Đề 24 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 24 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng, thực hiện và đánh giá các quyết định liên chức năng cho phép một tổ chức đạt được các mục tiêu của mình.
C. Quá trình kiểm soát tài chính và ngân sách của doanh nghiệp.
D. Quá trình quản lý nhân sự và tuyển dụng nhân viên.


2. Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược thường là:

A. Thực hiện chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
D. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài.


3. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung chi phí thấp.
D. Tập trung khác biệt hóa.


4. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược có tính định lượng hơn mục tiêu hoạt động.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào dài hạn, trong khi mục tiêu hoạt động tập trung vào ngắn hạn.
C. Mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao nhất thiết lập, còn mục tiêu chiến lược do cấp quản lý trung gian thiết lập.
D. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường hơn mục tiêu hoạt động.


5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng?

A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn vì không bị gò bó bởi kế hoạch.
B. Doanh nghiệp có thể dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
C. Doanh nghiệp có thể mất phương hướng, nguồn lực phân tán và hiệu quả hoạt động giảm sút.
D. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí lập kế hoạch chiến lược.


6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

A. Thay đổi trong chính sách pháp luật của chính phủ.
B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
C. Năng lực quản lý yếu kém của đội ngũ lãnh đạo.
D. Xu hướng thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng.


7. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực hiện chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích chiến lược.
D. Hình thành chiến lược.


8. Mục tiêu "tăng trưởng thị phần lên 20% trong 3 năm tới" thuộc loại mục tiêu nào?

A. Mục tiêu định tính.
B. Mục tiêu hoạt động.
C. Mục tiêu chiến lược.
D. Mục tiêu ngắn hạn.


9. Khái niệm "lợi thế cạnh tranh bền vững" đề cập đến điều gì?

A. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
B. Khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong một thời gian dài.
C. Lợi thế cạnh tranh dựa trên giá thấp nhất trên thị trường.
D. Lợi thế cạnh tranh không cần phải được bảo vệ và duy trì.


10. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trong thị trường.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh, bằng cách tạo ra giá trị mới cho khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ để phục vụ tốt hơn.


11. Rào cản lớn nhất trong quá trình thực hiện chiến lược thường là:

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Kháng cự từ nhân viên và sự khác biệt về văn hóa tổ chức.
C. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
D. Phân tích môi trường bên ngoài không chính xác.


12. Kiểm soát chiến lược đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Không quan trọng, vì chiến lược đã được xây dựng kỹ lưỡng từ đầu.
B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu của quy trình.
C. Rất quan trọng, giúp đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được mục tiêu.
D. Chỉ quan trọng khi doanh nghiệp gặp khó khăn.


13. Nhóm đối tượng nào sau đây được coi là các bên liên quan chính (stakeholders) của doanh nghiệp?

A. Chỉ có cổ đông và khách hàng.
B. Chỉ có nhân viên và nhà cung cấp.
C. Cổ đông, khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, cộng đồng và chính phủ.
D. Chỉ có các đối thủ cạnh tranh.


14. Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp cần có khả năng gì để thành công trong dài hạn?

A. Duy trì chiến lược cố định và không thay đổi.
B. Tập trung vào cắt giảm chi phí tối đa.
C. Linh hoạt, thích ứng và đổi mới chiến lược liên tục.
D. Tránh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.


15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành công nghiệp.
C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Xu hướng kinh tế vĩ mô.


16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược
D. Truyền thông chiến lược


18. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
C. Sự can thiệp của chính phủ
D. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập


19. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần lớn hơn
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa
D. Tập trung vào thị trường ngách hiện có để phục vụ tốt hơn


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược "khác biệt hóa"?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa chi phí dịch vụ
B. Một công ty sản xuất ô tô tập trung vào thiết kế sang trọng và công nghệ tiên tiến
C. Một chuỗi siêu thị giảm giá hàng loạt các mặt hàng thiết yếu
D. Một nhà máy sản xuất hàng loạt sản phẩm giống hệt đối thủ với giá tương đương


21. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

A. Tăng cường khả năng đổi mới sáng tạo
B. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư
C. Khó khăn trong việc thực thi chiến lược và giảm lợi thế cạnh tranh
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing


22. So sánh chiến lược "dẫn đầu về chi phí" và chiến lược "tập trung". Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

A. Chiến lược "dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm, còn "tập trung" thì không
B. Chiến lược "dẫn đầu về chi phí" hướng đến toàn bộ thị trường, còn "tập trung" chọn một phân khúc thị trường cụ thể
C. Chiến lược "tập trung" đòi hỏi chi phí đầu tư lớn hơn "dẫn đầu về chi phí"
D. Chiến lược "dẫn đầu về chi phí" dễ bị bắt chước hơn "tập trung"


23. Mục đích của việc thiết lập "tuyên bố tầm nhìn" (Vision Statement) trong quản trị chiến lược là gì?

A. Xác định các mục tiêu tài chính ngắn hạn
B. Mô tả trạng thái mong muốn của tổ chức trong tương lai
C. Liệt kê các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
D. Phân tích môi trường cạnh tranh hiện tại


24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Luật pháp và chính sách của chính phủ
C. Xu hướng công nghệ
D. Đối thủ cạnh tranh


25. Trong giai đoạn "thực thi chiến lược", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Phân tích SWOT
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
C. Phân bổ nguồn lực và xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp
D. Đánh giá hiệu quả chiến lược


26. Một công ty quyết định đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới. Đây là loại chiến lược cấp công ty nào?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan
D. Chiến lược khác biệt hóa


27. Tại sao việc "đánh giá và kiểm soát chiến lược" lại cần thiết trong quản trị chiến lược?

A. Để giảm chi phí hoạt động
B. Để đảm bảo chiến lược đi đúng hướng và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý


28. Đâu là ví dụ về "lợi thế cạnh tranh bền vững"?

A. Giá bán thấp hơn đối thủ trong một chương trình khuyến mãi ngắn hạn
B. Sản phẩm được ưa chuộng theo xu hướng nhất thời
C. Thương hiệu mạnh và uy tín được xây dựng qua nhiều năm
D. Vị trí cửa hàng thuận lợi trong một thời gian ngắn


29. Khi môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong chiến lược?

A. Tính ổn định và kế hoạch dài hạn cố định
B. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách không thay đổi chiến lược


30. Mối quan hệ giữa "chiến lược cấp doanh nghiệp" và "chiến lược cấp đơn vị kinh doanh" là gì?

A. Chúng là hai khái niệm độc lập, không liên quan đến nhau
B. Chiến lược cấp doanh nghiệp được xây dựng sau chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
C. Chiến lược cấp doanh nghiệp định hướng tổng thể cho toàn doanh nghiệp, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh cụ thể hóa cho từng đơn vị
D. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh bao gồm chiến lược cấp doanh nghiệp


31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá chiến lược.
C. Phân tích môi trường.
D. Kiểm soát chiến lược.


33. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và làm cho đối thủ trở nên không liên quan.
D. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ khách hàng tốt hơn.


34. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Direct Competitors).
D. Yếu tố Công nghệ (Technological).


35. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ cao khi nào?

A. Có nhiều nhà cung cấp thay thế.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Nhà cung cấp cung cấp sản phẩm độc đáo hoặc quan trọng.
D. Khách hàng có thể tự sản xuất sản phẩm.


36. So sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và "Khác biệt hóa", điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

A. Đối tượng khách hàng mục tiêu.
B. Cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Kênh phân phối sản phẩm.
D. Quy mô vốn đầu tư ban đầu.


37. Một công ty quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế. Đây là ví dụ cho chiến lược cấp độ nào?

A. Chiến lược chức năng.
B. Chiến lược kinh doanh.
C. Chiến lược cấp công ty (Corporate).
D. Chiến lược tác nghiệp.


38. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược?

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu sự tham gia của nhân viên vào quá trình thực thi.
C. Môi trường kinh doanh ổn định.
D. Nguồn lực tài chính dồi dào.


39. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực thi và kiểm soát chiến lược.
D. Đánh giá lại chiến lược.


40. Mục đích của việc xây dựng "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) trong quản trị chiến lược là gì?

A. Xác định mục tiêu tài chính cụ thể.
B. Mô tả tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp.
C. Giải thích lý do tồn tại và mục đích hoạt động của doanh nghiệp.
D. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.


41. Trong tình huống nào, chiến lược "Thu hẹp quy mô" (Retrenchment Strategy) thường được áp dụng?

A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường.
B. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính hoặc suy giảm hiệu quả hoạt động.
C. Khi doanh nghiệp phát hiện cơ hội tăng trưởng mới.
D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm.


42. Yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

A. Không ảnh hưởng đáng kể đến thực thi chiến lược.
B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược.
C. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thực thi chiến lược.
D. Chỉ liên quan đến hoạt động nội bộ, không ảnh hưởng đến bên ngoài.


43. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa "Mục tiêu chiến lược" và "Mục tiêu tài chính"?

A. Mục tiêu chiến lược đo lường hiệu quả tài chính, mục tiêu tài chính đo lường các khía cạnh khác.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào dài hạn và định tính, mục tiêu tài chính tập trung vào ngắn hạn và định lượng.
C. Mục tiêu chiến lược dành cho cấp quản lý cao cấp, mục tiêu tài chính dành cho cấp quản lý trung.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này có thể thay thế cho nhau.


44. Một công ty áp dụng chiến lược "Tập trung hóa". Điều này có nghĩa là gì trong quản trị chiến lược?

A. Phân quyền ra quyết định cho các cấp thấp hơn.
B. Tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp quản lý cao nhất.
C. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế cạnh tranh.


45. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp ứng dụng công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh?

A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
C. Phát triển ứng dụng di động để cải thiện trải nghiệm khách hàng và kênh bán hàng trực tuyến.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối truyền thống.


46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của tổ chức trong dài hạn.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hàng ngày.
D. Phản ứng nhanh chóng với các biến động thị trường.


47. Một công ty đang xem xét thâm nhập một thị trường mới. Công cụ phân tích chiến lược nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để đánh giá các yếu tố vĩ mô bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp luật và môi trường?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Chuỗi giá trị


48. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Khác biệt hóa"?

A. Một hãng hàng không giá rẻ tập trung vào giảm chi phí tối đa để cung cấp vé máy bay rẻ nhất.
B. Một nhà sản xuất ô tô tập trung vào sản xuất hàng loạt các mẫu xe phổ thông với giá cả cạnh tranh.
C. Một thương hiệu thời trang cao cấp tập trung vào thiết kế độc đáo, chất lượng vượt trội và trải nghiệm khách hàng sang trọng.
D. Một chuỗi siêu thị tập trung vào việc mở rộng mạng lưới cửa hàng để tiếp cận nhiều khách hàng nhất.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) và "Tuyên bố tầm nhìn" (Vision Statement) của một tổ chức?

A. Sứ mệnh tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, tầm nhìn tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Sứ mệnh mô tả mục đích hiện tại của tổ chức, tầm nhìn mô tả trạng thái mong muốn trong tương lai.
C. Sứ mệnh hướng nội, tập trung vào hoạt động bên trong tổ chức; tầm nhìn hướng ngoại, tập trung vào thị trường và khách hàng.
D. Sứ mệnh là bản kế hoạch chi tiết, tầm nhìn là một tuyên bố chung chung.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược của mình trong một môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Cải thiện lợi nhuận ngắn hạn.
C. Nguy cơ lạc hậu và mất lợi thế cạnh tranh.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

1. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

2. Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược thường là:

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

3. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

4. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

7. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

8. Mục tiêu 'tăng trưởng thị phần lên 20% trong 3 năm tới' thuộc loại mục tiêu nào?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

9. Khái niệm 'lợi thế cạnh tranh bền vững' đề cập đến điều gì?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

10. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào điều gì?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

11. Rào cản lớn nhất trong quá trình thực hiện chiến lược thường là:

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

12. Kiểm soát chiến lược đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

13. Nhóm đối tượng nào sau đây được coi là các bên liên quan chính (stakeholders) của doanh nghiệp?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

14. Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp cần có khả năng gì để thành công trong dài hạn?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

18. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

19. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào điều gì?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược 'khác biệt hóa'?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

21. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

22. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'tập trung'. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

23. Mục đích của việc thiết lập 'tuyên bố tầm nhìn' (Vision Statement) trong quản trị chiến lược là gì?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

25. Trong giai đoạn 'thực thi chiến lược', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

26. Một công ty quyết định đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới. Đây là loại chiến lược cấp công ty nào?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

27. Tại sao việc 'đánh giá và kiểm soát chiến lược' lại cần thiết trong quản trị chiến lược?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

28. Đâu là ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh bền vững'?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

29. Khi môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong chiến lược?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

30. Mối quan hệ giữa 'chiến lược cấp doanh nghiệp' và 'chiến lược cấp đơn vị kinh doanh' là gì?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

33. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào điều gì?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

34. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

35. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi nào?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

36. So sánh chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' và 'Khác biệt hóa', điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

37. Một công ty quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế. Đây là ví dụ cho chiến lược cấp độ nào?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

38. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

39. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

40. Mục đích của việc xây dựng 'Tuyên bố sứ mệnh' (Mission Statement) trong quản trị chiến lược là gì?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

41. Trong tình huống nào, chiến lược 'Thu hẹp quy mô' (Retrenchment Strategy) thường được áp dụng?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

42. Yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

43. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa 'Mục tiêu chiến lược' và 'Mục tiêu tài chính'?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

44. Một công ty áp dụng chiến lược 'Tập trung hóa'. Điều này có nghĩa là gì trong quản trị chiến lược?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

45. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp ứng dụng công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

47. Một công ty đang xem xét thâm nhập một thị trường mới. Công cụ phân tích chiến lược nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để đánh giá các yếu tố vĩ mô bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp luật và môi trường?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

48. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'Khác biệt hóa'?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Tuyên bố sứ mệnh' (Mission Statement) và 'Tuyên bố tầm nhìn' (Vision Statement) của một tổ chức?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 24

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược của mình trong một môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng?