value Positioning)
B. Định vị theo thuộc tính sản phẩm (Attribute Positioning)
C. Định vị theo đối tượng sử dụng (User Positioning)
D. Định vị theo đối thủ cạnh tranh (Competitor Positioning)


44. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp định giá sản phẩm quá thấp so với giá trị thực tế mà nó mang lại?

A. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận ngay lập tức.
B. Tạo ấn tượng về sản phẩm chất lượng cao trong tâm trí khách hàng.
C. Gây nghi ngờ về chất lượng sản phẩm và giảm lợi nhuận tiềm năng.
D. Thu hút khách hàng trung thành và xây dựng mối quan hệ lâu dài.


45. Chiến lược "kéo" (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng với số lượng lớn.
B. Tặng chiết khấu cao cho đại lý bán lẻ.
C. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng thông qua quảng cáo và khuyến mãi trực tiếp.
D. Sử dụng lực lượng bán hàng cá nhân để tiếp cận khách hàng doanh nghiệp.


46. Mục tiêu cốt lõi của quản trị marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có giá trị với khách hàng mục tiêu.
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mọi kênh truyền thông.


47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra một mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng cải tiến nhưng giá cao hơn đáng kể so với các sản phẩm hiện có trên thị trường. Chiến lược định giá này thuộc loại nào?

A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá hớt váng sữa.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá chi phí cộng thêm.


48. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi, sống ở thành phố lớn, có thu nhập khá và quan tâm đến các sản phẩm công nghệ mới. Doanh nghiệp A đang thực hiện bước nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

A. Định vị sản phẩm (Positioning).
B. Phân khúc thị trường (Segmentation).
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
D. Phát triển sản phẩm (Product Development).


49. So sánh giữa marketing truyền thống (Traditional Marketing) và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

A. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Phương tiện và kênh truyền thông sử dụng để tiếp cận khách hàng.
C. Nguyên tắc cơ bản về xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Quy trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp liên tục giảm giá sản phẩm để cạnh tranh mà không chú trọng đến việc xây dựng giá trị thương hiệu?

A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng nhờ giá rẻ.
B. Thu hút được nhiều khách hàng mới và mở rộng thị phần nhanh chóng.
C. Giảm lợi nhuận, suy giảm giá trị thương hiệu và khó cạnh tranh bền vững.
D. Nâng cao uy tín thương hiệu nhờ chính sách giá tốt cho người tiêu dùng.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

1. Khái niệm cốt lõi nhất của Quản trị Marketing là gì?

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

2. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến hoạt động nào?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

3. Một công ty quyết định tập trung nguồn lực marketing vào một nhóm khách hàng cụ thể có nhu cầu đặc biệt thay vì toàn bộ thị trường. Đây là ví dụ cho chiến lược marketing nào?

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

4. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong Quản trị Marketing. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

5. Khi một doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để nhanh chóng thâm nhập thị trường mới, chiến lược giá này được gọi là gì?

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

6. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu marketing là gì?

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

7. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

8. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Marketing kỹ thuật số là gì?

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning)?

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

11. Trong các giai đoạn của quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra ngay sau khi người tiêu dùng nhận biết được nhu cầu?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

12. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

14. Trong chiến lược 'Marketing nội dung' (Content Marketing), mục tiêu chính là gì?

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

15. Nếu một công ty nhận thấy rằng mức độ hài lòng của khách hàng giảm sút, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho doanh nghiệp?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

16. Đâu là yếu tố **không** thuộc về Marketing Mix truyền thống (4P)?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

17. Phân khúc thị trường theo **tâm lý học** tập trung vào yếu tố nào sau đây?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

18. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Đây là chiến lược thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

19. So sánh giữa Marketing đại chúng (Mass Marketing) và Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing), điểm khác biệt chính là gì?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing Xã hội (Societal Marketing) là gì?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'Marketing nội dung' (Content Marketing)?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

22. Khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value) được định nghĩa là gì?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

23. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến yếu tố nào?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

24. Mục tiêu chính của hoạt động 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) là gì?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

25. Chiến lược 'Kéo' (Pull Strategy) trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) chủ yếu tập trung vào đối tượng nào?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

26. Công cụ nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

27. Trong chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

28. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

29. Nếu một công ty muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có, chiến lược tăng trưởng nào sẽ phù hợp nhất?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

30. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tập trung quá nhiều vào 'định hướng sản phẩm' mà bỏ qua 'định hướng khách hàng'?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

31. Khái niệm cốt lõi của Quản trị Marketing tập trung vào điều gì?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

33. Trong quá trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning), giai đoạn 'Targeting' (Lựa chọn thị trường mục tiêu) có vai trò chính là gì?

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

34. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Yếu tố môi trường marketing nào ảnh hưởng trực tiếp đến tình huống này?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

35. Chiến lược marketing 'định vị khác biệt hóa' (Differentiation Positioning) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

36. Tại sao việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng lại quan trọng đối với nhà quản trị marketing?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

37. Thương hiệu 'Apple' thường được biết đến với sự đổi mới, thiết kế tinh tế và trải nghiệm người dùng cao cấp. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

38. Mục tiêu chính của Quản trị Quan hệ Khách hàng (CRM) là gì?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

39. SEO (Search Engine Optimization) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực Marketing nào?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

40. Một công ty thực hiện khảo sát thị trường để tìm hiểu mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới ra mắt. Đây là loại nghiên cứu marketing nào?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

41. Sự khác biệt chính giữa yếu tố 'Sản phẩm' (Product) và 'Phân phối' (Place) trong Marketing Mix là gì?

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở phổ biến để phân khúc thị trường người tiêu dùng?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

43. Một thương hiệu xe hơi muốn định vị mình là 'dòng xe sang trọng, đẳng cấp dành cho giới doanh nhân thành đạt'. Đây là ví dụ về chiến lược...

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

44. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp định giá sản phẩm quá thấp so với giá trị thực tế mà nó mang lại?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

45. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

46. Mục tiêu cốt lõi của quản trị marketing là gì?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra một mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng cải tiến nhưng giá cao hơn đáng kể so với các sản phẩm hiện có trên thị trường. Chiến lược định giá này thuộc loại nào?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

48. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi, sống ở thành phố lớn, có thu nhập khá và quan tâm đến các sản phẩm công nghệ mới. Doanh nghiệp A đang thực hiện bước nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

49. So sánh giữa marketing truyền thống (Traditional Marketing) và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 24

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp liên tục giảm giá sản phẩm để cạnh tranh mà không chú trọng đến việc xây dựng giá trị thương hiệu?